NERIOX Việt Nam | Thương hiệu NERIOX - GERMANY

Dưỡng kiểm ren trong NERIOX - 6H-065251

Tiêu chuẩn DIN 13 . Được làm bằng thép đo, cứng, giảm lực tác động và gia công cực kỳ tốt. Với tay cầm hình lục giác.


EU

Made in Eu

Mã & tên hàng SizeBước ren Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M20.4 mm
2,862,000
PCE
M2.50.45 mm
2,862,000
PCE
M30.5 mm
2,757,000
PCE
M3.50.6 mm
2,629,000
PCE
M40.7 mm
2,087,000
PCE
M50.8 mm
2,087,000
PCE
M61 mm
2,087,000
PCE
M71 mm
1,992,000
PCE
M81.25 mm
2,095,000
PCE
M101.5 mm
2,261,000
PCE
M121.75 mm
2,275,000
PCE
M142 mm
2,179,000
PCE
M162 mm
2,306,000
PCE
M182.5 mm
2,509,000
PCE
M202.5 mm
2,674,000
PCE
M222.5 mm
2,563,000
PCE
M243 mm
3,329,000
PCE
M273 mm
3,194,000
PCE
M303.5 mm
3,848,000
PCE
M364 mm
5,785,000
PCE
M424.5 mm
7,193,000
PCE

Xem thêm >>


Bộ dưỡng kiểm ren trong NERIOX - 6H

Metric - to DIN 13. Made of gauge steel, hardened and stress-relieved.

Appropriate spare parts:
065251 Thread limit plug gauge NERIOX - 6H

Appropriate accessories:
458220 Protection and packaging tube QuadroPack QuadroPack
458230 Protection and packaging tube TwistPack


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng SizeBước ren Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M3 / M4 / M5 / M6 / M8 / M10 / M12 -
16,143,000
SET

Dưỡng kiểm ren trong NERIOX - 6H

Metric fine - to DIN 13. Made of gauge steel, hardened and stress-relieved.


Appropriate accessories:
458220 Protection and packaging tube QuadroPack QuadroPack
458230 Protection and packaging tube TwistPack


EU

Made in Eu

Mã & tên hàng SizeBước ren Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M121.5 mm
2,456,000
PCE
M141.5 mm
2,327,000
PCE
M161.5 mm
2,485,000
PCE
M181.5 mm
2,488,000
PCE
M201.5 mm
2,660,000
PCE
M221.5 mm
2,668,000
PCE
M241.5 mm
2,736,000
PCE
M251.5 mm
2,745,000
PCE
M261.5 mm
2,741,000
PCE
M271.5 mm
2,752,000
PCE
M281.5 mm
3,203,000
PCE
M301.5 mm
3,206,000
PCE
M321.5 mm
3,293,000
PCE
M361.5 mm
3,507,000
PCE
M401.5 mm
4,586,000
PCE
M421.5 mm
4,580,000
PCE
M451.5 mm
4,605,000
PCE

Xem thêm >>


Dưỡng kiểm ren ngoài NERIOX - 6g

Metric - ISO thread to DIN 13 Standard, made of gauge steel, hardened and stress-relieved.


Appropriate accessories:
458240 Protection and packaging box UniBox


EU

Made in Eu

Mã & tên hàng SizeBước ren Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M20.4 mm
2,190,000
PCE
M2.50.45 mm
2,190,000
PCE
M30.5 mm
2,190,000
PCE
M3.50.6 mm
2,083,000
PCE
M40.7 mm
2,192,000
PCE
M50.8 mm
2,083,000
PCE
M61 mm
2,018,000
PCE
M71 mm
1,922,000
PCE
M81.25 mm
2,022,000
PCE
M101.5 mm
2,101,000
PCE
M121.75 mm
2,134,000
PCE
M142 mm
2,626,000
PCE
M162 mm
2,778,000
PCE
M182.5 mm
3,199,000
PCE
M202.5 mm
3,366,000
PCE
M222.5 mm
3,274,000
PCE
M243 mm
4,505,000
PCE
M273 mm
4,377,000
PCE
M303.5 mm
5,011,000
PCE
M364 mm
5,696,000
PCE
M424.5 mm
7,953,000
PCE
M454.5 mm
7,906,000
PCE

Xem thêm >>


Dưỡng kiểm ren ngoài NERIOX - 6g

Metric - ISO thread to DIN 13 standard, made of gauge steel, hardened and stress-relieved.

Appropriate accessories:
458240 Protection and packaging box UniBox


EU

Made in Eu

Mã & tên hàng SizeBước ren Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M20.4 mm
2,190,000
PCE
M2.50.45 mm
2,079,000
PCE
M30.5 mm
2,079,000
PCE
M3.50.6 mm
2,157,000
PCE
M40.7 mm
2,083,000
PCE
M50.8 mm
2,083,000
PCE
M61 mm
2,010,000
PCE
M71 mm
1,910,000
PCE
M81.25 mm
2,018,000
PCE
M101.5 mm
2,087,000
PCE
M121.75 mm
2,107,000
PCE
M142 mm
2,603,000
PCE
M162 mm
2,626,000
PCE
M182.5 mm
3,173,000
PCE
M202.5 mm
3,168,000
PCE
M222.5 mm
3,265,000
PCE
M243 mm
4,244,000
PCE

Xem thêm >>


Bộ dưỡng kiểm ren ngoài NERIOX - 6g

Metric - ISO thread to DIN 13 Standard, made of gauge steel, hardened and stress-relieved.

Appropriate accessories:
458240 Protection and packaging box UniBox


EU

Made in Eu

Mã & tên hàng SizeBước ren Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M3 / M4 / M5 / M6 / M8 / M10 / M12 mm
11,956,000
PCE

Dưỡng kiểm ren ngoài NERIOX - 6g

Metric fine - ISO thread to DIN 13 standard, made of gauge steel, hardened and stress-relieved.

Appropriate accessories:
458240 Protection and packaging box UniBox


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng SizeBước ren Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M121.5 mm
2,579,000
PCE
M141.5 mm
2,439,000
PCE
M161.5 mm
2,595,000
PCE
M181.5 mm
2,648,000
PCE
M201.5 mm
2,795,000
PCE
M221.5 mm
3,058,000
PCE
M241.5 mm
3,526,000
PCE
M251.5 mm
3,214,000
PCE
M271.5 mm
3,434,000
PCE
M281.5 mm
3,992,000
PCE
M301.5 mm
3,981,000
PCE
M321.5 mm
4,007,000
PCE
M351.5 mm
5,204,000
PCE
M361.5 mm
5,195,000
PCE
M401.5 mm
7,071,000
PCE
M421.5 mm
7,203,000
PCE
M451.5 mm
7,201,000
PCE
M481.5 mm
7,143,000
PCE
M501.5 mm
7,820,000
PCE

Xem thêm >>


Dưỡng kiểm ren ngoài NERIOX - 6g

Metric fine - ISO thread to DIN13 standard, made of gauge steel, hardened and stress-relieved.

Appropriate accessories:
458240 Protection and packaging box UniBox


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng SizeBước ren Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M121.5 mm
2,443,000
PCE
M141.5 mm
2,426,000
PCE
M161.5 mm
2,460,000
PCE
M181.5 mm
2,638,000
PCE
M201.5 mm
2,625,000
PCE
M221.5 mm
3,041,000
PCE
M241.5 mm
3,084,000
PCE
M251.5 mm
3,084,000
PCE
M281.5 mm
4,134,000
PCE
M301.5 mm
4,046,000
PCE
M321.5 mm
4,024,000
PCE
M351.5 mm
5,733,000
PCE
M361.5 mm
5,845,000
PCE
M401.5 mm
7,977,000
PCE

Xem thêm >>


Thước thủy nivo trong suốt NERIOX

Small, unbreakable acrylic level, cut from a crystal-clear block. Precise, CNC-milled horizontal and vertical spirit levels.

Features:
Accuracy 1.0 mm/m


AUSTRIA

Made in Austria

Mã & tên hàng Size (mm)Độ chính xác Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
95 x 49 x 15

1 mm / m

Liên hệ
PCE

Thước thủy nivo NERIOX

In light metal alloy with unbreakable horizontal and vertical level tubes.

Designs:
074555.0100...074555.0900: gray lacquered
074555.1500...074555.2000: with holding magnets, anodised silver

Features:
Accuracy 1 mm/m


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm)Độ chính xác Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
300

1 mm /m

736,000
PCE
400

1 mm /m

831,000
PCE
600

1 mm /m

997,000
PCE
800

1 mm /m

1,135,000
PCE
1000

1 mm /m

1,383,000
PCE
1200

1 mm /m

1,615,000
PCE
1500

1 mm /m

1,915,000
PCE
1800

1 mm /m

1,712,000
PCE
2000

1 mm /m

2,691,000
PCE
300, magnetic

1 mm /m

1,550,000
PCE
400, magnetic

1 mm /m

1,671,000
PCE
600, magnetic

1 mm /m

1,890,000
PCE
1200, magnetic

1 mm /m

2,805,000
PCE
2000, magnetic

1 mm /m

4,506,000
PCE

Xem thêm >>


Thước thủy nivo tròn Neriox

For mounting or attaching to machines, equipment, etc.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm)Sensitivity Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
Ø 1330 se
828,000
PCE
Ø 1630 se
837,000
PCE
Ø 1830 se
840,000
PCE
Ø 2030 se
926,000
PCE
Ø 2530 se
1,612,000
PCE
Ø 3030 se
1,986,000
PCE
Ø 20 / Ø 1430 se
1,000,000
PCE
Ø 25 / Ø 1730 se
1,135,000
PCE
Ø 30 / Ø 2030 se
1,362,000
PCE
Ø 35 / Ø 2330 se
2,169,000
PCE
Ø 40 / Ø 2830 se
2,577,000
PCE
Ø 50 / Ø 3430 se
3,105,000
PCE

Xem thêm >>


Dao phay ngón HSS NERIOX

                

Type N, 2 teeth to the centre, HSS-E Co8, angle of twist 30°, angle of cut 9°, cutting tolerance 0 / +0.04, weldon flat (HB), shank tolerance h6, short, centre cut, sharp cutting edge, number of teeth 4-6, DIN 844


KOREA

Made in Korea

Mã & tên hàng Size (mm)Đầu phay dài (mm)Chuôi (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
27651
463,000
PCE
38652
462,000
PCE
411655
463,000
PCE
513657
463,000
PCE
613657
463,000
PCE
7161066
633,000
PCE
8191069
635,000
PCE
9191069
635,000
PCE
10221072
637,000
PCE
11221279
888,000
PCE
12261283
890,000
PCE
14261283
987,000
PCE
16321692
1,224,000
PCE
18321692
1,503,000
PCE
203820104
1,818,000
PCE
254525121
2,951,000
PCE

Xem thêm >>


Dao phay ngón HSS NERIOX

            

Type N, 2 teeth to the centre, DIN 844, HSS-E Co8, angle of twist 30°, angle of cut 10°, cutting tolerance 0 / +0.05, weldon flat (HB), shank tolerance h6, long, centre cut, sharp cutting edge, number of teeth 4


KOREA

Made in Korea

Mã & tên hàng Size (mm)Đầu phay dài (mm)Chuôi (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
312656
597,000
PCE
419663
598,000
PCE
524668
598,000
PCE
624668
598,000
PCE
8381088
852,000
PCE
10451095
857,000
PCE
125312110
1,203,000
PCE
166316123
1,702,000
PCE
207520141
2,538,000
PCE

Xem thêm >>


Dao phay ngón HSS NERIOX

                 

Type N, HSS-E Co8, TiAlN coating, angle of twist 30°, angle of cut 12°, cutting tolerance e8, weldon flat (HB), shank tolerance h6, extra short, centre cut, sharp cutting edge, number of teeth 3, works standard


KOREA

Made in Korea

Mã & tên hàng Size (mm)Đầu phay dài (mm)Chuôi (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
12634
545,000
PCE
1.53634
545,000
PCE
24635
545,000
PCE
2.55636
545,000
PCE
2.85636
545,000
PCE
35636
544,000
PCE
3.56637
544,000
PCE
3.87638
544,000
PCE
47638
544,000
PCE
4.57638
544,000
PCE
4.88639
544,000
PCE
58639
544,000
PCE
5.58639
544,000
PCE
5.758639
545,000
PCE
68639
544,000
PCE
6.510842
749,000
PCE
710842
749,000
PCE
811843
751,000
PCE
10131050
891,000
PCE

Xem thêm >>


Dao phay ngón HSS NERIOX

                 

Type N, HSS-E Co8, TiAlN coating, angle of twist 30°, angle of cut 11°, cutting tolerance e8, weldon flat (HB), shank tolerance h6, long, centre cut, sharp cutting edge, number of teeth 3, works standard


KOREA

Made in Korea

Mã & tên hàng Size (mm)Đầu phay dài (mm)Chuôi (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
27638
587,000
PCE
38639
586,000
PCE
411642
586,000
PCE
513644
586,000
PCE
613644
587,000
PCE
819851
799,000
PCE
10221059
959,000
PCE

Xem thêm >>


Dao phay ngón HSS NERIOX

                

Type N, DIN 844K, HSS-E Co8, angle of twist 30°, angle of cut 12°, cutting tolerance e8, weldon flat (HB), shank tolerance h6, short, centre cut, sharp cutting edge, number of teeth 3


KOREA

Made in Korea

Mã & tên hàng Size (mm)Đầu phay dài (mm)Chuôi (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
1.57651
493,000
PCE
27651
463,000
PCE
2.58652
463,000
PCE
38652
462,000
PCE
3.510654
462,000
PCE
411655
463,000
PCE
4.511655
463,000
PCE
513657
463,000
PCE
5.513657
463,000
PCE
613657
463,000
PCE
6.5161066
632,000
PCE
7161066
632,000
PCE
7.5161066
633,000
PCE
8191069
633,000
PCE
8.5191069
635,000
PCE
9191069
635,000
PCE
10221072
636,000
PCE
12261283
852,000
PCE
14261283
941,000
PCE
16321692
1,165,000
PCE
18321692
1,432,000
PCE
203820104
1,735,000
PCE

Xem thêm >>


Dao phay ngón HSS NERIOX

               

Type N, HSS-E Co8, angle of twist 30°, angle of cut 10°, cutting tolerance e8, weldon flat (HB), shank tolerance h6, long, centre cut, sharp cutting edge, number of teeth 3, DIN 844L


KOREA

Made in Korea

Mã & tên hàng Size (mm)Đầu phay dài (mm)Chuôi (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
312656
597,000
PCE
419663
598,000
PCE
524668
598,000
PCE
624668
598,000
PCE
8381088
852,000
PCE
10451095
856,000
PCE
125312110
1,142,000
PCE
166316123
1,616,000
PCE
207520141
2,415,000
PCE

Xem thêm >>


Dao phay ngón HSS NERIOX

                

Type N, DIN 327, HSS-E Co8, angle of twist 30°, angle of cut 12°, cutting tolerance e8, weldon flat (HB), shank tolerance h6, short, centre cut, sharp cutting edge, number of teeth 2


KOREA

Made in Korea

Mã & tên hàng Size (mm)Đầu phay dài (mm)Chuôi (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
12.5647
446,000
PCE
1.53647
427,000
PCE
24648
371,000
PCE
2.55649
371,000
PCE
35649
369,000
PCE
3.56650
369,000
PCE
47651
369,000
PCE
4.57651
370,000
PCE
4.88652
370,000
PCE
58652
370,000
PCE
5.58652
370,000
PCE
68652
370,000
PCE
6.5101060
536,000
PCE
7101060
537,000
PCE
7.5101060
537,000
PCE
8111061
537,000
PCE
9111061
537,000
PCE
10131063
537,000
PCE
11131270
720,000
PCE
12161273
721,000
PCE
14161273
803,000
PCE
15161273
923,000
PCE
16191679
995,000
PCE
18191679
1,223,000
PCE
20222088
1,478,000
PCE

Xem thêm >>


Dao phay ngón HSS NERIOX

                

Type NR, DIN 844, HSS-E Co8, angle of twist 30°, angle of cut 12°, cutting tolerance js12, weldon flat (HB), shank tolerance h6, short, up to 20 mm with centre cut, with protective chamfer, number of teeth 3-6


KOREA

Made in Korea

Mã & tên hàng Size (mm)Đầu phay dài (mm)Chuôi (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
613657
984,000
PCE
8191069
1,056,000
PCE
10221072
1,060,000
PCE
12261283
1,191,000
PCE
16321692
1,717,000
PCE
203820104
2,111,000
PCE
254525121
3,245,000
PCE

Xem thêm >>


Dao phay SC vát lỗ 90° NERIOX-124191

Type N, solid carbide, TiAlN coating, angle of twist 0°, weldon flat (HB)/cylinder(without flat, HA), medium long, number of teeth 4 Application For deburring and chamfering workpiece edges, also for contour work. Designs: 4 mm: cylinder(without flat, HA) 6 mm...12 mm: weldon flat (HB)


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm)Đầu phay dài (mm)Chuôi (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
4---
744,000
PCE
6---
825,000
PCE
8---
1,038,000
PCE
10---
1,435,000
PCE
12---
2,142,000
PCE