


Mũi taro Carbide gia công gang YAMAWA
Features
A carbide tap suitable for threading mass-produced hard and brittle materials such as cast iron.
Use
Work Material: Cast Iron, Tough Cast Iron, Brass Casting.

Made in Japan
Mã & tên hàng | Size d (mm) | Bước ren P (mm) | Dài L (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
M2, Medium Tip | 0.4 | 40 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2, High Tip | 0.4 | 40 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.6, Medium Tip | 0.45 | 44 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.6, High Tip | 0.45 | 44 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M3.5, Medium Tip | 0.6 | 48 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M3.5, High Tip | 0.6 | 48 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M6, Medium Tip | 0.75 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M6, High Tip | 0.75 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M6, Medium Tip | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M6, High Tip | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M7, Medium Tip | 1 | 65 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M7, High Tip | 1 | 65 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M8, Medium Tip | 1 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M8, High Tip | 1 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M10, Medium Tip | 1 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M10, High Tip | 1 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M10, Medium Tip | 1.25 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M10, High Tip | 1.25 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M12, Medium Tip | 1.25 | 80 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M12, High Tip | 1.25 | 80 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M12, Medium Tip | 1.5 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M12, High Tip | 1.5 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M14, Medium Tip | 1.5 | 88 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M14, High Tip | 1.5 | 88 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M14, Medium Tip | 2 | 88 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M14, High Tip | 2 | 88 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M16, Medium Tip | 1 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M16, High Tip | 1 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M16, Medium Tip | 1.5 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M16, High Tip | 1.5 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M16, Medium Tip | 2 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M16, High Tip | 2 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M18, Medium Tip | 1.5 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M18, High Tip | 1.5 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M20, Medium Tip | 1.5 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M20, High Tip | 1.5 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M20, Medium Tip | 2.5 | 105 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M20, High Tip | 2.5 | 105 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>



Mũi taro Carbide YAMAWA
Features
Carbide tap suitable for thread processing of mass-produced products such as aluminum casting (AC), aluminum die casting (ADC), and zinc die casting (ZDC).
Use
Work material: Aluminum alloy casting, zinc alloy casting.

Made in Japan
Mã & tên hàng | Size d (mm) | Bước ren P (mm) | Dài L (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8168512.001 Mũi taro Carbide YAMAWA N-CT-P3-LA-M2X0.4-2 |
M2, Medium Tip | 0.4 | 40 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168512.002 Mũi taro Carbide YAMAWA N-CT-P3-LA-M2X0.4-3 |
M2, High Tip | 0.4 | 40 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168512.003 Mũi taro Carbide YAMAWA N-CT-P3-LA-M3X0.5-2 |
M3, Medium Tip | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168512.004 Mũi taro Carbide YAMAWA N-CT-P3-LA-M3X0.5-3 |
M3, High Tip | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168512.005 Mũi taro Carbide YAMAWA N-CT-P3-LA-M4X0.7-2 |
M4, Medium Tip | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168512.006 Mũi taro Carbide YAMAWA N-CT-P3-LA-M4X0.7-3 |
M4, High Tip | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168512.007 Mũi taro Carbide YAMAWA N-CT-P3-LA-M5X0.8-2 |
M5, Medium Tip | 0.8 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168512.008 Mũi taro Carbide YAMAWA N-CT-P3-LA-M5X0.8-3 |
M5, High Tip | 0.8 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168512.009 Mũi taro Carbide YAMAWA N-CT-P3-LA-M6X1-2 |
M6, Medium Tip | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168512.010 Mũi taro Carbide YAMAWA N-CT-P3-LA-M6X1-3 |
M6, High Tip | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168512.011 Mũi taro Carbide YAMAWA N-CT-P3-LA-M8X1-2 |
M8, Medium Tip | 1 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168512.012 Mũi taro Carbide YAMAWA N-CT-P3-LA-M8X1-3 |
M8, High Tip | 1 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168512.013 Mũi taro Carbide YAMAWA N-CT-P3-LA-M8X1.25-2 |
M8, Medium Tip | 1.25 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168512.014 Mũi taro Carbide YAMAWA N-CT-P3-LA-M8X1.25-3 |
M8, High Tip | 1.25 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168512.015 Mũi taro Carbide YAMAWA N-CT-P3-LA-M10X1.25-2 |
M10, Medium Tip | 1.25 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168512.016 Mũi taro Carbide YAMAWA N-CT-P3-LA-M10X1.25-3 |
M10, High Tip | 1.25 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168512.017 Mũi taro Carbide YAMAWA N-CT-P3-LA-M12X1.25-2 |
M12, Medium Tip | 1.25 | 80 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168512.018 Mũi taro Carbide YAMAWA N-CT-P3-LA-M12X1.25-3 |
M12, High Tip | 1.25 | 80 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi taro lỗ cho kim loại phi từ tính YAMAWA
Features
A roll tap suitable for threading non-ferrous metals (aluminum castings, aluminum die castings, brass, etc.).
Use
For blind hole processing.
Work Material: For rolled aluminum materials, aluminum alloy castings, and zinc alloy castings.

Made in Japan
Mã & tên hàng | Size d (mm) | Bước ren P (mm) | Dài L (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
M1 | 0.25 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.2 | 0.25 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.2 | 0.25 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.4 | 0.3 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.4 | 0.3 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.6 | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.6 | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.7 | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.7 | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.7 | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2 | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2 | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2 | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.3 | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.3 | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.5 | 0.45 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.5 | 0.45 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.6 | 0.45 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.6 | 0.45 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M3 | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M3 | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M3 | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M3.5 | 0.6 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M3.5 | 0.6 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M4 | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M4 | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M4 | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M5 | 0.8 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M5 | 0.8 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M6 | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M6 | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M8 | 1.25 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M8 | 1.25 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M10.0 | 1.5 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi taro xuyên lỗ cho kim loại phi từ tính YAMAWA
Features
A roll tap suitable for threading non-ferrous metals (aluminum castings, aluminum die castings, brass, etc.).
Use
For drilling through holes.
Work Material: For rolled aluminum materials, aluminum alloy castings, and zinc alloy castings.

Made in Japan
Mã & tên hàng | Size d (mm) | Bước ren P (mm) | Dài L (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
M1 | 0.25 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.2 | 0.25 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.2 | 0.25 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.4 | 0.3 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.4 | 0.3 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.6 | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.6 | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.7 | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.7 | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.7 | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2 | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2 | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2 | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.3 | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.3 | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.5 | 0.45 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.5 | 0.45 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.6 | 0.45 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.6 | 0.45 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M3 | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M3 | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M3 | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M3.5 | 0.6 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M3.5 | 0.6 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M4 | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M4 | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M4 | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M5 | 0.8 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M5 | 0.8 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M6 | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M6 | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M8 | 1.25 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M8 | 1.25 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M10.0 | 1.5 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi taro mạ Titan gia công xuyên lỗ YAMAWA
Features
A coated roll tap suitable for threading steel-based and non-ferrous metals.
Use
Work material: Low carbon steel, medium carbon steel.
Through hole thread: Metric thread
For drilling through holes

Made in Japan
Mã & tên hàng | Size d (mm) | Bước ren P (mm) | Dài L (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
M1 | 0.25 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.2 | 0.25 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.4 | 0.3 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.6 | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.7 | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2 | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.4 | 0.3 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.6 | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.7 | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2 | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.5 | 0.45 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.6 | 0.45 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M3 | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.6 | 0.45 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M3 | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M4 | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M5 | 0.8 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M6 | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M3 | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M4 | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M5 | 0.8 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M6 | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi taro Carbide cho thép siêu cứng YAMAWA
Features
Ideal for tapping 55-60 (Max65) HRC of SKD material and pre-hardened steel.
Uses ultrafine cemented carbide with excellent wear resistance and impact resistance.
The runout accuracy of the entire tap and the roundness of the shank are improved.
The thread processing length is "outer diameter dimension X1.5 or less", and the bite is 5P in consideration of the life.
For the prepared hole diameter, we recommend the maximum inner diameter of 6H female thread.
Use
Work material: Heat-treated steel.

Made in Japan
Mã & tên hàng | Size d (mm) | Bước ren P (mm) | Dài L (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
M2 | 0.4 | 40 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.5 | 0.45 | 44 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.6 | 0.45 | 44 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M3 | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M4 | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M5 | 0.8 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M6 | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M8 | 1.25 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M10 | 1.5 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M12 | 1.75 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi taro ren HSS hệ inch YAMAWA
Features
It is a tap for unified screws and is used in all directions.
Use
For drilling through holes.
Work material: Medium carbon steel.

Made in Japan
Mã & tên hàng | Size d (mm) | Bước ren P (mm) | Dài L (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8168847.001 Mũi taro ren HSS hệ inch YAMAWA PO-2-56 |
UNC2 | 56 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168847.002 Mũi taro ren HSS hệ inch YAMAWA PO-4-40 |
UNC4 | 40 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168847.003 Mũi taro ren HSS hệ inch YAMAWA PO-6-32 |
UNC6 | 32 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168847.004 Mũi taro ren HSS hệ inch YAMAWA PO-8-32 |
UNC8 | 32 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168847.005 Mũi taro ren HSS hệ inch YAMAWA PO-10-24 |
UNC10 | 24 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168847.006 Mũi taro ren HSS hệ inch YAMAWA PO-10-32 |
UNF10 | 32 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi taro ren HSS hệ inch YAMAWA
Features
The groove on the cutting edge side of the bite part is cut diagonally so that chips are sent forward, so there is no obstacle due to chips and it is ideal for passing holes.
Since the straight groove is shallow, the strength is high.
Use
For drilling through holes.
Work Material: Medium carbon steel, copper alloy, aluminum alloy.

Made in Japan
Mã & tên hàng | Size d (mm) | Bước ren P (mm) | Dài L (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8168848.001 Mũi taro ren HSS hệ inch YAMAWA PO-3/16-W24 |
W3/16 | 24 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168848.002 Mũi taro ren HSS hệ inch YAMAWA PO-1/4 |
W1/4 | 20 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168848.003 Mũi taro ren HSS hệ inch YAMAWA PO-5/16 |
W5/16 | 18 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168848.004 Mũi taro ren HSS hệ inch YAMAWA PO-3/8 |
W3/8 | 16 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168848.005 Mũi taro ren HSS hệ inch YAMAWA PO-1/2 |
W1/2 | 12 | 88 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168848.006 Mũi taro ren HSS hệ inch YAMAWA PO-5/8 |
W5/8 | 11 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168848.007 Mũi taro ren HSS hệ inch YAMAWA PO-3/4 |
W3/4 | 10 | 105 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi taro ren HSS YAMAWA
Features
The groove on the cutting edge side of the bite part is cut diagonally so that chips are sent forward, so there is no obstacle due to chips and it is ideal for passing holes.
Since the straight groove is shallow, the strength is high.
Use
For drilling through holes.
Work Material: Medium Carbon Steel, Cast Steel, Brass, Rolled Aluminum, Aluminum Alloy Casting, Die Casting.

Made in Japan
Mã & tên hàng | Size d (mm) | Bước ren P (mm) | Dài L (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8168852.001 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M1.2-X0.25 |
M1.2 | 0.25 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.002 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M1.4X0.3 |
M1.4 | 0.3 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.003 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M1.6X0.35 |
M1.6 | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.004 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M1.7X0.35 |
M1.7 | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.005 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M2X0.4 |
M2 | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.006 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M2.3X0.4 |
M2.3 | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.007 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M2.5X0.45 |
M2.5 | 0.45 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.008 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M2.6X0.45 |
M2.6 | 0.45 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.009 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M3X0.5 |
M3 | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.010 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M3.5X0.6 |
M3.5 | 0.6 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.011 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M4X0.5 |
M4 | 0.5 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.012 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M4X0.7 |
M4 | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.013 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M5X0.5 |
M5 | 0.5 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.014 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M5X0.8 |
M5 | 0.8 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.015 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M6X0.75 |
M6 | 0.75 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.016 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M6X1 |
M6 | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.017 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M8X0.75 |
M8 | 0.75 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.018 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M8X1 |
M8 | 1 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.019 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M8X1.25 |
M8 | 1.25 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.020 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M10X1 |
M10 | 1 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.021 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M10X1.25 |
M10 | 1.25 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.022 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M10X1.5 |
M10 | 1.5 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.023 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M12X1 |
M12 | 1 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.024 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M12X1.25 |
M12 | 1.25 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.025 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M12X1.5 |
M12 | 1.5 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.026 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M12X1.75 |
M12 | 1.75 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.027 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M14X1 |
M14 | 1 | 88 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.028 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M14X1.5 |
M14 | 1.5 | 88 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.029 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M14X2 |
M14 | 2 | 88 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.030 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M16X1 |
M16 | 1 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.031 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M16X1.5 |
M16 | 1.5 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.032 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M16X2 |
M16 | 2 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.033 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M18X1 |
M18 | 1 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.034 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M18X1.5 |
M18 | 1.5 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.035 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M18X2.5 |
M18 | 2.5 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.036 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M20X1 |
M20 | 1 | 105 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.037 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M20X1.5 |
M20 | 1.5 | 105 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.038 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M20X2.5 |
M20 | 2.5 | 105 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.039 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M22X1.5 |
M22 | 1.5 | 115 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.040 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M22X2.5 |
M22 | 2.5 | 115 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.041 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M24X1.5 |
M24 | 1.5 | 120 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.042 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M24X2 |
M24 | 2 | 120 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.043 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M24X3 |
M24 | 3 | 120 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.044 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M25X1.5 |
M25 | 1.5 | 125 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.045 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M26X1.5 |
M26 | 1.5 | 130 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.046 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M27X1.5 |
M27 | 1.5 | 130 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.047 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M27X3 |
M27 | 3 | 130 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.048 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M30X1.5 |
M30 | 1.5 | 135 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.049 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M30X2 |
M30 | 2 | 135 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.050 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M30X3.5 |
M30 | 3.5 | 135 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.051 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M33X3.5 |
M33 | 3.5 | 145 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8168852.052 Mũi taro ren HSS YAMAWA PO-M36X4 |
M36 | 4 | 155 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>



Mũi taro gia công gang YAMAWA
Features
Since it is suitable for hard and brittle materials such as cast iron, it wears relatively quickly, so it is an oversized tap that allows for the amount of wear.
Use
Work material: Cast iron.

Made in Japan
Mã & tên hàng | Size d (mm) | Bước ren P (mm) | Dài L (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8200262.001 Mũi taro gia công gang YAMAWA FC-HT-M3X0.5-2 |
M3, Medium Tip | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8200262.002 Mũi taro gia công gang YAMAWA FC-HT-M3X0.5-3 |
M3, High Tip | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8200262.003 Mũi taro gia công gang YAMAWA FC-HT-M4X0.7-2 |
M4, Medium Tip | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8200262.004 Mũi taro gia công gang YAMAWA FC-HT-M4X0.7-3 |
M4, High Tip | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8200262.005 Mũi taro gia công gang YAMAWA FC-HT-M5X0.8-2 |
M5, Medium Tip | 0.8 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8200262.006 Mũi taro gia công gang YAMAWA FC-HT-M5X0.8-3 |
M5, High Tip | 0.8 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8200262.007 Mũi taro gia công gang YAMAWA FC-HT-M6X1-2 |
M6, Medium Tip | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8200262.008 Mũi taro gia công gang YAMAWA FC-HT-M6X1-3 |
M6, High Tip | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8200262.009 Mũi taro gia công gang YAMAWA FC-HT-M8X1.25-2 |
M8, Medium Tip | 1.25 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8200262.010 Mũi taro gia công gang YAMAWA FC-HT-M8X1.25-3 |
M8, High Tip | 1.25 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8200262.011 Mũi taro gia công gang YAMAWA FC-HT-M10X1.5-2 |
M10, Medium Tip | 1.5 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8200262.012 Mũi taro gia công gang YAMAWA FC-HT-M10X1.5-3 |
M10, High Tip | 1.5 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8200262.013 Mũi taro gia công gang YAMAWA FC-HT-M12X1.75-2 |
M12, Medium Tip | 1.75 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8200262.014 Mũi taro gia công gang YAMAWA FC-HT-M12X1.75-3 |
M12, High Tip | 1.75 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8200262.015 Mũi taro gia công gang YAMAWA FC-HT-M14X2-2 |
M14, Medium Tip | 2 | 88 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8200262.016 Mũi taro gia công gang YAMAWA FC-HT-M14X2-3 |
M14, High Tip | 2 | 88 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8200262.017 Mũi taro gia công gang YAMAWA FC-HT-M16X2-2 |
M16, Medium Tip | 2 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8200262.018 Mũi taro gia công gang YAMAWA FC-HT-M16X2-3 |
M16, High Tip | 2 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8200262.019 Mũi taro gia công gang YAMAWA FC-HT-M18X2.5-2 |
M18, Medium Tip | 2.5 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8200262.020 Mũi taro gia công gang YAMAWA FC-HT-M18X2.5-3 |
M18, High Tip | 2.5 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8200262.021 Mũi taro gia công gang YAMAWA FC-HT-M20X2.5-2 |
M20, Medium Tip | 2.5 | 105 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8200262.022 Mũi taro gia công gang YAMAWA FC-HT-M20X2.5-3 |
M20, High Tip | 2.5 | 105 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi taro lỗ cho thép YAMAWA
Features
A roll tap suitable for threading steel (carbon steel, alloy steel, ordinary steel).
Use
For blind hole processing.
Work material: For low carbon steel and medium carbon steel.

Made in Japan
Xem thêm >>

Mũi taro xuyên lỗ cho thép YAMAWA
Features
A roll tap suitable for threading steel (carbon steel, alloy steel, ordinary steel).
Use
For drilling through holes.
Work material: For low carbon steel and medium carbon steel.

Made in Japan
Mã & tên hàng | Size d (mm) | Bước ren P (mm) | Dài L (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
M1.0 | 0.25 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.2 | 0.25 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.4 | 0.3 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.4 | 0.3 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.6 | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.6 | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.7 | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.7 | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.7 | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.0 | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.0 | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.0 | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.5 | 0.45 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.5 | 0.45 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.6 | 0.45 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.6 | 0.45 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M3.0 | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M3.0 | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M3.0 | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M3.5 | 0.6 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M3.5 | 0.6 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M4.0 | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M4.0 | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M4.0 | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M5.0 | 0.8 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M5.0 | 0.8 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
8375079.027 Mũi taro xuyên lỗ cho thép YAMAWA NRZP-G6-M6X1-P |
M6.0 | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375079.028 Mũi taro xuyên lỗ cho thép YAMAWA NRZ-G7-M6X1-P |
M6.0 | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
M8.0 | 1.25 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi taro mạ Titan gia công lỗ YAMAWA
Features
A coated roll tap suitable for threading steel-based and non-ferrous metals.
Use
Work material: Low carbon steel, medium carbon steel.
For blind hole machining

Made in Japan
Mã & tên hàng | Size d (mm) | Bước ren P (mm) | Dài L (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
M1 | 0.25 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.2 | 0.25 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.4 | 0.3 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.6 | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.7 | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2 | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.4 | 0.3 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.6 | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.7 | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2 | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.5 | 0.45 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.6 | 0.45 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M3 | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.6 | 0.45 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M3 | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M4 | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M5 | 0.8 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M6 | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M3 | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M4 | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M5 | 0.8 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M6 | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>



Mũi taro gia công Inox YAMAWA
Features
Suitable for chrome steel and molybdenum steel, including stainless steel, which is a material that is extremely work-hardened and sticky.
Use
Work Material: Stainless Steel, Alloy Steel, Medium / High Carbon Steel.

Made in Japan
Mã & tên hàng | Size d (mm) | Bước ren P (mm) | Dài L (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8375653.001 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M2-2 |
M2, Medium Tip | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.002 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M2-3 |
M2, High Tip | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.003 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M3-2 |
M3, Medium Tip | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.004 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M3-3 |
M3, High Tip | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.005 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M4-2 |
M4, Medium Tip | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.006 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M4-3 |
M4, High Tip | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.007 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M5-2 |
M5, Medium Tip | 0.8 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.008 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M5-3 |
M5, High Tip | 0.8 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.009 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M6-2 |
M6, Medium Tip | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.010 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M6-3 |
M6, High Tip | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.011 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M8-2 |
M8, Medium Tip | 1.25 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.012 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M8-3 |
M8, High Tip | 1.25 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.013 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M10-2 |
M10, Medium Tip | 1.5 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.014 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M10-3 |
M10, High Tip | 1.5 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.015 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M12-2 |
M12, Medium Tip | 1.75 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.016 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M12-3 |
M12, High Tip | 1.75 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.017 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M16-2 |
M16, Medium Tip | 2 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.018 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M16-3 |
M16, High Tip | 2 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.019 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M20-2 |
M20, Medium Tip | 2.5 | 105 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.020 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M20-3 |
M20, High Tip | 2.5 | 105 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>