
Thanh vặn khẩu chữ T USAG
UNI 6742 - DIN 3112 ISO 691, Chrome-vanadium steel, nickel- and chrome-plated, detachable T bar.

Made in Italy
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
323300.0100 Thanh vặn khẩu chữ T USAG, 7 mm |
7 | 215 |
943,000
|
PCE
|
|
|
323300.0200 Thanh vặn khẩu chữ T USAG, 8 mm |
8 | 235 |
988,000
|
PCE
|
|
|
323300.0300 Thanh vặn khẩu chữ T USAG, 10 mm |
10 | 260 |
PCE
|
|
||
323300.0400 Thanh vặn khẩu chữ T USAG, 11 mm |
11 | 260 |
PCE
|
|
||
323300.0500 Thanh vặn khẩu chữ T USAG, 12 mm |
12 | 260 |
PCE
|
|
||
323300.0600 Thanh vặn khẩu chữ T USAG, 13 mm |
13 | 260 |
PCE
|
|
||
323300.0700 Thanh vặn khẩu chữ T USAG, 14 mm |
14 | 260 |
PCE
|
|
||
323300.0800 Thanh vặn khẩu chữ T USAG, 17 mm |
17 | 285 |
PCE
|
|
||
323300.0900 Thanh vặn khẩu chữ T USAG, 19 mm |
19 | 310 |
PCE
|
|
||
323300.1000 Thanh vặn khẩu chữ T USAG, 24 mm |
24 | 315 |
PCE
|
|
||
323300.1050 Thanh vặn khẩu chữ T USAG, 27 mm |
27 | 315 |
PCE
|
|
||
323300.1100 Thanh vặn khẩu chữ T USAG, 30 mm |
30 | 320 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thanh vặn khẩu chữ T FACOM
Facom 99C, chrome-vanadium steel, chrome-plated, satined. Adjustable T handle; the adjusted setting is maintained by a retaining spring.

Made in Italy
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
323310.0100 Thanh vặn khẩu chữ T FACOM, 6 mm |
6 | 399 |
PCE
|
|
||
323310.0200 Thanh vặn khẩu chữ T FACOM, 7 mm |
7 | 399 |
PCE
|
|
||
323310.0300 Thanh vặn khẩu chữ T FACOM, 8 mm |
8 | 399 |
PCE
|
|
||
323310.0400 Thanh vặn khẩu chữ T FACOM, 9 mm |
9 | 399 |
PCE
|
|
||
323310.0500 Thanh vặn khẩu chữ T FACOM, 10 mm |
10 | 431 |
PCE
|
|
||
323310.0600 Thanh vặn khẩu chữ T FACOM, 11 mm |
11 | 431 |
PCE
|
|
||
323310.0700 Thanh vặn khẩu chữ T FACOM, 12 mm |
12 | 434 |
PCE
|
|
||
323310.0800 Thanh vặn khẩu chữ T FACOM, 13 mm |
13 | 466 |
PCE
|
|
||
323310.0900 Thanh vặn khẩu chữ T FACOM, 14 mm |
14 | 466 |
PCE
|
|
||
323310.1000 Thanh vặn khẩu chữ T FACOM, 15 mm |
15 | 498 |
PCE
|
|
||
323310.1100 Thanh vặn khẩu chữ T FACOM, 16 mm |
16 | 499 |
PCE
|
|
||
323310.1200 Thanh vặn khẩu chữ T FACOM, 17 mm |
17 | 499 |
PCE
|
|
||
323310.1300 Thanh vặn khẩu chữ T FACOM, 18 mm |
18 | 501 |
PCE
|
|
||
323310.1400 Thanh vặn khẩu chữ T FACOM, 19 mm |
19 | 523 |
PCE
|
|
Xem thêm >>