
Dao phay đĩa 3 mặt kết hợp ALESA
Type N, staggered-tooth, to DIN 885A., HSS-E, number of teeth 12-22

Made in Switzerland
Xem thêm >>

Dao phay đĩa HSS ALESA
Type N,staggered-tooth, slim version, DIN 1834A., HSS, number of teeth 18-36

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size d1 (mm) | Lưỡi dày b (mm) | Lỗ lắp d2 (mm) | Số me cắt Z | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
118020.0100 Dao phay đĩa HSS ALESA |
50 | 1.5 | 16 | 18 |
PCE
|
|
||
118020.0200 Dao phay đĩa HSS ALESA |
50 | 1.6 | 16 | 18 |
PCE
|
|
||
118020.0300 Dao phay đĩa HSS ALESA |
50 | 2 | 16 | 18 |
PCE
|
|
||
118020.0400 Dao phay đĩa HSS ALESA |
50 | 2.5 | 16 | 18 |
PCE
|
|
||
118020.0500 Dao phay đĩa HSS ALESA |
50 | 3 | 16 | 18 |
PCE
|
|
||
118020.0700 Dao phay đĩa HSS ALESA |
50 | 4 | 16 | 18 |
PCE
|
|
||
118020.0800 Dao phay đĩa HSS ALESA |
50 | 5 | 16 | 18 |
PCE
|
|
||
118020.0900 Dao phay đĩa HSS ALESA |
50 | 6 | 16 | 18 |
PCE
|
|
||
118020.1000 Dao phay đĩa HSS ALESA |
63 | 1.5 | 22 | 22 |
PCE
|
|
||
118020.1100 Dao phay đĩa HSS ALESA |
63 | 1.6 | 22 | 22 |
PCE
|
|
||
118020.1200 Dao phay đĩa HSS ALESA |
63 | 2 | 22 | 22 |
PCE
|
|
||
118020.1300 Dao phay đĩa HSS ALESA |
63 | 2.5 | 22 | 22 |
PCE
|
|
||
118020.1400 Dao phay đĩa HSS ALESA |
63 | 3 | 22 | 22 |
PCE
|
|
||
118020.1600 Dao phay đĩa HSS ALESA |
63 | 4 | 22 | 22 |
PCE
|
|
||
118020.1700 Dao phay đĩa HSS ALESA |
63 | 5 | 22 | 22 |
PCE
|
|
||
118020.1800 Dao phay đĩa HSS ALESA |
63 | 6 | 22 | 22 |
PCE
|
|
||
118020.1900 Dao phay đĩa HSS ALESA |
80 | 1.5 | 27 | 24 |
PCE
|
|
||
118020.2000 Dao phay đĩa HSS ALESA |
80 | 1.6 | 27 | 24 |
PCE
|
|
||
118020.2100 Dao phay đĩa HSS ALESA |
80 | 2 | 27 | 24 |
PCE
|
|
||
118020.2200 Dao phay đĩa HSS ALESA |
80 | 2.5 | 27 | 24 |
PCE
|
|
||
118020.2300 Dao phay đĩa HSS ALESA |
80 | 3 | 27 | 24 |
PCE
|
|
||
118020.2500 Dao phay đĩa HSS ALESA |
80 | 4 | 27 | 24 |
PCE
|
|
||
118020.2600 Dao phay đĩa HSS ALESA |
80 | 5 | 27 | 24 |
PCE
|
|
||
118020.2700 Dao phay đĩa HSS ALESA |
80 | 6 | 27 | 24 |
PCE
|
|
||
118020.2900 Dao phay đĩa HSS ALESA |
100 | 1.5 | 32 | 28 |
PCE
|
|
||
118020.3000 Dao phay đĩa HSS ALESA |
100 | 1.6 | 32 | 28 |
PCE
|
|
||
118020.3100 Dao phay đĩa HSS ALESA |
100 | 2 | 32 | 28 |
PCE
|
|
||
118020.3200 Dao phay đĩa HSS ALESA |
100 | 2.5 | 32 | 28 |
PCE
|
|
||
118020.3300 Dao phay đĩa HSS ALESA |
100 | 3 | 32 | 28 |
PCE
|
|
||
118020.3500 Dao phay đĩa HSS ALESA |
100 | 4 | 32 | 28 |
PCE
|
|
||
118020.3600 Dao phay đĩa HSS ALESA |
100 | 5 | 32 | 28 |
PCE
|
|
||
118020.3700 Dao phay đĩa HSS ALESA |
100 | 6 | 32 | 28 |
PCE
|
|
||
118020.4000 Dao phay đĩa HSS ALESA |
125 | 1.6 | 32 | 32 |
PCE
|
|
||
118020.4100 Dao phay đĩa HSS ALESA |
125 | 2 | 32 | 32 |
PCE
|
|
||
118020.4200 Dao phay đĩa HSS ALESA |
125 | 2.5 | 32 | 32 |
PCE
|
|
||
118020.4300 Dao phay đĩa HSS ALESA |
125 | 3 | 32 | 32 |
PCE
|
|
||
118020.4500 Dao phay đĩa HSS ALESA |
125 | 4 | 32 | 32 |
PCE
|
|
||
118020.4600 Dao phay đĩa HSS ALESA |
125 | 5 | 32 | 32 |
PCE
|
|
||
118020.4700 Dao phay đĩa HSS ALESA |
125 | 6 | 32 | 32 |
PCE
|
|
||
118020.5200 Dao phay đĩa HSS ALESA |
160 | 2 | 40 | 36 |
PCE
|
|
||
118020.5300 Dao phay đĩa HSS ALESA |
160 | 2.5 | 40 | 36 |
PCE
|
|
||
118020.5400 Dao phay đĩa HSS ALESA |
160 | 3 | 40 | 36 |
PCE
|
|
||
118020.5600 Dao phay đĩa HSS ALESA |
160 | 4 | 40 | 36 |
PCE
|
|
||
118020.5700 Dao phay đĩa HSS ALESA |
160 | 5 | 40 | 36 |
PCE
|
|
||
118020.5800 Dao phay đĩa HSS ALESA |
160 | 6 | 40 | 36 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Dao phay đĩa HSS Tian ALESA
Type N,staggered-tooth, slim version, DIN 1834A., HSS, TiN coating, number of teeth 22-32

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size d1 (mm) | Lưỡi dày b (mm) | Lỗ lắp d2 (mm) | Số me cắt Z | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
118040.0100 Dao phay đĩa HSS Tian ALESA |
63 | 2 | 22 | 22 |
PCE
|
|
||
118040.0200 Dao phay đĩa HSS Tian ALESA |
63 | 3 | 22 | 22 |
PCE
|
|
||
118040.0300 Dao phay đĩa HSS Tian ALESA |
63 | 4 | 22 | 22 |
PCE
|
|
||
118040.0400 Dao phay đĩa HSS Tian ALESA |
80 | 2 | 27 | 24 |
PCE
|
|
||
118040.0500 Dao phay đĩa HSS Tian ALESA |
80 | 3 | 27 | 24 |
PCE
|
|
||
118040.0600 Dao phay đĩa HSS Tian ALESA |
80 | 4 | 27 | 24 |
PCE
|
|
||
118040.0700 Dao phay đĩa HSS Tian ALESA |
100 | 2 | 32 | 28 |
PCE
|
|
||
118040.0800 Dao phay đĩa HSS Tian ALESA |
100 | 3 | 32 | 28 |
PCE
|
|
||
118040.0900 Dao phay đĩa HSS Tian ALESA |
100 | 4 | 32 | 28 |
PCE
|
|
||
118040.1000 Dao phay đĩa HSS Tian ALESA |
125 | 2 | 32 | 32 |
PCE
|
|
||
118040.1100 Dao phay đĩa HSS Tian ALESA |
125 | 3 | 32 | 32 |
PCE
|
|
||
118040.1200 Dao phay đĩa HSS Tian ALESA |
125 | 4 | 32 | 32 |
PCE
|
|
||
118040.1300 Dao phay đĩa HSS Tian ALESA |
125 | 5 | 32 | 32 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Dao phay đĩa 3 mặt kết hợp FRANKEN
Type N,staggered-tooth, slim version, DIN 1834A., HSS-E Co5, number of teeth 20-26

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size d1 (mm) | Lưỡi dày b (mm) | Lỗ lắp d2 (mm) | Số me cắt Z | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
118070.0100 Dao phay đĩa 3 mặt kết hợp FRANKEN |
80 | 2 | 27 | 20 |
PCE
|
|
||
118070.0200 Dao phay đĩa 3 mặt kết hợp FRANKEN |
80 | 2.5 | 27 | 20 |
PCE
|
|
||
118070.0300 Dao phay đĩa 3 mặt kết hợp FRANKEN |
80 | 3 | 27 | 20 |
PCE
|
|
||
118070.0400 Dao phay đĩa 3 mặt kết hợp FRANKEN |
80 | 4 | 27 | 20 |
PCE
|
|
||
118070.0500 Dao phay đĩa 3 mặt kết hợp FRANKEN |
100 | 3 | 32 | 24 |
PCE
|
|
||
118070.0600 Dao phay đĩa 3 mặt kết hợp FRANKEN |
100 | 4 | 32 | 24 |
PCE
|
|
||
118070.0700 Dao phay đĩa 3 mặt kết hợp FRANKEN |
100 | 5 | 32 | 24 |
PCE
|
|
||
118070.0800 Dao phay đĩa 3 mặt kết hợp FRANKEN |
125 | 3 | 32 | 26 |
PCE
|
|
||
118070.0900 Dao phay đĩa 3 mặt kết hợp FRANKEN |
125 | 4 | 32 | 26 |
PCE
|
|
||
118070.1000 Dao phay đĩa 3 mặt kết hợp FRANKEN |
125 | 5 | 32 | 26 |
PCE
|
|
||
118070.1100 Dao phay đĩa 3 mặt kết hợp FRANKEN |
125 | 6 | 32 | 26 |
PCE
|
|
Xem thêm >>