Dao & lưỡi dao lăn nhám

Dao lăn nhám SUPERTOOL

Features


Solves knurling up to the edge of stepped workpieces.
A holder for rolling knurling.

Be sure to apply sufficient cutting oil between the work and the knurled piece.
Knurled pieces sold separately

 

KHÔNG bao gồm lưỡi nhám.

Lưỡi nhám cấp kèm:

 

3057534 Lưỡi dao lăn nhám SUPERTOOL

 

tag: kh2e20, kh2e25


JAPAN

Made in Japan

Mã & tên hàng Profile (mm)Phạm vi nhám (mm)Lưỡi dao nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng

3057429.001

Dao lăn nhám SUPERTOOL KH2E20

Phụ kiện, sản phẩm liên quan

20 x 20Ø 10...250Ø 25.4 x 13,15 x 6
PCE

3057429.002

Dao lăn nhám SUPERTOOL KH2E25

Phụ kiện, sản phẩm liên quan

25 x 25Ø 10...250Ø 25.4 x 13,15 x 6
PCE

Lưỡi dao lăn nhám SUPERTOOL

It has a TiN (titanium nitride) coating, which extends its life and is economical.

Used for: 

3057429 Dao lăn nhám SUPERTOOL


JAPAN

Made in Japan

Mã & tên hàng TypeBước nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
BL + BR1.5
PAIR
BL + BR1.2
PAIR
BL + BR1.0
PAIR
BL + BR0.8
PAIR
BL + BR0.6
PAIR

Xem thêm >>


Dao lăn nhám QUICK

(A1/FL) for CNC and conventional lathesleft and right cut. Flat and spiral knurls (DIN RAA, RBL/RBR), heads and shanks can be exchanged as desired, absolutely secure eccentric clamping, integrated precision adjustment.
Flat knurl RAA:

  • right-handed tool: 1 knurling roller 30°R

  • left-hand tool: 1 knurling roller 30°L


Spiral knurl RBR with right-hand tool:

  • Spiral 15°: 1 knurling roller 15°R

  • Spiral 30°: 1 knurling roller 90°


Spiral knurl RBL with left-hand tool:

  • Spiral 15°: 1 knurling roller 15°L

  • Spiral 30°: 1 knurling roller 90°



Appropriate accessories:
374985 Adapter QUICK

Corresponding inserts:
375250 Knurl roller QUICK
375260 Knurl roller QUICK

Supplied without knurling rollers


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Profile (mm)Phạm vi nhám (mm)Lưỡi dao nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng

374980.0101

Dao lăn nhám QUICK
10 x 16Ø 3...50Ø 14.5 x 3 x 5
PCE

374980.0201

Dao lăn nhám QUICK
12 x 16Ø 3...50Ø 14.5 x 3 x 5
PCE

374980.0301

Dao lăn nhám QUICK
16 x 16Ø 3...50Ø 14.5 x 3 x 5
PCE

Xem thêm >>


Dao lăn nhám QUICK

(A2/FL) for CNC and conventional lathesleft and right cut. Flat and spiral knurls (DIN RAA, RBL/RBR). Heads and shafts can be exchanged as desired, absolutely secure eccentric clamping, integrated precision adjustment.
Flat knurl RAA:

  • right-handed tool: 1 knurling roller 30°R

  • left-hand tool: 1 knurling roller 30°L


Spiral knurl RBR with right-hand tool:

  • Spiral 15°: 1 knurling roller 15°R

  • Spiral 30°: 1 knurling roller 90°


Spiral knurl RBL with left-hand tool:

  • Spiral 15°: 1 knurling roller 15°L

  • Spiral 30°: 1 knurling roller 90°



Corresponding inserts:
375270 Knurl roller QUICK
375280 Knurl roller QUICK

Supplied without knurling rollers


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Profile (mm)Phạm vi nhám (mm)Lưỡi dao nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng

375000.0101

Dao lăn nhám QUICK
20 x 25Ø 5...250Ø 21.5 x 5 x 8
PCE

375000.0201

Dao lăn nhám QUICK
25 x 25Ø 5...250Ø 21.5 x 5 x 8
PCE

Dao lăn nhám QUICK

(A1/KF) for CNC and conventional lathes, left and right cut. Cross and fish scale knurls (similar to DIN 82 RKE/RGE). heads and shanks can be exchanged as desired, absolutely secure eccentric clamping, integrated precision adjustment.
Cross knurl RKE:

  • 1 knurling roller 15° L

  • 1 knurling roller 15° R


Fish scale knurl RGE:

  • 2 knurling rollers 90°


Supplied without knurling rollers


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Profile (mm)Phạm vi nhám (mm)Lưỡi dao nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng

375005.0101

Dao lăn nhám QUICK
10 x 16Ø 3...50Ø 14.5 x 3 x 5
PCE

375005.0201

Dao lăn nhám QUICK
12 x 16Ø 3...50Ø 14.5 x 3 x 5
PCE

375005.0301

Dao lăn nhám QUICK
16 x 16Ø 3...50Ø 14.5 x 3 x 5
PCE

Xem thêm >>


Dao lăn nhám QUICK

(A2/KF) for CNC and conventional lathes, left and right cut. Cross and fish scale knurls (similar to DIN 82 RKE/RGE). Heads and shanks can be exchanged as desired, absolutely secure eccentric clamping, integrated precision adjustment.
Cross knurl RKE:

  • 1 knurling roller 15°L

  • 1 knurling roller 15°R


Fish scale knurl RGE:

  • 2 knurling rollers 90°


Supplied without knurling rollers


AUSTRIA

Made in Austria

Mã & tên hàng Profile (mm)Phạm vi nhám (mm)Lưỡi dao nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng

375010.0101

Dao lăn nhám QUICK
20 x 25Ø 5...250Ø 21.5 x 5 x 8
PCE

375010.0201

Dao lăn nhám QUICK
25 x 25Ø 5...250Ø 21.5 x 5 x 8
PCE

Dao lăn nhám QUICK

(212 LA/KF-R) for long-turning lathes or small lathes. Cross knurls (1 knurl 15°R, 1 knurl 15°L) or fish scale knurls (2 knurls 90°), right-cutting.
Supplied without knurling rollers

 

KHÔNG bao gồm lưỡi nhám, lưỡi nhám mua kèm:

375230 Knurl roller QUICK

 


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Profile (mm)Phạm vi nhám (mm)Lưỡi dao nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng

375050.0101

Dao lăn nhám QUICK - 8 x 8 mm

Phụ kiện, sản phẩm liên quan

8 x 8Ø 1.5...12Ø 8.9 x 2.5 x 4
PCE

375050.0201

Dao lăn nhám QUICK - 10 x 10 mm

Phụ kiện, sản phẩm liên quan

10 x 10Ø 1.5...12Ø 8.9 x 2.5 x 4
PCE

375050.0301

Dao lăn nhám QUICK - 12 x 12 mm

Phụ kiện, sản phẩm liên quan

12 x 12Ø 1.5...12Ø 8.9 x 2.5 x 4
PCE

Xem thêm >>


Dao lăn nhám QUICK

(215 LA/FL-R) for long-turning lathes and small lathes. Flat knurls (1 knurl 30°R), right-cutting.


Supplied without knurling rollers


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Profile (mm)Phạm vi nhám (mm)Lưỡi dao nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng

375080.0201

Dao lăn nhám QUICK
10 x 10Ø 1.5...12Ø 8.9 x 2.5 x 4
PCE

375080.0301

Dao lăn nhám QUICK
12 x 12Ø 1.5...12Ø 8.9 x 2.5 x 4
PCE

Dao lăn nhám QUICK

(STR) for automatic lathes, revolving automatic lathes, revolving lathes, etc. Cross knurls(2 knurls 15°R, 1 knurl15°L), Fish scale knurls(3 knurls 90°) and Flat knurls (2 knurls 30°L, 1 knurl 30°R), especialy suitable for knurling long, thin workpieces, for which passage in head and shaft must be provided.


Supplied without knurling rollers


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Profile (mm)Phạm vi nhám (mm)Lưỡi dao nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng

375150.0101

Dao lăn nhám QUICK
Ø 15Ø 3…25Ø 14.5 x 3 x 5
PCE

Lưỡi dao lăn nhám QUICK

For metals, copper , brass, aluminium, plastic.
Ø 8.9 mm (width 2.5 mm, drill hole 4 mm), PM steel, ground, best quality, high concentricity.

 

Dùng cho thân dao lăn nhám: 

375050 Knurl milling tool QUICK


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng TypeBước nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
AA, 90°0.3
891,000
PCE
AA, 90°0.4
891,000
PCE
AA, 90°0.5
891,000
PCE
AA, 90°0.6
891,000
PCE
AA, 90°0.8
891,000
PCE
AA, 90°1.0
892,000
PCE
15°L0.4
891,000
PCE
15°L0.5
893,000
PCE
15°L0.6
894,000
PCE
15°L0.8
892,000
PCE
15°L1.0
892,000
PCE
15°R0.4
892,000
PCE
15°R0.5
892,000
PCE
15°R0.6
892,000
PCE
15°R0.8
892,000
PCE
15°R1.0
893,000
PCE
30°L0.3
891,000
PCE
30°L0.4
892,000
PCE
30°L0.5
891,000
PCE
30°L0.6
891,000
PCE
30°L0.8
893,000
PCE
30°L1.0
892,000
PCE
30°R0.3
892,000
PCE
30°R0.4
891,000
PCE
30°R0.5
892,000
PCE
30°R0.6
892,000
PCE
30°R0.8
892,000
PCE
30°R1.0
892,000
PCE

Xem thêm >>


Lưỡi dao lăn nhám Inox, thép siêu cứng QUICK

For stainless, high-alloy and high-strength steel, as well as aluminium, brass, copper and plastics, when a high surface quality is to be achieved. Ø 8.9 mm QUICK-DUR (width 2.5 mm, drill hole 4 mm), PM steel, ground and QUICK-DUR coated, best quality, high concentricity.
 


AUSTRIA

Made in Austria

Mã & tên hàng TypeBước nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
AA, 90°0.4
PCE
AA, 90°0.6
PCE
AA, 90°0.8
PCE
AA, 90°1.0
PCE
15°L0.4
PCE
15°L0.6
PCE
15°L0.8
PCE
15°L1.0
PCE
15°R0.4
PCE
15°R0.6
PCE
15°R0.8
PCE
15°R1.0
PCE
30°L0.4
PCE
30°L0.6
PCE
30°L0.8
PCE
30°L1.0
PCE
30°R0.4
PCE
30°R0.6
PCE
30°R0.8
PCE
30°R1.0
PCE

Xem thêm >>


Lưỡi dao lăn nhám QUICK

For metalscopperbrassaluminiumplastics . Ø 14.5 mm (width 3 mm, drill hole 5 mm), PM steel, ground, best quality, high concentricity.

Dùng kèm dao lăn nhám:
374980 Knurl milling tool QUICK


AUSTRIA

Made in Austria

Mã & tên hàng TypeBước nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
AA, 90°0.4
PCE
AA, 90°0.5
PCE
AA, 90°0.6
PCE
AA, 90°0.8
PCE
AA, 90°1.0
PCE
AA, 90°1.2
PCE
15°L0.5
PCE
15°L0.6
PCE
15°L0.8
PCE
15°L1.0
PCE
15°L1.2
PCE
15°R0.5
PCE
15°R0.6
PCE
15°R0.8
PCE
15°R1.0
PCE
15°R1.2
PCE
30°L0.4
PCE
30°L0.5
PCE

Xem thêm >>


Lưỡi dao lăn nhám Inox, thép siêu cứng QUICK

For stainless, high alloy and high-strength steel, as well as aluminiumbrasscopperplastics, when a high surface quality is to be achieved. Ø 14.5 mm QUICK-DUR (width 3 mm, drill hole 5 mm), PM steel, ground and QUICK-DUR coated, best quality, high concentricity.


Dùng kèm dao lăn nhám:
374980 Knurl milling tool QUICK


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng TypeBước nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
AA, 90°0.6
PCE
AA, 90°0.8
PCE
AA, 90°1
PCE
90°1.2
PCE
15°L0.6
PCE
15°L0.8
PCE
15°L1
PCE
15°L1.2
PCE
15°R0.6
PCE
15°R0.8
PCE
15°R1
PCE
15°R1.2
PCE
30°L0.6
PCE
30°L0.8
PCE
30°L1
PCE
30°L1.2
PCE
30°R0.6
PCE
30°R0.8
PCE
30°R1
PCE
30°R1.2
PCE

Xem thêm >>


Lưỡi dao lăn nhám QUICK

For metals, copper , brass, aluminium, plastics . Ø 21.5 mm (width 5 mm, drill hole 8 mm), PM steel, ground, best quality, high concentricity.

Appropriate tool holders:
375000 Knurl milling tool QUICK
 


AUSTRIA

Made in Austria

Mã & tên hàng TypeBước nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
AA, 90°0.5
PCE
AA, 90°0.6
PCE
AA, 90°0.8
PCE
AA, 90°1
PCE
AA, 90°1.2
PCE
AA, 90°1.5
PCE
AA, 90°2
PCE
15°L0.5
PCE
15°L0.6
PCE
15°L0.8
PCE
15°L1
PCE
15°L1.2
PCE
15°L1.5
PCE
15°L2
PCE
15°R0.5
PCE
15°R0.6
PCE
15°R0.8
PCE
15°R1
PCE
15°R1.2
PCE
15°R1.5
PCE
15°R2
PCE
30°L0.5
PCE
30°L0.6
PCE
30°L0.8
PCE
30°L1
PCE
30°L1.2
PCE
30°L1.5
PCE
30°L2
PCE
30°R0.5
PCE
30°R0.6
PCE
30°R0.8
PCE
30°R1
PCE
30°R1.2
PCE

Xem thêm >>


Lưỡi dao lăn nhám Inox, thép siêu cứng QUICK

For stainless, high-alloy and high-strength steel, as well as aluminium, brass, copper, plastics, when a high surface qualityis to be achieved. Ø 21.5 mm QUICK-DUR (width 5 mm, drill hole 8 mm), PM steel ground, QUICK-DUR coated, best quality, high concentricity.

Appropriate tool holders:
375000 Knurl milling tool QUICK


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng TypeBước nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
AA, 90°0.6
PCE
AA, 90°0.8
PCE
AA, 90°1
PCE
AA, 90°1.2
PCE
90°1.5
PCE
90°2
PCE
15°L0.6
PCE
15°L0.8
PCE
15°L1
PCE
15°L1.2
PCE
15°L1.5
PCE
15°L2
PCE
15°R0.6
PCE
15°R0.8
PCE
15°R1
PCE
15°R1.2
PCE
15°R1.5
PCE
15°R2
PCE
30°L0.6
PCE
30°L0.8
PCE
30°L1.0
PCE
30°L1.2
PCE
30°L1.5
PCE
30°L2
PCE
30°R0.6
PCE
30°R0.8
PCE
30°R1
PCE
30°R1.2
PCE
30°R1.5
PCE
30°R2
PCE

Xem thêm >>


Dao lăn nhám IFANGER

Precise cutting of cross knurls in brass, aluminium, cast iron, steel, plastic etc., easy operation, for machines with clockwise rotation.

Appropriate spare parts:
375650 Guide sleeve IFANGER
375660 Cup head screw IFANGER
Corresponding inserts:
375570 Knurl roller IFANGER
375580 Knurl roller IFANGER
375590 Knurl roller IFANGER
375600 Knurl roller IFANGER

Supplied without knurling rollers (1 each of right-hand and left-hand, 15°).


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Profile (mm)Phạm vi nhám (mm)Lưỡi dao nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng

375500.0100

Dao lăn nhám IFANGER - 10 x 10 mm

Phụ kiện, sản phẩm liên quan

10 x 10Ø 3...40Ø 11 x 3 x 6
PCE

375500.0150

Dao lăn nhám IFANGER - 12 x 12 mm

Phụ kiện, sản phẩm liên quan

12 x 12Ø 3...40Ø 11 x 3 x 6
PCE

375500.0200

Dao lăn nhám IFANGER - 16 x 16 mm

Phụ kiện, sản phẩm liên quan

16 x 16Ø 4...60Ø 15 x 4 x 9
PCE

375500.0300

Dao lăn nhám IFANGER - 20 x 20 mm

Phụ kiện, sản phẩm liên quan

20 x 20Ø 6...100Ø 20 x 5 x 11
PCE

375500.0400

Dao lăn nhám IFANGER - 25 x 25 mm

Phụ kiện, sản phẩm liên quan

25 x 25Ø 6...250Ø 25 x 5 x 11
PCE

Xem thêm >>


Dao lăn nhám IFANGER

Milling longitudinal knurls on centre lathes in all materials and many plastics. Longitudinal knurling parallel to the axis thanks to fine adjustment of the movable headpiece; simple operation, for machines with clockwise rotation.

Appropriate spare parts:
375650 Guide sleeve IFANGER
375660 Cup head screw IFANGER
Corresponding inserts:
375570 Knurl roller IFANGER
375580 Knurl roller IFANGER
375590 Knurl roller IFANGER
375600 Knurl roller IFANGER

Supplied without knurling rollers (15° right-hand).


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Profile (mm)Phạm vi nhám (mm)Lưỡi dao nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng

375510.0100

Dao lăn nhám IFANGER - 10 x 10 mm

Phụ kiện, sản phẩm liên quan

10 x 10-Ø 11 x 3 x 6
PCE

375510.0200

Dao lăn nhám IFANGER - 12 x 12 mm

Phụ kiện, sản phẩm liên quan

12 x 12-Ø 11 x 3 x 6
PCE

375510.0300

Dao lăn nhám IFANGER - 16 x 16 mm

Phụ kiện, sản phẩm liên quan

16 x 16-Ø 15 x 4 x 9
PCE

375510.0400

Dao lăn nhám IFANGER - 20 x 20 mm

Phụ kiện, sản phẩm liên quan

20 x 20-Ø 20 x 5 x 11
PCE

375510.0500

Dao lăn nhám IFANGER - 25 x 25 mm

Phụ kiện, sản phẩm liên quan

25 x 25-Ø 25 x 5 x 11
PCE

Xem thêm >>


Lưỡi dao lăn nhám IFANGER

HSS, size Ø 11 x 3 x 6 mm (outside Ø x width x bore).

Appropriate tool holders:
375500 Knurl milling device IFANGER
375510 Knurl milling tool IFANGER


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng TypeBước nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
AA, 0°0.5
866,000
PCE
AA, 0°0.6
866,000
PCE
AA, 0°0.8
866,000
PCE
AA, 0°1
866,000
PCE
BL, 15°0.5
865,000
PCE
BL, 15°0.6
865,000
PCE
BL, 15°0.8
865,000
PCE
BL, 15°1
866,000
PCE
BL, 15°1.2
866,000
PCE
BR, 15°0.5
865,000
PCE
BR, 15°0.6
866,000
PCE
BR, 15°0.8
866,000
PCE
BR, 15°1
866,000
PCE
BR, 15°1.2
865,000
PCE

Xem thêm >>


Lưỡi dao lăn nhám IFANGER

HSS, size Ø 15 x 4 x 9 mm (outside Ø x width x bore).

Appropriate tool holders:
375380 Universal knurl milling tool UNIVIT
375500 Knurl milling device IFANGER
375510 Knurl milling tool IFANGER


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng TypeBước nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
AA, 0°0.8
946,000
PCE
AA, 0°1
948,000
PCE
BL, 15°0.5
946,000
PCE
BL, 15°0.6
948,000
PCE
BL, 15°0.8
946,000
PCE
BL, 15°1
948,000
PCE
BL, 15°1.2
948,000
PCE
BL, 15°1.5
946,000
PCE
BR, 15°0.5
946,000
PCE
BR, 15°0.6
948,000
PCE
BR, 15°0.8
946,000
PCE
BR, 15°1
945,000
PCE
BR, 15°1.2
946,000
PCE
BR, 15°1.5
946,000
PCE

Xem thêm >>


Lưỡi dao lăn nhám IFANGER

HSS, size Ø 20 x 5 x 11 mm (outside Ø x width x bore).

Appropriate tool holders:
375500 Knurl milling device IFANGER
375510 Knurl milling tool IFANGER


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng TypeBước nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
AA, 0°0.6
PCE
AA, 0°0.8
PCE
AA, 0°1
PCE
AA, 0°1.2
PCE
AA, 0°1.5
PCE
BL, 15°0.6
PCE
BL, 15°0.8
PCE
BL, 15°1
PCE
BL, 15°1.2
PCE
BL, 15°1.5
PCE
BL, 15°1.75
PCE
BR, 15°0.6
PCE
BR, 15°0.8
PCE
BR, 15°1
PCE
BR, 15°1.2
PCE
BR, 15°1.5
PCE
BR, 15°1.75
PCE

Xem thêm >>