NERIOX Việt Nam | Thương hiệu NERIOX - GERMANY

Kính hiển vi soi nổi NERIOX HSZ

Robust zoom stereo microscope with flex arm stand and zoom lens for inspection jobs during production, continuously adjustable from 7x... 45x.

Features:
Prism head 45° can be rotated by 360 °
Diopter compensation
10x eyepieces
Adjustable interpupillary distance
Tripod with quick and fine adjustment
Large swivel range
Stable base plate

Package content:
Stand with base plate and prism head with eye cups.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng ModelĐộ phóng đại Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
HSZB7x...45x
45,399,000
PCE
HSZT7x...45x
49,559,000
PCE

Thước thẳng inox NERIOX

Stainless, flexible design.

Design:
Precision graduation top 1/1 mm, bottom 1/1 mm
EC accuracy class II


POLAND

Made in Poland

Mã & tên hàng Dài (mm)Profile (mm)Độ chính xác Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
10013 x 0.5EC class II
88,000
PCE
15013 x 0.5EC class II
101,000
PCE
20013 x 0.5EC class II
117,000
PCE
30015 x 0.5EC class II
167,000
PCE
50018 x 0.5EC class II
316,000
PCE
100018 x 0.5EC class II
1,035,000
PCE

Xem thêm >>


Thước thẳng inox NERIOX

Stainless, flexible design.

Design:
Precision graduation top 1/2 mm, bottom 1/1 mm
EC accuracy class II


POLAND

Made in Poland

Mã & tên hàng Dài (mm)Profile (mm)Độ chính xác Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
10013 x 0.5EC class II
88,000
PCE
15013 x 0.5EC class II
101,000
PCE
20013 x 0.5EC class II
116,000
PCE
30015 x 0.5EC class II
169,000
PCE
50018 x 0.5EC class II
320,000
PCE
100018 x 0.5EC class II
1,037,000
PCE

Xem thêm >>


Thước dây đo đường kính NERIOX

Hardened spring steel with etched scale for measuring diameters and circumferences. Features: Graduation mm Vernier scale 0.1 mm EC accuracy class II


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Vật liệu dâyDải đo (m)Dây rộng (mm)Cấp chính xác Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
Thép lò xoØ 0.02...0.316EC class II
2,079,000
PCE
Thép lò xoØ 0.3...0.716EC class II
2,637,000
PCE
Thép lò xoØ 0.7...1.116EC class II
3,255,000
PCE
Thép lò xoØ 1.1...1.516EC class II
4,126,000
PCE
Thép lò xoØ 1.5...1.916EC class II
4,729,000
PCE
Thép lò xoØ 1.9...2.316EC class II
5,457,000
PCE

Xem thêm >>


Thước cuộn NERIOX

Simple design with yellow painted tape, tape catch, carrying strap and belt clip. Eergonomic casing, mm graduation. EC accuracy class II.


EU

Made in Eu

Mã & tên hàng Vật liệu dâyDải đo (m)Dây rộng (mm)Cấp chính xác Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
Thép316EC class II
142,000
PCE
Thép519EC class II
228,000
PCE

Thước đo khe hở kiểu côn NERIOX

Spring steel, hardened

Single piece - Length 100 mm, conical, in plastic bags of 5 (individual strips not supplied).


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Dải đoChiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0.02100
279,000
PACK
0.03100
284,000
PACK
0.04100
279,000
PACK
0.05100
282,000
PACK
0.06100
281,000
PACK
0.07100
281,000
PACK
0.08100
281,000
PACK
0.09100
281,000
PACK
0.1100
281,000
PACK
0.11100
285,000
PACK
0.12100
281,000
PACK
0.13100
281,000
PACK
0.14100
281,000
PACK
0.15100
282,000
PACK
0.16100
282,000
PACK
0.18100
282,000
PACK
0.2100
284,000
PACK
0.22100
284,000
PACK
0.24100
284,000
PACK
0.25100
284,000
PACK
0.28100
288,000
PACK
0.3100
286,000
PACK
0.32100
288,000
PACK
0.34100
279,000
PACK
0.35100
285,000
PACK
0.36100
290,000
PACK
0.38100
290,000
PACK
0.4100
290,000
PACK
0.42100
286,000
PACK
0.44100
286,000
PACK
0.45100
286,000
PACK
0.46100
290,000
PACK
0.48100
290,000
PACK
0.5100
286,000
PACK
0.55100
289,000
PACK
0.6100
289,000
PACK
0.65100
292,000
PACK
0.7100
296,000
PACK
0.75100
296,000
PACK
0.8100
297,000
PACK
0.85100
298,000
PACK
0.9100
298,000
PACK
0.95100
301,000
PACK
1100
297,000
PACK
1.1100
336,000
PACK
1.2100
336,000
PACK
1.3100
340,000
PACK
1.4100
336,000
PACK
1.5100
344,000
PACK
1.6100
354,000
PACK
1.7100
377,000
PACK
1.8100
348,000
PACK
1.9100
354,000
PACK
2100
354,000
PACK

Xem thêm >>


Thước đo khe hở NERIOX, brass

13 blades - length 100 mm, brass (antimagnetic), tapered, in brass sheath.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Dải đoChiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0.05...1.00 mm100
856,000
SET

Thước đo khe hở NERIOX

14 blades - length 100 mm, tapered, in nickel-plated sheath.


EU

Made in Eu

Mã & tên hàng Dải đoChiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0.03...1.00 mm100
247,000
SET

Thước đo khe hở NERIOX

20 blades - length 100 mm, tapered, in nickel-plated sheath.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Dải đoChiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0.05...1.00 mm & 0.002...0.040 inch100
333,000
SET

Thước đo khe hở thân INOX NERIOX

20 blades - length 100 mm, stainless steel, tapered, in nickel-plated sheath.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Dải đoChiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0.05…1.00 mm (0.002...0.040 inch)100
554,000
SET

Thước đo khe hở NERIOX 0.05...2 mm

21 blades - length 100 mm, tapered, in nickel-plated sheath.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Dải đoChiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0.05…2.00 mm100
525,000
SET

Thước đo khe hở loại dài NERIOX

Spring steel, hardened

20 blades - width 12.7 mm, on ring.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Dải đoChiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0.05...1.00 mm200
748,000
SET
0.05...1.00 mm300
1,085,000
SET

Thước đo khe hở NERIOX

20 blades - width 12.7 mm, on ring.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Dải đoChiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0.1…2.0 mm200
1,234,000
SET
0.1…2.0 mm300
2,284,000
SET

Dưỡng kiểm ren NERIOX

For testing the pitch of internal and external threads using the light-gap method.

Designs:
062501.0100: For metric ISO basic profiles, with 24 blades.
062501.0200: For metric ISO basic profiles, and Whitworth threads, with 52 blades.
062501.0300: For Whitworth threads, with 28 blades.
062501.0400: For pipe threads Withworth, with 6 blades.
062501.0500: For 60° U.S. threads (UNC, UNF, etc.), with 30 blades.

Note:
The exact thread measurements can be obtained in FILETOR, 079910.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Dải đo Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0.25...6 mm
432,000
PCE
0.25...6 (4...62 Threads / inch)
558,000
PCE
4...62 (Threads / inch)
405,000
PCE
8...28 (Threads / inch)
381,000
PCE
4...42 (Threads / inch)
477,000
PCE

Bộ khối chuẩn song song NERIOX steel, Tolerance class 1

For testing outside micrometers to DIN 863 Part 1.

Set consisting of:
5 parallel gauge blocks 5.1 / 10.3 / 15.0 / 20.2 / 25.0 mm.

Package contents:
Delivered in own case incl. calibration certificate.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Cấp chính xácSố chi tiết - thông số Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
Class 15.1 / 10.3 / 15.0 / 20.2 / 25.0 mm
11,252,000
SET

Bộ khối chuẩn song song NERIOX ceramic, Tolerance class 1

For testing outside micrometers to DIN 863 Part 1.

Set consisting of:
5 parallel gauge blocks 5.1 / 10.3 / 15.0 / 20.2 / 25.0 mm
1 planar glass Ø 32 x 12mm

Package contents:
Delivered in own case incl. calibration certificate.
 


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Cấp chính xácSố chi tiết - thông số Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
Class 15.1 / 10.3 / 15.0 / 20.2 / 25.0 mm
25,152,000
SET

Bộ khối chuẩn song song NERIOX steel, Tolerance class 2

DIN EN ISO 3650

These gauge blocks are mainly used as working measurement standards for setting and testing tools, fixtures and machines, and for inspections in production.

Package contents:
Delivered in own case incl. calibration certificate.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Cấp chính xácSố chi tiết - thông số Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
Class 2 (DIN EN ISO 3650)32
6,007,000
SET
Class 2 (DIN EN ISO 3650)47
10,158,000
SET
Class 2 (DIN EN ISO 3650)87
13,602,000
SET
Class 2 (DIN EN ISO 3650)103
16,715,000
SET

Bộ khối chuẩn song song NERIOX steel, Tolerance class 1

DIN EN ISO 3650

The gauge blocks most often used as working standards for setting and calibrating gauges and measuring devices, and in testing rooms and production inspection areas.

Package contents:
Delivered in own case incl. calibration certificate.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Cấp chính xácSố chi tiết - thông số Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
Class 1 (DIN EN ISO 3650)32
9,590,000
SET
Class 1 (DIN EN ISO 3650)47
14,087,000
SET
Class 1 (DIN EN ISO 3650)87
21,593,000
SET
Class 1 (DIN EN ISO 3650)103
26,724,000
SET

Bộ khối chuẩn song song NERIOX steel, Tolerance class 0

DIN EN ISO 3650

These gauge blocks are used as factory or working standards in calibration labs and climate-controlled testing rooms for setting and calibrating gauges and measuring devices.

Package contents:
Delivered in case including calibration certificate.


Note:
Ceramic gauge blocks available up on request.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Cấp chính xácSố chi tiết - thông số Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
Class 0 (DIN EN ISO 3650)32
14,750,000
SET
Class 0 (DIN EN ISO 3650)47
21,251,000
SET
Class 0 (DIN EN ISO 3650)87
32,780,000
SET
Class 0 (DIN EN ISO 3650)103
40,803,000
SET

Khối chuẩn song song NERIOX steel, Tolerance class 1

DIN EN ISO 3650

These gauge blocks are used as factory or working standards in calibration labs and climate-controlled testing rooms for setting and calibrating gauges and measuring devices.

Package contents:
Delivered in case including calibration certificate.


Note:
Ceramic gauge blocks available up on request.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Cấp chính xácSố chi tiết - thông số Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
Class 1 (DIN EN ISO 3650)0.5 mm
Liên hệ
PCE