
Thước cuộn RICHTER
Steel tape painted yellow, 13 mm wide, protected against rust by phosphate coating, single-sided scale division in cm, frame made of anodised light alloy, impact-resistant plastic handle, large crank. Accuracy class EC II.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thép | 30 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
|||
Thép | 50 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước dây inox đo đường kính MAKE
Stainless steel tape measure - With accuracy to DIN 866, for measuring outside diameters.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059410.0100 Thước dây inox MAKE - Ø 15...115 mm |
Inox | Ø 0.015...0.115 | 12 | DIN 866 |
PCE
|
|
||
059410.0200 Thước dây inox MAKE - Ø 100...230 mm |
Inox | Ø 0.1...0.23 | 12 | DIN 866 |
PCE
|
|
||
059410.0300 Thước dây inox MAKE - Ø 200...330 mm |
Inox | Ø 0.2...0.33 | 12 | DIN 866 |
PCE
|
|
||
059410.0400 Thước dây inox MAKE - Ø 300...620 mm |
Inox | Ø 0.3...0.62 | 12 | DIN 866 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước thép tự dính MAKE
Adhesive measuring tape - Steel, painted white with mm graduation, self-adhesive. Accuracy to EC Class II. Suitable as an aid for applications in mechanical engineering, on workbenches, etc.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059430.0040 Thước thép tự dính trái qua phải MAKE - 1 m |
Thép | 1, left to right | 13 | EC class II |
592,000
|
PCE
|
|
|
059430.0070 Thước thép tự dính trái qua phải MAKE - 2 m |
Thép | 2, left to right | 13 | EC class II |
777,000
|
PCE
|
|
|
059430.0100 Thước thép tự dính trái qua phải MAKE - 5 m |
Thép | 5, left to right | 13 | EC class II |
PCE
|
|
||
059430.0200 Thước thép tự dính trái qua phải MAKE - 10m |
Thép | 10, left to right | 13 | EC class II |
PCE
|
|
||
059430.0300 Thước thép tự dính trái qua phải MAKE - 15 m |
Thép | 15, left to right | 13 | EC class II |
PCE
|
|
||
059430.1040 Thước thép tự đính phải qua trái MAKE - 1 m |
Thép | 1, right to left | 13 | EC class II |
737,000
|
PCE
|
|
|
059430.1070 Thước thép tự đính phải qua trái MAKE - 2m |
Thép | 2, right to left | 13 | EC class II |
962,000
|
PCE
|
|
|
059430.1100 Thước thép tự đính phải qua trái MAKE - 5 m |
Thép | 5, right to left | 13 | EC class II |
PCE
|
|
||
059430.1200 Thước thép tự đính phải qua trái MAKE - 10 m |
Thép | 10, right to left | 13 | EC class II |
PCE
|
|
||
059430.1300 Thước thép tự đính phải qua trái MAKE - 15 m |
Thép | 15, right to left | 13 | EC class II |
PCE
|
|
Xem thêm >>





Thước cuộn FUTURO-059450
TRI-MATIC- EC accuracy class I - Precision version with belt clip, continuous mm graduation, steel tape painted yellow, anti-reflective coating, automatic tape retraction, backstop, and chrome-plated plastic housing.

Made in United kingdom
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059450.0100 Thước cuộn FUTURO - 3 m |
Thép | 3 | 19 | EC class I |
637,000
|
PCE
|
|
|
059450.0200 Thước cuộn FUTURO - 5 m |
Thép | 5 | 19 | EC class I |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn BMI VARIO
Housing made of glass-fibre reinforced polyamide, graduations mm / mm (upper and lower edges). Measuring tape with push button for tape lock, automatic return with damping and sliding end hook for inside and outside measurements.
Designs:
059460.0101...059460.0401: INOX Stainless steel tape with a protective coating
059460.1000...059460.2400: Standard Measuring tape white lacquered, printed black

Made in Germany
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059460.0101 Thước cuộn Inox BMI VARIO - 2 m |
Inox | 2 | 13 | EC class II |
738,000
|
PCE
|
|
|
059460.0201 Thước cuộn Inox BMI VARIO - 3m |
Inox | 3 | 13 | EC class II |
923,000
|
PCE
|
|
|
059460.0301 Thước cuộn Inox BMI VARIO - 5m |
Inox | 5 | 16 | EC class II |
PCE
|
|
||
059460.0401 Thước cuộn Inox BMI VARIO - 8m |
Inox | 8 | 19 | EC class II |
PCE
|
|
||
059460.1000 Thước cuộn BMI VARIO - 2m |
Thép | 2 | 13 | EC class II |
566,000
|
PCE
|
|
|
059460.1100 Thước cuộn BMI VARIO - 3m |
Thép | 3 | 13 | EC class II |
629,000
|
PCE
|
|
|
059460.1200 Thước cuộn BMI VARIO - 5m |
Thép | 5 | 16 | EC class II |
PCE
|
|
||
059460.1300 Thước cuộn BMI VARIO - 8m |
Thép | 8 | 19 | EC class II |
PCE
|
|
||
059460.2100 Thước cuộn BMI VARIO - 2m |
Thép | 2 | 13 | EC class I |
751,000
|
PCE
|
|
|
059460.2200 Thước cuộn BMI VARIO - 3m |
Thép | 3 | 13 | EC class I |
930,000
|
PCE
|
|
|
059460.2300 Thước cuộn BMI VARIO - 5m |
Thép | 5 | 16 | EC class I |
PCE
|
|
||
059460.2400 Thước cuộn BMI VARIO - 8m |
Thép | 8 | 19 | EC class I |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn BMI VISO
White varnished steel tape with tape catch, automatic rewind and reading window for inside measurements and fold-out compass needle for marking circular lines. With mm graduation. EC Class II.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059480.0100 Thước cuộn BMI VISO - 3m |
Thép | 3 | 16 | EC class II |
710,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn BMI TOP M
White varnished loose tape, in ABS plastic casing with metal base. With reading window for inside measurements. EG class II

Made in Germany
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059490.0100 Thước cuộn 2m x 13mm BMI TOP M |
Thép | 2 | 13 | EC class II |
491,000
|
PCE
|
|
|
059490.0200 Thước cuộn 3m x 13 mm BMI TOP M |
Thép | 3 | 13 | EC class II |
608,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn STANLEY
Yellow varnished steel tape, unbreakable plastic casing, mm graduation, EC Class II.

Made in France
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059510.0200 Thước cuộn STANLEY - 059510.0200 |
Thép | 3 | 6.35 | EC class II |
520,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn STANLEY POWERLOCK
Tape painted yellow, Mylar coated, in chrome-plate metal casing, (chrome-plated plastic casing from 5 m upwards). Hard-wearing model with tape lock, belt clip, mm graduation. EC Class II.

Made in France
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thép | 3 | 12.7 | EC class II |
689,000
|
PCE
|
|
||
Thép | 5 | 19 | EC class II |
PCE
|
|
|||
Thép | 8 | 25 | EC class II |
PCE
|
|
|||
Thép | 10 | 25 | EC class II |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn STANLEY POWERLOCK
Tape painted yellow, Mylar coated, in chrome-plate plastic casing. Hard-wearing model with window, tape lock, belt clip, mm graduation. EC Class II.

Made in France
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thép | 5 | 19 | EC class II |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn STANLEY POWERLOCK
Tape painted yellow, Mylar coated, in chrome-plate metal casing, (chrome-plated plastic casing from 5 m upwards). Hard-wearing model with tape lock, belt clip, mm/inch graduation. EC Class II.

Made in France
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thép | 3 | 12.7 | EC class II |
563,000
|
PCE
|
|
||
Thép | 5 | 19 | EC class II |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn STANLEY EASY
Design with yellow varnished steel tape, polymer coated, mm graduation, EC Class II.

Made in France
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059550.0100 Thước cuộn STANLEY EASY - 3m |
Thép | 3 | 12.7 | EC class II |
341,000
|
PCE
|
|
|
059550.0200 Thước cuộn STANLEY EASY - 5m |
Thép | 5 | 19 | EC class II |
715,000
|
PCE
|
|
|
059550.0300 Thước cuộn STANLEY EASY - 8m |
Thép | 8 | 25 | EC class II |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn STANLEY TYLON
Extra-strong strap, completely coated with Tylon™ polymer protective layer, strap lock, strap clip, mm pitch. EC Class II.

Made in Thailand
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059556.0100 Thước cuộn STANLEY TYLON - 3m |
Thép | 3 | 12.7 | EC class II |
346,000
|
PCE
|
|
|
059556.0200 Thước cuộn STANLEY TYLON - 5m |
Thép | 5 | 19 | EC class II |
620,000
|
PCE
|
|
|
059556.0300 Thước cuộn STANLEY TYLON - 8m |
Thép | 8 | 25 | EC class II |
933,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn STANLEY GRIP-059561
Shock absorbing tape measure, nylon coated for increased service life. Large end hooks, robust and shock absorbing housing (rubberised). With mm graduation. EC Class II.

Made in Thailand
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059561.0100 Thước cuộn STANLEY GRIP - 3m |
Thép | 3 | 19 | EC class II |
709,000
|
PCE
|
|
|
059561.0200 Thước cuộn STANLEY GRIP - 5m |
Thép | 5 | 28 | EC class II |
958,000
|
PCE
|
|
|
059561.0300 Thước cuộn STANLEY GRIP - 8m |
Thép | 8 | 28 | EC class II |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn STANLEY PANORAMIC
Yellow varnished steel tape in unbreakable brown plastic casing for normal and inside measurements (on the reading window) mm graduation, EC Class II.

Made in France
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059590.0100 Thước cuộn STANLEY PANORAMIC - 3m |
Thép | 3 | 12.7 | EC class II |
670,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn NERIOX
Simple design with yellow painted tape, tape catch, carrying strap and belt clip. Eergonomic casing, mm graduation. EC accuracy class II.

Made in Eu
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059611.0100 Thước cuộn NERIOX - 3m |
Thép | 3 | 16 | EC class II |
142,000
|
PCE
|
|
|
059611.0200 Thước cuộn NERIOX - 5m |
Thép | 5 | 19 | EC class II |
228,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn FUTURO GRIP
Steel tape yellow painted, nylon-coated (assure abrasion resistance, to avoid corrosion, for longer expected useful live), scale with mm graduation. Tape start with metal hook, impact and shock resistant plastic casing partially rubber coated, tape locking device, belt clip, accuracy class EC II.

Made in Eu
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059620.0100 Thước cuộn FUTURO GRIP - 3m |
Thép | 3 | 16 | EC class II |
209,000
|
PCE
|
|
|
059620.0200 Thước cuộn FUTURO GRIP - 5m |
Thép | 5 | 19 | EC class II |
311,000
|
PCE
|
|
|
059620.0300 Thước cuộn FUTURO GRIP - 8m |
Thép | 8 | 25 | EC class II |
568,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn RICHTER
Steel tape painted white, 10 mm wide, protected against rust by phosphate coating, single-sided scale division in mm, easy-to-manage metal casing, plastic-coated, crank inset flat, protected by transparent varnish against abrasion, accuracy class EC II.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thép | 10 | 10 | EC class II |
PCE
|
|
|||
Thép | 15 | 10 | EC class II |
PCE
|
|
|||
Thép | 20 | 10 | EC class II |
PCE
|
|
|||
Thép | 25 | 10 | EC class II |
PCE
|
|
|||
Thép | 30 | 10 | EC class II |
PCE
|
|
|||
Thép | 50 | 10 | EC class II |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059742.0100 Dây thay thế cho thước cuộn RICHTER - 10m |
Thép | 10 | 10 | EC class II |
738,000
|
PCE
|
|
|
059742.0150 Dây thay thế cho thước cuộn RICHTER - 15m |
Thép | 15 | 10 | EC class II |
915,000
|
PCE
|
|
|
059742.0200 Dây thay thế cho thước cuộn RICHTER - 20m |
Thép | 20 | 10 | EC class II |
PCE
|
|
||
059742.0250 Dây thay thế cho thước cuộn RICHTER - 25m |
Thép | 25 | 10 | EC class II |
PCE
|
|
||
059742.0300 Dây thay thế cho thước cuộn RICHTER - 30m |
Thép | 30 | 10 | EC class II |
PCE
|
|
||
059742.0400 Dây thay thế cho thước cuộn RICHTER - 50m |
Thép | 50 | 10 | EC class II |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn BMI
White varnished, 13 mm wide, with mm graduation in RADIUS ABS capsule. Changeable crank arm for left or right handed people. EC Class II.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059760.0100 Thước cuộn BMI - 10m |
Thép | 10 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
||
059760.0200 Thước cuộn BMI - 20m |
Thép | 20 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
||
059760.0300 Thước cuộn BMI - 30m |
Thép | 30 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
||
059760.0400 Thước cuộn BMI - 50m |
Thép | 50 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
Xem thêm >>