Thương hiệu

Băng dính cách điện tesa®, tesaflex 4163
Made of soft PVC, extremely pliant, cadmium-free and lead-free, resistant to ozone and abrasion, high resistance to ageing and weathering. Largely resistant to plasticisers. Can be unrolled uniformly.
Application: For insulating, repairing, bundling, marking.

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Rộng (mm) | Màu | Dày (micromet) | Dài (m) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
457655.0100 Băng dính cách điện tesa®, tesaflex 4163 |
15 | black | 130 | 33 |
213,000
|
PCE
|
|
|
457655.0200 Băng dính cách điện tesa®, tesaflex 4163 |
15 | green | 130 | 33 |
213,000
|
PCE
|
|
|
457655.1000 Băng dính cách điện tesa®, tesaflex 4163 |
19 | black | 130 | 33 |
274,000
|
PCE
|
|
|
457655.1100 Băng dính cách điện tesa®, tesaflex 4163 |
19 | white | 130 | 33 |
277,000
|
PCE
|
|
|
457655.1200 Băng dính cách điện tesa®, tesaflex 4163 |
19 | blue | 130 | 33 |
277,000
|
PCE
|
|
|
457655.1300 Băng dính cách điện tesa®, tesaflex 4163 |
19 | yellow | 130 | 33 |
277,000
|
PCE
|
|
|
457655.1400 Băng dính cách điện tesa®, tesaflex 4163 |
19 | red | 130 | 33 |
277,000
|
PCE
|
|
|
457655.1600 Băng dính cách điện tesa®, tesaflex 4163 |
19 | green | 130 | 33 |
274,000
|
PCE
|
|
|
457655.1700 Băng dính cách điện tesa®, tesaflex 4163 |
19 | grey | 130 | 33 |
274,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Băng dính cách điện tesa®, tesaflex 53988
Flexible, universal, soft PVC insulating tape with natural rubber bonding agent, thick carrier material and high dielectric disruptive voltage (7000 V), temperature-resistant from 0 to 90°C, ideal for electronics applications, e.g. insulating, labelling, bundling and repairing cables. Certified according to IEC 60454-3-1 (VDE, IMQ, SEMKO)

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Rộng (mm) | Màu | Dày (micromet) | Dài (m) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
457675.0100 Băng dính cách điện tesa®, tesaflex 53988 |
19 | black | - | 25 |
112,000
|
PCE
|
|
|
457675.0200 Băng dính cách điện tesa®, tesaflex 53988 |
19 | blue | - | 25 |
103,000
|
PCE
|
|
|
457675.0300 Băng dính cách điện tesa®, tesaflex 53988 |
19 | red | - | 25 |
101,000
|
PCE
|
|
|
457675.0400 Băng dính cách điện tesa®, tesaflex 53988 |
19 | green | - | 25 |
103,000
|
PCE
|
|
|
457675.0500 Băng dính cách điện tesa®, tesaflex 53988 |
19 | white | - | 25 |
113,000
|
PCE
|
|
|
457675.0600 Băng dính cách điện tesa®, tesaflex 53988 |
19 | yellow | - | 25 |
101,000
|
PCE
|
|
|
457675.0700 Băng dính cách điện tesa®, tesaflex 53988 |
19 | silver-grey | - | 25 |
101,000
|
PCE
|
|
|
457675.0800 Băng dính cách điện tesa®, tesaflex 53988 |
19 | brown | - | 25 |
101,000
|
PCE
|
|
|
457675.0900 Băng dính cách điện tesa®, tesaflex 53988 |
19 | green/yellow | - | 25 |
108,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>