Dưỡng đo, khối chuẩn, miếng chêm căn lá

Dưỡng đo trục DIATEST, Ø 0.5...Ø 40 mm

Especially wear-resistant and low-distortion version for reliably zero setting comparison measuring instruments.

Features:
Accuracy ±0.001 mm (Ø 0.5...Ø 1.5 mm)
Accuracy ±0.0009 mm (Ø 1.75...Ø 40.0 mm)

Package contents:
Delivered in transport packaging.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0.50
PCE
0.55
PCE
0.60
PCE
0.70
PCE
0.80
PCE
0.90
PCE
1.00
PCE
1.10
PCE
1.20
PCE
1.30
PCE
1.40
PCE
1.50
PCE
1.75
PCE
2.00
PCE
2.25
PCE
2.50
PCE
2.75
PCE
3.00
PCE
3.25
PCE
3.50
PCE

Xem thêm >>


Thước đo khe hở điện tử SYLVAC, Bluetooth® - mm/inch, IP65

Designs:
062055.0100: 20 blades, mm-version - 0.05 / 0.10 / 0.15 / 0.20 / 0.25 / 0.30 / 0.35 / 0.40 / 0.45 / 0.50 / 0.55 / 0.60 / 0.65 / 0.70 / 0.75 / 0.80 / 0.85 / 0.90 / 0.95 / 1.00 mm
062055.0200: 19 blades, mm-version - 0.04 / 0.05 / 0.06 / 0.07 / 0.08 / 0.09 / 0.10 / 0.15 / 0.20 / 0.25 / 0.30 / 0.35 / 0.40 / 0.50 / 0.60 / 0.70 / 0.80 / 0.90 / 1.00 mm
062055.0300: 19 blades, inch-version - 0.0015 / 0.0020 / 0.0030 / 0.0040 / 0.0050 / 0.0060 / 0.0070 / 0.0080 / 0.0090 / 0.0100 / 0.0120 / 0.0140 / 0.0150 / 0.0160 / 0.0180 / 0.0200 / 0.0220 / 0.0250 / 0.0300 inch

Features:
Large digital display
Blade on stainless steel (1.4310)
mm / inch version (depending on the model)
Data output Bluetooth ® 4.0 / HID (built-in)
No software, driver or dongle needed for transmission
Transmission distance up to 15m

Package contents:
Delivered in transport case incl. user manual and lanyard.


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Dải đoChiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0.05...1 mm99
PCE
0.04...1.00 mm99
PCE
0.0015...0.0030 inch99
PCE

Xem thêm >>


Thước đo khe hở kiểu côn NERIOX

Spring steel, hardened

Single piece - Length 100 mm, conical, in plastic bags of 5 (individual strips not supplied).


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Dải đoChiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0.02100
229,000
PACK
0.03100
229,000
PACK
0.04100
229,000
PACK
0.05100
230,000
PACK
0.06100
229,000
PACK
0.07100
230,000
PACK
0.08100
230,000
PACK
0.09100
230,000
PACK
0.1100
230,000
PACK
0.11100
230,000
PACK
0.12100
230,000
PACK
0.13100
230,000
PACK
0.14100
230,000
PACK
0.15100
230,000
PACK
0.16100
230,000
PACK
0.18100
231,000
PACK
0.2100
231,000
PACK
0.22100
231,000
PACK
0.24100
233,000
PACK
0.25100
233,000
PACK
0.28100
233,000
PACK
0.3100
235,000
PACK
0.32100
233,000
PACK
0.34100
233,000
PACK
0.35100
234,000
PACK
0.36100
235,000
PACK
0.38100
235,000
PACK
0.4100
234,000
PACK
0.42100
235,000
PACK
0.44100
235,000
PACK
0.45100
235,000
PACK
0.46100
235,000
PACK
0.48100
235,000
PACK
0.5100
235,000
PACK
0.55100
237,000
PACK
0.6100
237,000
PACK
0.65100
239,000
PACK
0.7100
239,000
PACK
0.75100
239,000
PACK
0.8100
241,000
PACK
0.85100
242,000
PACK
0.9100
243,000
PACK
0.95100
244,000
PACK
1100
244,000
PACK
1.1100
278,000
PACK
1.2100
278,000
PACK
1.3100
282,000
PACK
1.4100
278,000
PACK
1.5100
282,000
PACK
1.6100
291,000
PACK
1.7100
312,000
PACK
1.8100
286,000
PACK
1.9100
291,000
PACK
2100
291,000
PACK

Xem thêm >>


Thước đo khe hở NERIOX, brass

13 blades - length 100 mm, brass (antimagnetic), tapered, in brass sheath.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Dải đoChiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0.05...1.00 mm100
644,000
SET

Thước đo khe hở NERIOX

14 blades - length 100 mm, tapered, in nickel-plated sheath.


EU

Made in Eu

Mã & tên hàng Dải đoChiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0.03...1.00 mm100
203,000
SET

Thước đo khe hở NERIOX

20 blades - length 100 mm, tapered, in nickel-plated sheath.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Dải đoChiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0.05...1.00 mm & 0.002...0.040 inch100
273,000
SET

Thước đo khe hở thân INOX NERIOX

20 blades - length 100 mm, stainless steel, tapered, in nickel-plated sheath.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Dải đoChiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0.05…1.00 mm (0.002...0.040 inch)100
451,000
SET

Thước đo khe hở NERIOX 0.05...2 mm

21 blades - length 100 mm, tapered, in nickel-plated sheath.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Dải đoChiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0.05…2.00 mm100
433,000
SET

Thước đo khe hở loại dài NERIOX

Spring steel, hardened

20 blades - width 12.7 mm, on ring.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Dải đoChiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0.05...1.00 mm200
614,000
SET
0.05...1.00 mm300
893,000
SET

Thước đo khe hở NERIOX

20 blades - width 12.7 mm, on ring.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Dải đoChiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0.1…2.0 mm200
SET
0.1…2.0 mm300
SET

Dưỡng kiểm bán kính MAKE

Precision construction, with concave and convex gauges.
 


EU

Made in Eu

Mã & tên hàng Dải đo Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0.1...1.0 mm
PCE
1...7 mm
684,000
PCE
7.5...15 mm
802,000
PCE
15.5...25 mm
802,000
PCE

Xem thêm >>


Dưỡng đo đường hàn điện tử MAKE

Precision design, stainless steel and hardened for measuring flat and corner welds.

Features:
Read-out 0.01 mm / 0.0005 inch
Angles 60°, 70°, 80° and 90°
Conversion mm / inch

Appropriate batteries:
1 pieces 055050.0900 - SR44 (357/303) / 1.55 V (included in scope of delivery).
Note:
Flat welds*
Corner welds**


EU

Made in Eu

Mã & tên hàng Dải đo Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0...11* 0...20** mm
PCE

Thước đo mối hàn MAKE

Precision design, stainless steel, matt chrome-plated, for measuring flat welds and corner welds, with 60°, 70°, 80° and 90° angles.


EU

Made in Eu

Mã & tên hàng Dải đo Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0...20 mm
PCE

Thước đo mối hàn MAKE

Simple economic design, made of aluminium for measuring flat and corner welds.


Note:
Flat welds*
Corner welds**


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Dải đo Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0...5* 2...15** mm
137,000
PCE

Thước đo mối hàn MAKE

12 blades, for measuring 90° corner welds, polished.
 


EU

Made in Eu

Mã & tên hàng Dải đo Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0...20 mm
715,000
PCE

Thước đo mối hàn MAKE

Gauge for measuring quickly and easily. Measurement errors due to angle shrinkage are virtually eliminated by the one-sided design of the gauge.
Measurement accuracy 0.1 mm.


Note:
User instruction is given on the gauge itself.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Dải đo Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0...20 mm
PCE

Dưỡng kiểm ren NERIOX

For testing the pitch of internal and external threads using the light-gap method.

Designs:
062501.0100: For metric ISO basic profiles, with 24 blades.
062501.0200: For metric ISO basic profiles, and Whitworth threads, with 52 blades.
062501.0300: For Whitworth threads, with 28 blades.
062501.0400: For pipe threads Withworth, with 6 blades.
062501.0500: For 60° U.S. threads (UNC, UNF, etc.), with 30 blades.

Note:
The exact thread measurements can be obtained in FILETOR, 079910.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Dải đo Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0.25...6 mm
337,000
PCE
0.25...6 (4...62 Threads / inch)
437,000
PCE
4...62 (Threads / inch)
316,000
PCE
8...28 (Threads / inch)
296,000
PCE
4...42 (Threads / inch)
371,000
PCE

Xem thêm >>


Thước đo lỗ MAKE

Shallow, conical version made of steel with 1 mm graduation.


EU

Made in Eu

Mã & tên hàng Dải đo Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
1…15 mm
995,000
PCE
15…30 mm
PCE

Thước đo lỗ FUTURO

Swiss Made
Drill hole gauge with 100 holes, graduation 0.1 mm.

Features:
Stainless steel 1.4301
Thickness 1.5 mm


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Dải đo Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0.1…10 mm
PCE

Thước đo lỗ MAKE

Steel pins, twice drawn and cast in plastic.
 


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Dải đo Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0.45...1.5 mm
508,000
PCE
1.50...3 mm
511,000
PCE