
Bộ tô vít điện tử NERIOX
6 pieces, for Phillips and slotted machine screws, blade black tool steel, handles nickel-plated, in plastic case.
Mã & tên hàng | Model | Đầu vít | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
334525.0100 Bộ tô vít điện tử NERIOX |
- | Dẹt & 4 cạnh |
261,000
|
SET
|
|
Xem thêm >>

Bộ tô vít tháo rời điện tử PB Swiss Tools
The Pocket Tool provides six screwdrivers in one: The sturdy handle with practical clip for clip-on contains 3 duplex blades each with 2 different screwdriver tips. The blades are securely held in the handle by a magnet.
The tool with the look of a pen contains all the necessary items for precise application in precision mechanics and multimedia electronics.
Designs:
336716.0100 PB169.V01 Precision mechanics assortment
336716.0200 PB169.V02 Assortment for multimedia electronics, for use with Apple® products

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Model | Đầu vít | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
336716.0100 Bộ tô vít tháo rời điện tử PB Swiss Tools |
PB169.V01 | Dẹt & 4 cạnh |
721,000
|
PCE
|
|
|
336716.0200 Bộ tô vít tháo rời điện tử PB Swiss Tools |
PB169.V02 | Tổng hợp |
721,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bộ tô vít điện tử PB Swiss Tools PB 8627
PB 8627, each with a TORX®screwdriver PB 8124 large T8, T9, T10 and T15.

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Model | Đầu vít | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
336787.0200 Bộ tô vít điện tử PB Swiss Tools PB 8627 |
PB 8627 CBB | T8 T9 T10 T15 |
SET
|
|
Xem thêm >>

Bộ tô vít điện tử PB Swiss Tools 8625 CBB
PB 8625, each with a screwdriver for hexagon socket screws PB 8123 sizes 1.5, 2, 2.5 and 3

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Model | Đầu vít | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
336790.0200 Bộ tô vít điện tử PB Swiss Tools 8625 CBB |
8625 CBB | 1.5 2 2.5 3 |
971,000
|
SET
|
|
Xem thêm >>





Bộ tô vít điện tử PB Swiss Tools
With practical, a combined table and wall holder.
Appropriate spare parts:
336878 Table and wall bracket PB Swiss Tools
tag: pb8640, pb8641, pb8642, pb8643

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Model | Đầu vít | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
336795.0100 Bộ tô vít điện tử PB Swiss Tools PB 8640 |
PB 8640 | Dẹt |
SET
|
|
||
336795.0200 Bộ tô vít điện tử PB Swiss Tools PB 8641 |
PB 8641 | Dẹt & 4 cạnh |
SET
|
|
||
336795.0300 Bộ tô vít điện tử PB Swiss Tools PB 8642 |
PB 8642 | Lục giác |
SET
|
|
||
336795.0400 Bộ tô vít điện tử PB Swiss Tools PB 8643 |
PB 8643 | Đầu sao |
SET
|
|
Xem thêm >>





Bộ tô vít điện tử ESD PB Swiss Tools
With practical, a combined table and wall holder.
Appropriate spare parts:
336878 Table and wall bracket PB Swiss Tools
tag: pb8643esd, pb8642esd, pb8641esd, pb8640esd

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Model | Đầu vít | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
336798.0100 Bộ tô vít điện tử ESD PB Swiss Tools |
8640.ESD | Dẹt |
SET
|
|
||
336798.0200 Bộ tô vít điện tử ESD PB Swiss Tools |
8641.ESD | Dẹt & 4 cạnh |
SET
|
|
||
336798.0300 Bộ tô vít điện tử ESD PB Swiss Tools |
8642.ESD | Lục giác |
SET
|
|
||
336798.0400 Bộ tô vít điện tử ESD PB Swiss Tools |
8643.ESD | Đầu sao |
SET
|
|
Xem thêm >>

Bộ tô vít điện tử WIHA 42991
WIHA 260PK, for slotted and Phillips screws, comfortable precision screwdriver for fine, delicate fittings. Smooth rotating cap for quick turning. Printing with screw symbol and size aids identification.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Model | Đầu vít | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
336805.0100 Bộ tô vít điện tử WIHA - 42991 |
260PK | Dẹt & 4 cạnh |
SET
|
|
Xem thêm >>

Bộ tô vít điện tử PB Swiss Tools
PB 513, with interchangeable blades and telescopic handle with rotating cap, blade length continuously adjustable.
Consisting of:
336880.0100 Telescope handle PB 53
336890.0100 Double interchangeable blade PB 00 - 120
336890.0200 Double interchangeable blade PB 0 - 120
336900.0100 Double interchangeable blade PB 1.5 + 2
336900.0200 Double interchangeable blade PB 2.5 + 3
336910.0100 Double interchangeable blade PB T6 + 7
336910.0200 Double interchangeable blade PB T8 + 9
tag: pb513

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Model | Đầu vít | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
336870.0100 Bộ tô vít điện tử PB Swiss Tools |
PB 513 | Tổng hợp |
SET
|
|
Xem thêm >>

Bộ tô vít điện tử PB Swiss Tools
PB 8220, screwdriver set with interchangeable blades in a compact roll bag for personal computers.
Consisting of:
336100.0100 Screwdriver blade PB 215 C 2
336100.0200 Screwdriver blade PB 215 C 3
336110.0100 Phillips blade PB 215 PH 1
336110.0200 Phillips blade PB 215 PH 2
336150.0300 Blade for TORX screws PB 215T T 10
336150.0400 Blade for TORX screws PB 215T T 15
336170.0200 Handle for exchangeable blades PB 8215A SwissGrip
336605.0200 ESD electronic screwdriver PB 8128 1.8-60
336605.0300 ESD electronic screwdriver PB 8128 2.5-80
336610.0190 ESD electronic screwdriver PB 8121 0-60
336780.0110 Electronic screwdriver PB 8127 5
tag: pb8220

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Model | Đầu vít | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
336875.0100 Bộ tô vít điện tử PB Swiss Tools |
PB 8220 | Tổng hợp |
SET
|
|
Xem thêm >>

Bộ tô vít điện tử đầu khẩu WIHA 42994
WIHA 265PK, for hexagon head screws, comfortable precision screwdriver for fine, delicate fittings. Smooth rotating cap for quick turning. Printing with screw symbol and size aids identification. With practical holder.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Model | Đầu vít | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
336885.0100 Bộ tô vít điện tử WIHA - 42994 |
265PK | Khẩu lục giác |
SET
|
|
Xem thêm >>

Bộ tô vít điện tử đầu sao WIHA 267PK
WIHA 267PK, for TORX® screws, comfortable precision screwdriver for fine, delicate fittings. Smooth rotating cap for quick turning. Printing with screw symbol and size aids identification. With practical holder.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Model | Đầu vít | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
336895.0100 Bộ tô vít điện tử WIHA |
267PK | Đầu sao |
SET
|
|
Xem thêm >>

Bộ tô vít điện tử đầu lục giác WIHA
WIHA 264PK, with ball head for hexagon socket screws, comfortable precision screwdriver for fine, delicate fittings. Smooth rotating cap for quick turning. Printing with screw symbol and size aids identification. With practical holder.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Model | Đầu vít | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
336897.0100 Bộ tô vít điện tử WIHA |
264PK | Lục giác đầu bi |
SET
|
|
Xem thêm >>

Bộ tô vít điện tử WIHA
Wiha 269 T11, consisting of screw handle with rotating centring head, 10 interchangeable blades and roll-up case.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Model | Đầu vít | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
336930.0100 Bộ tô vít điện tử WIHA |
269 T11 | Tổng hợp |
SET
|
|
Xem thêm >>

Bộ tô vít điện tử NERIOX
For slotted and Phillips screws, with two-component precision tightening handle and rotating centring head; with 4 slotted screwdrivers of sizes 1.6 - 3.0 mm and 3 Phillips screwdrivers sizes 00 - 1; in plastic box.
Mã & tên hàng | Model | Đầu vít | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
337055.0100 Bộ tô vít điện tử NERIOX |
- | Dẹt & 4 cạnh |
569,000
|
SET
|
|
Xem thêm >>

Bộ tô vít điện tử đầu sao NERIOX
For TORX® screws, with two-component precision tightening handle and rotating centring head; in plastic box.
Mã & tên hàng | Model | Đầu vít | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
337060.0100 Bộ tô vít điện tử NERIOX |
- | Đầu sao |
592,000
|
SET
|
|
Xem thêm >>