Mã & tên hàng | Dài (inch) | Kiểu cắt / Độ nhám | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | 1 bastard |
636,000
|
PCE
|
|
||
8 | 2 second cut |
640,000
|
PCE
|
|
||
8 | 3 smooth |
596,000
|
PCE
|
|
||
10 | 1 bastard |
943,000
|
PCE
|
|
||
10 | 2 second cut |
951,000
|
PCE
|
|
||
10 | 3 smooth |
990,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Dài (inch) | Kiểu cắt / Độ nhám | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | 1 bastard |
908,000
|
PCE
|
|
||
8 | 2 second cut |
936,000
|
PCE
|
|
||
8 | 3 smooth |
889,000
|
PCE
|
|
||
10 | 1 bastard |
PCE
|
|
|||
10 | 2 second cut |
PCE
|
|
|||
10 | 3 smooth |
PCE
|
|
Xem thêm >>



Giũa bán nguyệt PFERD-1152
PFERD 1152, engineer's file with cut on two sides and tang.
Applications: surface work, filing of radius areas, deburring, filing of breakthroughs, filing of half-round shapes

Made in India
Mã & tên hàng | Dài (inch) | Kiểu cắt / Độ nhám | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
218045.0100 Giũa bán nguyệt PFERD 150 mm |
6 | 1 bastard |
335,000
|
PCE
|
|
|
218045.0200 Giũa bán nguyệt PFERD 150 mm |
6 | 2 second cut |
344,000
|
PCE
|
|
|
218045.0300 Giũa bán nguyệt PFERD 150 mm |
6 | 3 smooth |
353,000
|
PCE
|
|
|
218045.0400 Giũa bán nguyệt PFERD 200 mm |
8 | 1 bastard |
411,000
|
PCE
|
|
|
218045.0500 Giũa bán nguyệt PFERD 200 mm |
8 | 2 second cut |
429,000
|
PCE
|
|
|
218045.0600 Giũa bán nguyệt PFERD 200 mm |
8 | 3 smooth |
452,000
|
PCE
|
|
|
218045.0700 Giũa bán nguyệt PFERD 250 mm |
10 | 1 bastard |
610,000
|
PCE
|
|
|
218045.0800 Giũa bán nguyệt PFERD 250 mm |
10 | 2 second cut |
623,000
|
PCE
|
|
|
218045.0900 Giũa bán nguyệt PFERD 250 mm |
10 | 3 smooth |
642,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Dài (inch) | Kiểu cắt / Độ nhám | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | 1 bastard |
781,000
|
PCE
|
|
||
8 | 2 second cut |
805,000
|
PCE
|
|
||
8 | 3 smooth |
821,000
|
PCE
|
|
||
10 | 1 bastard |
PCE
|
|
|||
10 | 2 second cut |
PCE
|
|
|||
10 | 3 smooth |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Giũa dẹt MULTIFILE-218260
VALLORBE LP 5070, suitable for hard and soft materials. Double the rate of stock removal on materials like aluminium. brass, unalloyed steels, copper, nylon, hardwood, plastics, etc. Outstanding chip removal and clean workpiece surface. Rough cut on one side, smooth cut on the other.

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Dài (inch) | Kiểu cắt / Độ nhám | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | 1 bastard |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Giũa dẹt PFERD-218265
PFERD PF 1212 VZ, rectangular hobby file with 2 different cuts on three sides, tanged, with ergonomic file handle. Cross cut 1 on front side for rough work, single cut 2 on back side for sharpening and one cut edge. Machining tasks: Rough work and sharpening.

Made in India
Mã & tên hàng | Dài (inch) | Kiểu cắt / Độ nhám | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
218265.0100 Giũa dẹt PFERD 200 mm |
8 | 2 second cut |
634,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Giũa bán nguyệt PFERD-218285
PFERD 1652 w, half-round with cut on two sides and tang. Particularly suitable for processing soft metals.

Made in India
Mã & tên hàng | Dài (inch) | Kiểu cắt / Độ nhám | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
218285.0100 Giũa bán nguyệt PFERD 250 mm |
10 | 0 bastard |
PCE
|
|
||
218285.0200 Giũa bán nguyệt PFERD 250 mm |
10 | 0 bastard |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bộ Giũa PFERD
PFERD 265 B, Cut 2, medium cut, length 100 mm, 6-piece, with wooden handle, in plastic case.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Kiểu cắt / Độ nhám | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
218305.0100 Bộ Giũa PFERD - 218305.0100 |
6 | Cut 2, middle | 100 |
SET
|
|
Xem thêm >>

Giũa vỏ ô tô VALLORBE-218320
LQ 5410, teeth in curved contours, Teflon coated.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dài (inch) | Kiểu cắt / Độ nhám | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
218320.0200 Giũa vỏ ô tô VALLORBE 350 mm |
14 | 2 second cut |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Giũa thân vỏ ô tô PFERD-218325
They are ideal for any surface work on sheet metal, non-ferrous metals and plastics requiring a particularly smooth and scratch-free finish. The filed surface can be lacquered immediately after filing. Redressing is unnecessary because there are no scratches. The positive rake angle, the convex shape and the unsurpassed sharpness of the teeth provide outstanding filing performance and an optimum surface quality for professional users of PFERD milled car body files

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dài (inch) | Kiểu cắt / Độ nhám | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
218325.0100 Giũa thân vỏ ô tô PFERD 350 mm |
14 | 1 bastard |
PCE
|
|
||
218325.0200 Giũa thân vỏ ô tô PFERD 350 mm |
14 | 2 second cut |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Giũa STANLEY-218340
Handy multi-purpose file, ideal wherever the standard file profile is preferred, strong metal body with plastic handle, complete with standard blade. Appropriate accessories: 218341.0100 Replacement blade STANLEY 250 218341.0200 Replacement blade STANLEY fine 218341.0300 Replacement blade STANLEY half-round 218341.0400 Replacement blade STANLEY Round Appropriate spare parts: 218341.0500 Replacement blade STANLEY standard
Mã & tên hàng | Dài (inch) | Kiểu cắt / Độ nhám | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
218340.0100 Giũa STANLEY 250 mm |
10 | 2 second cut |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Giũa dẹt FUTURO-218400
Engineer's file in high-quality steel, with double cut, for work on ferrous and non-ferrous metals.

Made in Portugal
Mã & tên hàng | Dài (inch) | Kiểu cắt / Độ nhám | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
218400.0110 Giũa dẹt FUTURO 150 mm |
6 | 1 bastard |
211,000
|
PCE
|
|
|
218400.0140 Giũa dẹt FUTURO 150 mm |
6 | 2 second cut |
216,000
|
PCE
|
|
|
218400.0210 Giũa dẹt FUTURO 200 mm |
8 | 1 bastard |
293,000
|
PCE
|
|
|
218400.0240 Giũa dẹt FUTURO 200 mm |
8 | 2 second cut |
319,000
|
PCE
|
|
|
218400.0270 Giũa dẹt FUTURO 200 mm |
8 | 3 smooth |
320,000
|
PCE
|
|
|
218400.0310 Giũa dẹt FUTURO 250 mm |
10 | 1 bastard |
421,000
|
PCE
|
|
|
218400.0340 Giũa dẹt FUTURO 250 mm |
10 | 2 second cut |
445,000
|
PCE
|
|
|
218400.0370 Giũa dẹt FUTURO 250 mm |
10 | 3 smooth |
463,000
|
PCE
|
|
|
218400.0410 Giũa dẹt FUTURO 300 mm |
12 | 1 bastard |
559,000
|
PCE
|
|
|
218400.0440 Giũa dẹt FUTURO 300 mm |
12 | 2 second cut |
574,000
|
PCE
|
|
|
218400.0470 Giũa dẹt FUTURO 300 mm |
12 | 3 smooth |
599,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Giũa bán nguyệt FUTURO-218440
Engineer's file in high-quality steel, with double cut, for work on ferrous and non-ferrous metals.

Made in Portugal
Mã & tên hàng | Dài (inch) | Kiểu cắt / Độ nhám | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
218440.0110 Giũa bán nguyệt FUTURO 150 mm |
6 | 1 bastard |
315,000
|
PCE
|
|
|
218440.0140 Giũa bán nguyệt FUTURO 150 mm |
6 | 2 second cut |
335,000
|
PCE
|
|
|
218440.0170 Giũa bán nguyệt FUTURO 150 mm |
6 | 3 smooth |
340,000
|
PCE
|
|
|
218440.0210 Giũa bán nguyệt FUTURO 200 mm |
8 | 1 bastard |
449,000
|
PCE
|
|
|
218440.0240 Giũa bán nguyệt FUTURO 200 mm |
8 | 2 second cut |
463,000
|
PCE
|
|
|
218440.0270 Giũa bán nguyệt FUTURO 200 mm |
8 | 3 smooth |
489,000
|
PCE
|
|
|
218440.0310 Giũa bán nguyệt FUTURO 250 mm |
10 | 1 bastard |
635,000
|
PCE
|
|
|
218440.0340 Giũa bán nguyệt FUTURO 250 mm |
10 | 2 second cut |
633,000
|
PCE
|
|
|
218440.0370 Giũa bán nguyệt FUTURO 250 mm |
10 | 3 smooth |
666,000
|
PCE
|
|
|
218440.0410 Giũa bán nguyệt FUTURO 300 mm |
12 | 1 bastard |
989,000
|
PCE
|
|
|
218440.0440 Giũa bán nguyệt FUTURO 300 mm |
12 | 2 second cut |
PCE
|
|
||
218440.0470 Giũa bán nguyệt FUTURO 300 mm |
12 | 3 smooth |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Giũa tam giác FUTURO-218480
Engineer's file in high-quality steel, with double cut, for work on ferrous and non-ferrous metals.

Made in Portugal
Mã & tên hàng | Dài (inch) | Kiểu cắt / Độ nhám | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
218480.0110 Giũa tam giác FUTURO 150 mm |
6 | 1 bastard |
266,000
|
PCE
|
|
|
218480.0140 Giũa tam giác FUTURO 150 mm |
6 | 2 second cut |
270,000
|
PCE
|
|
|
218480.0170 Giũa tam giác FUTURO 150 mm |
6 | 3 smooth |
271,000
|
PCE
|
|
|
218480.0210 Giũa tam giác FUTURO 200 mm |
8 | 1 bastard |
364,000
|
PCE
|
|
|
218480.0240 Giũa tam giác FUTURO 200 mm |
8 | 2 second cut |
390,000
|
PCE
|
|
|
218480.0270 Giũa tam giác FUTURO 200 mm |
8 | 3 smooth |
379,000
|
PCE
|
|
|
218480.0310 Giũa tam giác FUTURO 250 mm |
10 | 1 bastard |
514,000
|
PCE
|
|
|
218480.0340 Giũa tam giác FUTURO 250 mm |
10 | 2 second cut |
516,000
|
PCE
|
|
|
218480.0370 Giũa tam giác FUTURO 250 mm |
10 | 3 smooth |
538,000
|
PCE
|
|
|
218480.0410 Giũa tam giác FUTURO 300 mm |
12 | 1 bastard |
716,000
|
PCE
|
|
|
218480.0440 Giũa tam giác FUTURO 300 mm |
12 | 2 second cut |
723,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Giũa vuông FUTURO-218520
Engineer's file in high-quality steel, with double cut, for work on ferrous and non-ferrous metals.

Made in Portugal
Mã & tên hàng | Dài (inch) | Kiểu cắt / Độ nhám | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
218520.0110 Giũa vuông FUTURO 150 mm |
6 | 1 bastard |
225,000
|
PCE
|
|
|
218520.0140 Giũa vuông FUTURO 150 mm |
6 | 2 second cut |
229,000
|
PCE
|
|
|
218520.0170 Giũa vuông FUTURO 150 mm |
6 | 3 smooth |
231,000
|
PCE
|
|
|
218520.0210 Giũa vuông FUTURO 200 mm |
8 | 1 bastard |
284,000
|
PCE
|
|
|
218520.0240 Giũa vuông FUTURO 200 mm |
8 | 2 second cut |
288,000
|
PCE
|
|
|
218520.0270 Giũa vuông FUTURO 200 mm |
8 | 3 smooth |
248,000
|
PCE
|
|
|
218520.0310 Giũa vuông FUTURO 250 mm |
10 | 1 bastard |
403,000
|
PCE
|
|
|
218520.0340 Giũa vuông FUTURO 250 mm |
10 | 2 second cut |
423,000
|
PCE
|
|
|
218520.0370 Giũa vuông FUTURO 250 mm |
10 | 3 smooth |
431,000
|
PCE
|
|
|
218520.0410 Giũa vuông FUTURO 300 mm |
12 | 1 bastard |
649,000
|
PCE
|
|
|
218520.0440 Giũa vuông FUTURO 300 mm |
12 | 2 second cut |
675,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Giũa tròn FUTURO
Engineer's file in high-quality steel, with double cut, for work on ferrous and non-ferrous metals.

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Dài (inch) | Kiểu cắt / Độ nhám | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
218560.0110 Giũa tròn FUTURO 150 mm |
6 | 1 bastard |
216,000
|
PCE
|
|
|
218560.0140 Giũa tròn FUTURO 150 mm |
6 | 2 second cut |
219,000
|
PCE
|
|
|
218560.0170 Giũa tròn FUTURO 150 mm |
6 | 3 smooth |
219,000
|
PCE
|
|
|
218560.0210 Giũa tròn FUTURO 200 mm |
8 | 1 bastard |
241,000
|
PCE
|
|
|
218560.0240 Giũa tròn FUTURO 200 mm |
8 | 2 second cut |
253,000
|
PCE
|
|
|
218560.0270 Giũa tròn FUTURO 200 mm |
8 | 3 smooth |
273,000
|
PCE
|
|
|
218560.0310 Giũa tròn FUTURO 250 mm |
10 | 1 bastard |
356,000
|
PCE
|
|
|
218560.0340 Giũa tròn FUTURO 250 mm |
10 | 2 second cut |
361,000
|
PCE
|
|
|
218560.0370 Giũa tròn FUTURO 250 mm |
10 | 3 smooth |
383,000
|
PCE
|
|
|
218560.0410 Giũa tròn FUTURO 300 mm |
12 | 1 bastard |
405,000
|
PCE
|
|
|
218560.0440 Giũa tròn FUTURO 300 mm |
12 | 2 second cut |
479,000
|
PCE
|
|
|
218560.0470 Giũa tròn FUTURO 300 mm |
12 | 3 smooth |
434,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Giũa dẹt NERIOX-218650
Engineer's file with plastic handle, in high-quality steel, with double cut, for work on ferrous and non-ferrous metals.
Mã & tên hàng | Dài (inch) | Kiểu cắt / Độ nhám | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
218650.0100 Giũa dẹt NERIOX 200 mm |
8 | 2 second cut |
286,000
|
PCE
|
|
|
218650.0200 Giũa dẹt NERIOX 250 mm |
10 | 2 second cut |
383,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Giũa bán nguyệt NERIOX-218655
Engineer's file with plastic handle, in high-quality steel, with double cut, for work on ferrous and non-ferrous metals.
Mã & tên hàng | Dài (inch) | Kiểu cắt / Độ nhám | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
218655.0100 Giũa bán nguyệt NERIOX 200 mm |
8 | 2 second cut |
344,000
|
PCE
|
|
|
218655.0200 Giũa bán nguyệt NERIOX 250 mm |
10 | 2 second cut |
453,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Giũa tam giác NERIOX-218660
Engineer's file with plastic handle, in high-quality steel, with double cut, for work on ferrous and non-ferrous metals.
Mã & tên hàng | Dài (inch) | Kiểu cắt / Độ nhám | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
218660.0100 Giũa tam giác NERIOX 200 mm |
8 | 2 second cut |
294,000
|
PCE
|
|
|
218660.0200 Giũa tam giác NERIOX 250 mm |
10 | 2 second cut |
409,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Giũa vuông NERIOX-218665
Engineer's file with plastic handle, in high-quality steel, with double cut, for work on ferrous and non-ferrous metals.
Mã & tên hàng | Dài (inch) | Kiểu cắt / Độ nhám | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
218665.0100 Giũa vuông NERIOX 200 mm |
8 | 2 second cut |
249,000
|
PCE
|
|
|
218665.0200 Giũa vuông NERIOX 250 mm |
10 | 2 second cut |
321,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>