
Kìm mở phe trong, gập góc 90 độ Wiha
Standards
DIN ISO 5256.
Head shape
Angular form.
Design
Drop forged, cylindrical precision tips.
Material
High quality chrome-vanadium molybdenum steel.
Application
For inserting / removing circlips from inside bores.
tag: 26786, 26787
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26785.005 Kìm mở phe trong, gập góc 90 độ Wiha |
26787 | 180 | 19…60 |
290,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mở phe ngoài, gập góc 90 độ Wiha
Standards
DIN ISO 5254.
Head shape
Angular form.
Design
Drop forged, cylindrical precision tips.
Material
High quality chrome-vanadium molybdenum steel.
Application
For fitting / removing circlips externally to / from shafts or axles.
tag: 26795, 26796
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26794.003 Kìm mở phe ngoài, gập góc 90 độ Wiha |
26795 | 140 | 10…25 |
290,000
|
PCE
|
|
|
26794.005 Kìm mở phe ngoài, gập góc 90 độ Wiha |
26796 | 180 | 19…60 |
310,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mở phe trong cong 90 độ FACOM 199A
Facom 199A, DIN 5256 C, 90° offset jaws with inserted tips made of piano wire, for installing internal rings in boreholes. Screwed hinge, opening spring inside hinge, handles covered with slip-resistant plastic

Made in France
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
345020.0100 Kìm mở phe trong cong FACOM 130 mm |
199A.9 | 130 | 8...11 |
PCE
|
|
||
345020.0200 Kìm mở phe trong cong FACOM 130 mm |
199A.13 | 130 | 12...25 |
PCE
|
|
||
345020.0300 Kìm mở phe trong cong FACOM 170 mm |
199A.18 | 170 | 18...60 |
PCE
|
|
||
345020.0400 Kìm mở phe trong cong FACOM 205 mm |
199A.23 | 205 | 31...100 |
PCE
|
|
||
345020.0500 Kìm mở phe trong cong FACOM 290 mm |
199A.32 | 290 | 85...200 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mở phe trong cong KNIPEX
Knipex 4421, DIN 5256 D, chromium-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentised black, polished, 90° angled jaws with slip-resistant, strong tips for the assembly of inner rings in holes; plastic-coated grips

Made in Germany
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
345055.0100 Kìm mở phe trong cong KNIPEX 130 mm |
J 01 | 130 | 8...13 |
578,000
|
PCE
|
|
|
345055.0200 Kìm mở phe trong cong KNIPEX 130 mm |
J 11 | 130 | 12...25 |
578,000
|
PCE
|
|
|
345055.0300 Kìm mở phe trong cong KNIPEX 170 mm |
J 21 | 170 | 19...60 |
603,000
|
PCE
|
|
|
345055.0400 Kìm mở phe trong cong KNIPEX 215 mm |
J 31 | 215 | 40...100 |
695,000
|
PCE
|
|
|
345055.0500 Kìm mở phe trong cong KNIPEX 300 mm |
J 41 | 300 | 85...140 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mở phe trong cong KNIPEX
Knipex 4821, DIN 5256 D, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentised grey, 90° offset jaws with inserted tips made of piano wire, for installing internal rings in bore holes.Screwed joint, handles covered with slip-resistant plastic

Made in Germany
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
345060.0100 Kìm mở phe trong cong KNIPEX 130 mm |
J 01 | 130 | 8...13 |
765,000
|
PCE
|
|
|
345060.0200 Kìm mở phe trong cong KNIPEX 130 mm |
J 11 | 130 | 12...25 |
756,000
|
PCE
|
|
|
345060.0300 Kìm mở phe trong cong KNIPEX 165 mm |
J 21 | 165 | 19...60 |
794,000
|
PCE
|
|
|
345060.0400 Kìm mở phe trong cong KNIPEX 210 mm |
J 31 | 210 | 40...100 |
913,000
|
PCE
|
|
|
345060.0500 Kìm mở phe trong cong KNIPEX 305 mm |
J 41 | 305 | 85...140 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mở phe trong cong NERIOX
Tool steel, polished head, angled shape, drop-forged with cylindrical precision tips for applying/removing circlips on the inside of bore holes, plastic-coated handles

Made in Germany
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
345066.0100 Kìm mở phe trong cong NERIOX 140 mm |
J01 | 140 | 8...13 |
447,000
|
PCE
|
|
|
345066.0200 Kìm mở phe trong cong NERIOX 140 mm |
J11 | 140 | 12...25 |
447,000
|
PCE
|
|
|
345066.0300 Kìm mở phe trong cong NERIOX 180 mm |
J21 | 180 | 19...60 |
494,000
|
PCE
|
|
|
345066.0400 Kìm mở phe trong cong NERIOX 240 mm |
J31 | 240 | 40...100 |
603,000
|
PCE
|
|
|
345066.0500 Kìm mở phe trong cong NERIOX 310 mm |
J41 | 310 | 85...140 |
813,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mở phe trong cong FUTURO
Made of high-quality tempered tool steel, chrome-plated, angled shape, drop-forged with cylindrical precision tips for applying/removing circlips on the inside of bore holes, plastic-coated handles

Made in Germany
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
345067.0100 Kìm mở phe trong cong FUTURO 140 mm |
J01 | 140 | 8...13 |
513,000
|
PCE
|
|
|
345067.0200 Kìm mở phe trong cong FUTURO 140 mm |
J11 | 140 | 12...25 |
513,000
|
PCE
|
|
|
345067.0300 Kìm mở phe trong cong FUTURO 180 mm |
J21 | 180 | 19...60 |
558,000
|
PCE
|
|
|
345067.0400 Kìm mở phe trong cong FUTURO 240 mm |
J31 | 240 | 40...100 |
657,000
|
PCE
|
|
|
345067.0500 Kìm mở phe trong cong FUTURO 310 mm |
J41 | 310 | 85...140 |
864,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mở phe trong cong BAHCO
BAHCO 2463, DIN 5256 C, high-performance steel alloy, chrome-plated, high-gloss polished, 90° offset jaws, burnished tips, for installing internal rings in bore holes

Made in Germany
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
345080.0100 Kìm mở phe trong cong BAHCO 130 mm |
BAHCO 2463 | 130 | 8...25 |
PCE
|
|
||
345080.0200 Kìm mở phe trong cong BAHCO 170 mm |
BAHCO 2463 | 170 | 19...60 |
PCE
|
|
||
345080.0300 Kìm mở phe trong cong BAHCO 210 mm |
BAHCO 2463 | 210 | 40...100 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mở phe ngoài cong 90 độ FACOM
Facom 197A, DIN 5254 A, 90° offset jaws with inserted tips made of piano wire, for installing circlips on shafts. Screwed hinge, opening spring inside hinge, handles covered with slip-resistant plastic.

Made in France
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
345110.0100 Kìm mở phe ngoài cong FACOM 140 mm |
197A.9 | 140 | 3...10 |
PCE
|
|
||
345110.0200 Kìm mở phe ngoài cong FACOM 140 mm |
197A.13 | 140 | 10...25 |
PCE
|
|
||
345110.0300 Kìm mở phe ngoài cong FACOM 170 mm |
197A.18 | 170 | 18...60 |
PCE
|
|
||
345110.0400 Kìm mở phe ngoài cong FACOM 200 mm |
197A.23 | 200 | 32...100 |
PCE
|
|
||
345110.0500 Kìm mở phe ngoài cong FACOM 290 mm |
197A.32 | 290 | 85...200 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mở phe ngoài cong KNIPEX
Knipex 4621, DIN 5254 B, chromium-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentised black, polished, 90° angled jaws with slip-resistant, durable tips, for assembling circlips on shafts; plastic-coated grips.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
345142.0100 Kìm mở phe ngoài cong KNIPEX 125 mm |
A 01 | 125 | 3...10 |
635,000
|
PCE
|
|
|
345142.0200 Kìm mở phe ngoài cong KNIPEX 125 mm |
A 11 | 125 | 10...25 |
604,000
|
PCE
|
|
|
345142.0300 Kìm mở phe ngoài cong KNIPEX 170 mm |
A 21 | 170 | 19...60 |
679,000
|
PCE
|
|
|
345142.0400 Kìm mở phe ngoài cong KNIPEX 200 mm |
A 31 | 200 | 40...100 |
778,000
|
PCE
|
|
|
345142.0500 Kìm mở phe ngoài cong KNIPEX 300 mm |
A 41 | 300 | 85...140 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mở phe ngoài cong NERIOX
Tool steel, polished head, angled shape, drop-forged with cylindrical precision tips for applying/removing circlips on the outside of shafts or axles, plastic-coated handles.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
345144.0100 Kìm mở phe ngoài cong NERIOX 140 mm |
A01 | 140 | 3...10 |
479,000
|
PCE
|
|
|
345144.0200 Kìm mở phe ngoài cong NERIOX 140 mm |
A11 | 140 | 10…25 |
481,000
|
PCE
|
|
|
345144.0300 Kìm mở phe ngoài cong NERIOX 180 mm |
A21 | 180 | 19…60 |
537,000
|
PCE
|
|
|
345144.0400 Kìm mở phe ngoài cong NERIOX 240 mm |
A31 | 240 | 40…100 |
656,000
|
PCE
|
|
|
345144.0500 Kìm mở phe ngoài cong NERIOX 310 mm |
A41 | 310 | 85…140 |
876,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mở phe ngoài cong FUTURO
Made of high-quality tempered tool steel, chrome-plated, angled shape, drop-forged with cylindrical precision tips for applying/removing circlips on the outside of shafts or axles, plastic-coated handles.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
345145.0100 Kìm mở phe ngoài cong FUTURO 140 mm |
A01 | 140 | 3...10 |
532,000
|
PCE
|
|
|
345145.0200 Kìm mở phe ngoài cong FUTURO 140 mm |
A11 | 140 | 10…25 |
535,000
|
PCE
|
|
|
345145.0300 Kìm mở phe ngoài cong FUTURO 180 mm |
A21 | 180 | 19…60 |
594,000
|
PCE
|
|
|
345145.0400 Kìm mở phe ngoài cong FUTURO 240 mm |
A31 | 240 | 40…100 |
711,000
|
PCE
|
|
|
345145.0500 Kìm mở phe ngoài cong FUTURO 310 mm |
A41 | 310 | 85…140 |
953,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mở phe ngoài cong KNIPEX
Knipex 4421, DIN 5254 A, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentised grey, 90° offset jaws with inserted tips made of piano wire, for installing circlips on shafts. Screwed hinge, opening spring inside hinge, handles covered with slip-resistant plastic.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
345150.0100 Kìm mở phe ngoài cong KNIPEX 130 mm |
A01 | 130 | 3...10 |
825,000
|
PCE
|
|
|
345150.0200 Kìm mở phe ngoài cong KNIPEX 130 mm |
A11 | 130 | 10...25 |
783,000
|
PCE
|
|
|
345150.0300 Kìm mở phe ngoài cong KNIPEX 165 mm |
A21 | 165 | 19...60 |
890,000
|
PCE
|
|
|
345150.0400 Kìm mở phe ngoài cong KNIPEX 210 mm |
A31 | 210 | 40...100 |
PCE
|
|
||
345150.0500 Kìm mở phe ngoài cong KNIPEX 305 mm |
A41 | 305 | 85...140 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mở phe ngoài, cong BAHCO
BAHCO 2466, DIN 5254 B, high-performance alloy steel, chrome finish, fine-polished tips, 90° offset jaws, burnished tips, for fitting circlips on shafts; with stop screw and opening spring.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Model | Dài (mm) | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
345170.0100 Kìm mở phe ngoài thẳng BAHCO 130 mm |
BAHCO 2466 | 130 | 3...10 |
PCE
|
|
||
345170.0200 Kìm mở phe ngoài thẳng BAHCO 130 mm |
BAHCO 2466 | 130 | 10...25 |
PCE
|
|
||
345170.0300 Kìm mở phe ngoài thẳng BAHCO 165 mm |
BAHCO 2466 | 165 | 19...60 |
PCE
|
|
||
345170.0400 Kìm mở phe ngoài thẳng BAHCO 190 mm |
BAHCO 2466 | 190 | 40...100 |
PCE
|
|
Xem thêm >>