
Thước thép tự dính MAKE
Adhesive measuring tape - Steel, painted white with mm graduation, self-adhesive. Accuracy to EC Class II. Suitable as an aid for applications in mechanical engineering, on workbenches, etc.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059430.0200 Thước thép MAKE |
Thép | 10, left to right | 13 | EC class II |
PCE
|
|
||
059430.1200 Thước thép MAKE |
Thép | 10, right to left | 13 | EC class II |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn BMI VARIO
Housing made of glass-fibre reinforced polyamide, graduations mm / mm (upper and lower edges). Measuring tape with push button for tape lock, automatic return with damping and sliding end hook for inside and outside measurements.
Designs:
059460.0101...059460.0401: INOX Stainless steel tape with a protective coating
059460.1000...059460.2400: Standard Measuring tape white lacquered, printed black

Made in Germany
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059460.0401 Thước cuộn BMI VARIO |
Inox | 8 | 19 | EC class II |
PCE
|
|
||
059460.1300 Thước cuộn BMI VARIO |
Thép | 8 | 19 | EC class II |
PCE
|
|
||
059460.2400 Thước cuộn BMI VARIO |
Thép | 8 | 19 | EC class I |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn STANLEY POWERLOCK
Tape painted yellow, Mylar coated, in chrome-plate metal casing, (chrome-plated plastic casing from 5 m upwards). Hard-wearing model with tape lock, belt clip, mm graduation. EC Class II.

Made in France
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059520.0400 Thước cuộn STANLEY POWERLOCK |
Thép | 8 | 25 | EC class II |
PCE
|
|
||
059520.0500 Thước cuộn STANLEY POWERLOCK |
Thép | 10 | 25 | EC class II |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn STANLEY EASY
Design with yellow varnished steel tape, polymer coated, mm graduation, EC Class II.

Made in France
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059550.0300 Thước cuộn STANLEY EASY |
Thép | 8 | 25 | EC class II |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn STANLEY TYLON
Extra-strong strap, completely coated with Tylon™ polymer protective layer, strap lock, strap clip, mm pitch. EC Class II.

Made in Thailand
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059556.0300 Thước cuộn STANLEY TYLON |
Thép | 8 | 25 | EC class II |
891,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn STANLEY GRIP-059561
Shock absorbing tape measure, nylon coated for increased service life. Large end hooks, robust and shock absorbing housing (rubberised). With mm graduation. EC Class II.

Made in Thailand
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059561.0300 Thước cuộn STANLEY GRIP |
Thép | 8 | 28 | EC class II |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn FUTURO GRIP
Steel tape yellow painted, nylon-coated (assure abrasion resistance, to avoid corrosion, for longer expected useful live), scale with mm graduation. Tape start with metal hook, impact and shock resistant plastic casing partially rubber coated, tape locking device, belt clip, accuracy class EC II.

Made in Eu
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059620.0300 Thước cuộn FUTURO GRIP |
Thép | 8 | 25 | EC class II |
590,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn RICHTER
Steel tape painted white, 10 mm wide, protected against rust by phosphate coating, single-sided scale division in mm, easy-to-manage metal casing, plastic-coated, crank inset flat, protected by transparent varnish against abrasion, accuracy class EC II.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thép | 10 | 10 | EC class II |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059742.0100 Dây thay thế cho thước cuộn RICHTER |
Thép | 10 | 10 | EC class II |
805,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn BMI
White varnished, 13 mm wide, with mm graduation in RADIUS ABS capsule. Changeable crank arm for left or right handed people. EC Class II.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059760.0100 Thước cuộn BMI |
Thép | 10 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn RICHTER
Steel tape painted yellow, 13 mm wide, protected against rust by phosphate coating, single-sided duplex scale division in mm, easy-to-manage metal casing, plastic-coated, crank inset flat, protected by transparent varnish against abrasion, accuracy class EC II.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thép | 10 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059792.0100 Dây thay thế cho thước cuộn RICHTER |
Thép | 10 | 13 | EC class II |
872,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn Inox BMI
Stainless steel measuring tape, 13 mm wide, with deep-etched scale and mm graduation in RADIUS ABS capsule. Changeable crank arm for left or right handed people. EG Class II.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059820.0100 Thước cuộn BMI |
Inox | 10 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn chống trượt FUTURO GRIP
Steel tape yellow painted, width 13 mm, nylon-coated (assure abrasion resistance, to avoid corrosion, for longer expected useful live), scale division in mm. Tape start with metal fitting, pull ring made on plastic. Iimpact and shock resistant plastic casing with partial rubber coating protection, flat crank handle with high speed tape retraction, accuracy class EC II.

Made in Eu
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059860.0100 Thước cuộn FUTURO GRIP |
Thép | 10 | 13 | EC class II |
513,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn sợi thủy tinh RICHTER
Yellow fibre glass fabric tape, 16 mm wide, weatherproof, scale on both sides in cm, tape leader reinforced, easy-to-manage metal casing, plastic-coated, crank inset flat, tear- and cold-resistant.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sợi thủy tinh | 10 | 16 | EC class II |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059882.0100 Dây thay thế thước cuộn sợi thủy tinh RICHTER |
Sợi thủy tinh | 10 | 16 | EC class II |
720,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn sợi thủy tinh BMI
Yellow varnished, 13 mm wide, with cm graduation in RADIUS ABS capsule. Changeable crank arm for left or right handed people. EC Class II.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059900.0100 Thước cuộn sợi thủy tinh BMI |
Sợi thủy tinh | 10 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
Xem thêm >>