Thương hiệu

Mũi doa tay điều chỉnh
Hunger Type D, Quickly adjustable, right-cutting, HSS, traight shank and square drive, works standard

Made in Germany
Mã & tên hàng | Type | Đầu doa d1 (mm) | Phần doa dài l2 (mm) | Chiều dài l1 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
182460.0100 Mũi doa tay điều chỉnh |
D1 | 6.4...7.2 | 32 | 111 |
PCE
|
|
||
182460.0200 Mũi doa tay điều chỉnh |
D2 | 7.2...8 | 32 | 111 |
PCE
|
|
||
182460.0300 Mũi doa tay điều chỉnh |
D3 | 8...9 | 32 | 111 |
PCE
|
|
||
182460.0400 Mũi doa tay điều chỉnh |
D4 | 9...10 | 32 | 115 |
PCE
|
|
||
182460.0500 Mũi doa tay điều chỉnh |
D5 | 10...11 | 35 | 120 |
PCE
|
|
||
182460.0600 Mũi doa tay điều chỉnh |
D6 | 11...12 | 35 | 125 |
PCE
|
|
||
182460.0700 Mũi doa tay điều chỉnh |
D7 | 12...13.5 | 42 | 130 |
PCE
|
|
||
182460.0800 Mũi doa tay điều chỉnh |
D8 | 13.5...15.5 | 50 | 145 |
PCE
|
|
||
182460.0900 Mũi doa tay điều chỉnh |
D9 | 15.5...18 | 60 | 165 |
PCE
|
|
||
182460.1000 Mũi doa tay điều chỉnh |
D10 | 18...21 | 65 | 180 |
PCE
|
|
||
182460.1100 Mũi doa tay điều chỉnh |
D11 | 21...24 | 70 | 190 |
PCE
|
|
||
182460.1200 Mũi doa tay điều chỉnh |
D12 | 24...27.5 | 75 | 205 |
PCE
|
|
||
182460.1300 Mũi doa tay điều chỉnh |
D13 | 27.5...31.5 | 80 | 225 |
PCE
|
|
||
182460.1400 Mũi doa tay điều chỉnh |
D14 | 31.5...37 | 90 | 240 |
PCE
|
|
||
182460.1500 Mũi doa tay điều chỉnh |
D15 | 37...45 | 100 | 285 |
PCE
|
|
||
182460.1600 Mũi doa tay điều chỉnh |
D16 | 45...55 | 109 | 320 |
PCE
|
|
||
182460.1700 Mũi doa tay điều chỉnh |
D17 | 55...65 | 120 | 350 |
PCE
|
|
||
182460.1800 Mũi doa tay điều chỉnh |
D18 | 65...80 | 145 | 460 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi doa tay điều chỉnh
Hunger Type K, Quickly adjustable with one-sided guide, right-cutting, HSS, traight shank and square drive, works standard

Made in Germany
Mã & tên hàng | Type | Đầu doa d1 (mm) | Phần doa dài l2 (mm) | Chiều dài l1 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
182480.0100 Mũi doa tay điều chỉnh |
K1 | 8...9 | 32 | 175 |
PCE
|
|
||
182480.0200 Mũi doa tay điều chỉnh |
K2 | 9...10 | 32 | 175 |
PCE
|
|
||
182480.0300 Mũi doa tay điều chỉnh |
K3 | 10...11 | 35 | 185 |
PCE
|
|
||
182480.0400 Mũi doa tay điều chỉnh |
K4 | 11...12 | 35 | 195 |
PCE
|
|
||
182480.0500 Mũi doa tay điều chỉnh |
K5 | 12...13.5 | 42 | 215 |
PCE
|
|
||
182480.0600 Mũi doa tay điều chỉnh |
K6 | 13.5...15.5 | 50 | 235 |
PCE
|
|
||
182480.0700 Mũi doa tay điều chỉnh |
K7 | 15.5...18 | 60 | 265 |
PCE
|
|
||
182480.0800 Mũi doa tay điều chỉnh |
K8 | 18...21 | 65 | 290 |
PCE
|
|
||
182480.0900 Mũi doa tay điều chỉnh |
K9 | 21...24 | 70 | 310 |
PCE
|
|
||
182480.1000 Mũi doa tay điều chỉnh |
K10 | 24...27.5 | 75 | 335 |
PCE
|
|
||
182480.1100 Mũi doa tay điều chỉnh |
K11 | 27.5...31.5 | 80 | 365 |
PCE
|
|
||
182480.1200 Mũi doa tay điều chỉnh |
K12 | 31.5...37 | 90 | 400 |
PCE
|
|
||
182480.1300 Mũi doa tay điều chỉnh |
K13 | 37...45 | 100 | 465 |
PCE
|
|
||
182480.1400 Mũi doa tay điều chỉnh |
K14 | 45...55 | 109 | 530 |
PCE
|
|
||
182480.1500 Mũi doa tay điều chỉnh |
K15 | 55...65 | 120 | 570 |
PCE
|
|
||
182480.1600 Mũi doa tay điều chỉnh |
K16 | 65...80 | 145 | 670 |
PCE
|
|
Xem thêm >>