
Bộ thanh vặn lục giác chữ T PB Swiss Tools
Chrome-vanadium steel, chrome-plated, with ergonomic 2-component PB SwissGrip T handle with non-slip elastomer surface for good grip.
PB 1444 Short version
PB 1445 Long version
Appropriate spare parts:
324820 Hexagon key PB 207, 324821 Hexagon key PB 207 L
tag: pb1444, pb1445

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (m) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324822.0050 Bộ thanh vặn lục giác chữ T PB Swiss Tools |
(Short) - 2 2.5 3 4 5 6 8 | - |
SET
|
|
||
324822.0100 Bộ thanh vặn lục giác chữ T PB Swiss Tools |
(Long) - 3 4 5 6 8 10 | - |
SET
|
|
Xem thêm >>

Thanh vặn lục giác chữ T PB Swiss Tools
For hex socket cap screws. The ergonomic 2 component T-handle with a coating made of high-quality elastomer sits perfectly in your hand and allows fatigue-free work. The use on both sides ensures for the necessary transmission of forces when tightening or loosening the screws.
tag: pb1207

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (m) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324826.0100 Thanh vặn lục giác chữ T PB Swiss Tools 4 x 150 |
4 | 150 |
383,000
|
PCE
|
|
|
324826.0200 Thanh vặn lục giác chữ T PB Swiss Tools 5 x 150 |
5 | 150 |
454,000
|
PCE
|
|
|
324826.0300 Thanh vặn lục giác chữ T PB Swiss Tools 6 x 150 |
6 | 150 |
587,000
|
PCE
|
|
|
324826.0400 Thanh vặn lục giác chữ T PB Swiss Tools 8 x 150 |
8 | 150 |
740,000
|
PCE
|
|
|
324826.0500 Thanh vặn lục giác chữ T PB Swiss Tools 10 x 200 |
10 | 200 |
992,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thanh vặn lục giác chữ T AMF
AMF 906Q, chrome-vanadium steel, hardened, nickel-plated, T handle of impact-resistant plastic, red, with hole for hanging.
Suitable for:
324910 Hex bit screwdriver set AMF
Other lengths available upon request.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (m) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324870.0100 Thanh vặn lục giác chữ T AMF 2 x 100 |
2 | 100 x 125 |
181,000
|
PCE
|
|
|
324870.0200 Thanh vặn lục giác chữ T AMF 2.5 x 100 |
2.5 | 100 x 125 |
191,000
|
PCE
|
|
|
324870.0250 Thanh vặn lục giác chữ T AMF 3 x 100 |
3 | 100 x 125 |
181,000
|
PCE
|
|
|
324870.0300 Thanh vặn lục giác chữ T AMF 3 x 150 |
3 | 150 x 175 |
198,000
|
PCE
|
|
|
324870.0350 Thanh vặn lục giác chữ T AMF 3 x 200 |
3 | 200 x 225 |
216,000
|
PCE
|
|
|
324870.0400 Thanh vặn lục giác chữ T AMF 4 x 150 |
4 | 150 x 175 |
205,000
|
PCE
|
|
|
324870.0450 Thanh vặn lục giác chữ T AMF 4 x 200 |
4 | 200 x 225 |
226,000
|
PCE
|
|
|
324870.0500 Thanh vặn lục giác chữ T AMF 5 x 150 |
5 | 150 x 181 |
228,000
|
PCE
|
|
|
324870.0530 Thanh vặn lục giác chữ T AMF 6 x 100 |
6 | 100 x 131 |
233,000
|
PCE
|
|
|
324870.0550 Thanh vặn lục giác chữ T AMF 6 x 150 |
6 | 150 x 181 |
256,000
|
PCE
|
|
|
324870.0600 Thanh vặn lục giác chữ T AMF 6 x 200 |
6 | 200 x 231 |
280,000
|
PCE
|
|
|
324870.0700 Thanh vặn lục giác chữ T AMF 8 x 200 |
8 | 200 x 231 |
355,000
|
PCE
|
|
|
324870.0800 Thanh vặn lục giác chữ T AMF 10 x 200 |
10 | 200 x 238 |
572,000
|
PCE
|
|
|
324870.0900 Thanh vặn lục giác chữ T AMF 12 x 200 |
12 | 200 x 238 |
719,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>



Thanh vặn lục giác chữ T PB 1206
PB 1206, for hexagon socket screws. The ergonomic cross-handle fits perfectly in the hand, keeps the wrist straight and allows fatigue-free working. Precise, accurate tip, perfect fit in the screws. Special spring steel alloy for a high hardness grade yet exceptional elasticity.
Suitable for:
325395 Hex screwdriver set PB Swiss Tools

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (m) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324875.0100 Thanh vặn lục giác chữ T PB 1206 - 2mm |
2 | 60 x 105 |
192,000
|
PCE
|
|
|
2 | 100 x 145 |
258,000
|
PCE
|
|
||
2.5 | 60 x 105 |
197,000
|
PCE
|
|
||
2.5 | 100 x 145 |
259,000
|
PCE
|
|
||
3 | 60 x 105 |
212,000
|
PCE
|
|
||
3 | 100 x 145 |
271,000
|
PCE
|
|
||
4 | 80 x 117 |
282,000
|
PCE
|
|
||
5 | 80 x 117 |
342,000
|
PCE
|
|
||
6 | 80 x 126 |
444,000
|
PCE
|
|
||
8 | 80 x 126 |
517,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thanh vặn lục giác chữ T AMF
AMF 906QE, chrome-vanadium steel, hardened, nickel-plated, with ergonomic 2-component T handle, black/red, with hole for hanging.
Suitable for:
324905 Hex bit screwdriver set AMF
Other lengths available upon request.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (m) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324891.0100 Thanh vặn lục giác chữ T AMF 2 x 100 |
2 | 100 x 125 |
178,000
|
PCE
|
|
|
324891.0200 Thanh vặn lục giác chữ T AMF 2.5 x 100 |
2.5 | 100 x 125 |
179,000
|
PCE
|
|
|
324891.0300 Thanh vặn lục giác chữ T AMF 2.5 x 150 |
2.5 | 150 x 175 |
222,000
|
PCE
|
|
|
324891.0400 Thanh vặn lục giác chữ T AMF 2.5 x 200 |
2.5 | 200 x 225 |
212,000
|
PCE
|
|
|
324891.0500 Thanh vặn lục giác chữ T AMF 3 x 150 |
3 | 150 x 175 |
178,000
|
PCE
|
|
|
324891.0700 Thanh vặn lục giác chữ T AMF 4 x 150 |
4 | 150 x 175 |
186,000
|
PCE
|
|
|
324891.0900 Thanh vặn lục giác chữ T AMF 4 x 300 |
4 | 300 x 325 |
361,000
|
PCE
|
|
|
324891.1000 Thanh vặn lục giác chữ T AMF 5 x 150 |
5 | 150 x 181 |
209,000
|
PCE
|
|
|
324891.1200 Thanh vặn lục giác chữ T AMF 5 x 350 |
5 | 350 x 381 |
389,000
|
PCE
|
|
|
324891.1400 Thanh vặn lục giác chữ T AMF 6 x 200 |
6 | 200 x 231 |
246,000
|
PCE
|
|
|
324891.1500 Thanh vặn lục giác chữ T AMF 6 x 350 |
6 | 350 x 381 |
538,000
|
PCE
|
|
|
324891.1700 Thanh vặn lục giác chữ T AMF 8 x 200 |
8 | 200 x 231 |
364,000
|
PCE
|
|
|
324891.1800 Thanh vặn lục giác chữ T AMF 8 x 350 |
8 | 350 x 381 |
467,000
|
PCE
|
|
|
324891.2000 Thanh vặn lục giác chữ T AMF 10 x 350 |
10 | 350 x 388 |
603,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bộ thanh vặn lục giác chữ T AMF
AMF 906QE-WM7. Workshop stand in impact-resistant plastic, with connecting clip for attaching other AMF workshop stands, with 7 hex drivers in chrome-vanadium steel, hardened, nickel-plated, with ergonomic 2-component T handle, black/red, with hole for hanging.
Appropriate spare parts:
324891 Hex bit screwdriver AMF
tag: amf906qewm7

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (m) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324905.0100 Bộ thanh vặn lục giác chữ T AMF |
2 2.5 3 4 5 6 8 | 100...200 |
SET
|
|
Xem thêm >>

Bộ thanh vặn lục giác chữ T AMF
Chrome-vanadium steel, hardened, nickel-plated, T handle of impact-resistant plastic, red, with hole for hanging.
Type WM7M 7-piece, with metal stand, plastic-coated
Type WM9 9-piece, with impact-resistant plastic stand, with connecting clip for attaching other AMF workshop stands
Appropriate spare parts:
324865 Hex bit screwdriver AMF
324870 Hex screwdriver AMF

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (m) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324910.0200 Bộ thanh vặn lục giác chữ T AMF |
1.5 2 2.5 3 4 5 6 8 10 | 90...200 |
SET
|
|
Xem thêm >>

Bộ thanh vặn lục giác chữ T FACOM
Facom 84TCD, Chrome vanadium steel, chrome-plated, tips phosphated, with sliding bar.

Made in France
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (m) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324916.0100 Bộ thanh vặn lục giác chữ T FACOM |
2,5 / 3 / 4 / 5 / 6 / 8 | - |
SET
|
|
Xem thêm >>

Thanh vặn lục giác chữ T WIHA, MagicRing®
Wiha 334R, chrome-vanadium steel, high-gloss nickel plated, impact resistant plastic T handle, with MagicRing® locking ring, for hex socket cap screws. The embedded spring lock washer holds screws securely on the tool, making fastening easier in hard-to-reach areas.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (m) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | 100 x 116 |
273,000
|
PCE
|
|
||
4 | 150 x 176 |
316,000
|
PCE
|
|
||
5 | 150 x 182 |
345,000
|
PCE
|
|
||
6 | 150 x 182 |
385,000
|
PCE
|
|
||
8 | 200 x 232 |
530,000
|
PCE
|
|
||
10 | 200 x 238 |
813,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bộ thanh vặn lục giác chữ T WIHA, MagicRing®
Wiha 334RVB, 6-piece, in workshop stand. Chrome-vanadium steel, high-gloss nickel plated, with MagicRing® locking ring, impact resistant plastic T handle with hole for hanging. The embedded spring lock washer holds screws securely on the tool, making fastening easier in hard-to-reach areas.
Appropriate spare parts:
324930 Hex bit screwdriver WIHA MagicRing®

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (m) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324950.0100 Bộ thanh vặn lục giác chữ T WIHA, MagicRing® |
3 4 5 6 8 10 | 100...200 |
SET
|
|
Xem thêm >>

Thanh vặn lục giác chữ T PB SWISS TOOLS
PB 1204, The new PB Swiss Tools hex bit screwdriver with sliding T-handle is ideally suited for applying high torques. The sliding handle has a stop on both sides and permits the best possible use of this tool for the respective screwing situation: when tightening or loosening as well as when quickly screwing screws in and out.
tag: pb1204

Made in Switzerland
Xem thêm >>

Thanh vặn lục giác chữ T USAG
ISO 2936, chrome-vanadium steel, nickel- and chrome-plated, tips with black-oxide finish, with fixed T handle and hex profile on all 3 ends.

Made in Italy
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (m) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324970.0100 Thanh vặn lục giác chữ T USAG, 2 mm |
2 | 125 |
790,000
|
PCE
|
|
|
324970.0200 Thanh vặn lục giác chữ T USAG, 2.5 mm |
2.5 | 125 |
794,000
|
PCE
|
|
|
324970.0300 Thanh vặn lục giác chữ T USAG, 3 mm |
3 | 150 |
794,000
|
PCE
|
|
|
324970.0400 Thanh vặn lục giác chữ T USAG, 3.5 mm |
3.5 | 150 |
836,000
|
PCE
|
|
|
324970.0500 Thanh vặn lục giác chữ T USAG, 4 mm |
4 | 180 |
850,000
|
PCE
|
|
|
324970.0600 Thanh vặn lục giác chữ T USAG, 4.5 mm |
4.5 | 180 |
872,000
|
PCE
|
|
|
324970.0700 Thanh vặn lục giác chữ T USAG, 5 mm |
5 | 210 |
898,000
|
PCE
|
|
|
324970.0800 Thanh vặn lục giác chữ T USAG, 6 mm |
6 | 210 |
PCE
|
|
||
324970.0900 Thanh vặn lục giác chữ T USAG, 7 mm |
7 | 210 |
PCE
|
|
||
324970.1000 Thanh vặn lục giác chữ T USAG, 8 mm |
8 | 250 |
PCE
|
|
||
324970.1100 Thanh vặn lục giác chữ T USAG, 9 mm |
9 | 280 |
PCE
|
|
||
324970.1200 Thanh vặn lục giác chữ T USAG, 10 mm |
10 | 300 |
PCE
|
|
||
324970.1300 Thanh vặn lục giác chữ T USAG, 12 mm |
12 | 320 |
PCE
|
|
||
324970.1400 Thanh vặn lục giác chữ T USAG, 14 mm |
14 | 340 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thanh vặn lục giác đầu bi chữ T PB Swiss Tools
With ball point, for hex socket cap screws. The ergonomic 2 component T-handle with a coating made of high-quality elastomer sits perfectly in your hand and allows fatigue-free work. The use on both sides ensures for the necessary transmission of forces when tightening or loosening the screws.
tag: pb1208

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (m) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | 150 |
448,000
|
PCE
|
|
||
5 | 150 |
517,000
|
PCE
|
|
||
6 | 150 |
649,000
|
PCE
|
|
||
8 | 150 |
802,000
|
PCE
|
|
||
10 | 200 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thanh vặn lục giác chữ T NERIOX
Chrome-molybdenum-vanadium steel, manganese phosphated, for hex socket screws, with an ergonomic 2-component cross handle and suspension hole.
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (m) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325075.0100 Thanh vặn lục giác chữ T NERIOX 2 x 100 |
2 | 100 |
181,000
|
PCE
|
|
|
325075.0200 Thanh vặn lục giác chữ T NERIOX 2.5 x 100 |
2.5 | 100 |
183,000
|
PCE
|
|
|
325075.0300 Thanh vặn lục giác chữ T NERIOX 3 x 100 |
3 | 100 |
185,000
|
PCE
|
|
|
325075.0400 Thanh vặn lục giác chữ T NERIOX 3 x 150 |
3 | 150 |
139,000
|
PCE
|
|
|
325075.0500 Thanh vặn lục giác chữ T NERIOX 4 x 150 |
4 | 150 |
113,000
|
PCE
|
|
|
325075.0600 Thanh vặn lục giác chữ T NERIOX 4 x 200 |
4 | 200 |
203,000
|
PCE
|
|
|
325075.0700 Thanh vặn lục giác chữ T NERIOX 5 x 150 |
5 | 150 |
205,000
|
PCE
|
|
|
325075.0800 Thanh vặn lục giác chữ T NERIOX 5 x 200 |
5 | 200 |
213,000
|
PCE
|
|
|
325075.0900 Thanh vặn lục giác chữ T NERIOX 6 x 150 |
6 | 150 |
212,000
|
PCE
|
|
|
325075.1000 Thanh vặn lục giác chữ T NERIOX 6 x 200 |
6 | 200 |
226,000
|
PCE
|
|
|
325075.1100 Thanh vặn lục giác chữ T NERIOX 8 x 200 |
8 | 200 |
246,000
|
PCE
|
|
|
325075.1200 Thanh vặn lục giác chữ T NERIOX 10 x 200 |
10 | 200 |
334,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thanh vặn lục giác chữ T NERIOX
Chrome-molybdenum-vanadium steel, manganese phosphated, for hex socket screws, can be used on both sides, ergonomic 2-component cross handle and suspension hole.
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (m) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325085.0100 Thanh vặn lục giác chữ T NERIOX 2 x 100 |
2 | 100 |
204,000
|
PCE
|
|
|
325085.0200 Thanh vặn lục giác chữ T NERIOX 2.5 x 100 |
2.5 | 100 |
207,000
|
PCE
|
|
|
325085.0300 Thanh vặn lục giác chữ T NERIOX 3 x 100 |
3 | 100 |
125,000
|
PCE
|
|
|
325085.0400 Thanh vặn lục giác chữ T NERIOX 4 x 150 |
4 | 150 |
222,000
|
PCE
|
|
|
325085.0500 Thanh vặn lục giác chữ T NERIOX 5 x 150 |
5 | 150 |
237,000
|
PCE
|
|
|
325085.0600 Thanh vặn lục giác chữ T NERIOX 6 x 150 |
6 | 150 |
244,000
|
PCE
|
|
|
325085.0700 Thanh vặn lục giác chữ T NERIOX 8 x 200 |
8 | 200 |
291,000
|
PCE
|
|
|
325085.0800 Thanh vặn lục giác chữ T NERIOX 10 x 200 |
10 | 200 |
372,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bộ thanh vặn lục giác chữ T NERIOX
Chrome-molybdenum-vanadium steel, manganese phosphated, for hex socket screws, with an ergonomic 2-component cross handle, suspension hole and practical metal workshop stand, also suitable for wall mounting.
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (m) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325090.0100 Bộ thanh vặn lục giác chữ T NERIOX |
2 2.5 3 4 5 6 8 10 | 100...200 |
SET
|
|
Xem thêm >>

Bộ thanh vặn lục giác chữ T NERIOX
Chrome-molybdenum-vanadium steel, manganese phosphated, for hex socket screws, can be used on both sides, ergonomic 2-component cross handle, suspension hole and practical metal workshop stand, also suitable for wall mounting.
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (m) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325095.0100 Bộ thanh vặn lục giác chữ T NERIOX |
2 2.5 3 4 5 6 8 10 | 100...200 |
SET
|
|
Xem thêm >>



Thanh vặn đầu sao chữ T PB 1406
PB 1406, for TORX® screws. The ergonomic cross-handle fits perfectly in the hand, keeps the wrist straight and allows fatigue-free working. Precise, accurate tip, perfect fit in the screws. Special spring steel alloy for a high hardness grade yet exceptional elasticity.
Suitable for:
325390 Screwdriver set for TORX® screws PB Swiss Tools

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (m) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325345.0100 Thanh vặn đầu sao chữ T PB 1406 - T6 |
T6 | 60 x 105 |
282,000
|
PCE
|
|
|
325345.0200 Thanh vặn đầu sao chữ T PB 1406 - T7 |
T7 | 60 x 105 |
248,000
|
PCE
|
|
|
325345.0300 Thanh vặn đầu sao chữ T PB 1406 - T8 |
T8 | 60 x 105 |
248,000
|
PCE
|
|
|
325345.0400 Thanh vặn đầu sao chữ T PB 1406 - T9 |
T9 | 60 x 105 |
265,000
|
PCE
|
|
|
325345.0500 Thanh vặn đầu sao chữ T PB 1406 - T10 |
T10 | 60 x 105 |
265,000
|
PCE
|
|
|
325345.0600 Thanh vặn đầu sao chữ T PB 1406 - T15 |
T15 | 60 x 105 |
306,000
|
PCE
|
|
|
325345.0700 Thanh vặn đầu sao chữ T PB 1406 - T20 |
T20 | 80 x 117 |
356,000
|
PCE
|
|
|
325345.0800 Thanh vặn đầu sao chữ T PB 1406 - T25 |
T25 | 80 x 117 |
420,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thanh vặn lục giác chữ T USAG
Chrome-vanadium steel, nickel- and chrome-plated, tips with black-oxide finish, with fixed T handle and Torx® profile on all 3 ends.
Suitable for:
325372 Torx® screwdriver set with T handle USAG

Made in Italy
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (m) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325370.0100 Thanh vặn lục giác chữ T USAG T6 x 125 |
T6 | 125 |
PCE
|
|
||
325370.0200 Thanh vặn lục giác chữ T USAG T7 x 125 |
T7 | 125 |
PCE
|
|
||
325370.0300 Thanh vặn lục giác chữ T USAG T8 x 125 |
T8 | 125 |
PCE
|
|
||
325370.0400 Thanh vặn lục giác chữ T USAG T9 x 125 |
T9 | 125 |
PCE
|
|
||
325370.0500 Thanh vặn lục giác chữ T USAG T10 x 150 |
T10 | 150 |
PCE
|
|
||
325370.0600 Thanh vặn lục giác chữ T USAG T15 x 150 |
T15 | 150 |
PCE
|
|
||
325370.0700 Thanh vặn lục giác chữ T USAG T20 x 150 |
T20 | 150 |
PCE
|
|
||
325370.0800 Thanh vặn lục giác chữ T USAG T25 x 180 |
T25 | 180 |
PCE
|
|
||
325370.0900 Thanh vặn lục giác chữ T USAG T30 x 180 |
T30 | 180 |
PCE
|
|
||
325370.1000 Thanh vặn lục giác chữ T USAG T40 x 210 |
T40 | 210 |
PCE
|
|
||
325370.1100 Thanh vặn lục giác chữ T USAG T45 x 210 |
T45 | 210 |
PCE
|
|
||
325370.1200 Thanh vặn lục giác chữ T USAG T50 x 250 |
T50 | 250 |
PCE
|
|
||
325370.1300 Thanh vặn lục giác chữ T USAG T55 x 300 |
T55 | 300 |
PCE
|
|
||
325370.1400 Thanh vặn lục giác chữ T USAG T60 x 320 |
T60 | 320 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bộ thanh vặn lục giác đầu sao chữ T USAG
Chrome-vanadium steel, nickel- and chrome-plated, tips with black-oxide finish, with fixed T handle and Torx® profile on all 3 ends.
Appropriate spare parts:
325370 Torx® screwdriver with T handle USAG

Made in Italy
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (m) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325372.0100 Bộ thanh vặn lục giác đầu sao chữ T USAG |
T6 T7 T8 T9 T10 T15 T20 T25 | - |
SET
|
|
||
325372.0200 Bộ thanh vặn lục giác đầu sao chữ T USAG |
T27 T30 T40 T45 T50 T55 T60 | - |
SET
|
|
Xem thêm >>