
Đèn khò nhiệt PRINCE GT-3000S
Features
It is a narrow mouth type and easy to handle.
It is a stable flame in all angles, vertical, horizontal and upside down.
Dedicated gas injection type.
As a handy burner, it is also useful for camping.
Use
From processing jewelry and precious metals to models, glass work, cloisonne work, soldering, etc.

Made in Japan
Mã & tên hàng | Nhiệt độ (độ C) | Công suất (W) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
1184784.001 Đèn khò nhiệt PRINCE GT-3000S |
1300 | 295 kcal/h |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm hàn TRUSCO
Because it uses forged metal fittings, it is strong!
Features
The main body metal fittings are forged and have excellent strength and heat resistance.
The grip uses heat-resistant resin and has a shape with high heat dissipation.
Clamp the welding rod.
tag: TEH300, TEH500

Made in Japan
Mã & tên hàng | Type | Điện áp (V) | Dòng hàn (A) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2562057.001 Kìm hàn TRUSCO TEH-300 |
TEH-300 | - | 100...300 |
PCE
|
|
||
2562057.002 Kìm hàn TRUSCO TEH-500 |
TEH-500 | - | 400...500 |
PCE
|
|
Xem thêm >>



Kìm kẹp mát, kìm nối đất máy hàn TRUSCO
Clipper for ground connection with excellent work efficiency
Features
A clip for ground connection with excellent work efficiency.
tag: TEC300A, TEC300

Made in Japan
Mã & tên hàng | Type | Điện áp (V) | Dòng hàn (A) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TEC-300A | - | 100...300 |
868,000
|
PCE
|
|
||
2562081.002 Kìm kẹp mát, kìm nối đất máy hàn TRUSCO - TEC300 |
TEC-300 | - | 100...300 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Cảo kẹp mát, kìm nối đất máy hàn TRUSCO
For ground connection during welding
Features
For ground connection during welding.
tag: TEC300G, TEC500G

Made in Japan
Mã & tên hàng | Type | Điện áp (V) | Dòng hàn (A) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TEC-300G | - | 200...300 |
PCE
|
|
|||
TEC-500G | - | 500...800 |
PCE
|
|
Xem thêm >>



Bộ dây & kìm hàn TRUSCO
Features
Because it uses elastic and tough natural rubber, it is resistant to impact and wear, and has excellent withstand voltage characteristics.
Use
As a secondary cable (welding side) of an arc welder.
tag: TWC225KH, TWC2210KH, TWC385KH, TWC3810KH

Made in Japan
Mã & tên hàng | Type | Điện áp (V) | Dòng hàn (A) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2731053.001 Bộ dây & kìm hàn TRUSCO TWC-225KH |
TWC-225KH | - | 100...170 |
SET
|
|
||
2731053.002 Bộ dây & kìm hàn TRUSCO TWC-2210KH |
TWC-2210KH | - | 100...170 |
SET
|
|
||
2731053.003 Bộ dây & kìm hàn TRUSCO TWC-385KH |
TWC-385KH | - | 170...240 |
SET
|
|
||
2731053.004 Bộ dây & kìm hàn TRUSCO TWC-3810KH |
TWC-385KH | - | 170...240 |
SET
|
|
Xem thêm >>



Bộ dây & kìm kẹp mát TRUSCO
Features
Because it uses elastic and tough natural rubber, it is resistant to impact and wear, and has excellent withstand voltage characteristics.
Use
As a secondary cable (welding side) of an arc welder.
tag: TWC225KE, TWC2210KE, TWC385KE, TWC3810KE

Made in Japan
Mã & tên hàng | Type | Điện áp (V) | Dòng hàn (A) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2731096.001 Bộ dây & kìm kẹp mát TRUSCO TWC-225KE |
TWC-225KE | - | 100...170 |
SET
|
|
||
2731096.002 Bộ dây & kìm kẹp mát TRUSCO TWC-2210KE |
TWC-2210KE | - | 100...170 |
SET
|
|
||
2731096.003 Bộ dây & kìm kẹp mát TRUSCO TWC-385KE |
TWC-385KE | - | 170...240 |
SET
|
|
||
2731096.004 Bộ dây & kìm kẹp mát TRUSCO TWC-3810KE |
TWC-3810KE | - | 170...240 |
SET
|
|
Xem thêm >>

Máy cắt nhựa, cắt foam dùng nhiệt LEGRIP TC20
Infinitely variable power adjustment, with thermal safety cut-out, adapter for long knifes, LED function indicator. For cutting ABS, EPDM, EPS, PA, PE, PP, PS, PU, PVC, etc.; for cutting semi-finished products to length, welding workpieces, deburring injection-moulded parts, machining seals, trimming flash, heat-cutting foils, machining insulating materials, separating fabric straps, cutting rubber and Styrofoam, etc.; heat knife not included.
Appropriate accessories:
357660 Heat knife AZ
Heat cutters for continuous operation are also available.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Type | Điện áp (V / Hz) | Công suất (W) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TC 20 | 230 / 50...60 | 150 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Lưỡi cắt nhiệt cho máy AZ TC20
Usable with:
357650 Heat cutter AZ
Other knife types are available.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Type | Điện áp (V / Hz) | Công suất (W) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
T 13 / 45, length 45 mm | - | - |
741,000
|
PCE
|
|
||
T 3 / 30, length 30 mm | - | - |
272,000
|
PCE
|
|
||
T 3 / 50, length 50 mm | - | - |
299,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Máy hàn thiếc ERSA
for 230 V alternating current, SEV-tested, for fine work in electronics, with cable and connector, with ERSADUR durable soldering tip and stand.
Appropriate accessories:
405010 Replacement soldering tip ERSA

Made in Germany
Mã & tên hàng | Nhiệt độ (độ C) | Công suất (W) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
450 | 25 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Máy hàn thiếc ERSA
For 230 V alternating current, SEV-tested, can be used anywhere, with cable and connector, with ERSADUR durable soldering tip.
Designs:
405030.0100 : with support disc
Appropriate accessories:
405040 Replacement soldering tip ERSA

Made in Germany
Mã & tên hàng | Nhiệt độ (độ C) | Công suất (W) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
380 | 30 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Máy hàn thiếc WELLER WSR 1C
The WELLER WSM1C cordless soldering station has been specially developed for users who require a portable, mobile and small soldering station for professional use. Powered by a rechargeable battery, the WSM1C soldering station can easily be operated outside of laboratories or production lines, precisely wherever work takes place. The WSM1C can solder for up to 1 hour and be recharged in 20 minutes, making it ideal for service technicians travelling out to complete work. The WSM1C has sophisticated temperature control. It can be recharged in the field using a car adapter. The ergonomic micro soldering iron with integrated heating element is operated with the latest digital control.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Nhiệt độ (độ C) | Công suất (W) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
405073.0100 Máy hàn thiếc WELLER WSR 1C |
100…400 | 40 |
SET
|
|
Xem thêm >>

Máy hàn thiếc WELLER
WELLER-Magnastat for 230 V AC current, can be used anywhere, functions and regulates the temperature by means of a permanent magnet and ferromagnetic temperature sensor (Curie principle). The working temperature can be selected by simply changing between the soldering tip and the temperature sensor mounted on it.
Appropriate accessories:
405085 Replacement soldering tip WELLER

Made in Germany
Mã & tên hàng | Nhiệt độ (độ C) | Công suất (W) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
370 | 60 |
PCE
|
|
|||
370 | 200 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đầu típ thay thế máy hàn thiếc WELLER-405085
Usable with: 405075 Soldering iron WELLER Other replacement soldering tips on request.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Type | Que hàn | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
405085.0100 Đầu típ thay thế máy hàn thiếc WELLER |
CT5 A7 | Chisel-shaped, straight, 1.6 mm |
368,000
|
PCE
|
|
|
405085.0200 Đầu típ thay thế máy hàn thiếc WELLER |
CT5 A8 | Chisel-shaped, straight, 1.6 mm |
433,000
|
PCE
|
|
|
405085.0300 Đầu típ thay thế máy hàn thiếc WELLER |
CT5 C7 | Chisel-shaped, straight, 3.2 mm |
367,000
|
PCE
|
|
|
405085.0400 Đầu típ thay thế máy hàn thiếc WELLER |
CT5 C8 | Chisel-shaped, straight, 3.2 mm |
369,000
|
PCE
|
|
|
405085.0500 Đầu típ thay thế máy hàn thiếc WELLER |
CT5 D7 | Chisel-shaped, straight, 4.5 mm |
369,000
|
PCE
|
|
|
405085.0600 Đầu típ thay thế máy hàn thiếc WELLER |
CT5 D8 | Chisel-shaped, straight, 4.5 mm |
369,000
|
PCE
|
|
|
405085.0700 Đầu típ thay thế máy hàn thiếc WELLER |
CT 6 C7 | Chisel-shaped, straight, 3.2 mm |
729,000
|
PCE
|
|
|
405085.0800 Đầu típ thay thế máy hàn thiếc WELLER |
CT6 C8 | Chisel-shaped, straight, 3.2 mm |
728,000
|
PCE
|
|
|
405085.0900 Đầu típ thay thế máy hàn thiếc WELLER |
CT6 D7 | Chisel-shaped, straight, 5.0 mm |
732,000
|
PCE
|
|
|
405085.1000 Đầu típ thay thế máy hàn thiếc WELLER |
CT6 D8 | Chisel-shaped, straight, 5.0 mm |
732,000
|
PCE
|
|
|
405085.1200 Đầu típ thay thế máy hàn thiếc WELLER |
CT6 E8 | Chisel-shaped, straight, 7.0 mm |
732,000
|
PCE
|
|
|
405085.1500 Đầu típ thay thế máy hàn thiếc WELLER |
CT2 F7 | Chisel-shaped, straight, 10.0 mm |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đầu tip thay thế máy hàn xung WELLER-405310
Suitable for: 405300 Soldering gun WELLER

Made in Germany
Mã & tên hàng | Type | Que hàn | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
405310.01000 Đầu tip thay thế máy hàn xung WELLER |
7135 | - |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
405310.02000 Đầu tip thay thế máy hàn xung WELLER |
6150 | - |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mỏ hàn thiếc ERSA 960 ED
very light, particularly suitable for individual soldering joints, as occur daily in service work, for 230 V alternating curing, with durable soldering tip ERSADUR.
Appropriate accessories:
405790 Soldering tip ERSADUR

Made in Germany
Mã & tên hàng | Nhiệt độ (độ C) | Công suất (W) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
405350.0100 Mỏ hàn thiếc ERSA 960 ED |
- | 75 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bộ đèn khò nhiệt MAKE
For demanding soldering tasks without a power supply, soldering can begin a mere 30 seconds after ignition. Flameless combustion (soldering and hot-air mode). Extra high durability thanks to the unique patented head. Click to ignite. Adjustable temperature control (25–130 W).
Scope of delivery:
405420.0100 Kit version with plastic box, hot air tip and heat shrink deflector, knife blade, and 2.4 mm and 4.8 mm flat tip, sponge and stand
405420.0200 Solo version without plastic box, with hot air tip and heat shrink deflector, knife blade, and 2.4 mm and 4.8 mm flat tip
Appropriate accessories:
405425 Accessories SUPER PRO

Made in Ireland
Mã & tên hàng | Nhiệt độ (độ C) | Công suất (W) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
405420.0100 Bộ đèn khò nhiệt MAKE |
580 | 25...130 |
SET
|
|
||
405420.0200 Bộ đèn khò nhiệt MAKE |
580 | 25...130 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Linh kiện đèn khò nhiệt MAKE-405425
Original accessories for gas soldering iron SUPER PRO Usable with: 405420 Gas soldering iron SUPER PRO

Made in Ireland
Mã & tên hàng | Type | Que hàn | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
405425.0100 Linh kiện đèn khò nhiệt MAKE |
SPT-1 | Flat tip 1.0 mm |
515,000
|
PCE
|
|
|
405425.0200 Linh kiện đèn khò nhiệt MAKE |
SPT-2 | Flat tip 2.4 mm |
493,000
|
PCE
|
|
|
405425.0300 Linh kiện đèn khò nhiệt MAKE |
SPT-3 | Flat tip 3.2 mm |
490,000
|
PCE
|
|
|
405425.0400 Linh kiện đèn khò nhiệt MAKE |
SPT-4 | Flat tip 4.8 mm |
490,000
|
PCE
|
|
|
405425.0500 Linh kiện đèn khò nhiệt MAKE |
SPT-5 | Double flat tip 1.0 mm |
493,000
|
PCE
|
|
|
405425.0600 Linh kiện đèn khò nhiệt MAKE |
SPT-6 | Double flat tip 2.4 mm |
493,000
|
PCE
|
|
|
405425.0700 Linh kiện đèn khò nhiệt MAKE |
SPT-7 | Double flat tip 3.2 mm |
493,000
|
PCE
|
|
|
405425.0800 Linh kiện đèn khò nhiệt MAKE |
SPT-8 | Double flat tip 4.8 mm |
493,000
|
PCE
|
|
|
405425.0900 Linh kiện đèn khò nhiệt MAKE |
SPT-9 | Hot air nozzle |
493,000
|
PCE
|
|
|
405425.1000 Linh kiện đèn khò nhiệt MAKE |
SPT-10 | Measuring blade |
493,000
|
PCE
|
|
|
405425.1100 Linh kiện đèn khò nhiệt MAKE |
SPT-13 | Hot air nozzle with deflector |
684,000
|
PCE
|
|
|
405425.1200 Linh kiện đèn khò nhiệt MAKE |
SPT-14 | Deflector |
385,000
|
PCE
|
|
|
405425.1300 Linh kiện đèn khò nhiệt MAKE |
SPT-15 | Stand |
178,000
|
PCE
|
|
|
405425.1400 Linh kiện đèn khò nhiệt MAKE |
SPT-16 | Burner |
485,000
|
PCE
|
|
|
405425.1500 Linh kiện đèn khò nhiệt MAKE |
SPT-17 | Venturi gas nozzle |
406,000
|
PCE
|
|
|
405425.1600 Linh kiện đèn khò nhiệt MAKE |
SPT-18 | Collet chuck and sleeve |
319,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Type | Que hàn | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
405460.0100 Đầu tip thay thế mỏ hàn nhiệt WELLER |
71-01-01 | - |
800,000
|
PCE
|
|
|
405460.0200 Đầu tip thay thế mỏ hàn nhiệt WELLER |
71-01-02 | - |
827,000
|
PCE
|
|
|
405460.0500 Đầu tip thay thế mỏ hàn nhiệt WELLER |
71-01-52 | - |
840,000
|
PCE
|
|
|
405460.0600 Đầu tip thay thế mỏ hàn nhiệt WELLER |
RB-TS | - |
382,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đèn khò nhiệt MAKE
Light and compact with ergonomic handle. Powerful, flicker free flame, continuously adjustable, wind resistant with child-safe ignition, removable safety stand, fill level checking window. Combustion duration with one fill: about 40 cm. For heating, shrink-fitting, welding, soldering and brazing. Order gas separately.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Nhiệt độ (độ C) | Công suất (W) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
405475.0100 Đèn khò nhiệt MAKE 0...1350 độ C |
0...1350 | - |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đèn khò nhiệt CAMPINGAZ
Soudogaz X 2000 PZ, rugged multi-purpose blow lamp with piezo ignition and powerful burner for soldering and brazing. The metal cartridge cover protects the C 206 cartridge (required for operation), and the wide, screw-on plastic base ensures outstanding stability and makes it easy to change cartridges. Gas consumption 120 g/h; can be used upside down after a 1-minute preheat period. Supplied with fine flame burner for brazing X 1700. Order gas separately.
Appropriate accessories:
405482 Burner SOUDOGAZ

Made in Eu
Mã & tên hàng | Nhiệt độ (độ C) | Công suất (W) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
405480.0110 Đèn khò nhiệt CAMPINGAZ |
- | - |
PCE
|
|
Xem thêm >>