Thương hiệu
Mã & tên hàng | Size (mm) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
354300.0100 Đục dẹt PB Swiss Tools 14 x 125 mm |
14 | 125 |
409,000
|
PCE
|
|
|
354300.0200 Đục dẹt PB Swiss Tools 18 x 125 mm |
18 | 125 |
532,000
|
PCE
|
|
|
354300.0300 Đục dẹt PB Swiss Tools 22 x 150 mm |
22 | 150 |
753,000
|
PCE
|
|
|
354300.0400 Đục dẹt PB Swiss Tools 25 x 175 mm |
25 | 175 |
934,000
|
PCE
|
|
|
354300.0500 Đục dẹt PB Swiss Tools 28 x 200 mm |
28 | 200 |
PCE
|
|
||
354300.0600 Đục dẹt PB Swiss Tools 28 x 250 mm |
28 | 250 |
PCE
|
|
||
354300.0700 Đục dẹt PB Swiss Tools 28 x 300 mm |
28 | 300 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đục dẹt FUTURO-354305
DIN 6453, in chrome-vanadium air-hardening steel, flat oval, fully tempered, polished chisel tip. Impact head tempering to DIN standard largely eliminates chipping and bulge formation.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
354305.0100 Đục dẹt FUTURO 15 x 125 mm |
15 | 125 |
241,000
|
PCE
|
|
|
354305.0200 Đục dẹt FUTURO 18 x 150 mm |
18 | 150 |
283,000
|
PCE
|
|
|
354305.0300 Đục dẹt FUTURO 21 x 175 mm |
21 | 175 |
374,000
|
PCE
|
|
|
354305.0400 Đục dẹt FUTURO 24 x 200 mm |
24 | 200 |
477,000
|
PCE
|
|
|
354305.0500 Đục dẹt FUTURO 27 x 350 mm |
27 | 350 |
809,000
|
PCE
|
|
|
354305.0600 Đục dẹt FUTURO 30 x 500 mm |
30 | 500 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Size (mm) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
354310.0100 Đục dẹt PB Swiss Tools 10 x 120 mm |
10 | 120 |
269,000
|
PCE
|
|
|
354310.0200 Đục dẹt PB Swiss Tools 12 x 130 mm |
12 | 130 |
365,000
|
PCE
|
|
|
354310.0300 Đục dẹt PB Swiss Tools 14 x 150 mm |
14 | 150 |
400,000
|
PCE
|
|
|
354310.0400 Đục dẹt PB Swiss Tools 18 x 165 mm |
18 | 165 |
527,000
|
PCE
|
|
|
354310.0500 Đục dẹt PB Swiss Tools 22 x 180 mm |
22 | 180 |
698,000
|
PCE
|
|
|
354310.0600 Đục dẹt PB Swiss Tools 25 x 200 mm |
25 | 200 |
957,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đục tam giác PB Swiss Tools-354320
PB 815, chrome-vanadium steel.
tag: pb815

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size (mm) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
354320.0100 Đục tam giác PB Swiss Tools 4 x 120 mm |
4 | 120 |
340,000
|
PCE
|
|
|
354320.0200 Đục tam giác PB Swiss Tools 5 x 130 mm |
5 | 130 |
427,000
|
PCE
|
|
|
354320.0300 Đục tam giác PB Swiss Tools 6 x 150 mm |
6 | 150 |
458,000
|
PCE
|
|
|
354320.0400 Đục tam giác PB Swiss Tools 7 x 165 mm |
7 | 165 |
575,000
|
PCE
|
|
|
354320.0500 Đục tam giác PB Swiss Tools 8 x 180 mm |
8 | 180 |
774,000
|
PCE
|
|
|
354320.0600 Đục tam giác PB Swiss Tools 10 x 200 mm |
10 | 200 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đục tam giác FUTURO-354325
DIN 6451, in chrome-vanadium air-hardening steel, flat oval, fully tempered, polished chisel tip. Impact head tempering to DIN standard largely eliminates chipping and bulge formation.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
354325.0100 Đục tam giác FUTURO 4 x 100 mm |
4 | 100 |
230,000
|
PCE
|
|
|
354325.0200 Đục tam giác FUTURO 5 x 125 mm |
5 | 125 |
268,000
|
PCE
|
|
|
354325.0300 Đục tam giác FUTURO 6 x 150 mm |
6 | 150 |
317,000
|
PCE
|
|
|
354325.0400 Đục tam giác FUTURO 7 x 175 mm |
7 | 175 |
372,000
|
PCE
|
|
|
354325.0500 Đục tam giác FUTURO 8 x 200 mm |
8 | 200 |
438,000
|
PCE
|
|
|
354325.0600 Đục tam giác FUTURO 9 x 250 mm |
9 | 250 |
586,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đục dẹt STAHLWILLE-354340
Stahlwille 100, entire working length hardened, regrinding without reforging and without rehardening.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
354340.0300 Đục dẹt STAHLWILLE 20 x 150 mm |
20 | 150 |
560,000
|
PCE
|
|
|
354340.0400 Đục dẹt STAHLWILLE 26 x 200 mm |
26 | 200 |
854,000
|
PCE
|
|
|
354340.0500 Đục dẹt STAHLWILLE 30 x 250 mm |
30 | 250 |
PCE
|
|
||
354340.0600 Đục dẹt STAHLWILLE 35 x 300 mm |
35 | 300 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đục dẹt PB Swiss Tools-354360
PB 803, flat, extra-chrome-vanadium steel, hardened, chrome-plated.
tag: PB803

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size (mm) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
354360.0100 Đục dẹt PB Swiss Tools 26 x 235 mm |
26 | 235 |
984,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đục dẹt PB Swiss Tools-354370
PB 804, flat, chrome-vanadium steel, hardened, chrome-plated, with lateral cutting edge.
tag: pb804

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size (mm) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
354370.0100 Đục dẹt PB Swiss Tools 26 x 235 mm |
26 | 235 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đục dẹt PB Swiss Tools-354375
PB 804 Bent, slim, curved shank with additional lateral cutting edge, powder-coated red.
tag: pb804

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size (mm) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
354375.0100 Đục dẹt PB Swiss Tools 26 x 235 mm |
26 | 235 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đục dẹt PB Swiss Tools
PB 820 HG, octagonal, ergonomic handle with soft surface, vibration protection and comfortable grip, chrome vanadium steel.
tag: pb820hg

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size (mm) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
354385.0100 Đục dẹt PB Swiss Tools |
10 | 250 |
652,000
|
PCE
|
|
|
354385.0200 Đục dẹt PB Swiss Tools |
12 | 250 |
780,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đục dẹt PB Swiss Tools-354390
PB 820 , thép hình bát giác, chrome-vanadi.
tag: pb820

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size (mm) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
354390.0100 Đục dẹt PB Swiss Tools 8 x 200 mm |
8 | 200 |
346,000
|
PCE
|
|
|
354390.0200 Đục dẹt PB Swiss Tools 10 x 250 mm |
10 | 250 |
459,000
|
PCE
|
|
|
354390.0300 Đục dẹt PB Swiss Tools 12 x 250 mm |
12 | 250 |
586,000
|
PCE
|
|
|
354390.0400 Đục dẹt PB Swiss Tools 15 x 250 mm |
15 | 250 |
764,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đục dẹt FUTURO-354395
In chrome-vanadium air-hardening steel, octagonal shank, fully tempered, polished chisel tip. Impact head tempering to DIN standard largely eliminates chipping and bulge formation.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
354395.0100 Đục dẹt FUTURO 10 x 250 mm |
10 | 250 |
208,000
|
PCE
|
|
|
354395.0200 Đục dẹt FUTURO 12 x 250 mm |
12 | 250 |
260,000
|
PCE
|
|
|
354395.0300 Đục dẹt FUTURO 14 x 250 mm |
14 | 250 |
321,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đục rãnh FUTURO-354571
Like DIN 6455, in chrome-vanadium air-hardening steel, octagonal shank, fully tempered, polished chisel tip. Impact head tempering to DIN standard largely eliminates chipping and bulge formation.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
354571.0100 Đục rãnh FUTURO 2 x 150 mm |
2 | 150 |
371,000
|
PCE
|
|
|
354571.0200 Đục rãnh FUTURO 3 x 150 mm |
3 | 150 |
373,000
|
PCE
|
|
|
354571.0300 Đục rãnh FUTURO 4 x 150 mm |
4 | 150 |
373,000
|
PCE
|
|
|
354571.0400 Đục rãnh FUTURO 5 x 150 mm |
5 | 150 |
376,000
|
PCE
|
|
|
354571.0500 Đục rãnh FUTURO 6 x 150 mm |
6 | 150 |
373,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đục dẹt FUTURO-354581
DIN 7254 B, in chrome-vanadium air-hardening steel, octagonal shank, fully tempered, polished chisel tip. Impact head tempering to DIN standard largely eliminates chipping and bulge formation.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
354581.0100 Đục dẹt FUTURO 26 x 300 mm |
26 | 300 |
634,000
|
PCE
|
|
|
354581.0200 Đục dẹt FUTURO 30 x 400 mm |
30 | 400 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đục nhọn FUTURO-354591
DIN 7256 B, in chrome-vanadium air-hardening steel, octagonal shank, fully tempered, polished chisel tip. Impact head tempering to DIN standard largely eliminates chipping and bulge formation.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
354591.0100 Đục nhọn FUTURO 300 mm |
- | 300 |
642,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đục dẹt Bahco
Bahco 1031, handle made of high-strength red plastic, blade made of high quality tool steel with a conical neck, with complete bevel, i.e. the long sides of the blade are bevelled up to around half of the blade thickness , finely ground and can be used immediately.

Made in Sweden
Mã & tên hàng | Size (mm) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
358950.0100 Đục dẹt Bahco 4 mm |
4 | - |
PCE
|
|
||
358950.0200 Đục dẹt Bahco 6 mm |
6 | - |
PCE
|
|
||
358950.0300 Đục dẹt Bahco 8 mm |
8 | - |
PCE
|
|
||
358950.0400 Đục dẹt Bahco 10 mm |
10 | - |
PCE
|
|
||
358950.0500 Đục dẹt Bahco 12 mm |
12 | - |
PCE
|
|
||
358950.0600 Đục dẹt Bahco 14 mm |
14 | - |
PCE
|
|
||
358950.0700 Đục dẹt Bahco 16 mm |
16 | - |
PCE
|
|
||
358950.0800 Đục dẹt Bahco 18 mm |
18 | - |
PCE
|
|
||
358950.0900 Đục dẹt Bahco 20 mm |
20 | - |
PCE
|
|
||
358950.1000 Đục dẹt Bahco 22 mm |
22 | - |
PCE
|
|
||
358950.1100 Đục dẹt Bahco 25 mm |
25 | - |
PCE
|
|
||
358950.1200 Đục dẹt Bahco 28 mm |
28 | - |
PCE
|
|
||
358950.1300 Đục dẹt Bahco 30 mm |
30 | - |
PCE
|
|
||
358950.1400 Đục dẹt Bahco 40 mm |
40 | - |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đục dẹt đa năng Bahco
Resilient handle from impact-resistant PPE, blade has a hardness of 58-61HRc for lasting sharpness. Knuckle protection arched so it can be also be used as a lever. The rear of the blade can be tapped with a hammer in order to work faster. Can be used for mortise joints on doors and for ripping.

Made in Sweden
Mã & tên hàng | Size (mm) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
358960.0100 Đục dẹt đa năng Bahco 25, thickness 4 mm mm |
25, thickness 4 mm | 100 x 231 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đục dẹt lưỡi cong Bahco
BAHCO 422P, special 2-part handle optimises guiding and handling. Curved for simple working on flat workpieces or curvatures. Precision-ground cutting tips with maximum sharpness. Hardened and heat treated for long service life. Fine-ground and ready for use. With protective holster.

Made in Sweden
Mã & tên hàng | Size (mm) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
358970.0100 Đục dẹt lưỡi cong Bahco 6 mm |
6 | 158 x 260 |
PCE
|
|
||
358970.0200 Đục dẹt lưỡi cong Bahco 10 mm |
10 | 158 x 260 |
PCE
|
|
||
358970.0300 Đục dẹt lưỡi cong Bahco 12 mm |
12 | 158 x 260 |
PCE
|
|
||
358970.0400 Đục dẹt lưỡi cong Bahco 16 mm |
16 | 158 x 260 |
PCE
|
|
||
358970.0500 Đục dẹt lưỡi cong Bahco 20 mm |
20 | 158 x 260 |
PCE
|
|
Xem thêm >>