
Thước đo khe hở điện tử SYLVAC, Bluetooth® - mm/inch, IP65
Designs:
062055.0100: 20 blades, mm-version - 0.05 / 0.10 / 0.15 / 0.20 / 0.25 / 0.30 / 0.35 / 0.40 / 0.45 / 0.50 / 0.55 / 0.60 / 0.65 / 0.70 / 0.75 / 0.80 / 0.85 / 0.90 / 0.95 / 1.00 mm
062055.0200: 19 blades, mm-version - 0.04 / 0.05 / 0.06 / 0.07 / 0.08 / 0.09 / 0.10 / 0.15 / 0.20 / 0.25 / 0.30 / 0.35 / 0.40 / 0.50 / 0.60 / 0.70 / 0.80 / 0.90 / 1.00 mm
062055.0300: 19 blades, inch-version - 0.0015 / 0.0020 / 0.0030 / 0.0040 / 0.0050 / 0.0060 / 0.0070 / 0.0080 / 0.0090 / 0.0100 / 0.0120 / 0.0140 / 0.0150 / 0.0160 / 0.0180 / 0.0200 / 0.0220 / 0.0250 / 0.0300 inch
Features:
Large digital display
Blade on stainless steel (1.4310)
mm / inch version (depending on the model)
Data output Bluetooth ® 4.0 / HID (built-in)
No software, driver or dongle needed for transmission
Transmission distance up to 15m
Package contents:
Delivered in transport case incl. user manual and lanyard.

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Dải đo | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
0.05...1 mm | 99 |
PCE
|
|
|||
0.04...1.00 mm | 99 |
PCE
|
|
|||
0.0015...0.0030 inch | 99 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước đo khe hở kiểu côn NERIOX
Spring steel, hardened
Single piece - Length 100 mm, conical, in plastic bags of 5 (individual strips not supplied).

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dải đo | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
0.02 | 100 |
229,000
|
PACK
|
|
||
0.03 | 100 |
229,000
|
PACK
|
|
||
0.04 | 100 |
229,000
|
PACK
|
|
||
0.05 | 100 |
230,000
|
PACK
|
|
||
0.06 | 100 |
229,000
|
PACK
|
|
||
0.07 | 100 |
230,000
|
PACK
|
|
||
0.08 | 100 |
230,000
|
PACK
|
|
||
0.09 | 100 |
230,000
|
PACK
|
|
||
0.1 | 100 |
230,000
|
PACK
|
|
||
0.11 | 100 |
230,000
|
PACK
|
|
||
0.12 | 100 |
230,000
|
PACK
|
|
||
0.13 | 100 |
230,000
|
PACK
|
|
||
0.14 | 100 |
230,000
|
PACK
|
|
||
0.15 | 100 |
230,000
|
PACK
|
|
||
0.16 | 100 |
230,000
|
PACK
|
|
||
0.18 | 100 |
231,000
|
PACK
|
|
||
0.2 | 100 |
231,000
|
PACK
|
|
||
0.22 | 100 |
231,000
|
PACK
|
|
||
0.24 | 100 |
233,000
|
PACK
|
|
||
0.25 | 100 |
233,000
|
PACK
|
|
||
0.28 | 100 |
233,000
|
PACK
|
|
||
0.3 | 100 |
235,000
|
PACK
|
|
||
0.32 | 100 |
233,000
|
PACK
|
|
||
0.34 | 100 |
233,000
|
PACK
|
|
||
0.35 | 100 |
234,000
|
PACK
|
|
||
0.36 | 100 |
235,000
|
PACK
|
|
||
0.38 | 100 |
235,000
|
PACK
|
|
||
0.4 | 100 |
234,000
|
PACK
|
|
||
0.42 | 100 |
235,000
|
PACK
|
|
||
0.44 | 100 |
235,000
|
PACK
|
|
||
0.45 | 100 |
235,000
|
PACK
|
|
||
0.46 | 100 |
235,000
|
PACK
|
|
||
0.48 | 100 |
235,000
|
PACK
|
|
||
0.5 | 100 |
235,000
|
PACK
|
|
||
0.55 | 100 |
237,000
|
PACK
|
|
||
0.6 | 100 |
237,000
|
PACK
|
|
||
0.65 | 100 |
239,000
|
PACK
|
|
||
0.7 | 100 |
239,000
|
PACK
|
|
||
0.75 | 100 |
239,000
|
PACK
|
|
||
0.8 | 100 |
241,000
|
PACK
|
|
||
0.85 | 100 |
242,000
|
PACK
|
|
||
0.9 | 100 |
243,000
|
PACK
|
|
||
0.95 | 100 |
244,000
|
PACK
|
|
||
1 | 100 |
244,000
|
PACK
|
|
||
1.1 | 100 |
278,000
|
PACK
|
|
||
1.2 | 100 |
278,000
|
PACK
|
|
||
1.3 | 100 |
282,000
|
PACK
|
|
||
1.4 | 100 |
278,000
|
PACK
|
|
||
1.5 | 100 |
282,000
|
PACK
|
|
||
1.6 | 100 |
291,000
|
PACK
|
|
||
1.7 | 100 |
312,000
|
PACK
|
|
||
1.8 | 100 |
286,000
|
PACK
|
|
||
1.9 | 100 |
291,000
|
PACK
|
|
||
2 | 100 |
291,000
|
PACK
|
|
Xem thêm >>

Thước đo khe hở NERIOX, brass
13 blades - length 100 mm, brass (antimagnetic), tapered, in brass sheath.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dải đo | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
062121.0100 Thước đo khe hở NERIOX, brass - 0.05...1.00 mm |
0.05...1.00 mm | 100 |
644,000
|
SET
|
|
Xem thêm >>

Thước đo khe hở NERIOX
14 blades - length 100 mm, tapered, in nickel-plated sheath.

Made in Eu
Mã & tên hàng | Dải đo | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
062141.0100 Thước đo khe hở NERIOX - 0.05...1 mm |
0.03...1.00 mm | 100 |
203,000
|
SET
|
|
Xem thêm >>

Thước đo khe hở NERIOX
20 blades - length 100 mm, tapered, in nickel-plated sheath.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dải đo | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
062151.0100 Thước đo khe hở NERIOX - 0.05...1 mm |
0.05...1.00 mm & 0.002...0.040 inch | 100 |
273,000
|
SET
|
|
Xem thêm >>

Thước đo khe hở thân INOX NERIOX
20 blades - length 100 mm, stainless steel, tapered, in nickel-plated sheath.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dải đo | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
062161.0100 Thước đo khe hở Inox NERIOX - 0.05...1 mm |
0.05…1.00 mm (0.002...0.040 inch) | 100 |
451,000
|
SET
|
|
Xem thêm >>

Thước đo khe hở NERIOX 0.05...2 mm
21 blades - length 100 mm, tapered, in nickel-plated sheath.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dải đo | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
062171.0100 Thước đo khe hở NERIOX - 0.05...2 mm |
0.05…2.00 mm | 100 |
433,000
|
SET
|
|
Xem thêm >>

Thước đo khe hở loại dài NERIOX
Spring steel, hardened
20 blades - width 12.7 mm, on ring.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dải đo | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
0.05...1.00 mm | 200 |
614,000
|
SET
|
|
||
0.05...1.00 mm | 300 |
893,000
|
SET
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Dải đo | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
062201.0100 Thước đo khe hở NERIOX |
0.1…2.0 mm | 200 |
SET
|
|
||
062201.0200 Thước đo khe hở NERIOX |
0.1…2.0 mm | 300 |
SET
|
|
Xem thêm >>