MAKE Việt Nam | Thương hiệu MAKE - GERMANY

Bộ mũi vát mép 90°

              

HSS, TiN coating, cylinder(without flat, HA), from 8 mm with three-surface grind, DIN 335C, countersink angle 90°, number of teeth 3

Application
Especially suitable for aluminium and aluminium alloys.

Tolerance d: z9


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Số chi tiếtThông số Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
10Ø 6.3 / 7.3 / 8.3 / 9.4 / 10.4 / 12.4 / 13.4 / 16.5 / 20.5 / 25
10,117,000
SET
9Ø 5 / 6 / 7 / 8 / 10 / 11.5 / 15 / 19 / 23
8,847,000
SET

Bộ mũi vát mép 90°

             

in metal case, HSS, cylinder(without flat, HA), from 8 mm with three-surface grind, DIN 335C, countersink angle 90°, number of teeth 3

Application
For general use.


Tolerance d: z9


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Số chi tiếtThông số Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
6Ø 6.3 / 8.3 / 10.4 / 12.4 / 16.5 / 20.5
4,156,000
SET

Bộ mũi vát mép 90°

              

in metal case, HSS, TiN coating, cylinder(without flat, HA), from 8 mm with three-surface grind, DIN 335C, countersink angle 90°, number of teeth 3

Consisting of:
176030 Countersink 90 degree TiN, HSS, DIN 335C

Application
Especially suitable for aluminium and aluminium alloys.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Số chi tiếtThông số Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
6Ø 6.3 / 8.3 / 10.4 / 12.4 / 16.5 / 20.5
6,191,000
SET

Bộ mũi vát mép 90°

              

in metal case, HSS, TiAlN coating, cylinder(without flat, HA), from 8 mm with three-surface grind, DIN 335C, countersink angle 90°, number of teeth 3

Application
For general use.


Tolerance d: z9


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Số chi tiếtThông số Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
4Ø 10.4 / 16.5 / 20.5 / 25
7,023,000
SET

Bộ mũi vát mép 90°, Set of interchangeable Mũi vát mép

           

in metal case, HSS, cylinder(without flat, HA), countersink angle 90°, number of teeth 3

Application
The HSS countersinks have a hexagon on their straight shank to mount them on the handle; they are suitable for machine and manual use.

Appropriate spare parts:
176610 Replacement parts

Package content: incl. Plastic handle with collet; without drilling paste.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Số chi tiếtThông số Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
6Ø 8 / 10 / 11.5 / 15 / 20.5
7,597,000
SET

Mũi khoan vát mép 90°

          

Single-edged cutter, tapered tip, HSS-E, cylinder(without flat, HA), countersink angle 90°, number of teeth 1


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size D (mm)Dải khoan (mm)Chuôi kẹp (mm)Dài L (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
152...151065
722,000
PCE
202...201073
1,023,000
PCE
303...301282
2,601,000
PCE
403...401592
3,506,000
PCE
503...5015100
5,226,000
PCE

Mũi khoan vát mép 60°

          

Single-edged cutter, tapered tip, HSS-E, cylinder(without flat, HA), countersink angle 60°, number of teeth 1
 


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size D (mm)Dải khoan (mm)Chuôi kẹp (mm)Dài L (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
152...151065
796,000
PCE
202...201073
1,074,000
PCE
303...301282
2,100,000
PCE
403...401592
3,879,000
PCE
503...5015100
7,209,000
PCE

Mũi khoan vát mép 90°

            

with angled hole, HSS-E, cylinder(without flat, HA), countersink angle 90°

Application
Countersinking and deburring. The special relief grind ensures quiet, rattle-free work. Especially suited for soft, long-chipping materials, such as aluminium or thermoplastic plastics.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size D (mm)Dải khoan (mm)Chuôi kẹp (mm)Dài L (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
102...5645
485,000
PCE
145...10656
659,000
PCE
2110...151067
1,041,000
PCE
2815...201290
2,387,000
PCE
3520...2515106
3,511,000
PCE

Mũi vát mép thẳng

         

fixed pilot journal, HSS-E, cylinder(without flat, HA), DIN 373

Application
For through holes, fine.


FRANCE

Made in France

Mã & tên hàng Dùng cho BulongD (mm)d1 (mm)d2 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M12.21.12.2
558,000
PCE
M1.22.51.32.5
558,000
PCE
M1.42.81.52.8
558,000
PCE
M1.5...M1.63.31.73.3
559,000
PCE
M1.73.81.83.8
559,000
PCE
M24.32.24.3
560,000
PCE
M2.3...M2.552.75
560,000
PCE

Xem thêm >>


Mũi vát mép thẳng

         

fixed pilot journal, HSS, cylinder(without flat, HA), DIN 373

Application
For through holes, fine.

Is part of:
177180 Assortment of flat countersinks
 


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Dùng cho BulongD (mm)d1 (mm)d2 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M36.53.25
545,000
PCE
M3.56.53.75
545,000
PCE
M484.35
441,000
PCE
M5105.38
489,000
PCE
M6116.48
504,000
PCE
M8158.412.5
846,000
PCE
M101810.512.5
1,035,000
PCE
M12201312.5
1,109,000
PCE

Xem thêm >>


Mũi vát mép thẳng

            

fixed pilot journal, HSS, TiN coating, cylinder(without flat, HA), DIN 373

Application
For through holes, fine.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Dùng cho BulongD (mm)d1 (mm)d2 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M36.53.25
1,041,000
PCE
M484.35
940,000
PCE
M5105.38
1,024,000
PCE
M6116.48
1,074,000
PCE
M8158.412.5
1,794,000
PCE
M101810.512.5
2,122,000
PCE
M12201312.5
2,344,000
PCE

Xem thêm >>


Mũi vát mép thẳng

         

fixed pilot journal, HSS, cylinder(without flat, HA), DIN 373

Application
For through holes, medium. For counterbores sized to DIN 74.

Is part of:
177180 Assortment of flat countersinks


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Dùng cho BulongD (mm)d1 (mm)d2 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M363.45
543,000
PCE
M3.56.53.95
562,000
PCE
M484.55
442,000
PCE
M5105.58
481,000
PCE
M6116.68
511,000
PCE
M815912.5
833,000
PCE
M10181112.5
992,000
PCE
M122013.512.5
1,109,000
PCE

Xem thêm >>


Mũi vát mép thẳng

         

fixed pilot journal, HSS, cylinder(without flat, HA), DIN 373

Application
For tap holes, fine. For countersinks sized to DIN 74.

Is part of:
177180 Assortment of flat countersinks


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Dùng cho BulongD (mm)d1 (mm)d2 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M36.52.55
566,000
PCE
M3.56.52.95
566,000
PCE
M483.35
520,000
PCE
M5104.28
508,000
PCE
M61158
541,000
PCE
M8156.812.5
858,000
PCE
M10188.512.5
1,057,000
PCE
M122010.212.5
1,174,000
PCE

Xem thêm >>


Bộ mũi vát mép phẳng

          

in metal case, HSS, cylinder(without flat, HA)

Contents
1 counterbore of each size M3, M4, M5, M6, M8, M10.


Consisting of:
177100 Flat countersink
177140 Flat countersink
177160 Flat countersink
 


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Số chi tiếtThông số Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
6Through hole, fine - M3, M4, M5, M6, M8, M10
4,882,000
SET
6Through hole, medium - M3, M4, M5, M6, M8, M10
4,889,000
SET
6Core hole - M3, M4, M5, M6, M8, M10
4,954,000
SET

Mũi doa máy MAKE

            

Extra long design, HSS-E Co8, left-twist grooved, right-cutting, cutting tolerance H7, cylinder(without flat, HA), number of teeth 6, works standard


FRANCE

Made in France

Mã & tên hàng Đầu doa d1 (mm)Đầu kẹp d2 (mm)Phần doa dài l2 (mm)Chiều dài l1 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng

182180.0100

Mũi doa máy MAKE
222080
4,482,000
PCE

182180.0200

Mũi doa máy MAKE
2.52.525100
4,571,000
PCE

182180.0300

Mũi doa máy MAKE
3330120
4,723,000
PCE

182180.0400

Mũi doa máy MAKE
4430160
5,017,000
PCE

182180.0500

Mũi doa máy MAKE
5530200
5,030,000
PCE

182180.0600

Mũi doa máy MAKE
6635250
5,036,000
PCE

182180.0700

Mũi doa máy MAKE
8835250
5,057,000
PCE

182180.0800

Mũi doa máy MAKE
101035250
5,368,000
PCE

Xem thêm >>


Mũi doa côn thô, Form W, roughing reamer MAKE

          

For Morse taper, chip breaker, HSS, straight flutes, right-cutting, traight shank and square drive
 


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng d nominal (mm)Size d (min / max) mmChiều dài doa (mm)Chiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
19.57...12.8666102
3,095,000
PCE
214.73...18.6779121
4,613,000
PCE
320.01...24.8296146
6,397,000
PCE
426.229...32.410119179
9,704,000
PCE

Mũi doa côn mịn, Form D, finishing reamer MAKE

          

For morse taper, HSS, left-twist grooved, right-cutting, traight shank and square drive, DIN 204


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng d nominal (mm)Size d (min / max) mmChiều dài doa (mm)Chiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
19.57...12.8666102
2,616,000
PCE
214.73...18.6879121
3,829,000
PCE
320.01...24.8396146
5,313,000
PCE
426.23...32.41119179
9,141,000
PCE

Mũi doa côn 1:10 MAKE

          

HSS, left-twist grooved, right-cutting, Taper 1:10, traight shank and square drive
 

 


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng d nominal (mm)Size d (min / max) mmChiều dài doa (mm)Chiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
-3...1070100
3,262,000
SET
-10...25150195
7,899,000
SET

Mũi khoan côn 1:50 MAKE

          

Straight shank and carrier, right-cutting, HSS, Taper 1:50, cylinder(without flat, HA), DIN 1898A
Application: For drilling tapered holes for tapered pins.
 


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng d nominal (mm)Size d (min / max) mmChiều dài doa (mm)Chiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
1.51.4...2.083464
2,048,000
PCE
21.9...2.864886
1,721,000
PCE
2.52.4...3.364886
1,812,000
PCE
32.9...4.0658100
1,814,000
PCE
43.9...5.2668112
1,955,000
PCE
54.9...6.3673122
2,236,000
PCE
65.9...8.00105160
2,620,000
PCE
87.9...10.80145207
3,431,000
PCE
109.9...13.40175245
4,937,000
PCE
1211.8...16.00210290
7,029,000
PCE

Xem thêm >>


Cán giũa MAKE

Made of beechwood, with clamp.


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Dài (mm)Dùng cho dũa (dài - inch) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng

220710.0100

Cán giũa MAKE
803...4
68,000
PCE

220710.0200

Cán giũa MAKE
904...5
75,000
PCE

220710.0300

Cán giũa MAKE
1005...8
89,000
PCE

220710.0400

Cán giũa MAKE
1108...10
96,000
PCE

220710.0500

Cán giũa MAKE
12010...14
101,000
PCE

220710.0600

Cán giũa MAKE
14016
127,000
PCE

220710.0700

Cán giũa MAKE
150> 16
134,000
PCE

Xem thêm >>