
Kìm mở phe trong, thẳng Wiha
Standards
DIN ISO 5256.
Head shape
Straight shape.
Design
Drop forged, cylindrical precision tips.
Material
High quality chrome-vanadium molybdenum steel.
Application
For inserting / removing circlips from inside bores.
tag: 26782, 26783
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26781.003 Kìm mở phe trong, thẳng Wiha - 26781.003 |
26782 | 140 | 12…25 |
250,000
|
PCE
|
|
|
26781.005 Kìm mở phe trong, thẳng Wiha - 26781.005 |
26783 | 180 | 19…60 |
270,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mở phe trong, gập góc 90 độ Wiha
Standards
DIN ISO 5256.
Head shape
Angular form.
Design
Drop forged, cylindrical precision tips.
Material
High quality chrome-vanadium molybdenum steel.
Application
For inserting / removing circlips from inside bores.
tag: 26786, 26787
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26785.003 Kìm mở phe trong, gập góc 90 độ Wiha |
26786 | 140 | 12…25 |
250,000
|
PCE
|
|
|
26787 | 180 | 19…60 |
290,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mở phe ngoài, thẳng Wiha
Standards
DIN ISO 5254.
Head shape
Straight shape.
Design
Drop forged, cylindrical precision tips.
Material
High quality chrome-vanadium molybdenum steel.
Application
For fitting / removing circlips externally to / from shafts or axles.
tag: 26790, 26791
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26789.003 Kìm mở phe ngoài, thẳng Wiha - 26789.003 |
26790 | 140 | 10…25 |
270,000
|
PCE
|
|
|
26789.005 Kìm mở phe ngoài, thẳng Wiha - 26789.005 |
26791 | 180 | 19…60 |
305,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mở phe ngoài, gập góc 90 độ Wiha
Standards
DIN ISO 5254.
Head shape
Angular form.
Design
Drop forged, cylindrical precision tips.
Material
High quality chrome-vanadium molybdenum steel.
Application
For fitting / removing circlips externally to / from shafts or axles.
tag: 26795, 26796
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26795 | 140 | 10…25 |
290,000
|
PCE
|
|
||
26796 | 180 | 19…60 |
310,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mở phe trong thẳng FACOM 179A
Facom 179A, DIN 5256 C, hàm thẳng với các đầu được làm bằng dây đàn piano, để cài đặt các vòng trong trong lỗ khoan. Bản lề bắt vít, mở lò xo bên trong bản lề, tay cầm được bọc bằng nhựa chống trơn trượt.
tag: 179a9, 179a13, 179a18, 179a23, 179a32

Made in France
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
345000.0100 Kìm mở phe trong thẳng FACOM 140 mm - 179A.9 |
179A.9 | 140 | 8...11 |
892,000
|
PCE
|
|
|
345000.0200 Kìm mở phe trong thẳng FACOM 140 mm - 179A.13 |
179A.13 | 140 | 12...25 |
901,000
|
PCE
|
|
|
345000.0300 Kìm mở phe trong thẳng FACOM 185 mm - 179A.18 |
179A.18 | 185 | 18...60 |
PCE
|
|
||
345000.0400 Kìm mở phe trong thẳng FACOM 215 mm - 179A.23 |
179A.23 | 215 | 31...100 |
PCE
|
|
||
345000.0500 Kìm mở phe trong thẳng FACOM 310 mm - 179A.32 |
179A.32 | 310 | 85...200 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mở phe trong cong 45 độ FACOM 169A
Facom 169A, 45° offset jaws with inserted tips made of piano wire, for installing internal rings in boreholes. Screwed hinge, opening spring inside hinge, handles covered with slip-resistant plastic

Made in France
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
345010.0050 Kìm mở phe trong cong FACOM 140 mm - 169A.9 |
169A.9 | 140 | 8...13 |
945,000
|
PCE
|
|
|
345010.0100 Kìm mở phe trong cong FACOM 140 mm - 169A.13 |
169A.13 | 140 | 12...25 |
PCE
|
|
||
345010.0200 Kìm mở phe trong cong FACOM 180 mm - 169A.18 |
169A.18 | 180 | 18...60 |
PCE
|
|
||
345010.0250 Kìm mở phe trong cong FACOM 180 mm - 169A.23 |
169A.23 | 215 | 40...100 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mở phe trong cong 90 độ FACOM 199A
Facom 199A, DIN 5256 C, 90° offset jaws with inserted tips made of piano wire, for installing internal rings in boreholes. Screwed hinge, opening spring inside hinge, handles covered with slip-resistant plastic

Made in France
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
345020.0100 Kìm mở phe trong cong FACOM 130 mm - 199A.9 |
199A.9 | 130 | 8...11 |
PCE
|
|
||
345020.0200 Kìm mở phe trong cong FACOM 130 mm - 199A.13 |
199A.13 | 130 | 12...25 |
PCE
|
|
||
345020.0300 Kìm mở phe trong cong FACOM 170 mm - 199A.18 |
199A.18 | 170 | 18...60 |
PCE
|
|
||
345020.0400 Kìm mở phe trong cong FACOM 205 mm - 199A.23 |
199A.23 | 205 | 31...100 |
PCE
|
|
||
345020.0500 Kìm mở phe trong cong FACOM 290 mm - 199A.32 |
199A.32 | 290 | 85...200 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mở phe trong thẳng KNIPEX
Knipex 4411, DIN 5256 C, thép điện crôm-vanadi, được rèn, làm cứng bằng dầu, atrament đen được đánh bóng, hàm thẳng với đầu chống trượt, mạnh mẽ; Tay cầm bọc nhựa.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
J 0 | 140 | 8...13 |
474,000
|
PCE
|
|
||
J 1 | 140 | 12...25 |
474,000
|
PCE
|
|
||
J 2 | 180 | 19...60 |
522,000
|
PCE
|
|
||
J 3 | 225 | 40...100 |
615,000
|
PCE
|
|
||
J 4 | 320 | 85...140 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mở phe trong thẳng KNIPEX
Knipex 4811, DIN 5256 C, thép điện crôm-vanadi, được rèn, làm cứng bằng dầu, xám, hàm thẳng , với các đầu được làm bằng chất liệu dây đàn piano, để lắp vòng trong vào lỗ khoan. Bản lề trục vít, tay cầm được bọc bằng nhựa chống trơn trượt.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
J 0 | 140 | 8...13 |
626,000
|
PCE
|
|
||
J 1 | 140 | 12...25 |
620,000
|
PCE
|
|
||
J 2 | 180 | 19...60 |
679,000
|
PCE
|
|
||
J 3 | 225 | 40...100 |
792,000
|
PCE
|
|
||
J 4 | 320 | 85...140 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mở phe trong thẳng NERIOX
Tool steel, polished head, straight shape, drop-forged with cylindrical precision tips for applying/removing circlips on the inside of bore holes, plastic-coated handles.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
J0 | 140 | 8...13 |
397,000
|
PCE
|
|
||
J1 | 140 | 12...25 |
397,000
|
PCE
|
|
||
J2 | 180 | 19...60 |
452,000
|
PCE
|
|
||
J3 | 240 | 40...100 |
560,000
|
PCE
|
|
||
J4 | 310 | 85...140 |
742,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mở phe trong thẳng FUTURO
Made of high-quality tempered tool steel, chrome-plated, straight shape, drop-forged with cylindrical precision tips for applying/removing circlips on the inside of bore holes, plastic-coated handles

Made in Germany
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
J0 | 140 | 8...13 |
452,000
|
PCE
|
|
||
J1 | 140 | 12...25 |
454,000
|
PCE
|
|
||
J2 | 180 | 19...60 |
507,000
|
PCE
|
|
||
J3 | 240 | 40...100 |
608,000
|
PCE
|
|
||
J4 | 310 | 85...140 |
714,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mở phe trong cong KNIPEX
Knipex 4421, DIN 5256 D, chromium-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentised black, polished, 90° angled jaws with slip-resistant, strong tips for the assembly of inner rings in holes; plastic-coated grips

Made in Germany
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
J 01 | 130 | 8...13 |
536,000
|
PCE
|
|
||
J 11 | 130 | 12...25 |
536,000
|
PCE
|
|
||
J 21 | 170 | 19...60 |
559,000
|
PCE
|
|
||
J 31 | 215 | 40...100 |
646,000
|
PCE
|
|
||
J 41 | 300 | 85...140 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mở phe trong cong KNIPEX
Knipex 4821, DIN 5256 D, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentised grey, 90° offset jaws with inserted tips made of piano wire, for installing internal rings in bore holes.Screwed joint, handles covered with slip-resistant plastic

Made in Germany
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
J 01 | 130 | 8...13 |
710,000
|
PCE
|
|
||
J 11 | 130 | 12...25 |
700,000
|
PCE
|
|
||
J 21 | 165 | 19...60 |
737,000
|
PCE
|
|
||
J 31 | 210 | 40...100 |
849,000
|
PCE
|
|
||
J 41 | 305 | 85...140 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mở phe trong cong NERIOX
Tool steel, polished head, angled shape, drop-forged with cylindrical precision tips for applying/removing circlips on the inside of bore holes, plastic-coated handles

Made in Germany
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
J01 | 140 | 8...13 |
430,000
|
PCE
|
|
||
J11 | 140 | 12...25 |
430,000
|
PCE
|
|
||
J21 | 180 | 19...60 |
476,000
|
PCE
|
|
||
J31 | 240 | 40...100 |
581,000
|
PCE
|
|
||
J41 | 310 | 85...140 |
783,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mở phe trong cong FUTURO
Made of high-quality tempered tool steel, chrome-plated, angled shape, drop-forged with cylindrical precision tips for applying/removing circlips on the inside of bore holes, plastic-coated handles

Made in Germany
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
J01 | 140 | 8...13 |
494,000
|
PCE
|
|
||
J11 | 140 | 12...25 |
494,000
|
PCE
|
|
||
J21 | 180 | 19...60 |
537,000
|
PCE
|
|
||
J31 | 240 | 40...100 |
633,000
|
PCE
|
|
||
J41 | 310 | 85...140 |
832,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mở phe trong thẳng BAHCO
BAHCO 2461, DIN 5256 C, hợp kim thép hiệu suất cao, mạ crôm, có độ bóng cao, hàm thẳng, đầu đốt, để gắn vòng trong vào lỗ khoan.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BAHCO 2461 | 140 | 8...25 |
PCE
|
|
|||
BAHCO 2461 | 175 | 19...60 |
PCE
|
|
|||
BAHCO 2461 | 255 | 40...100 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mở phe trong cong BAHCO
BAHCO 2463, DIN 5256 C, high-performance steel alloy, chrome-plated, high-gloss polished, 90° offset jaws, burnished tips, for installing internal rings in bore holes

Made in Germany
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
345080.0100 Kìm mở phe trong cong BAHCO 130 mm - 345080.0100 |
BAHCO 2463 | 130 | 8...25 |
PCE
|
|
||
345080.0200 Kìm mở phe trong cong BAHCO 170 mm - 345080.0200 |
BAHCO 2463 | 170 | 19...60 |
PCE
|
|
||
345080.0300 Kìm mở phe trong cong BAHCO 210 mm - 345080.0300 |
BAHCO 2463 | 210 | 40...100 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mở phe ngoài thẳng FACOM
Facom 177A, DIN 5254 A, straight jaws with inserted tips made of piano wire, for installing circlips on shafts. Screwed hinge, opening spring inside hinge, handles covered with slip-resistant plastic

Made in France
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
345090.0100 Kìm mở phe ngoài thẳng FACOM 150 mm - 177A.9 |
177A.9 | 150 | 3...10 |
936,000
|
PCE
|
|
|
345090.0200 Kìm mở phe ngoài thẳng FACOM 150 mm - 177A.13 |
177A.13 | 150 | 10...25 |
901,000
|
PCE
|
|
|
345090.0300 Kìm mở phe ngoài thẳng FACOM 180 mm - 177A.18 |
177A.18 | 180 | 18...60 |
PCE
|
|
||
345090.0400 Kìm mở phe ngoài thẳng FACOM 215 mm - 177A.23 |
177A.23 | 215 | 32...100 |
PCE
|
|
||
345090.0500 Kìm mở phe ngoài thẳng FACOM 310 mm - 177A.32 |
177A.32 | 310 | 85...200 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mở phe ngoài cong 45 độ FACOM 167A
Facom 167A, 45° offset jaws with inserted tips made of piano wire, for installing circlips on shafts; with opening spring. Screwed hinge, opening spring inside hinge, handles covered with slip-resistant plastic.

Made in France
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
345100.0050 Kìm mở phe ngoài cong FACOM 145 mm - 167A.9 |
167A.9 | 145 | 3...10 |
902,000
|
PCE
|
|
|
345100.0100 Kìm mở phe ngoài cong FACOM 145 mm - 167A.13 |
167A.13 | 145 | 10...25 |
PCE
|
|
||
345100.0200 Kìm mở phe ngoài cong FACOM 175 mm - 167A.18 |
167A.18 | 175 | 18...60 |
PCE
|
|
||
345100.0250 Kìm mở phe ngoài cong FACOM 175 mm - 167A.23 |
167A.23 | 215 | 40...100 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mở phe ngoài cong 90 độ FACOM
Facom 197A, DIN 5254 A, 90° offset jaws with inserted tips made of piano wire, for installing circlips on shafts. Screwed hinge, opening spring inside hinge, handles covered with slip-resistant plastic.

Made in France
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
345110.0100 Kìm mở phe ngoài cong FACOM 140 mm - 197A.9 |
197A.9 | 140 | 3...10 |
PCE
|
|
||
345110.0200 Kìm mở phe ngoài cong FACOM 140 mm - 197A.13 |
197A.13 | 140 | 10...25 |
PCE
|
|
||
345110.0300 Kìm mở phe ngoài cong FACOM 170 mm - 197A.18 |
197A.18 | 170 | 18...60 |
PCE
|
|
||
345110.0400 Kìm mở phe ngoài cong FACOM 200 mm - 197A.23 |
197A.23 | 200 | 32...100 |
PCE
|
|
||
345110.0500 Kìm mở phe ngoài cong FACOM 290 mm - 197A.32 |
197A.32 | 290 | 85...200 |
PCE
|
|
Xem thêm >>