Dao phay kim loại

Dao phay ngón HSS NERIOX

                

Type N, DIN 327, HSS-E Co8, angle of twist 30°, angle of cut 12°, cutting tolerance e8, weldon flat (HB), shank tolerance h6, short, centre cut, sharp cutting edge, number of teeth 2


KOREA

Made in Korea

Mã & tên hàng Size (mm)Đầu phay dài (mm)Chuôi (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
12.5647
364,000
PCE
1.53647
348,000
PCE
24648
303,000
PCE
2.55649
303,000
PCE
35649
302,000
PCE
3.56650
302,000
PCE
47651
302,000
PCE
4.57651
302,000
PCE
4.88652
302,000
PCE
58652
302,000
PCE
5.58652
302,000
PCE
68652
302,000
PCE
6.5101060
438,000
PCE
7101060
439,000
PCE
7.5101060
439,000
PCE
8111061
439,000
PCE
9111061
439,000
PCE
10131063
441,000
PCE
11131270
592,000
PCE
12161273
593,000
PCE
14161273
658,000
PCE
15161273
757,000
PCE
16191679
819,000
PCE
18191679
PCE
20222088
PCE

Xem thêm >>


Dao phay ngón HSS NERIOX

                

Type NR, DIN 844, HSS-E Co8, angle of twist 30°, angle of cut 12°, cutting tolerance js12, weldon flat (HB), shank tolerance h6, short, up to 20 mm with centre cut, with protective chamfer, number of teeth 3-6


KOREA

Made in Korea

Mã & tên hàng Size (mm)Đầu phay dài (mm)Chuôi (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
613657
805,000
PCE
8191069
862,000
PCE
10221072
866,000
PCE
12261283
975,000
PCE
16321692
PCE
203820104
PCE
254525121
PCE

Xem thêm >>


Dao phay trụ FUTURO

           

Type N, with keyway and drive slot, dimensions according to DIN 1880., HSS-E Co8, angle of twist 30°, number of teeth 8-10, DIN 1880


KOREA

Made in Korea

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dày h1 (mm)Lỗ lắp d2 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
403216
PCE
503622
PCE
634027
PCE
804527
PCE

Xem thêm >>


Dao phay trụ FUTURO

           

Type NR, roughing profile, with keyway and drive slot, dimensions according to DIN 1880., HSS-E Co8, angle of twist 30°, number of teeth 6-10, DIN 1880


KOREA

Made in Korea

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dày h1 (mm)Lỗ lắp d2 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
403216
PCE
503622
PCE
634027
PCE
804527
PCE

Xem thêm >>


Dao phay trụ FUTURO

           

Type NF, roughing-finishing profile, with keyway and drive slot, dimensions according to DIN 1880., HSS-E Co8, angle of twist 30°, number of teeth 6-10, DIN 1880


KOREA

Made in Korea

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dày h1 (mm)Lỗ lắp d2 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
403216
PCE
503622
PCE
634027
PCE
804527
PCE

Xem thêm >>


Dao phay đĩa 3 mặt kết hợp ALESA

         

Type N, staggered-tooth, to DIN 885A., HSS-E, number of teeth 12-22


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Lưỡi dày b (mm)Lỗ lắp d2 (mm)Số me cắt Z Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
5071612
PCE
5081612
PCE
50101612
PCE
6362214
PCE
6372214
PCE
6382214
PCE
63102214
PCE
63122212
PCE
8062718
PCE
8082718
PCE
80102718
PCE
80122718
PCE
10063218
PCE
10073218
PCE
10083218
PCE
100103218
PCE
100123218
PCE
100143218
PCE
125103220
PCE
125123220
PCE
160104022
PCE
160124022
PCE
160144022
PCE

Xem thêm >>


Dao phay đĩa HSS ALESA

         

Type N,staggered-tooth, slim version, DIN 1834A., HSS, number of teeth 18-36


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Lưỡi dày b (mm)Lỗ lắp d2 (mm)Số me cắt Z Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
501.51618
PCE
501.61618
PCE
5021618
PCE
502.51618
PCE
5031618
PCE
5041618
PCE
5051618
PCE
5061618
PCE
631.52222
PCE
631.62222
PCE
6322222
PCE
632.52222
PCE
6332222
PCE
6342222
PCE
6352222
PCE
6362222
PCE
801.52724
PCE
801.62724
PCE
8022724
PCE
802.52724
PCE
8032724
PCE
8042724
PCE
8052724
PCE
8062724
PCE
1001.53228
PCE
1001.63228
PCE
10023228
PCE
1002.53228
PCE
10033228
PCE
10043228
PCE
10053228
PCE
10063228
PCE
1251.63232
PCE
12523232
PCE
1252.53232
PCE
12533232
PCE
12543232
PCE
12553232
PCE
12563232
PCE
16024036
PCE
1602.54036
PCE
16034036
PCE
16044036
PCE
16054036
PCE
16064036
PCE

Xem thêm >>


Dao phay đĩa HSS Tian ALESA

          

Type N,staggered-tooth, slim version, DIN 1834A., HSS, TiN coating, number of teeth 22-32


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Lưỡi dày b (mm)Lỗ lắp d2 (mm)Số me cắt Z Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
6322222
PCE
6332222
PCE
6342222
PCE
8022724
PCE
8032724
PCE
8042724
PCE
10023228
PCE
10033228
PCE
10043228
PCE
12523232
PCE
12533232
PCE
12543232
PCE
12553232
PCE

Xem thêm >>


Dao phay đĩa 3 mặt kết hợp FRANKEN

         

Type N,staggered-tooth, slim version, DIN 1834A., HSS-E Co5, number of teeth 20-26


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Lưỡi dày b (mm)Lỗ lắp d2 (mm)Số me cắt Z Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
8022720
PCE
802.52720
PCE
8032720
PCE
8042720
PCE
10033224
PCE
10043224
PCE
10053224
PCE
12533226
PCE
12543226
PCE
12553226
PCE
12563226
PCE

Xem thêm >>


Dao phay góc đôi V FRANKEN

         

Type N, DIN 847., HSS, number of teeth 16-28


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Góc cắtSize d1 (mm)Lưỡi dày b (mm)Chuôi lắp d2 mm Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
45°50816
PCE
45°631022
PCE
45°801227
PCE
45°1001832
PCE
60°501016
PCE
60°631422
PCE
60°801827
PCE
60°1002532
PCE
90°501416
PCE
90°632022
PCE
90°802227
PCE
90°1003232
PCE
120°501416
PCE
120°632022
PCE
120°802527
PCE
120°1003632
PCE

Xem thêm >>


Dao phay góc đơn FRANKEN

         

Type N, DIN 842A, HSS, number of teeth 14-22


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Góc cắtSize d1 (mm)Lưỡi dày b (mm)Chuôi lắp d2 mm Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
45°631816
PCE
45°802222
PCE
45°1002827
PCE
50°501613
PCE
50°632016
PCE
50°802522
PCE
50°1003227
PCE
55°401310
PCE
55°501613
PCE
55°632016
PCE
55°802522
PCE
55°1003227
PCE
60°401310
PCE
60°501613
PCE
60°632016
PCE
60°802522
PCE
60°1003227
PCE

Xem thêm >>


Dao phay bánh răng MAKE

        

Type N, HSS, pressure angle 20°, form-relieved.
Note
If the gear cutters are used in pairs or multiples, it is recommended that the resulting milled depths are checked after the first milling operation.


Other modules and dimensions on request.


AUSTRIA

Made in Austria

Mã & tên hàng Module mMill cutter No.DivisionSize d1 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0.511.57140
PCE
0.521.57140
PCE
0.531.57140
PCE
0.541.57140
PCE
0.551.57140
PCE
0.561.57140
PCE
0.571.57140
PCE
0.581.57140
PCE
113.14250
PCE
123.14250
PCE
133.14250
PCE
143.14250
PCE
153.14250
PCE
163.14250
PCE
173.14250
PCE
183.14250
PCE
1.514.71263
PCE
1.524.71263
PCE
1.534.71263
PCE
1.544.71263
PCE
1.554.71263
PCE
1.564.71263
PCE
1.574.71263
PCE
1.584.71263
PCE
216.28363
PCE
226.28363
PCE
236.28363
PCE
246.28363
PCE
256.28363
PCE
266.28363
PCE
276.28363
PCE
286.28363
PCE
2.517.85463
PCE
2.527.85463
PCE
2.537.85463
PCE
2.547.85463
PCE
2.557.85463
PCE
2.567.85463
PCE
2.587.85463
PCE
319.42570
PCE
329.42570
PCE
339.42570
PCE
349.42570
PCE
359.42570
PCE
369.42570
PCE
379.42570
PCE
389.42570
PCE

Xem thêm >>


Dao phay cung R lồi FRANKEN

          

Type N, convex, DIN 856, HSS-E Co5, angle of twist 0°, angle of cut 8°, number of teeth 12-14


CZECH REPUBLIC

Made in Czech republic

Mã & tên hàng Bán kính r (mm)Size d1 (mm)Lưỡi dày b (mm)Lỗ lắp d2 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
150216
PCE
1.550316
PCE
1.6503.216
PCE
250416
PCE
2.563522
PCE
363622
PCE
3.563722
PCE
463822
PCE
4.563922
PCE
5631022
PCE
5.5801127
PCE
6801227
PCE
7801427
PCE
7.5801527
PCE
8801627
PCE
91001832
PCE
101002032
PCE

Xem thêm >>


Dao phay cung R lõm FRANKEN

          

Type N, concave, DIN 855A, HSS-E Co5, angle of twist 0°, angle of cut 8°, number of teeth 12-14


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Bán kính r (mm)Size d1 (mm)Lưỡi dày b (mm)Lỗ lắp d2 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
150616
PCE
1.550816
PCE
250916
PCE
2.5631022
PCE
3631222
PCE
3.5631622
PCE
4631622
PCE
5632022
PCE
6802427
PCE
7803227
PCE
7.5803227
PCE
8803227
PCE
91003632
PCE
101003632
PCE

Xem thêm >>


Dao phay SC vát lỗ 90° NERIOX-124191

Type N, solid carbide, TiAlN coating, angle of twist 0°, weldon flat (HB)/cylinder(without flat, HA), medium long, number of teeth 4 Application For deburring and chamfering workpiece edges, also for contour work. Designs: 4 mm: cylinder(without flat, HA) 6 mm...12 mm: weldon flat (HB)


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm)Đầu phay dài (mm)Chuôi (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
4---
610,000
PCE
6---
680,000
PCE
8---
853,000
PCE
10---
PCE
12---
PCE

Xem thêm >>


Dao phay ngón SC NERIOX-127811

Type N, solid carbide, TiAlN coating, angle of twist 30°, angle of cut 12°, weldon flat (HB), shank tolerance h6, short, centre cut, sharp cutting edge, number of teeth 3


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm)Đầu phay dài (mm)Chuôi (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
36650
641,000
PCE
48650
641,000
PCE

Dao phay ngón Solid Carbide NERIOX-127821

Type N, solid carbide, TiAlN coating, angle of twist 45°, angle of cut 12°, weldon flat (HB), shank tolerance h6, long, centre cut, sharp cutting edge, number of teeth 6


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm)Đầu phay dài (mm)Chuôi (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
6-657
831,000
PCE
8-863
PCE
10-1072
PCE
12-1283
PCE
16-1692
PCE

Xem thêm >>


Dao phay ngón Solid Carbide NERIOX-127831

solid carbide, TiAlN coating, angle of twist 45°, angle of cut 12°, weldon flat (HB), shank tolerance h6, long, centre cut, with protective chamfer, number of teeth 3-5


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm)Đầu phay dài (mm)Chuôi (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
411657
874,000
PCE
513657
874,000
PCE
616657
948,000
PCE
816869
PCE
10221072
PCE
1221283
PCE
16321692
PCE

Xem thêm >>


Dao phay ngón Solid Carbide NERIOX-127861

solid carbide, TiAlN coating, uneven angle of twist 38/42°, cutting tolerance h10, weldon flat (HB), shank tolerance h6, long, centre cut, unequal pitch, with protective chamfer, number of teeth 3, works standard, HPC


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm)Đầu phay dài (mm)Chuôi (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
38657
798,000
PCE
411657
798,000
PCE
513657
798,000
PCE
613657
798,000
PCE
819863
PCE
10221072
PCE
12261283
PCE
16321692
PCE
203820104
PCE

Xem thêm >>


Dao phay ngón Solid Carbide NERIOX-127866

solid carbide, TiAlN coating, uneven angle of twist 35/38°, cutting tolerance h10, weldon flat (HB), shank tolerance h6, short, centre cut, unequal pitch, with protective chamfer, number of teeth 4, works standard, HPC


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm)Đầu phay dài (mm)Chuôi (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
36654
681,000
PCE
48654
681,000
PCE
59654
683,000
PCE
610654
688,000
PCE
812858
920,000
PCE
10141066
PCE
12161273
PCE
16221682
PCE
20262092
PCE

Xem thêm >>