
Tô vít đầu khẩu lục giác PB Swiss Tools
PB 8200 / 8200S, chrome-vanadium steel, chrome-plated, with ergonomic 2-component PB SwissGrip handle with non-slip elastomer surface for good grip.
From wrench size 8 mm with hex base section!
tag: pb200, pb200s

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Kích cỡ | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
323201.0100 Tô vít đầu khẩu PB Swiss Tools 4 x 70 |
4 | 150 |
450,000
|
PCE
|
|
|
323201.0200 Tô vít đầu khẩu PB Swiss Tools 4.5 x 80 |
4.5 | 170 |
466,000
|
PCE
|
|
|
323201.0300 Tô vít đầu khẩu PB Swiss Tools 5 x 85 |
5 | 180 |
483,000
|
PCE
|
|
|
323201.0400 Tô vít đầu khẩu PB Swiss Tools 5.5 x 90 |
5.5 | 190 |
509,000
|
PCE
|
|
|
323201.0500 Tô vít đầu khẩu PB Swiss Tools 6 x 90 |
6 | 195 |
527,000
|
PCE
|
|
|
323201.0600 Tô vít đầu khẩu PB Swiss Tools 7 x 100 |
7 | 205 |
531,000
|
PCE
|
|
|
323201.0700 Tô vít đầu khẩu PB Swiss Tools 8 x 120 |
8 | 230 |
721,000
|
PCE
|
|
|
323201.0800 Tô vít đầu khẩu PB Swiss Tools 9 x 140 |
9 | 250 |
797,000
|
PCE
|
|
|
323201.0900 Tô vít đầu khẩu PB Swiss Tools 10 x 160 |
10 | 270 |
921,000
|
PCE
|
|
|
323201.1000 Tô vít đầu khẩu PB Swiss Tools 11 x 180 |
11 | 300 |
PCE
|
|
||
323201.1100 Tô vít đầu khẩu PB Swiss Tools 12 x 190 |
12 | 310 |
PCE
|
|
||
323201.1200 Tô vít đầu khẩu PB Swiss Tools 13 x 200 |
13 | 320 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít đầu khẩu chống tĩnh điện PB Swiss Tools
PB 8200 ESD + PB 8200 S ESD, ESD (Electrostatic Discharge) socket wrench with SwissGrip handle, for hexagon screws, electrostatically discharging, surface resistance 1 megaohm to 1 gigaohm.
From wrench size 8 mm with hex base section!
tag: pb820esd

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Kích cỡ | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
323205.0100 Tô vít đầu khẩu PB Swiss Tools 5 x 85 |
5 | 180 |
543,000
|
PCE
|
|
|
323205.0200 Tô vít đầu khẩu ESD PB Swiss Tools 5.5 x 90 |
5.5 | 190 |
576,000
|
PCE
|
|
|
323205.0300 Tô vít đầu khẩu ESD PB Swiss Tools 6 x 90 |
6 | 195 |
608,000
|
PCE
|
|
|
323205.0400 Tô vít đầu khẩu ESD PB Swiss Tools 8 x 120 |
8 | 230 |
826,000
|
PCE
|
|
|
323205.0500 Tô vít đầu khẩu ESD PB Swiss Tools 10 x 160 |
10 | 270 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít đầu khẩu WIHA 341
Wiha 341, DIN 3125, chrome-vanadium steel, through-hardened, brushed chrome plated. With inner bore for protruding threaded shanks; ergonomic multi-component Soft-Finish® handle with anti-roll design.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Kích cỡ | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
323220.0100 Tô vít đầu khẩu WIHA 341, 4 mm |
4 | 236 |
417,000
|
PCE
|
|
|
323220.0200 Tô vít đầu khẩu WIHA 341, 5 mm |
5 | 236 |
419,000
|
PCE
|
|
|
323220.0300 Tô vít đầu khẩu WIHA 341, 5.5 mm |
5.5 | 236 |
417,000
|
PCE
|
|
|
323220.0400 Tô vít đầu khẩu WIHA 341, 6 mm |
6 | 236 |
419,000
|
PCE
|
|
|
323220.0500 Tô vít đầu khẩu WIHA 341, 7 mm |
7 | 243 |
524,000
|
PCE
|
|
|
323220.0600 Tô vít đầu khẩu WIHA 341, 8 mm |
8 | 243 |
532,000
|
PCE
|
|
|
323220.0700 Tô vít đầu khẩu WIHA 341, 9 mm |
9 | 243 |
537,000
|
PCE
|
|
|
323220.0800 Tô vít đầu khẩu WIHA 341, 10 mm |
10 | 243 |
567,000
|
PCE
|
|
|
323220.0900 Tô vít đầu khẩu WIHA 341, 11 mm |
11 | 249 |
701,000
|
PCE
|
|
|
323220.1000 Tô vít đầu khẩu WIHA 341, 12 mm |
12 | 249 |
738,000
|
PCE
|
|
|
323220.1100 Tô vít đầu khẩu WIHA 341, 13 mm |
13 | 249 |
796,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thanh vặn chữ T đầu khẩu WIHA
Wiha 336, chrome-vanadium steel, through-hardened, high-gloss nickel plated, plastic T handle with hole for hanging.
Other lengths available upon request.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Kích cỡ | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
323280.0100 Thanh vặn chữ T đầu khẩu WIHA 5.5 x 125 |
5.5 | 157 |
449,000
|
PCE
|
|
|
323280.0200 Thanh vặn chữ T đầu khẩu WIHA 6 x 125 |
6 | 157 |
469,000
|
PCE
|
|
|
323280.0300 Thanh vặn chữ T đầu khẩu WIHA 7 x 125 |
7 | 157 |
510,000
|
PCE
|
|
|
323280.0400 Thanh vặn chữ T đầu khẩu WIHA 8 x 125 |
8 | 157 |
514,000
|
PCE
|
|
|
323280.0500 Thanh vặn chữ T đầu khẩu WIHA 9 x 125 |
9 | 157 |
562,000
|
PCE
|
|
|
323280.0600 Thanh vặn chữ T đầu khẩu WIHA 10 x 125 |
10 | 157 |
560,000
|
PCE
|
|
|
323280.0700 Thanh vặn chữ T đầu khẩu WIHA 11 x 125 |
11 | 157 |
631,000
|
PCE
|
|
|
323280.0800 Thanh vặn chữ T đầu khẩu WIHA 12 x 125 |
12 | 157 |
738,000
|
PCE
|
|
|
323280.0900 Thanh vặn chữ T đầu khẩu WIHA 13 x 125 |
13 | 157 |
725,000
|
PCE
|
|
|
323280.1000 Thanh vặn chữ T đầu khẩu WIHA 14 x 125 |
14 | 157 |
783,000
|
PCE
|
|
|
323280.1100 Thanh vặn chữ T đầu khẩu WIHA 17 x 125 |
17 | 157 |
996,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít đầu khẩu thân mềm WIHA
Wiha 372, galvanized head and shaft, ergonomic multi-component SoftFinish® handle with anti-roll design. Flexible shaft allows screwdriving at an angle.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Kích cỡ | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
323320.0100 Tô vít đầu khẩu WIHA 5 x 150 |
5 | 261 |
902,000
|
PCE
|
|
|
323320.0200 Tô vít đầu khẩu WIHA 5.5 x 150 |
5.5 | 261 |
905,000
|
PCE
|
|
|
323320.0300 Tô vít đầu khẩu WIHA 6 x 150 |
6 | 261 |
905,000
|
PCE
|
|
|
323320.0400 Tô vít đầu khẩu WIHA 7 x 150 |
7 | 268 |
963,000
|
PCE
|
|
|
323320.0500 Tô vít đầu khẩu WIHA 8 x 150 |
8 | 268 |
961,000
|
PCE
|
|
|
323320.0600 Tô vít đầu khẩu WIHA 10 x 175 |
10 | 293 |
PCE
|
|
Xem thêm >>