Danh mục sản phẩm

Cờ lê đầu khẩu USAG-323000
UNI 6749 - ISO 2236, chrome-vanadium steel, chrome-plated, angled 90°, hex socket on both ends, identical across-flats dimensions. For use on long threaded spindles, with hole for use with tommy bars.

Made in Italy
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (mm) | Lỗ thanh vặn (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
323000.0100 Cờ lê đầu khẩu USAG, 5 mm |
5 | 95 | Ø 4 |
458,000
|
PCE
|
|
|
323000.0200 Cờ lê đầu khẩu USAG, 5.5 mm |
5.5 | 95 | Ø 4 |
458,000
|
PCE
|
|
|
323000.0300 Cờ lê đầu khẩu USAG, 6 mm |
6 | 100 | Ø 5.5 |
460,000
|
PCE
|
|
|
323000.0400 Cờ lê đầu khẩu USAG, 7 mm |
7 | 100 | Ø 5.5 |
460,000
|
PCE
|
|
|
323000.0500 Cờ lê đầu khẩu USAG, 8 mm |
8 | 109 | Ø 5.5 |
469,000
|
PCE
|
|
|
323000.0600 Cờ lê đầu khẩu USAG, 9 mm |
9 | 109 | Ø 5.5 |
468,000
|
PCE
|
|
|
323000.0700 Cờ lê đầu khẩu USAG, 10 mm |
10 | 118 | Ø 6.5 |
490,000
|
PCE
|
|
|
323000.0800 Cờ lê đầu khẩu USAG, 11 mm |
11 | 118 | Ø 6.5 |
491,000
|
PCE
|
|
|
323000.0900 Cờ lê đầu khẩu USAG, 12 mm |
12 | 127 | Ø 6.5 |
568,000
|
PCE
|
|
|
323000.1000 Cờ lê đầu khẩu USAG, 13 mm |
13 | 127 | Ø 6.5 |
571,000
|
PCE
|
|
|
323000.1100 Cờ lê đầu khẩu USAG, 14 mm |
14 | 136 | Ø 8 |
673,000
|
PCE
|
|
|
323000.1200 Cờ lê đầu khẩu USAG, 15 mm |
15 | 136 | Ø 8 |
675,000
|
PCE
|
|
|
323000.1300 Cờ lê đầu khẩu USAG, 16 mm |
16 | 145 | Ø 8 |
784,000
|
PCE
|
|
|
323000.1400 Cờ lê đầu khẩu USAG, 17 mm |
17 | 145 | Ø 8 |
790,000
|
PCE
|
|
|
323000.1500 Cờ lê đầu khẩu USAG, 18 mm |
18 | 154 | Ø 8 |
841,000
|
PCE
|
|
|
323000.1600 Cờ lê đầu khẩu USAG, 19 mm |
19 | 154 | Ø 8 |
841,000
|
PCE
|
|
|
323000.1700 Cờ lê đầu khẩu USAG, 20 mm |
20 | 163 | Ø 10 |
993,000
|
PCE
|
|
|
323000.1800 Cờ lê đầu khẩu USAG, 21 mm |
21 | 163 | Ø 10 |
PCE
|
|
||
323000.1900 Cờ lê đầu khẩu USAG, 22 mm |
22 | 172 | Ø 10 |
PCE
|
|
||
323000.2000 Cờ lê đầu khẩu USAG, 24 mm |
24 | 180 | Ø 11 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Cờ lê đầu khẩu FACOM-323010
Facom 92A, angled box spanner: for use on long threaded rods. Hole for use with pivot pins. Design: chrome-plated, satin finish.

Made in France
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (mm) | Lỗ thanh vặn (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
323010.0100 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 4 mm |
4 | 95 x 16.5 | Ø 3.8...9 |
180,000
|
PCE
|
|
|
323010.0200 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 5 mm |
5 | 95 x 16 | Ø 3.8...9 |
182,000
|
PCE
|
|
|
323010.0300 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 5.5 mm |
5.5 | 95 x 17.5 | Ø 3.8...9 |
184,000
|
PCE
|
|
|
323010.0400 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 6 mm |
6 | 100 x 17.5 | Ø 3.8...9 |
185,000
|
PCE
|
|
|
323010.0500 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 7 mm |
7 | 100 x 19.5 | Ø 3.8...9 |
221,000
|
PCE
|
|
|
323010.0600 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 8 mm |
8 | 109 x 20.5 | Ø 3.8...9 |
227,000
|
PCE
|
|
|
323010.0700 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 9 mm |
9 | 109 x 22 | Ø 3.8...9 |
251,000
|
PCE
|
|
|
323010.0800 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 10 mm |
10 | 118 x 23 | Ø 3.8...9 |
275,000
|
PCE
|
|
|
323010.0900 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 11 mm |
11 | 118 x 23 | Ø 3.8...9 |
300,000
|
PCE
|
|
|
323010.1000 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 12 mm |
12 | 127 x 27 | Ø 3.8...9 |
334,000
|
PCE
|
|
|
323010.1100 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 13 mm |
13 | 127 x 27 | Ø 3.8...9 |
390,000
|
PCE
|
|
|
323010.1200 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 14 mm |
14 | 136 x 31 | Ø 3.8...9 |
419,000
|
PCE
|
|
|
323010.1300 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 15 mm |
15 | 136 x 31 | Ø 3.8...9 |
444,000
|
PCE
|
|
|
323010.1400 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 16 mm |
16 | 145 x 35 | Ø 3.8...9 |
467,000
|
PCE
|
|
|
323010.1500 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 17 mm |
17 | 145 x 35 | Ø 3.8...9 |
472,000
|
PCE
|
|
|
323010.1600 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 18 mm |
18 | 154 x 39 | Ø 3.8...9 |
506,000
|
PCE
|
|
|
323010.1700 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 19 mm |
19 | 154 x 39 | Ø 3.8...9 |
526,000
|
PCE
|
|
|
323010.1800 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 20 mm |
20 | 163 x 41.5 | Ø 3.8...9 |
541,000
|
PCE
|
|
|
323010.1900 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 21 mm |
21 | 163 x 42.5 | Ø 3.8...9 |
638,000
|
PCE
|
|
|
323010.2000 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 22 mm |
22 | 172 x 42.5 | Ø 3.8...9 |
656,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Cờ lê đầu khẩu FACOM-323020
Facom 76, socket driver in acc. with ISO 2236, chrome-vanadium steel, forged, drilled with through-hole, chrome-plated, satined. Solid construction for high torques. Opening in the curve for projecting threads or tommy bar (see sketch). Same across-flats dimensions, 12-point on short side, 6-point on long side.

Made in France
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (mm) | Lỗ thanh vặn (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
323020.0100 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 6 mm |
6 | 102 | 5 |
311,000
|
PCE
|
|
|
323020.0200 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 7 mm |
7 | 106 | 5 |
337,000
|
PCE
|
|
|
323020.0300 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 8 mm |
8 | 114 | 7 |
353,000
|
PCE
|
|
|
323020.0400 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 9 mm |
9 | 122 | 7 |
360,000
|
PCE
|
|
|
323020.0500 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 10 mm |
10 | 129 | 8 |
400,000
|
PCE
|
|
|
323020.0600 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 11 mm |
11 | 136 | 8 |
432,000
|
PCE
|
|
|
323020.0700 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 12 mm |
12 | 144 | 9 |
476,000
|
PCE
|
|
|
323020.0800 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 13 mm |
13 | 152 | 9 |
494,000
|
PCE
|
|
|
323020.0900 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 14 mm |
14 | 160 | 10.5 |
594,000
|
PCE
|
|
|
323020.1000 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 15 mm |
15 | 169 | 10.5 |
624,000
|
PCE
|
|
|
323020.1100 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 16 mm |
16 | 178 | 13 |
686,000
|
PCE
|
|
|
323020.1200 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 17 mm |
17 | 187 | 13 |
733,000
|
PCE
|
|
|
323020.1300 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 18 mm |
18 | 195 | 13 |
859,000
|
PCE
|
|
|
323020.1400 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 19 mm |
19 | 204 | 15 |
934,000
|
PCE
|
|
|
323020.1600 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 21 mm |
21 | 221 | 15 |
PCE
|
|
||
323020.1700 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 22 mm |
22 | 230 | 15 |
PCE
|
|
||
323020.1800 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 24 mm |
24 | 250 | 18 |
PCE
|
|
||
323020.1900 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 27 mm |
27 | 280 | 22 |
PCE
|
|
||
323020.2000 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 30 mm |
30 | 310 | 24 |
PCE
|
|
||
323020.2100 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 32 mm |
32 | 330 | 24 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Cờ lê đầu khẩu FACOM
Facom 76 SLS, tool fitted with a FACOM SLS attachment solution, preventing any risk of accidental falls. The "turning" crimped cable solution, tried and tested by FACOM, preserves the ergonomics of use of the tool. Socket wrench in accordance with ISO 2236, chrome vanadium steel, forged, and drilled with through-hole, chromium-plated, satin finish. Solid design for high torques. Opening in the bend for protruding threads or tommy bar (see drawing). The same size each end, short side 12-point, long side 6-point.
Appropriate accessories:
450165 Belt, wrist bands and bags FACOM SLS
450166 Fasteners FACOM SLS
450168 Heat-shrink tubing FACOM SLS

Made in France
Xem thêm >>

Cờ lê đầu khẩu KRAFTWERK-323025
Kraftwerk 2598. ISO 2236, 12 x 6 point, chrome vanadium steel, polished, with bore hole. Special offset and bore, a threaded rod or tommy bar can be inserted through, it is possible to bolt through the deep cavity even with threads protruding.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (mm) | Lỗ thanh vặn (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
323025.0010 Cờ lê đầu khẩu KRAFTWERK, 8 mm |
8 | 114 | - |
352,000
|
PCE
|
|
|
323025.0020 Cờ lê đầu khẩu KRAFTWERK, 9 mm |
9 | 122 | - |
376,000
|
PCE
|
|
|
323025.0030 Cờ lê đầu khẩu KRAFTWERK, 10 mm |
10 | 129 | - |
408,000
|
PCE
|
|
|
323025.0040 Cờ lê đầu khẩu KRAFTWERK, 12 mm |
12 | 144 | - |
480,000
|
PCE
|
|
|
323025.0050 Cờ lê đầu khẩu KRAFTWERK, 13 mm |
13 | 152 | - |
530,000
|
PCE
|
|
|
323025.0060 Cờ lê đầu khẩu KRAFTWERK, 15 mm |
15 | 169 | - |
683,000
|
PCE
|
|
|
323025.0070 Cờ lê đầu khẩu KRAFTWERK, 17 mm |
17 | 187 | - |
PCE
|
|
||
323025.0080 Cờ lê đầu khẩu KRAFTWERK, 19 mm |
19 | 204 | - |
PCE
|
|
||
323025.0090 Cờ lê đầu khẩu KRAFTWERK, 22 mm |
22 | 230 | - |
PCE
|
|
||
323025.0100 Cờ lê đầu khẩu KRAFTWERK, 27 mm |
27 | 280 | - |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Cờ lê ống tuýp FACOM 97
Facom 97, double box spanner: Wrench fully drilled through, allowing the passage of very long threaded rods. Forged hexagonal shaft allows tightening with a wrench. Hole for enabling use of tommy bars: 160A. Hex heads. 2 sizes per wrench. Design: chrome-plated, satin finish.

Made in France
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (mm) | Lỗ thanh vặn (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
323055.0100 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 6 x 7 mm |
6 x 7 | 110 | Ø 4 |
647,000
|
PCE
|
|
|
323055.0200 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 8 x 9 mm |
8 x 9 | 120 | Ø 4 |
654,000
|
PCE
|
|
|
323055.0300 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 10 x 11 mm |
10 x 11 | 130 | Ø 6 |
666,000
|
PCE
|
|
|
323055.0400 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 12 x 13 mm |
12 x 13 | 140 | Ø 6 |
773,000
|
PCE
|
|
|
323055.0500 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 14 x 15 mm |
14 x 15 | 150 | Ø 6.5 |
803,000
|
PCE
|
|
|
323055.0600 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 16 x 17 mm |
16 x 17 | 160 | Ø 8.2 |
892,000
|
PCE
|
|
|
323055.0700 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 18 x 19 mm |
18 x 19 | 170 | Ø 8.2 |
PCE
|
|
||
323055.0800 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 20 x 22 mm |
20 x 22 | 180 | Ø 10.2 |
PCE
|
|
||
323055.0900 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 21 x 23 mm |
21 x 23 | 185 | Ø 10.2 |
PCE
|
|
||
323055.1000 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 24 x 26 mm |
24 x 26 | 190 | Ø 12.5 |
PCE
|
|
||
323055.1100 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 27 x 29 mm |
27 x 29 | 200 | Ø 12.5 |
PCE
|
|
||
323055.1200 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 30 x 32 mm |
30 x 32 | 200 | Ø 12.5 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bộ cờ lê ống tuýp MAKE
DIN 896 B, straight design, seamless precision steel tube, hardened and chrome-plated.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (mm) | Lỗ thanh vặn (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
323065.0100 Bộ cờ lê ống tuýp 8 pcs MAKE - 6...22 mm |
6 x 7 8 x 9 10 x 11 12 x 13 14 x 15 16 x 17 18 x 19 20 x 22 | - | 6, 8, 10, 12 |
SET
|
|
||
323065.0200 Bộ cờ lê ống tuýp 12 pcs MAKE - 6...32 mm |
6 x 7 8 x 9 10 x 11 12 x 13 14 x 15 16 x 17 18 x 19 20 x 22 21 x 23 24 x 27 25 x 28 30 x 32 | - | 6, 8, 10, 12, 14, 16 |
SET
|
|
Xem thêm >>

Thanh vặn ngang cho cờ lê đầu khẩu FUTURO-323105
DIN 900, cylindrical, heat-treated steel, hardened, galvanized.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (mm) | Lỗ thanh vặn (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
323105.0100 Thanh vặn ngang cho cờ lê đầu khẩu FUTURO, Ø5 mm |
Ø5 | 125 | - |
31,000
|
PCE
|
|
|
323105.0200 Thanh vặn ngang cho cờ lê đầu khẩu FUTURO, Ø6 mm |
Ø6 | 160 | - |
52,000
|
PCE
|
|
|
323105.0300 Thanh vặn ngang cho cờ lê đầu khẩu FUTURO, Ø8 mm |
Ø8 | 180 | - |
85,000
|
PCE
|
|
|
Ø10 | 200 | - |
146,000
|
PCE
|
|
||
Ø12 | 250 | - |
218,000
|
PCE
|
|
||
Ø14 | 320 | - |
358,000
|
PCE
|
|
||
Ø16 | 400 | - |
603,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thanh vặn ngang cho cờ lê đầu khẩu FUTURO-323106
Like DIN 900 C, stepped, heat-treated steel, hardened, galvanized.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (mm) | Lỗ thanh vặn (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
323106.0100 Thanh vặn ngang cho cờ lê đầu khẩu FUTURO |
5 - 6 - 8 - 10 - 12 | 180 | - |
342,000
|
PCE
|
|
|
323106.0200 Thanh vặn ngang cho cờ lê đầu khẩu FUTURO |
12 - 14 - 16 | 320 | - |
720,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thanh vặn khẩu chữ T USAG
UNI 6742 - DIN 3112 ISO 691, Chrome-vanadium steel, nickel- and chrome-plated, detachable T bar.

Made in Italy
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
323300.0100 Thanh vặn khẩu chữ T USAG, 7 mm |
7 | 215 |
943,000
|
PCE
|
|
|
323300.0200 Thanh vặn khẩu chữ T USAG, 8 mm |
8 | 235 |
988,000
|
PCE
|
|
|
323300.0300 Thanh vặn khẩu chữ T USAG, 10 mm |
10 | 260 |
PCE
|
|
||
323300.0400 Thanh vặn khẩu chữ T USAG, 11 mm |
11 | 260 |
PCE
|
|
||
323300.0500 Thanh vặn khẩu chữ T USAG, 12 mm |
12 | 260 |
PCE
|
|
||
323300.0600 Thanh vặn khẩu chữ T USAG, 13 mm |
13 | 260 |
PCE
|
|
||
323300.0700 Thanh vặn khẩu chữ T USAG, 14 mm |
14 | 260 |
PCE
|
|
||
323300.0800 Thanh vặn khẩu chữ T USAG, 17 mm |
17 | 285 |
PCE
|
|
||
323300.0900 Thanh vặn khẩu chữ T USAG, 19 mm |
19 | 310 |
PCE
|
|
||
323300.1000 Thanh vặn khẩu chữ T USAG, 24 mm |
24 | 315 |
PCE
|
|
||
323300.1050 Thanh vặn khẩu chữ T USAG, 27 mm |
27 | 315 |
PCE
|
|
||
323300.1100 Thanh vặn khẩu chữ T USAG, 30 mm |
30 | 320 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thanh vặn khẩu chữ T FACOM
Facom 99C, chrome-vanadium steel, chrome-plated, satined. Adjustable T handle; the adjusted setting is maintained by a retaining spring.

Made in Italy
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
323310.0100 Thanh vặn khẩu chữ T FACOM, 6 mm |
6 | 399 |
PCE
|
|
||
323310.0200 Thanh vặn khẩu chữ T FACOM, 7 mm |
7 | 399 |
PCE
|
|
||
323310.0300 Thanh vặn khẩu chữ T FACOM, 8 mm |
8 | 399 |
PCE
|
|
||
323310.0400 Thanh vặn khẩu chữ T FACOM, 9 mm |
9 | 399 |
PCE
|
|
||
323310.0500 Thanh vặn khẩu chữ T FACOM, 10 mm |
10 | 431 |
PCE
|
|
||
323310.0600 Thanh vặn khẩu chữ T FACOM, 11 mm |
11 | 431 |
PCE
|
|
||
323310.0700 Thanh vặn khẩu chữ T FACOM, 12 mm |
12 | 434 |
PCE
|
|
||
323310.0800 Thanh vặn khẩu chữ T FACOM, 13 mm |
13 | 466 |
PCE
|
|
||
323310.0900 Thanh vặn khẩu chữ T FACOM, 14 mm |
14 | 466 |
PCE
|
|
||
323310.1000 Thanh vặn khẩu chữ T FACOM, 15 mm |
15 | 498 |
PCE
|
|
||
323310.1100 Thanh vặn khẩu chữ T FACOM, 16 mm |
16 | 499 |
PCE
|
|
||
323310.1200 Thanh vặn khẩu chữ T FACOM, 17 mm |
17 | 499 |
PCE
|
|
||
323310.1300 Thanh vặn khẩu chữ T FACOM, 18 mm |
18 | 501 |
PCE
|
|
||
323310.1400 Thanh vặn khẩu chữ T FACOM, 19 mm |
19 | 523 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thanh vặn đầu vuông MAKE
DIN 904, with square socket, special steel, hardened shaft and tommy bar zinc-plated, tommy bar pressed into place.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
323350.0050 Thanh vặn đầu vuông MAKE, 4 mm |
4 | 60 |
464,000
|
PCE
|
|
|
323350.0100 Thanh vặn đầu vuông MAKE, 5 mm |
5 | 60 |
410,000
|
PCE
|
|
|
323350.0200 Thanh vặn đầu vuông MAKE, 6 mm |
6 | 80 |
437,000
|
PCE
|
|
|
323350.0250 Thanh vặn đầu vuông MAKE, 7 mm |
7 | 80 |
495,000
|
PCE
|
|
|
323350.0300 Thanh vặn đầu vuông MAKE, 8 mm |
8 | 80 |
582,000
|
PCE
|
|
|
323350.0400 Thanh vặn đầu vuông MAKE, 10 mm |
10 | 100 |
823,000
|
PCE
|
|
|
323350.0500 Thanh vặn đầu vuông MAKE, 12 mm |
12 | 100 |
PCE
|
|
||
323350.0600 Thanh vặn đầu vuông MAKE, 13 mm |
13 | 100 |
PCE
|
|
||
323350.0700 Thanh vặn đầu vuông MAKE, 14 mm |
14 | 120 |
PCE
|
|
||
323350.0800 Thanh vặn đầu vuông MAKE, 17 mm |
17 | 160 |
PCE
|
|
||
323350.0900 Thanh vặn đầu vuông MAKE, 19 mm |
19 | 200 |
PCE
|
|
||
323350.1000 Thanh vặn đầu vuông MAKE, 22 mm |
22 | 200 |
PCE
|
|
||
323350.1100 Thanh vặn đầu vuông MAKE, 24 mm |
24 | 250 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thanh vặn đầu vuông WIHA-323370
Wiha 338, chrome-vanadium steel, through-hardened, high-gloss nickel plated. For square drive screws, with inner bore for protruding threaded shanks; plastic T handle with hole for hanging.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
323370.0100 Thanh vặn đầu vuông WIHA, 6 mm |
6 | 125 x 157 |
641,000
|
PCE
|
|
|
323370.0200 Thanh vặn đầu vuông WIHA, 8 mm |
8 | 125 x 157 |
712,000
|
PCE
|
|
|
323370.0300 Thanh vặn đầu vuông WIHA, 10 mm |
10 | 125 x 157 |
803,000
|
PCE
|
|
|
323370.0400 Thanh vặn đầu vuông WIHA, 12 mm |
12 | 125 x 157 |
930,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Khóa vặn đa năng MAKE
9 in 1, for nearly all technical locks, e.g. in gas and water mains, air conditioning and ventilation, for access panels and service doors, locks on street lamps, rubbish bins, dumpsters, etc.; with carabiner on chain.
Functions: 4 x square socket 5...10 mm, 3 x triangular socket 7, 8...9, 10...11 mm, single bit keys 3...5 mm, crescent 6 mm, hex bit holder 1/4"

Made in Germany
Mã & tên hàng | Tính năng | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
323400.0100 Khóa vặn đa năng MAKE |
9 in 1 | 92 x 96 x 20 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Khóa vặn đa năng KNIPEX
(KNIPEX 1101) 10 profiles, multifunction key for opening locks in the areas of gas and water supply, HVAC, sanitation, pipeline shut-off systems and electrical systems. 8-arm version with two 4-way spider keys connected in a space-saving way using magnets, reversible bit attached to key by stable stainless steel wire, weight-optimized zinc die-cast design, high-quality surface coating.
Functions: 4 x square socket 5, 6..7, 8..9, 10...11 mm, 3 x triangular socket 7..8, 9...10, 11...12 mm, warded 3...5 mm, crescent 6 mm, square drive bit 6...9, reversible bit: slotted 1 x 7 mm, Phillips 2

Made in Germany
Mã & tên hàng | Tính năng | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
323405.0100 Khóa vặn đa năng KNIPEX |
10 in 1 | 83 x 92 x 23 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Khóa vặn đa năng MAKE
Die-cast zinc (GD-ZN), for all common electrical control cabinets, with square socket 6, 7-8 mm, triangular socket 7-8 mm, double-bit key 3-5 mm, double-ended screwdriver bit for flat slotted 7x1 mm + Phillips 2, with adapter and long chain.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Tính năng | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
323410.0100 Khóa vặn đa năng MAKE |
6 in 1 | 72 |
800,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Khóa vặn đa năng KNIPEX
Knipex 0011, made from die-cast zinc, for switch cabinets, gas, water and electricity supply shut-off systems, technical equipment in buildings such as air-conditioning and ventilation systems, stop valves, mains switchboards etc., with double-bit insert, slotted 1.0 x 7 mm and Phillips PH2. With adapter for 1/4" bits on a mounting chain. Additional bit holder for 1/4" bits in one arm.
Designs:
323415.0100: Short version with square wrench 6 and 8 mm, 9 mm triangular wrench and double-bit 3 - 5 mm
323415.0200: Long version with square wrench 5, 6, and 8 mm, 9 mm triangular wrench and double bit 3 - 5 mm

Made in Germany
Mã & tên hàng | Tính năng | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
323415.0100 Khóa vặn đa năng KNIPEX - 00 11 02 |
6 in 1 | 44 |
734,000
|
PCE
|
|
|
323415.0200 Khóa vặn đa năng KNIPEX - 00 11 03 |
6 in 1 | 76 |
730,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Khóa vặn đa năng PB Swiss Tools
PB 900 V01, universal cabinet key with bit holder and two PrecisionBits C6, 9-in-1 tool for square, triangular, double bits, mixing nozzles, slotted and Phillips screws. For locking systems with switchgears, barriers, technology services in buildings and water supply. Magnetic bit holder with secure hold. Textured surface with rounded edges, non-slip and ergonomic feel. Made of a metal-substitute high-performance polymer, very robust for high torques. Pocket-size tool that can also be attached to a key ring.
Features:
Square socket 5, 6 and 8 mm, triangular socket 9 mm, double bit 3–5 mm, mixing nozzle wrench WAF 22 and WAF 26, bit holder with 1/4-inch hexagon socket, with 2x PrecisionBits C6, 4x slotted and 2x Phillips
tag: pb900v01

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Tính năng | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
323420.0100 Khóa vặn đa năng PB Swiss Tools |
9 in 1 | 72 x 72 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Khóa vặn đa năng PB Swiss Tools
PB 900 V02, universal cabinet key, 7-in-1 tool for square, triangular, double bits, mixing nozzle screws. For locking systems for switchgears, barriers, technology services in buildings and water supply. Magnetic bit holder with secure hold. Textured surface with rounded edges, non-slip and ergonomic feel. Made of a metal-substitute high-performance polymer, very robust for high torques. Pocket-size tool that can also be attached to a key ring.
Features:
Square socket 5, 6 and 8 mm, triangular socket 9 mm, double bit 3–5 mm, mixing nozzle wrench WAF 22 and WAF 26, bit holder with 1/4-inch hexagon socket
tag: pb900v02

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Tính năng | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
323425.0100 Khóa vặn đa năng PB Swiss Tools |
7 in 1 | 72 x 72 |
814,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thanh vặn đầu tam giác MAKE
According to DIN 22417, of special steel, shaft and tommy bar zinc-plated; the size designation refers to the screw.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
323430.0100 Thanh vặn đầu tam giác MAKE |
M4, 6.8 | 90 |
95,000
|
PCE
|
|
|
323430.0200 Thanh vặn đầu tam giác MAKE |
M5, 8.3 | 100 |
108,000
|
PCE
|
|
|
323430.0300 Thanh vặn đầu tam giác MAKE |
M6, 10.05 | 112 |
129,000
|
PCE
|
|
|
323430.0400 Thanh vặn đầu tam giác MAKE |
M8, 12.05 | 125 |
155,000
|
PCE
|
|
|
323430.0500 Thanh vặn đầu tam giác MAKE |
M10, 15.05 | 140 |
205,000
|
PCE
|
|
|
323430.0600 Thanh vặn đầu tam giác MAKE |
M12, 16.55 | 160 |
261,000
|
PCE
|
|
|
323430.0700 Thanh vặn đầu tam giác MAKE |
M16, 20.55 | 180 |
541,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>