
Tubular handle, Aluminium, plastic coated-485102
Matt black. Other sizes available upon request.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Ren, lỗ (mm) | Cao (mm) | Khoảng trống tay cầm (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
113 | M6 | 47 | 100 |
417,000
|
PCE
|
|
||
125 | M6 | 49 | 112 |
424,000
|
PCE
|
|
||
141 | M6 | 51 | 128 |
443,000
|
PCE
|
|
||
173 | M6 | 51 | 160 |
512,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tubular handle, Aluminium, uncoated-485104
Surface polished. Other sizes available upon request.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Ren, lỗ (mm) | Cao (mm) | Khoảng trống tay cầm (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
113 | M6 | 47 | 100 |
334,000
|
PCE
|
|
||
125 | M6 | 49 | 112 |
351,000
|
PCE
|
|
||
141 | M6 | 51 | 128 |
367,000
|
PCE
|
|
||
173 | M6 | 51 | 160 |
434,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tubular handle, Steel, chrome-plated-485106
Two washers are included in delivery. Other sizes available upon request.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Ren, lỗ (mm) | Cao (mm) | Khoảng trống tay cầm (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
96 | M4 | 35 | 88 |
265,000
|
PCE
|
|
||
108 | M4 | 35 | 100 |
274,000
|
PCE
|
|
||
98 | M5 | 43 | 88 |
290,000
|
PCE
|
|
||
110 | M5 | 43 | 100 |
300,000
|
PCE
|
|
||
130 | M5 | 43 | 120 |
322,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tubular handle, Stainless-485108
Made from 1.4305, matt peened. Two washers are included in delivery. Other sizes available upon request.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Ren, lỗ (mm) | Cao (mm) | Khoảng trống tay cầm (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
485108.0100 Tubular handle, Stainless, 98 x M5 x 43 x 88 |
98 | M5 | 43 | 88 |
389,000
|
PCE
|
|
|
485108.0200 Tubular handle, Stainless, 110 x M5 x 43 x 100 |
110 | M5 | 43 | 100 |
423,000
|
PCE
|
|
|
485108.0300 Tubular handle, Stainless, 130 x M5 x 43 x 120 |
130 | M5 | 43 | 120 |
432,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tubular handle-485110
of PF-31 Duroplast, black, with thread in moulded material.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Ren, lỗ (mm) | Cao (mm) | Khoảng trống tay cầm (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
485110.0100 Tubular handle, 112 x M6 x 31 x 85 |
112 | M6 | 31 | 85 |
85,000
|
PCE
|
|
|
485110.0200 Tubular handle, 148 x M6 x 36 x 125 |
148 | M6 | 36 | 125 |
130,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Ren, lỗ (mm) | Cao (mm) | Khoảng trống tay cầm (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
485120.0100 Tubular handle, 130 x M6 x 33 x 110 |
130 | M6 | 33 | 110 |
100,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bridge handle elesa® ERGOSTYLE® EBP.-485125
assembly from the front side of glass-fibre reinforced technopolymer, grey-black matte.

Made in Italy
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Ren, lỗ (mm) | Cao (mm) | Khoảng trống tay cầm (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
144 | 8.5 | 39 | 117 |
220,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bridge handle elesa® ERGOSTYLE® EBP.B-485127
Bridge handle elesa® ERGOSTYLE® EBP.B

Made in Italy
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Ren, lỗ (mm) | Cao (mm) | Khoảng trống tay cầm (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
144 | M8 | 39 | 117 |
322,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Ren, lỗ (mm) | Cao (mm) | Khoảng trống tay cầm (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
485130.0100 Tubular handle, 125 x M6 x 55 x 99.5 |
125 | M6 | 55 | 99.5 |
273,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tubular handle-485132
PF-31 thermoset plastic, gloss black, with threaded sleeves, flat shape.

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Ren, lỗ (mm) | Cao (mm) | Khoảng trống tay cầm (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
485132.0100 Tubular handle, 143.8 x M5 x 39 x 130 |
143.8 | M5 | 39 | 130 |
124,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tubular handle-485134
PF-31 thermoset plastic, gloss black, with through holes, U-shape.

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Ren, lỗ (mm) | Cao (mm) | Khoảng trống tay cầm (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
485134.0100 Tubular handle, 116.2 x 6.1 x 44.6 x 100 |
116.2 | 6.1 | 44.6 | 100 |
86,000
|
PCE
|
|
|
485134.0200 Tubular handle, 146.2 x 6.1 x 45 x 130 |
146.2 | 6.1 | 45 | 130 |
90,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tubular handle-485136
PA 6 thermoplastic, matt black, with threaded sleeves, flat shape.

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Ren, lỗ (mm) | Cao (mm) | Khoảng trống tay cầm (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
485136.0100 Tubular handle, 143.8 x M5 x 39 x 130 |
143.8 | M5 | 39 | 130 |
112,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tubular handle-485137
PA 6 thermoplastic, matt black, with blind holes, flat shape.

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Ren, lỗ (mm) | Cao (mm) | Khoảng trống tay cầm (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
485137.0100 Tubular handle, 143.8 x 6.1 x 39 x 130 |
143.8 | 6.1 | 39 | 130 |
52,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tubular handle-485138
PA6 thermoplastic, matt black, with through holes, U-shape.

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Ren, lỗ (mm) | Cao (mm) | Khoảng trống tay cầm (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
485138.0100 Tubular handle-485138 - 485138.0100 |
146.2 | 6.1 | 45 | 130 |
85,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tubular handle LankerContact-485140
of PA 6, anthracite grey, with threaded sleeves.

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Ren, lỗ (mm) | Cao (mm) | Khoảng trống tay cầm (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
123.2 | M6 | 48 | 106.5 |
225,000
|
PCE
|
|
||
162.2 | M6 | 48 | 145.2 |
213,000
|
PCE
|
|
||
201 | M8 | 48 | 184 |
244,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tubular handle LankerContact-485150
of PA 6, anthracite grey, with through-hole.

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Ren, lỗ (mm) | Cao (mm) | Khoảng trống tay cầm (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
123.2 | 6.4 | 48 | 105.5 |
172,000
|
PCE
|
|
||
162.2 | 6.4 | 48 | 145.2 |
186,000
|
PCE
|
|
||
201 | 6.4 | 48 | 184 |
225,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>