
Thước cuộn NERIOX
Simple design with yellow painted tape, tape catch, carrying strap and belt clip. Eergonomic casing, mm graduation. EC accuracy class II.

Made in Eu
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059611.0100 Thước cuộn NERIOX - 3m |
Thép | 3 | 16 | EC class II |
142,000
|
PCE
|
|
|
059611.0200 Thước cuộn NERIOX - 5m |
Thép | 5 | 19 | EC class II |
228,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn BMI ERGOLINE
Yellow varnished, polyamide coated, 13 mm wide, with mm graduation, mounted on an ERGOLINE aluminium frame. Changeable crank arm for left or right handed people. Studded handle for optimum grip, reel mechanism with ball bearing. EC Class II.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059770.0100 Thước cuộn BMI ERGOLINE - 20m |
Thép | 20 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
||
059770.0200 Thước cuộn BMI ERGOLINE - 30m |
Thép | 30 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
||
059770.0300 Thước cuộn BMI ERGOLINE - 50m |
Thép | 50 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn RICHTER
Steel tape painted yellow, 13 mm wide, protected against rust by phosphate coating, single-sided duplex scale division in mm, easy-to-manage metal casing, plastic-coated, crank inset flat, protected by transparent varnish against abrasion, accuracy class EC II.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thép | 10 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
|||
Thép | 15 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
|||
Thép | 20 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
|||
Thép | 25 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
|||
Thép | 30 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
|||
Thép | 50 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059792.0100 Dây thay thế cho thước cuộn RICHTER - 10m |
Thép | 10 | 13 | EC class II |
789,000
|
PCE
|
|
|
059792.0150 Dây thay thế cho thước cuộn RICHTER - 15m |
Thép | 15 | 13 | EC class II |
924,000
|
PCE
|
|
|
059792.0200 Dây thay thế cho thước cuộn RICHTER - 20m |
Thép | 20 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
||
059792.0250 Dây thay thế cho thước cuộn RICHTER - 25m |
Thép | 25 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
||
059792.0300 Dây thay thế cho thước cuộn RICHTER - 30m |
Thép | 30 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
||
059792.0400 Dây thay thế cho thước cuộn RICHTER - 50m |
Thép | 50 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn Inox BMI
Stainless steel measuring tape, 13 mm wide, with deep-etched scale and mm graduation in RADIUS ABS capsule. Changeable crank arm for left or right handed people. EG Class II.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059820.0100 Thước cuộn Inox BMI - 10m |
Inox | 10 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
||
059820.0200 Thước cuộn Inox BMI - 20m |
Inox | 20 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
||
059820.0300 Thước cuộn Inox BMI - 30m |
Inox | 30 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
||
059820.0400 Thước cuộn Inox BMI - 50m |
Inox | 50 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
Xem thêm >>



Thước cuộn Inox BMI ERGOLINE
Stainless steel measuring tape, 13 mm wide, with deep-etched scale and mm graduation, mounted on an ERGOLINE aluminium frame. Changeable crank arm for left or right handed people. Studded handle for optimum grip, reel mechanism with ball bearing. EC Class II.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059830.0100 Thước cuộn Inox ERGOLINE - 20m |
Inox | 20 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
||
059830.0200 Thước cuộn Inox ERGOLINE - 30m |
Inox | 30 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
||
059830.0300 Thước cuộn Inox ERGOLINE - 50m |
Inox | 50 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
||
059830.0400 Thước cuộn Inox ERGOLINE - 100m |
Inox | 100 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn sợi thủy tinh RICHTER
Yellow plastic tape fibre glass reinforced, 16 mm wide, scale on both sides in cm, impact-resistant plastic frame with large crank, tear- and cold-resistant (-40°C), accuracy class EC class III.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sợi thủy tinh | 30 | 16 | EC class III |
PCE
|
|
|||
Sợi thủy tinh | 50 | 16 | EC class III |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sợi thủy tinh | 30 | 16 | EC class III |
PCE
|
|
|||
Sợi thủy tinh | 50 | 16 | EC class III |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn chống trượt FUTURO GRIP
Steel tape yellow painted, width 13 mm, nylon-coated (assure abrasion resistance, to avoid corrosion, for longer expected useful live), scale division in mm. Tape start with metal fitting, pull ring made on plastic. Iimpact and shock resistant plastic casing with partial rubber coating protection, flat crank handle with high speed tape retraction, accuracy class EC II.

Made in Eu
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059860.0100 Thước cuộn FUTURO GRIP - 10m |
Thép | 10 | 13 | EC class II |
494,000
|
PCE
|
|
|
059860.0200 Thước cuộn FUTURO GRIP - 20m |
Thép | 20 | 13 | EC class II |
753,000
|
PCE
|
|
|
059860.0300 Thước cuộn FUTURO GRIP - 30m |
Thép | 30 | 13 | EC class II |
974,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn sợi thủy tinh RICHTER
Yellow fibre glass fabric tape, 16 mm wide, weatherproof, scale on both sides in cm, tape leader reinforced, easy-to-manage metal casing, plastic-coated, crank inset flat, tear- and cold-resistant.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sợi thủy tinh | 10 | 16 | EC class II |
PCE
|
|
|||
Sợi thủy tinh | 15 | 16 | EC class II |
PCE
|
|
|||
Sợi thủy tinh | 20 | 16 | EC class II |
PCE
|
|
|||
Sợi thủy tinh | 25 | 16 | EC class II |
PCE
|
|
|||
Sợi thủy tinh | 30 | 16 | EC class II |
PCE
|
|
|||
Sợi thủy tinh | 50 | 16 | EC class II |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sợi thủy tinh | 10 | 16 | EC class II |
658,000
|
PCE
|
|
||
Sợi thủy tinh | 15 | 16 | EC class II |
841,000
|
PCE
|
|
||
Sợi thủy tinh | 20 | 16 | EC class II |
PCE
|
|
|||
Sợi thủy tinh | 25 | 16 | EC class II |
PCE
|
|
|||
Sợi thủy tinh | 30 | 16 | EC class II |
PCE
|
|
|||
Sợi thủy tinh | 50 | 16 | EC class II |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn sợi thủy tinh BMI
Yellow varnished, 13 mm wide, with cm graduation in RADIUS ABS capsule. Changeable crank arm for left or right handed people. EC Class II.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059900.0100 Thước cuộn sợi thủy tinh BMI - 10m |
Sợi thủy tinh | 10 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
||
059900.0200 Thước cuộn sợi thủy tinh BMI - 20m |
Sợi thủy tinh | 20 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
||
059900.0300 Thước cuộn sợi thủy tinh BMI - 30m |
Sợi thủy tinh | 30 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn sợi thủy tinh ERGOLINE
Yellow varnished, 13 mm wide with cm graduation, mounted on an aluminium frame ERGOLINE. Changeable crank arm for left or right handed people. Studded handle for optimum grip, reel mechanism with ball bearing. EC Class II.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059910.0200 Thước cuộn sợi thủy tinh ERGOLINE - 25m |
Sợi thủy tinh | 25 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
||
059910.0300 Thước cuộn sợi thủy tinh ERGOLINE - 50m |
Sợi thủy tinh | 50 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn RICHTER
Steel tape painted white, 13 mm wide, protected against rust by phosphate coating, single-sided scale division in cm, frame made of anodised light alloy, impact-resistant plastic handle, large crank. Accuracy class EC II.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thép | 30 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
|||
Thép | 50 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059932.0300 Dây thay thế thước cuộn RICHTER - 30m |
Thép | 30 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
||
059932.0400 Dây thay thế thước cuộn RICHTER - 50m |
Thép | 50 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước cuộn RICHTER
Steel tape painted yellow, 13 mm wide, protected against rust by phosphate coating, single-sided scale division in cm, frame made of anodised light alloy, impact-resistant plastic handle, large crank. Accuracy class EC II.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thép | 30 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
|||
Thép | 50 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Vật liệu dây | Dải đo (m) | Dây rộng (mm) | Cấp chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
059942.0300 Dây thây thế thước cuộn RICHTER - 30m |
Thép | 30 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
||
059942.0400 Dây thây thế thước cuộn RICHTER - 50m |
Thép | 50 | 13 | EC class II |
PCE
|
|
Xem thêm >>