Vòng đệm phẳng

Thương hiệu

Hinge rings-761205

Steel / zinc plated Hardness grade: 140 HV


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm)d1 (mm)d2 (mm)Độ dày s (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng

761205.0010

Hinge rings
77 11 2
7,000
PCE

761205.0020

Hinge rings
88 12 2
7,000
PCE

761205.0030

Hinge rings
99 13 2
7,000
PCE

761205.0040

Hinge rings
1010 14 2
7,000
PCE

761205.0050

Hinge rings
1111 15 2
8,000
PCE

761205.0060

Hinge rings
1212 16 2
8,000
PCE

761205.0070

Hinge rings
1313 17 2
10,000
PCE

761205.0080

Hinge rings
1414 18 2
9,000
PCE

761205.0090

Hinge rings
1515 20 2
12,000
PCE

761205.0100

Hinge rings
1616 22 2
12,000
PCE

761205.0110

Hinge rings
1818 24 2
16,000
PCE

Xem thêm >>


Washers for countersunk screw 90°, turned-761210

SN 213912 Steel / zinc plated


SLOVAKIA

Made in Slovakia

Mã & tên hàng Size (mm)d1 (mm)d2 (mm)Độ dày s (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M2.52.791.6
8,000
PCE
M33.2101.6
12,000
PCE
M44.3142.3
13,000
PCE
M55.3162.8
17,000
PCE
M66.4183.3
20,000
PCE
M88.4254.8
39,000
PCE
M1010.5306.5
53,000
PCE

Xem thêm >>