
Đầu kìm thay thế FACOM
Available as straight, 45° and 90° tip.
Each reference includes a set of 2 tips.

Made in France
Mã & tên hàng | Model | Size (mm, bent) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
345215.0100 Đầu kìm thay thế FACOM E1 - 345215.0100 |
E1 | 0.9, straight |
154,000
|
SET
|
|
|
345215.0200 Đầu kìm thay thế FACOM E2 |
E2 | 0.9, bent 450 |
155,000
|
SET
|
|
|
345215.0300 Đầu kìm thay thế FACOM E3 |
E3 | 0.9, bent 900 |
155,000
|
SET
|
|
|
345215.0400 Đầu kìm thay thế FACOM E5 |
E5 | 1.3, straight |
155,000
|
SET
|
|
|
345215.0500 Đầu kìm thay thế FACOM E6 |
E6 | 1.3, bent 450 |
155,000
|
SET
|
|
|
345215.0600 Đầu kìm thay thế FACOM E7 |
E7 | 1.3, bent 900 |
155,000
|
SET
|
|
|
345215.0700 Đầu kìm thay thế FACOM E8 |
E8 | 1.8, straight |
155,000
|
SET
|
|
|
345215.0800 Đầu kìm thay thế FACOM E9 |
E9 | 1.8, bent 450 |
155,000
|
SET
|
|
|
345215.0900 Đầu kìm thay thế FACOM E10 |
E10 | 1.8, bent 900 |
155,000
|
SET
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Model | Size (mm, bent) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
A5 | for outer rings 122...300, straight |
543,000
|
SET
|
|
||
J5 | for inside rings 122...300, straight |
541,000
|
SET
|
|
||
A6 | for outer rings 252...400, straight |
546,000
|
SET
|
|
||
J6 | for inside rings 252...400, straight |
546,000
|
SET
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Model | Size (mm, bent) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
A51 | for outer rings 122...300, bent 900 |
575,000
|
SET
|
|
||
J51 | for inside rings 122...300, bent 900 |
575,000
|
SET
|
|
||
A61 | for outer rings 252...400, bent 900 |
578,000
|
SET
|
|
||
J61 | for inside rings 252...400, bent 900 |
578,000
|
SET
|
|
Xem thêm >>