
Mũi taro mạ Titan gia công lỗ YAMAWA
Features
A coated roll tap suitable for threading steel-based and non-ferrous metals.
Use
Work material: Low carbon steel, medium carbon steel.
For blind hole machining

Made in Japan
Mã & tên hàng | Size d (mm) | Bước ren P (mm) | Dài L (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
M1 | 0.25 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.2 | 0.25 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.4 | 0.3 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.6 | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.7 | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2 | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.4 | 0.3 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.6 | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.7 | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2 | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.5 | 0.45 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.6 | 0.45 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M3 | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.6 | 0.45 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M3 | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M4 | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M5 | 0.8 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M6 | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M3 | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M4 | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M5 | 0.8 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M6 | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>



Mũi taro gia công Inox YAMAWA
Features
Suitable for chrome steel and molybdenum steel, including stainless steel, which is a material that is extremely work-hardened and sticky.
Use
Work Material: Stainless Steel, Alloy Steel, Medium / High Carbon Steel.

Made in Japan
Mã & tên hàng | Size d (mm) | Bước ren P (mm) | Dài L (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8375653.001 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M2-2 |
M2, Medium Tip | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.002 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M2-3 |
M2, High Tip | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.003 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M3-2 |
M3, Medium Tip | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.004 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M3-3 |
M3, High Tip | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.005 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M4-2 |
M4, Medium Tip | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.006 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M4-3 |
M4, High Tip | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.007 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M5-2 |
M5, Medium Tip | 0.8 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.008 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M5-3 |
M5, High Tip | 0.8 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.009 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M6-2 |
M6, Medium Tip | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.010 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M6-3 |
M6, High Tip | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.011 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M8-2 |
M8, Medium Tip | 1.25 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.012 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M8-3 |
M8, High Tip | 1.25 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.013 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M10-2 |
M10, Medium Tip | 1.5 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.014 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M10-3 |
M10, High Tip | 1.5 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.015 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M12-2 |
M12, Medium Tip | 1.75 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.016 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M12-3 |
M12, High Tip | 1.75 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.017 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M16-2 |
M16, Medium Tip | 2 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.018 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M16-3 |
M16, High Tip | 2 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.019 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M20-2 |
M20, Medium Tip | 2.5 | 105 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8375653.020 Mũi taro gia công Inox YAMAWA SU-HT-M20-3 |
M20, High Tip | 2.5 | 105 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>