
Đầu mũi vạch dấu thay thế NERIOX
Hollow steel shaft (5 mm) sheathed in plastic, with clamping chuck. Tips hardened and replaceable.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
039202.0100 Đầu mũi vạch dấu thay thế NERIOX |
150 |
358,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
039204.0100 Mũi vạch dấu NERIOX |
- |
56,000
|
SET
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
039231.0100 Mũi vạch dấu NERIOX |
180 |
138,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi vạch dấu PB Swiss Tools-039260
PB 703 - Chrome-vanadium tips, chrome-plated, polyamide handle.

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
039260.0100 Mũi vạch dấu PB Swiss Tools |
200 |
225,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi vạch dấu NERIOX
Straight and curved tips made of steel. Red plastic handle, length 70 mm.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
039265.0100 Mũi vạch dấu NERIOX |
220 |
179,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
039271.0100 Mũi vạch dấu NERIOX |
180 |
221,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>