Thương hiệu

Khay đựng dụng cụ FACOM MODM.R161-36
In foam tray.
Content:
439942.0200 MODM.R161-36 10 hex bits 5.5-14 mm, slide handle, ratchet, 2 extensions 55 + 150 mm, plug-in handle, coupler 1/4", universal joint, 3 bits for slotted screws size 4.5, 6.5, 8, 3 bits for Phillips no. 1-3, 3 bits for Pozidriv no. 1-3, 5 bits for hexagon sockets size 3-7 mm, 6 bits for Resistorx screws T15 - T40 and 10 hexagon keys 1.5-10 mm
Usable with:
439803 Tool caddy FACOM
439804 Tool caddy FACOM
439807 Tool caddy FACOM

Made in France
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
439942.0200 Khay đựng dụng cụ FACOM MODM.R161-36 |
44 | 415 | 175 | - |
SET
|
|
Xem thêm >>

Khay đựng tô vít FACOM MODM.AT1
In foam tray.
Content:
439945.0200 MODM.AT1 6 slotted screwdrivers 3 x 75, 3.5 x 100, 4 x 100, 5.5 x 125, 6.5 x 150, 8 x 175 mm, 2 Phillips screwdrivers sizes 1 x 100 mm, 2 x 125 mm.
Usable with:
439803 Tool caddy FACOM
439804 Tool caddy FACOM
439807 Tool caddy FACOM

Made in France
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
439945.0200 Khay đựng tô vít FACOM MODM.AT1 |
8 | 415 | 175 | - |
SET
|
|
Xem thêm >>

Khay đựng bộ tuýp 1/2'' FACOM MODM.SL1
In foam tray.
Content:
439948.0200 MODM.SL1 18 hex bits S.H - 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32 mm, ratchet wrench SL.161, 2 extensions 125 + 250 mm, universal joint S.240A, slide handle S.120A
Usable with:
439803 Tool caddy FACOM
439804 Tool caddy FACOM
439807 Tool caddy FACOM

Made in France
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
439948.0200 Khay đựng bộ tuýp 1/2'' FACOM MODM.SL1 |
23 | 415 | 175 | - |
SET
|
|
Xem thêm >>

Khay đựng cờ lê FACOM MODM.440-1
In foam tray.
Content:
439951.0100 MODM.440-1 16 combination wrenches 440.6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24
Usable with:
439803 Tool caddy FACOM
439804 Tool caddy FACOM
439807 Tool caddy FACOM

Made in France
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
439951.0100 Khay đựng cờ lê FACOM MODM.440-1 |
17 | 415 | 175 | - |
SET
|
|
Xem thêm >>

Khay đựng cờ lê FACOM MODM.467BJ12
In foam insert.
Content:
439952.0200 MODM.467BJ12 12 combination ratchet wrenches 467 - 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19 mm
Usable with:
439804 Tool caddy FACOM
439807 Tool caddy FACOM

Made in France
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
439952.0200 Khay đựng cờ lê FACOM MODM.467BJ12 |
12 | 415 | 175 | - |
SET
|
|
Xem thêm >>

Khay đựng búa & đột FACOM MODM.MI7
In foam tray.
Content:
439954.0100 MODM.MI7 1 cross pein hammer 500 g, 1 plastic hammer Ø 32 mm, 3 parallel pin punches 4, 5 + 6 mm, 1 centre punch 6 x 115 mm, 1 flat chisel 24 x 200 mm
Usable with:
439804 Tool caddy FACOM
439807 Tool caddy FACOM

Made in France
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
439954.0100 Khay đựng búa & đột FACOM MODM.MI7 |
7 | 415 | 175 | - |
SET
|
|
Xem thêm >>

Khay đựng kìm FACOM MODM.PR12
In foam tray.
Content:
439957.0100 MODM.PR12 1 multigrip pliers 250 mm, 1 automatic locking pliers 250 mm
Usable with:
439803 Tool caddy FACOM
439804 Tool caddy FACOM
439807 Tool caddy FACOM
Appropriate spare parts:
343001 Multigrip pliers FACOM
344125 Automatic locking pliers FACOM
Suitable for:
439862 Tool set FACOM
439864 Tool set FACOM

Made in France
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
439957.0100 Khay đựng kìm FACOM MODM.PR12 |
2 | 415 | 175 | - |
SET
|
|
Xem thêm >>

Khay đựng kìm FACOM MODM.CPEA0
In foam tray.
Content:
439960.0200 MODM.CPEA0 1 telephone pliers 200 mm, combination pliers 180 mm, 1 diagonal cutters 160 mm
Usable with:
439803 Tool caddy FACOM
439804 Tool caddy FACOM
439807 Tool caddy FACOM

Made in France
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
439960.0200 Khay đựng kìm FACOM MODM.CPEA0 |
3 | 415 | 175 | - |
SET
|
|
Xem thêm >>

Khay đựng kìm mở phe FACOM MODM.PCSN
In foam tray.
Content:
439963.0100 MODM.PCSN 2 straight circlip pliers for outer rings Ø 10 - 25 mm; 18 - 60 mm
2 straight circlip pliers for inner rings Ø 12 - 25 mm; 18 - 60 mm
Usable with:
439803 Tool caddy FACOM
439804 Tool caddy FACOM
439807 Tool caddy FACOM
Appropriate spare parts:
345000 Circlip pliers for internal rings FACOM
345090 Circlip pliers for external rings FACOM

Made in France
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
439963.0100 Khay đựng kìm mở phe FACOM MODM.PCSN |
4 | 415 | 175 | - |
SET
|
|
Xem thêm >>

Khay đựng đột FACOM MODM.CG
In foam tray.
Content:
439966.0100 MODM.CG 6 parallel pin punches 2 - 8 mm, 4 taper punches 4 - 8 mm and 1 centre punch 6 x 115 mm
Appropriate spare parts:
353600 Parallel pin punch FACOM
Suitable for:
439864 Tool set FACOM
Usable with:
439803 Tool caddy FACOM
439804 Tool caddy FACOM
439807 Tool caddy FACOM

Made in France
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
439966.0100 Khay đựng đột FACOM MODM.CG |
11 | 415 | 175 | - |
SET
|
|
Xem thêm >>

Khay đựng cờ lê FACOM MODM.440-2
In foam tray, for workshop caddy FACOM 439801-439807.
Contents: 5 combination wrenches 321269 27 - 34 mm.
Content:
439969.0100 MODM.440-2 4 combination wrenches 440 - 27, 29, 30, 32 mm

Made in France
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
439969.0100 Khay đựng cờ lê FACOM MODM.440-2 |
5 | 415 | 175 | - |
SET
|
|
Xem thêm >>

Khay đựng tô vít đầu sao FACOM MODM.ATXR
In foam tray.
Content:
439975.0200 MODM.ATXR 7 screwdrivers for TORX® screws with hole T10 x 75, T15 x 75, T20 x 100, T25 x 100, T27 x 100, T30 x 125, T40 x 150 mm
Usable with:
439803 Tool caddy FACOM
439804 Tool caddy FACOM
439807 Tool caddy FACOM
Suitable for:
439862 Tool set FACOM
439864 Tool set FACOM

Made in France
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
439975.0200 Khay đựng tô vít đầu sao FACOM MODM.ATXR |
7 | 415 | 175 | - |
SET
|
|
Xem thêm >>

Khay đựng thanh vặn lục giác chữ T FACOM MODM.84TZSA
In foam insert.
Content:
439978.0200 MODM.84TZSA 1 hex key with T-handle 84TZA. 3 mm, 6 ball head hex keys with T-handle 84TZSA. 4, 5, 6, 7, 8, 10 mm

Made in France
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 415 | 175 | - |
SET
|
|
Xem thêm >>

Khay đựng thanh vặn FACOM MODM.99B
In foam tray.
Content:
439981.0100 MODM.99B 7 hinged socket wrenches 99C - 7, 8, 10, 11, 13, 17, 19 mm
Usable with:
439803 Tool caddy FACOM
439804 Tool caddy FACOM
439807 Tool caddy FACOM
Appropriate spare parts:
323310 Tee socket-wrench with universal joint FACOM

Made in France
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
439981.0100 Khay đựng thanh vặn FACOM MODM.99B |
7 | 415 | 175 | - |
SET
|
|
Xem thêm >>

Khay đựng lục giác màu PB SWISS TOOLS
In foam insert, two colours, black/blue
Consisting of:
323200.0100 Coloured hexagon key PB 212 L RB 1.5 mm light green
323200.0200 Coloured hexagon key PB 212 L RB 2 mm green
323200.0300 Coloured hexagon key PB 212 L RB 2.5 mm yellow green
323200.0400 Coloured hexagon key PB 212 L RB 3 mm light yellow
323200.0500 Coloured hexagon key PB 212 L RB 4 mm yellow
323200.0600 Coloured hexagon key PB 212 L RB 5 mm orange
323200.0700 Coloured hexagon key PB 212 L RB 6 mm red
323200.0800 Coloured hexagon key PB 212 L RB 8 mm violet
323200.0900 Coloured hexagon key PB 212 L RB 10 mm blue
325105.0100 Coloured TORX® key PB 410 RB T6 Green
325105.0200 Coloured TORX® key PB 410 RB T7 Light green
325105.0300 Coloured TORX® key PB 410 RB T8 Sulphur yellow
325105.0400 Coloured TORX® key PB 410 RB T9 Yellow
325105.0500 Coloured TORX® key PB 410 RB T10 Orange
325105.0600 Coloured TORX® key PB 410 RB T15 Red
325105.0700 Coloured TORX« key PB 410 RB T20 Purple
325105.0800 Coloured TORX® key PB 410 RB T25 Blue
440236.0200 PREMIUM module Allen key set, empty 300 x 300 x 30 mm, without tools

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
440236.0100 Khay đựng lục giác màu PB SWISS TOOLS - 17pcs |
17 | 300 | 300 | 30 |
SET
|
|
Xem thêm >>

Khay đựng tô vít đầu sao PB SWISS TOOLS
In foam insert, two colours, black/blue
Consisting of:
325250.0100 Screwdriver PB 8400 SwissGrip for TORX screws T 8
325250.0200 Screwdriver PB 8400 SwissGrip for TORX screws T 9
325250.0300 Screwdriver PB 8400 SwissGrip for TORX screws T 10
325250.0400 Screwdriver PB 8400 SwissGrip for TORX screws T 15
325250.0500 Screwdriver PB 8400 SwissGrip for TORX screws T 20
325250.0600 Screwdriver PB 8400 SwissGrip for TORX screws T 25
440237.0200 Module screwdriver set TORX, empty 300 x 150 x 30 mm, without tools

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
440237.0100 Khay đựng tô vít đầu sao PB SWISS TOOLS - 6 pcs |
6 | 300 | 150 | 30 |
SET
|
|
Xem thêm >>

Khay đựng tô vít PB SWISS TOOLS
In foam insert, two colours, black/blue
Consisting of:
334250.0100 Screwdriver PB SwissGrip 8100 0-80
334250.0200 Screwdriver PB SwissGrip 8100 1-90
334250.0300 Screwdriver PB SwissGrip 8100 2-100
334250.0400 Screwdriver PB SwissGrip 8100 3-120
334250.0500 Screwdriver PB SwissGrip 8100 4-140
335040.0100 Phillips screwdriver PB8190 SwissGrip 0-60
335040.0200 Phillips screwdriver PB8190 SwissGrip 1-80
335040.0300 Phillips screwdriver PB8190 SwissGrip 2-100
440238.0200 PREMIUM module screwdriver set, empty 300 x 300 x 30 mm, without tools

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
440238.0100 Khay đựng tô vít PB SWISS TOOLS - 8 pcs |
8 | 300 | 300 | 30 |
SET
|
|
Xem thêm >>

Khay đựng tô vít PB SWISS TOOLS
In foam insert, two colours, black/blue
Consisting of:
334250.0050 Screwdriver PB SwissGrip 8100 00-70
334250.0100 Screwdriver PB SwissGrip 8100 0-80
334250.0200 Screwdriver PB SwissGrip 8100 1-90
334250.0300 Screwdriver PB SwissGrip 8100 2-100
334250.0400 Screwdriver PB SwissGrip 8100 3-120
334250.0500 Screwdriver PB SwissGrip 8100 4-140
334250.0600 Screwdriver PB SwissGrip 8100 5-160
334250.0700 Screwdriver PB SwissGrip 8100 6-180
335040.0025 Phillips screwdriver PB SwissGrip 00-40
335040.0100 Phillips screwdriver PB8190 SwissGrip 0-60
335040.0200 Phillips screwdriver PB8190 SwissGrip 1-80
335040.0300 Phillips screwdriver PB8190 SwissGrip 2-100
335040.0400 Phillips screwdriver PB8190 SwissGrip 3-150
440239.0200 PREMIUM module screwdriver set, empty 450 x 300 x 30 mm, without tools

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
440239.0100 Khay đựng tô vít PB SWISS TOOLS - 13 pcs |
13 | 450 | 300 | - |
SET
|
|
Xem thêm >>

Khay đựng tô vít PB SWISS TOOLS
In foam insert, two colours, black/blue
Consisting of:
323201.0100 Socket wrench PB 8200 4
323201.0300 Socket wrench PB 8200 5
323201.0500 Socket wrench PB 8200 6
323201.0600 Socket wrench PB 8200 7
323201.0700 Socket wrench PB 8200 S 8
323201.0800 Socket wrench PB 8200 S 9
323201.0900 Socket wrench PB 8200 S 10
325060.0040 Ball point hexagon key PB SwissGrip 1.5
325060.0060 Ball point hexagon key PB SwissGrip 2
325060.0080 Ball point hexagon key PB SwissGrip 2.5
325060.0100 Ball point hexagon key PB 8206 S SwissGrip 3
325060.0200 Ball point hexagon key PB SwissGrip 4
325060.0300 Ball point hexagon key PB SwissGrip 5
325060.0400 Ball point hexagon key PB SwissGrip 6
440241.0200 Module internal/external hex screwdriver 450 x 300 x 30 mm, without tools

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
440241.0100 Khay đựng tô vít PB SWISS TOOLS -14 pcs |
14 | 450 | 300 | 30 |
SET
|
|
Xem thêm >>

Khay đựng tô vít cách điện 1000V PB SWISS TOOLS
In foam insert, two colours, black/blue
Consisting of:
334420.0300 Screwdriver PB 5100 5100/1
334420.0400 Screwdriver PB 5100 5100/2
334420.0500 Screwdriver PB 5100 5100/3
334420.0600 Screwdriver PB 5100 5100/4
335090.0200 Phillips screwdriver PB 5190 1 - 80
335090.0300 Phillips screwdriver PB 5190 2 - 100
440242.0200 Module elect. screwdriver set VDE, empty 300 x 300 x 30 mm, without tools

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 300 | 300 | 30 |
SET
|
|
Xem thêm >>