
Tô vít 4 cạnh điện tử ESD PB Swiss Tools
PB 8121 ESD, for Phillips screws, dissipative handle, blade made from chrome vanadium steel, with ergonomic 2-component handle with non-slip, easy-grip Santoprene® surface, with rotating cap.
tag: pb8121esd

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size | Phần vặn dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
336610.0090 Tô vít 4 cạnh điện tử ESD PB Swiss Tools |
PH 00 | 60 |
257,000
|
PCE
|
|
|
336610.0190 Tô vít 4 cạnh điện tử ESD PB Swiss Tools |
PH 0 | 65 |
293,000
|
PCE
|
|
|
336610.0290 Tô vít 4 cạnh điện tử ESD PB Swiss Tools |
PH 1 | 70 |
297,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít 4 cạnh điện tử PB Swiss Tools
PB 8121, for Phillips screws, with a thin blade, slim handle, ergonomic 2-component handle PB SwissGrip with non-slip, easy-grip Santoprene® surface and rotating cap.
tag: pb8121

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size | Phần vặn dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
336750.0030 Tô vít 4 cạnh điện tử PB Swiss Tools |
PH 000 | 40 |
207,000
|
PCE
|
|
|
336750.0060 Tô vít 4 cạnh điện tử PB Swiss Tools |
PH 00 | 40 |
178,000
|
PCE
|
|
|
336750.0110 Tô vít 4 cạnh điện tử PB Swiss Tools |
PH 00 | 60 |
208,000
|
PCE
|
|
|
336750.0260 Tô vít 4 cạnh điện tử PB Swiss Tools |
PH 0 | 60 |
220,000
|
PCE
|
|
|
336750.0280 Tô vít 4 cạnh điện tử PB Swiss Tools |
PH 0 | 80 |
225,000
|
PCE
|
|
|
336750.0360 Tô vít 4 cạnh điện tử PB Swiss Tools |
PH 1 | 80 |
242,000
|
PCE
|
|
|
336750.0400 Tô vít 4 cạnh điện tử PB Swiss Tools |
PH 1 | 100 |
213,000
|
PCE
|
|
|
336750.0450 Tô vít 4 cạnh điện tử PB Swiss Tools |
PH 1 | 150 |
192,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít 4 cạnh điện tử WIHA
WIHA 261P, for Phillips screws, comfortable precision screwdriver for fine, delicate fittings. Smooth rotating cap for quick turning. Printing with screw symbol and size aids identification

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Phần vặn dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
336825.0100 Tô vít 4 cạnh điện tử WIHA |
PH 000 | 40 |
524,000
|
PCE
|
|
|
336825.0200 Tô vít 4 cạnh điện tử WIHA |
PH 00 | 40 |
356,000
|
PCE
|
|
|
336825.0300 Tô vít 4 cạnh điện tử WIHA |
PH 00 | 60 |
390,000
|
PCE
|
|
|
336825.0400 Tô vít 4 cạnh điện tử WIHA |
PH 0 | 50 |
319,000
|
PCE
|
|
|
336825.0500 Tô vít 4 cạnh điện tử WIHA |
PH 0 | 75 |
315,000
|
PCE
|
|
|
336825.0600 Tô vít 4 cạnh điện tử WIHA |
PH 1 | 60 |
326,000
|
PCE
|
|
|
336825.0700 Tô vít 4 cạnh điện tử WIHA |
PH 1 | 80 |
332,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>