1900 98 68 25
sales@htgoods.com.vn
250,000+ sản phẩm từ 950+ thương hiệu và 2000+ đối tác OEM hàng đầu EU, G7
Đăng nhập để có giá tốt nhất
Tìm kiếm theo sản phẩm
432165 - Bộ kìm 4 chi tiết NERIOX
Bộ kìm sản xuất theo chuẩn DIN 4133, mạ Chrome...
Tìm kiếm theo thương hiệu
Sản phẩm gợi ý
Mã đặt hàng
Số lượng
VNĐ 0 mục hàng
Thước đo khe hở điện tử SYLVAC, Bluetooth® - mm/inch, IP65
Designs: 062055.0100: 20 blades, mm-version - 0.05 / 0.10 / 0.15 / 0.20 / 0.25 / 0.30 / 0.35 / 0.40 / 0.45 / 0.50 / 0.55 / 0.60 / 0.65 / 0.70 / 0.75 / 0.80 / 0.85 / 0.90 / 0.95 / 1.00 mm 062055.0200: 19 blades, mm-version - 0.04 / 0.05 / 0.06 / 0.07 / 0.08 / 0.09 / 0.10 / 0.15 / 0.20 / 0.25 / 0.30 / 0.35 / 0.40 / 0.50 / 0.60 / 0.70 / 0.80 / 0.90 / 1.00 mm 062055.0300: 19 blades, inch-version - 0.0015 / 0.0020 / 0.0030 / 0.0040 / 0.0050 / 0.0060 / 0.0070 / 0.0080 / 0.0090 / 0.0100 / 0.0120 / 0.0140 / 0.0150 / 0.0160 / 0.0180 / 0.0200 / 0.0220 / 0.0250 / 0.0300 inch Features: Large digital display Blade on stainless steel (1.4310) mm / inch version (depending on the model) Data output Bluetooth ® 4.0 / HID (built-in) No software, driver or dongle needed for transmission Transmission distance up to 15m Package contents: Delivered in transport case incl. user manual and lanyard.
Made in Switzerland
062055.0100
062055.0200
062055.0300
Xem thêm >>
Thước đo khe hở kiểu côn NERIOX
Spring steel, hardened Single piece - Length 100 mm, conical, in plastic bags of 5 (individual strips not supplied).
Made in Germany
062061.0100
062061.0200
062061.0300
062061.0400
062061.0500
062061.0600
062061.0700
062061.0800
062061.0900
062061.1000
062061.1100
062061.1200
062061.1300
062061.1400
062061.1500
062061.1700
062061.1800
062061.1900
062061.2000
062061.2100
062061.2200
062061.2300
062061.2400
062061.2500
062061.2600
062061.2700
062061.2800
062061.2900
062061.3000
062061.3100
062061.3200
062061.3300
062061.3400
062061.3500
062061.3600
062061.3700
062061.3800
062061.3900
062061.4000
062061.4100
062061.4200
062061.4300
062061.4400
062061.4500
062061.4600
062061.4700
062061.4800
062061.4900
062061.5000
062061.5100
062061.5200
062061.5300
062061.5400
062061.5500
Thước đo khe hở NERIOX, brass
13 blades - length 100 mm, brass (antimagnetic), tapered, in brass sheath.
062121.0100
Thước đo khe hở NERIOX
14 blades - length 100 mm, tapered, in nickel-plated sheath.
Made in Eu
062141.0100
20 blades - length 100 mm, tapered, in nickel-plated sheath.
062151.0100
Thước đo khe hở thân INOX NERIOX
20 blades - length 100 mm, stainless steel, tapered, in nickel-plated sheath.
062161.0100
Thước đo khe hở NERIOX 0.05...2 mm
21 blades - length 100 mm, tapered, in nickel-plated sheath.
062171.0100
Thước đo khe hở loại dài NERIOX
Spring steel, hardened 20 blades - width 12.7 mm, on ring.
062191.0100
062191.0200
20 blades - width 12.7 mm, on ring.
062201.0100
062201.0200