Dao phay kim loại

Dao phay góc chữ T FRANKEN

            

3218, Type H, DIN 1833D, HSS-E Co5, angle of twist 0°, cutting tolerance js16, weldon flat (HB), number of teeth 10


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Góc cắtSize d1 (mm)Lưỡi dày b (mm)Chuôi lắp d2 mm Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
45°16412
PCE
45°20512
PCE
45°256.312
PCE
60°166.312
PCE
60°20812
PCE
60°251012
PCE
70°16712
PCE
70°20912
PCE
70°251116
PCE

Xem thêm >>


Dao phay góc chữ T FRANKEN

            

3218, Type H, DIN 1833D, HSS-E Co5, angle of twist 0°, cutting tolerance js16, weldon flat (HB), number of teeth 10


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Góc cắtSize d1 (mm)Lưỡi dày b (mm)Chuôi lắp d2 mm Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
45°16412
PCE
45°20512
PCE
45°256.312
PCE
60°166.312
PCE
60°20812
PCE
60°251012
PCE

Xem thêm >>


Dao phay rãnh chữ T FRANKEN

             

3018, Type N, DIN 850, for slots to DIN 6888, Tolerance: b: e8 , HSS-E Co5, angle of twist 10°, angle of cut 10°, cutting tolerance h11, weldon flat (HB), shank tolerance h6, number of teeth 6-12

Designs:
4.5 mm...7.5 mm: straight-toothed
10.5 mm...45.5 mm: staggered-tooth


CZECH REPUBLIC

Made in Czech republic

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Lưỡi dày b (mm)Chuôi lắp d2 mmDài l1 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
4.51650
PCE
7.51.5650
PCE
7.52650
PCE
10.52650
PCE
10.52.5650
PCE
10.53650
PCE
13.531056
PCE
13.541056
PCE
16.531056
PCE
16.541056
PCE
16.551056
PCE
19.531063
PCE
19.541063
PCE
19.551063
PCE
19.561063
PCE
22.541063
PCE
22.551063
PCE
22.561063
PCE
22.581063
PCE
25.551063
PCE
25.561063
PCE
28.561063
PCE
28.581063
PCE
28.5101271
PCE
32.561271
PCE
32.581271
PCE
32.5101271
PCE
45.5101271
PCE

Xem thêm >>


Dao phay rãnh chữ T FRANKEN

             

3038, Type N, staggered-tooth, DIN 851A, for slots to DIN 650. Tolerances: b: d11 / d3: h12, HSS-E Co5, angle of twist 10°, angle of cut 11°, cutting tolerance d11, weldon flat (HB), shank tolerance h6, number of teeth 6-10


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Lưỡi dày b (mm)Chuôi lắp d2 mmDài l1 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
1141053.5
PCE
12.561057
PCE
1681062
PCE
1881270
PCE
2191274
PCE
25111682
PCE
32141690
PCE
401825108
PCE
502232124
PCE

Xem thêm >>


Dao phay rãnh chữ T MAKE

             

Type N, slim version, staggered-tooth, works standard. Tolerance: b: k11 , HSS-PM, TiAlN coating, angle of twist 12°, angle of cut 12°, cutting tolerance d11, weldon flat (HB), shank tolerance h6, number of teeth 8-14


HUNGARY

Made in Hungary

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Lưỡi dày b (mm)Chuôi lắp d2 mmDài l1 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
122.5854
PCE
163856
PCE
2041062
PCE
2551065
PCE
3261273
PCE
4081277
PCE
50101684
PCE

Xem thêm >>


Dao phay rãnh chữ T FRANKEN

            

3058, Type NF, roughing-finishing profile,DIN 851A, for slots to DIN 650. Tolerances: d3: h12 / b: d11, HSS-E Co5, angle of twist 20°, angle of cut 11°, cutting tolerance d11, weldon flat (HB), shank tolerance h6, number of teeth 6-8


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Lưỡi dày b (mm)Chuôi lắp d2 mmDài l1 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
2191274
PCE
28121685
PCE
32141690
PCE
401825108
PCE

Xem thêm >>


Dao phay bo góc R FRANKEN

            

3288, Type N, concave, HSS-E Co5, angle of twist 0°, angle of cut 0°, weldon flat (HB), shank tolerance h6, number of teeth 4-6


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Bán kính r (mm)Chuôi kẹp d2 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
8110
PCE
91.510
PCE
10210
PCE
112.510
PCE
12312
PCE
14412
PCE
16512
PCE
20616
PCE
22716
PCE
24816
PCE
26925
PCE
281025
PCE
341225
PCE
4112.525
PCE
441425
PCE
461525
PCE

Xem thêm >>


Dao phay bo góc R FRANKEN

            

3288A, Type N, concave, HSS-E Co5, TiAlN coating, angle of twist 0°, angle of cut 0°, weldon flat (HB), shank tolerance h6, number of teeth 4


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Bán kính r (mm)Chuôi kẹp d2 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
8110
PCE
91.510
PCE
10210
PCE
112.510
PCE
12312
PCE
14412
PCE
16512
PCE
20616
PCE
22716
PCE
24816
PCE
26925
PCE
281025
PCE

Xem thêm >>


Dao phay trụ tinh FRANKEN

              

4010, Type N, bore with keyway and drive slot, DIN 1880., HSS-E, angle of twist 25°, cutting tolerance h10, Scharfe Eckenausführung, number of teeth 8-14, DIN 1880


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dày h1 (mm)Lỗ lắp d2 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
403216
PCE
503622
PCE
634027
PCE
804527
PCE
1005032
PCE
1255640
PCE

Xem thêm >>


Dao phay trụ tinh FRANKEN

              

4010C, Type N, bore with keyway and drive slot, HSS-E, TiCN coating, angle of twist 25°, cutting tolerance k10, Scharfe Eckenausführung, number of teeth 8-14, DIN 1880


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dày h1 (mm)Lỗ lắp d2 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
403216
PCE
503622
PCE
634027
PCE
804527
PCE
1005032
PCE
1255640
PCE

Xem thêm >>


Dao phay trụ phá thô FRANKEN

             

4051, Type NR-Topline, roughing profile, bore with keyway and drive slot, HSS-E CoPM, angle of twist 25°, angle of cut 14°, cutting tolerance js14, number of teeth 7-12, DIN 1880


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dày h1 (mm)Lỗ lắp d2 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
403216
PCE
503622
PCE
634027
PCE
804527
PCE
1005032
PCE

Xem thêm >>


Dao phay trụ phá thô FRANKEN

             

4051C, Type NR-Topline, roughing profile, bore with keyway and drive slot, HSS-E CoPM, TiCN coating, angle of twist 25°, angle of cut 14°, cutting tolerance js14, number of teeth 7-10, DIN 1880


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dày h1 (mm)Lỗ lắp d2 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
403216
PCE
503622
PCE
634027
PCE
804527
PCE

Xem thêm >>


Dao phay trụ phá thô FRANKEN

           

4050, Type NR, roughing profile, bore with keyway and drive slot, HSS-E Co5, angle of twist 25°, angle of cut 14°, cutting tolerance js14, number of teeth 7-12, DIN 1880


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dày h1 (mm)Lỗ lắp d2 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
403216
PCE
503622
PCE
634027
PCE
804527
PCE
1005032
PCE

Xem thêm >>


Dao phay trụ phá thô FRANKEN

            

4050C, Type NR, roughing profile, bore with keyway and drive slot, HSS-E Co5, TiCN coating, angle of twist 25°, angle of cut 14°, cutting tolerance js14, number of teeth 7-12, DIN 1880


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dày h1 (mm)Lỗ lắp d2 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
403216
PCE
503622
PCE
634027
PCE
804527
PCE
1005032
PCE

Xem thêm >>


Dao phay ngón HSS NERIOX

                

Type N, 2 teeth to the centre, HSS-E Co8, angle of twist 30°, angle of cut 9°, cutting tolerance 0 / +0.04, weldon flat (HB), shank tolerance h6, short, centre cut, sharp cutting edge, number of teeth 4-6, DIN 844


KOREA

Made in Korea

Mã & tên hàng Size (mm)Đầu phay dài (mm)Chuôi (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
27651
380,000
PCE
38652
377,000
PCE
411655
378,000
PCE
513657
378,000
PCE
613657
378,000
PCE
7161066
519,000
PCE
8191069
520,000
PCE
9191069
520,000
PCE
10221072
523,000
PCE
11221279
728,000
PCE
12261283
729,000
PCE
14261283
810,000
PCE
16321692
PCE
18321692
PCE
203820104
PCE
254525121
PCE

Xem thêm >>


Dao phay ngón HSS NERIOX

            

Type N, 2 teeth to the centre, DIN 844, HSS-E Co8, angle of twist 30°, angle of cut 10°, cutting tolerance 0 / +0.05, weldon flat (HB), shank tolerance h6, long, centre cut, sharp cutting edge, number of teeth 4


KOREA

Made in Korea

Mã & tên hàng Size (mm)Đầu phay dài (mm)Chuôi (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
312656
488,000
PCE
419663
489,000
PCE
524668
490,000
PCE
624668
490,000
PCE
8381088
697,000
PCE
10451095
702,000
PCE
125312110
985,000
PCE
166316123
PCE
207520141
PCE

Xem thêm >>


Dao phay ngón HSS NERIOX

                 

Type N, HSS-E Co8, TiAlN coating, angle of twist 30°, angle of cut 12°, cutting tolerance e8, weldon flat (HB), shank tolerance h6, extra short, centre cut, sharp cutting edge, number of teeth 3, works standard


KOREA

Made in Korea

Mã & tên hàng Size (mm)Đầu phay dài (mm)Chuôi (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
12634
445,000
PCE
1.53634
445,000
PCE
24635
445,000
PCE
2.55636
445,000
PCE
2.85636
445,000
PCE
35636
443,000
PCE
3.56637
443,000
PCE
3.87638
443,000
PCE
47638
443,000
PCE
4.57638
443,000
PCE
4.88639
443,000
PCE
58639
443,000
PCE
5.58639
443,000
PCE
5.758639
445,000
PCE
68639
443,000
PCE
6.510842
611,000
PCE
710842
611,000
PCE
811843
612,000
PCE
10131050
729,000
PCE

Xem thêm >>


Dao phay ngón HSS NERIOX

                 

Type N, HSS-E Co8, TiAlN coating, angle of twist 30°, angle of cut 11°, cutting tolerance e8, weldon flat (HB), shank tolerance h6, long, centre cut, sharp cutting edge, number of teeth 3, works standard


KOREA

Made in Korea

Mã & tên hàng Size (mm)Đầu phay dài (mm)Chuôi (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
27638
480,000
PCE
38639
478,000
PCE
411642
478,000
PCE
513644
478,000
PCE
613644
480,000
PCE
819851
653,000
PCE
10221059
784,000
PCE

Xem thêm >>


Dao phay ngón HSS NERIOX

                

Type N, DIN 844K, HSS-E Co8, angle of twist 30°, angle of cut 12°, cutting tolerance e8, weldon flat (HB), shank tolerance h6, short, centre cut, sharp cutting edge, number of teeth 3


KOREA

Made in Korea

Mã & tên hàng Size (mm)Đầu phay dài (mm)Chuôi (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
1.57651
404,000
PCE
27651
380,000
PCE
2.58652
380,000
PCE
38652
377,000
PCE
3.510654
377,000
PCE
411655
378,000
PCE
4.511655
378,000
PCE
513657
378,000
PCE
5.513657
378,000
PCE
613657
378,000
PCE
6.5161066
517,000
PCE
7161066
517,000
PCE
7.5161066
519,000
PCE
8191069
519,000
PCE
8.5191069
520,000
PCE
9191069
520,000
PCE
10221072
521,000
PCE
12261283
697,000
PCE
14261283
771,000
PCE
16321692
956,000
PCE
18321692
PCE
203820104
PCE

Xem thêm >>


Dao phay ngón HSS NERIOX

               

Type N, HSS-E Co8, angle of twist 30°, angle of cut 10°, cutting tolerance e8, weldon flat (HB), shank tolerance h6, long, centre cut, sharp cutting edge, number of teeth 3, DIN 844L


KOREA

Made in Korea

Mã & tên hàng Size (mm)Đầu phay dài (mm)Chuôi (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
312656
488,000
PCE
419663
489,000
PCE
524668
489,000
PCE
624668
490,000
PCE
8381088
697,000
PCE
10451095
701,000
PCE
125312110
936,000
PCE
166316123
PCE
207520141
PCE

Xem thêm >>