
Tô vít đầu sao cách điện PB 5400 PB
PB 5400, chrome-vanadium steel, chrome-plated, black-oxide finish on tip, with 2-component universal PB ElectroTool handle with non-slip Santoprene® surface for good grip. Insulated, VDE tested to 1000 V AC / 1500 V DC according to IEC/EN 60900:2004.
tag: pb5400

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size | Phần vặn dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325285.0100 Tô vít đầu sao cách điện PB 5400 PB T 5 mm |
T 5 | 60 |
255,000
|
PCE
|
|
|
325285.0200 Tô vít đầu sao cách điện PB 5400 PB T 6 mm |
T 6 | 60 |
257,000
|
PCE
|
|
|
325285.0300 Tô vít đầu sao cách điện PB 5400 PB T 7 mm |
T 7 | 60 |
255,000
|
PCE
|
|
|
325285.0400 Tô vít đầu sao cách điện PB 5400 PB T 8 mm |
T 8 | 60 |
301,000
|
PCE
|
|
|
325285.0500 Tô vít đầu sao cách điện PB 5400 PB T 9 mm |
T 9 | 70 |
321,000
|
PCE
|
|
|
325285.0600 Tô vít đầu sao cách điện PB 5400 PB T 10 mm |
T 10 | 70 |
324,000
|
PCE
|
|
|
325285.0700 Tô vít đầu sao cách điện PB 5400 PB T 15 mm |
T 15 | 80 |
354,000
|
PCE
|
|
|
325285.0800 Tô vít đầu sao cách điện PB 5400 PB T 20 mm |
T 20 | 100 |
427,000
|
PCE
|
|
|
325285.0900 Tô vít đầu sao cách điện PB 5400 PB T 25 mm |
T 25 | 125 |
481,000
|
PCE
|
|
|
325285.1000 Tô vít đầu sao cách điện PB 5400 PB T 27 mm |
T 27 | 125 |
489,000
|
PCE
|
|
|
325285.1100 Tô vít đầu sao cách điện PB 5400 PB T 30 mm |
T 30 | 130 |
601,000
|
PCE
|
|
|
325285.1200 Tô vít đầu sao cách điện PB 5400 PB T 40 mm |
T 40 | 150 |
703,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít dẹt cách điện PB
PB 5100, chrome-vanadium steel, chrome-plated, with 2-component universal PB ElectroTool handle with non-slip Santoprene® surface for good grip. Insulated, VDE tested to 1000 V AC / 1500 V DC according to IEC/EN 60900:2004
tag: pb5100

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size | Phần vặn dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
334420.0100 Tô vít dẹt cách điện PB 00-40 mm - 334420.0100 |
2-40 | 40 |
198,000
|
PCE
|
|
|
334420.0200 Tô vít dẹt cách điện PB 0-80 mm - 334420.0200 |
2.5-80 | 80 |
225,000
|
PCE
|
|
|
334420.0300 Tô vít dẹt cách điện PB 1-100 mm - 334420.0300 |
3-100 | 100 |
258,000
|
PCE
|
|
|
334420.0400 Tô vít dẹt cách điện PB 2-100 mm - 334420.0400 |
3.5-100 | 100 |
277,000
|
PCE
|
|
|
334420.0500 Tô vít dẹt cách điện PB 3-100 mm - 334420.0500 |
4-100 | 100 |
315,000
|
PCE
|
|
|
334420.0600 Tô vít dẹt cách điện PB 4-125 mm - 334420.0600 |
5.5-125 | 125 |
398,000
|
PCE
|
|
|
334420.0700 Tô vít dẹt cách điện PB 5-150 mm - 334420.0700 |
6.5-150 | 150 |
487,000
|
PCE
|
|
|
334420.0800 Tô vít dẹt cách điện PB 6-180 mm - 334420.0800 |
8-180 | 180 |
621,000
|
PCE
|
|
|
334420.1000 Tô vít dẹt cách điện PB 8-200 mm - 334420.1000 |
10-200 | 200 |
778,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít dẹt cách điện PB 5100 SL PB
PB 5100 SL, classic VDE slim screwdriver for slotted screws, according to DIN 7437, fully insulated up to 1000 V AC/1500 V DC in accordance with IEC/EN 60900, reduced blade diameter, integrated insulation, suitable for low-lying screws and spring elements, slim handle with skin-friendly, non-slip elastomer coating and polypropylene core
tag: pb5100sl

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size | Phần vặn dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
334432.0100 Tô vít dẹt cách điện PB 5100 SL PB |
2-100 | 100 |
352,000
|
PCE
|
|
|
334432.0200 Tô vít dẹt cách điện PB 5100 SL PB |
3-100 | 100 |
397,000
|
PCE
|
|
|
334432.0300 Tô vít dẹt cách điện PB 5100 SL PB |
4-125 | 125 |
494,000
|
PCE
|
|
|
334432.0400 Tô vít dẹt cách điện PB 5100 SL PB |
5-150 | 150 |
597,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít 4 cạnh cách điện PB 5190 SL PB
PB 5190 SL, classic VDE slim screwdriver for Philips screws, according to DIN 7438, fully insulated up to 1000 V AC/1500 V DC in accordance with IEC/EN 60900, reduced blade diameter, integrated insulation, suitable for low-lying screws and spring elements, slim handle with skin-friendly, non-slip elastomer coating and polypropylene core. For fast turning, for fine-tuning work, space-saving
tag: pb5190sl

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size | Phần vặn dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
334433.0100 Tô vít 4 cạnh cách điện PB 5190 SL PB 1-80 mm |
1-80 | 80 |
400,000
|
PCE
|
|
|
334433.0200 Tô vít 4 cạnh cách điện PB 5190 SL PB 2-100 mm |
2-100 | 100 |
545,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít Pozi cách điện PB 5192 SL
PB 5192 SL, classic VDE slim screwdriver for Pozidriv screws, according to DIN 7438, fully insulated up to 1000 V AC/1500 V DC in accordance with IEC/EN 60900, reduced blade diameter, integrated insulation, suitable for low-lying screws and spring elements, slim handle with skin-friendly, non-slip elastomer coating and polypropylene core. For fast turning, for fine-tuning work, space-saving.

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size | Phần vặn dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
334434.0100 Tô vít Pozi cách điện PB 5192 SL 1-80 |
PZ1 - 80 | 80 |
419,000
|
PCE
|
|
|
334434.0200 Tô vít Pozi cách điện PB 5192 SL 2-100 |
PZ2 - 100 | 100 |
582,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít đầu sao cách điện ( PB 5400 SL) PB
PB 5400 SL, classic VDE slim screwdriver for Torx® screws, fully insulated up to 1000 V AC/1500 V DC in accordance with IEC/EN 60900, reduced blade diameter, integrated insulation, suitable for low-lying screws and spring elements, slim handle with skin-friendly, non-slip elastomer coating and polypropylene core. For fast turning, for fine-tu...
tag: pb5400sl

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size | Phần vặn dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
T 10 | 70 |
413,000
|
PCE
|
|
||
T 15 | 80 |
450,000
|
PCE
|
|
||
T 20 | 100 |
541,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít 4 cạnh cách điện PB 5190 PB
PB 5190, for Phillips screws, chrome-vanadium steel, chrome-plated, with 2-component universal PB ElectroTool handle with non-slip Santoprene® surface for good grip. Insulated, VDE tested to 1000 V AC / 1500 V DC according to IEC/EN 60900:2004.
tag: pb5190sl

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size | Phần vặn dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
335090.0100 Tô vít 4 cạnh cách điện PB 5190 PB 0-60 mm |
0-60 | 60 |
274,000
|
PCE
|
|
|
335090.0200 Tô vít 4 cạnh cách điện PB 5190 PB 1-80 mm |
1-80 | 80 |
321,000
|
PCE
|
|
|
335090.0300 Tô vít 4 cạnh cách điện PB 5190 PB 2-100 mm |
2-100 | 100 |
437,000
|
PCE
|
|
|
335090.0400 Tô vít 4 cạnh cách điện PB 5190 PB 3-150 mm |
3-150 | 150 |
643,000
|
PCE
|
|
|
335090.0500 Tô vít 4 cạnh cách điện PB 5190 PB 4-200 mm |
4-200 | 200 |
828,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít cách điện khởi động từ PB 5181 PB
PB 5181, for screws with combined slotted/Phillips profile, on electrical devices such as contacts, relays, terminal strips etc.; chrome-vanadium steel, chrome-plated, with 2-component universal PB ElectroTool handle with non-slip Santoprene® surface for good grip. Insulated, VDE tested to 1000 V AC / 1500 V DC according to IEC/E...
tag: pb5181

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size | Phần vặn dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
335092.0100 Tô vít 4 cạnh cách điện PB 5181 PB, SL1 |
SL1-80 | 80 |
294,000
|
PCE
|
|
|
335092.0200 Tô vít 4 cạnh cách điện PB 5181, SL2 |
SL2-100 | 100 |
396,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít Pozi cách điện PB 5192
PB 5192, for Pozidriv screws, in chrome-vanadium steel, with ergonomic 2-component handle with 2-component universal PB ElectroTool handle with non-slip Santoprene® surface for good grip.
Insulated, VDE tested to 1000 V AC / 1500 V DC according to IEC/EN 60900:2004.

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size | Phần vặn dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
335348.0100 Tô vít Pozi cách điện PB 5192 0-60 |
PZ0-60 | 60 |
293,000
|
PCE
|
|
|
335348.0200 Tô vít Pozi cách điện PB 5192 1-80 |
PZ1-80 | 80 |
332,000
|
PCE
|
|
|
335348.0300 Tô vít Pozi cách điện PB 5192 2-100 |
PZ2-100 | 100 |
456,000
|
PCE
|
|
|
335348.0400 Tô vít Pozi cách điện PB 5192 3-150 |
PZ3-150 | 150 |
666,000
|
PCE
|
|
|
335348.0500 Tô vít Pozi cách điện PB 5192 4-200 |
PZ4-200 | 200 |
887,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít cách điện cho attomat và CB chống giật PB 5180
PB 5180, for screws with combined slotted/Pozidriv profile, on electrical devices such as contacts, relays, terminal strips etc.; chrome-vanadium steel, with 2-component universal PB ElectroTool handle with non-slip Santoprene® surface for good grip.
Insulated, VDE tested to 1000 V AC / 1500 V DC according to IEC/EN 60900:2004.
tag: pb5180

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size | Phần vặn dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
CPZ1-80 | 80 |
402,000
|
PCE
|
|
||
CPZ2-100 | 100 |
533,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít dẹt cách điện thân mảnh slimFix WIHA, 3201
DIN ISO 2380, IEC 609000:2004
SoftFinish electric slimFix slotted screwdriver with individually tested safety insulation 1.000V AC, VDE- and GS approved, SoftFinish multi-component handle with roll protection, blade in front area extremely slender, blade size imprinted on handle cap.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Phần vặn dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
3.5x100 | 100 |
477,000
|
PCE
|
|
||
4.0x100 | 100 |
568,000
|
PCE
|
|
||
4.5x125 | 125 |
611,000
|
PCE
|
|
||
5.5x125 | 125 |
699,000
|
PCE
|
|
||
6.5x150 | 150 |
888,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít 4 cạnh cách điện thân mảnh slimFix WIHA, 3211
SoftFinish electric slimFix Phillips screwdriver with individually tested safety insulation 1.000V AC, VDE- and GS approved, SoftFinish multi-component handle with roll protection, blade in front area extremely slender, blade size imprinted on handle cap.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Phần vặn dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
PH1 x 80 | 80 |
618,000
|
PCE
|
|
||
PH2 x 100 | 100 |
832,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít dẹt cách điện SoftFinish® WIHA, Electric slotted VDE
DIN ISO 2380. Gefertigt gemäß IEC 60900:2012.
High-quality chrome-vanadium molybdenum steel, fully hardened, black finished. Protective insulation sprayed right on the blade. Ergonomic Wiha SoftFinish® multi-component handle with roll-off protection.For all work on or around electrical components up to 1,000 V AC.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Phần vặn dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
2.0 x 60 | 60 |
320,000
|
PCE
|
|
||
2.5 x 75 | 75 |
320,000
|
PCE
|
|
||
3.0 x 100 | 100 |
322,000
|
PCE
|
|
||
3.5 x 100 | 100 |
337,000
|
PCE
|
|
||
4.0 x 100 | 100 |
413,000
|
PCE
|
|
||
4.5 x 125 | 125 |
462,000
|
PCE
|
|
||
4.5 x 175 | 175 |
502,000
|
PCE
|
|
||
4.5 x 200 | 200 |
506,000
|
PCE
|
|
||
5.5 x 125 | 125 |
524,000
|
PCE
|
|
||
5.5 x 175 | 175 |
585,000
|
PCE
|
|
||
6.0 x 150 | 150 |
553,000
|
PCE
|
|
||
6.5 x 150 | 150 |
603,000
|
PCE
|
|
||
8.0 x 175 | 175 |
696,000
|
PCE
|
|
||
8.0 x 175 | 175 |
703,000
|
PCE
|
|
||
10.0 x 200 | 200 |
913,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít 4 cạnh cách điện SoftFinish® WIHA, Electric Phillips VDE
DIN ISO 8764. Gefertigt gemäß IEC 60900:2012.
Version: High-quality chrome-vanadium molybdenum steel, fully hardened, black finished. Protective insulation sprayed right on the blade. Ergonomic Wiha SoftFinish® multi-component handle with roll-off protection.For all work on or around electrical components up to 1,000 V AC.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Phần vặn dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
PH0 x 60 | 60 |
369,000
|
PCE
|
|
||
PH1 x 80 | 80 |
452,000
|
PCE
|
|
||
PH2 x 100 | 100 |
555,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>