
Bộ taro ren tay NERIOX M3-M12, Metric ISO fine thread
metric ISO-thread, right thread
In a sturdy plastic case with carrying handle, clearly sectioned.
Range: M3–M12
Consisting of:
- 1x HSS tap hole drill bit for metric threads ISO M3, M4, M5, M6, M8, M10, M12
- 1x set of 3 HSS taps (taper, second and final tap) for metric threads ISO M3, M4, M5, M6, M8, M10, M12
- 1x HSS threading die for metric threads ISO M3, M4, M5, M6, M8, M10, M12
- 1x threading die holder for metric threads ISO M3-M4, M5-M6, M8, M10, M12
- 1x tap wrench for M1–M10, M4–M12
- 1x tool holder with ratchet for M3–M10
- 1x Phillips-head screwdriver 5.5x1
- 1x thread template 60°/55°
Area of application:
For general structural steels, free-cutting steels, heat-treated steels, high-alloy steels and cast steel up to 900 N/mm2
Power class
Hole Type:

Made in Germany
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Size | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
172191.0100 Bộ taro ren tay NERIOX M3-M12 |
45 | M3...M12 |
SET
|
|
Xem thêm >>

Mũi taro ren Z-PRO YAMAWA
Features
Durability is improved with high-grade powder high-speed steel and special coating.
The unique blade shape improves chip evacuation and reduces cutting resistance, achieving good female threads and tool life.
It secures an appropriate amount of tool protrusion and realizes a good supply of water-soluble cutting fluid.
Ideal for processing water-soluble cutting fluids.
Use
For drilling through holes.
Low carbon steel, medium carbon steel, high carbon steel, alloy steel, stainless steel, aluminum alloy castings, zinc alloy castings.

Made in Japan
Xem thêm >>

Mũi taro ren khô dùng cho nhôm YAMAWA
Features
A center through-hole shape that can be mist and dry processed and is compatible with internal refueling processing is adopted.
It has a slightly twisted spiral shape, making it an ideal tap for blind holes in aluminum castings and for vertical and horizontal machining.
Use
For blind hole processing.
Work Material: Rolled Aluminum Material, Aluminum Alloy Casting, Magnesium Alloy Casting, Zinc Alloy Casting.

Made in Japan
Mã & tên hàng | Size d (mm) | Bước ren P (mm) | Dài L (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2068640.001 Mũi taro ren khô dùng cho nhôm YAMAWA HDASP-M6X1 |
M6 | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
M8 | 1.25 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M10 | 1.25 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M10 | 1.5 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M12 | 1.25 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M12 | 1.5 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M12 | 1.75 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M14 | 1.5 | 88 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M16 | 1.5 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M18 | 1.5 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M20 | 1.5 | 105 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>



Mũi taro ren tay HSS chuôi dài HSS
Features
It is used when the shank of the standard tap is long and the protruding length of the threaded part of the standard tap is insufficient.
Use
Work material: Low carbon steel, medium carbon steel, high carbon steel.

Made in Japan
Mã & tên hàng | Size d (mm) | Bước ren P (mm) | Dài L (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
M3, Medium Tip | 0.5 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M3, High Tip | 0.5 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M4, Medium Tip | 0.7 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M4, High Tip | 0.7 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M5, Medium Tip | 0.8 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M5, High Tip | 0.8 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M6, Medium Tip | 1 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M6, High Tip | 1 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M8, Medium Tip | 1.25 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M8, High Tip | 1.25 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M10, Medium Tip | 1.5 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M10, High Tip | 1.5 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M6, Medium Tip | 1 | 120 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M6, High Tip | 1 | 120 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M8, Medium Tip | 1.25 | 120 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M8, High Tip | 1.25 | 120 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M10, Medium Tip | 1.25 | 120 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M10, High Tip | 1.25 | 120 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M12, Medium Tip | 1.75 | 120 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M12, High Tip | 1.75 | 120 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M4, Medium Tip | 0.7 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M4, High Tip | 0.7 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M5, Medium Tip | 0.8 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M5, High Tip | 0.8 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M6, Medium Tip | 1 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M6, High Tip | 1 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M8, Medium Tip | 1.25 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M8, High Tip | 1.25 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M10, Medium Tip | 1.25 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M10, High Tip | 1.25 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M10, Medium Tip | 1.5 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M10, High Tip | 1.5 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M12, Medium Tip | 1.25 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M12, High Tip | 1.25 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M12, Medium Tip | 1.75 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M12, High Tip | 1.75 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M14, Medium Tip | 1.5 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M14, High Tip | 1.5 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M14, Medium Tip | 2 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M14, High Tip | 2 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M16, Medium Tip | 1.5 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M16, High Tip | 1.5 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M16, Medium Tip | 2 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M16, High Tip | 2 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M18, Medium Tip | 1.5 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M18, High Tip | 1.5 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M20, Medium Tip | 1.5 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M20, High Tip | 1.5 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M20, Medium Tip | 2.5 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M20, High Tip | 2.5 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M24, Medium Tip | 1.5 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M24, High Tip | 1.5 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M24, Medium Tip | 3 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M24, High Tip | 3 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M8, Medium Tip | 1.25 | 200 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M8, High Tip | 1.25 | 200 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M10, Medium Tip | 1.5 | 200 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M10, High Tip | 1.5 | 200 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M12, Medium Tip | 1.75 | 200 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M12, High Tip | 1.75 | 200 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M16, Medium Tip | 2 | 200 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M16, High Tip | 2 | 200 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M20, Medium Tip | 2.5 | 200 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M20, High Tip | 2.5 | 200 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M24, Medium Tip | 3 | 200 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M24, High Tip | 3 | 200 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi taro ren chuôi dài YAMAWA
Features
A long point tap for through holes suitable for deep hole threading.
Use
For drilling through holes.
Work material: Medium carbon steel, high carbon steel.

Made in Japan
Mã & tên hàng | Size d (mm) | Bước ren P (mm) | Dài L (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
M3 | 0.5 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M3 | 0.5 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M4 | 0.7 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M4 | 0.7 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M5 | 0.8 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M5 | 0.8 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M6 | 1 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M6 | 1 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
2629484.009 Mũi taro ren chuôi dài YAMAWA LS-PO-100-M8 |
M8 | 1.25 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2629484.010 Mũi taro ren chuôi dài YAMAWA LS-PO-150-M8 |
M8 | 1.25 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2629484.011 Mũi taro ren chuôi dài YAMAWA LS-PO-100-M10 |
M10 | 1.5 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2629484.012 Mũi taro ren chuôi dài YAMAWA LS-PO-150-M10 |
M10 | 1.5 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2629484.013 Mũi taro ren chuôi dài YAMAWA LS-PO-150-M12 |
M12 | 1.75 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2629484.014 Mũi taro ren chuôi dài YAMAWA LS-PO-200-M12 |
M12 | 1.75 | 200 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2629484.015 Mũi taro ren chuôi dài YAMAWA LS-PO-150-M14 |
M14 | 2 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2629484.016 Mũi taro ren chuôi dài YAMAWA LS-PO-150-M16 |
M16 | 2 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2629484.017 Mũi taro ren chuôi dài YAMAWA LS-PO-200-M16 |
M16 | 2 | 200 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2629484.018 Mũi taro ren chuôi dài YAMAWA LS-PO-150-M18 |
M18 | 2.5 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2629484.019 Mũi taro ren chuôi dài YAMAWA LS-PO-150-M20 |
M20 | 2.5 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2629484.020 Mũi taro ren chuôi dài YAMAWA LS-PO-200-M20 |
M20 | 2.5 | 200 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2629484.021 Mũi taro ren chuôi dài YAMAWA LS-PO-150-M24 |
M24 | 3 | 150 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2629484.022 Mũi taro ren chuôi dài YAMAWA LS-PO-200-M24 |
M24 | 3 | 200 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>



Mũi taro ren tay HSS hệ inch chuẩn UNC YAMAWA
Features
It is a tap for unified screws and is used in all directions.
Use
Work Material: Carbon Steel, Tool Steel, Cast Steel, Cast Iron, Ductile Cast Iron, Brass, Aluminum Alloy Castings, Zinc Alloy Castings, Heat-Treated Steels, Brass Castings.

Made in Japan
Mã & tên hàng | Size d (mm) | Bước ren P (mm) | Dài L (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
UNC1/4, Medium Tip | 20 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNC1/4, High Tip | 20 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNC5/16, Medium Tip | 18 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNC5/16, High Tip | 18 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNC3/8, Medium Tip | 16 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNC3/8, High Tip | 16 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNC7/16, Medium Tip | 14 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNC7/16, High Tip | 14 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNC1/2, Medium Tip | 13 | 88 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNC1/2, High Tip | 13 | 88 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNC5/8, Medium Tip | 11 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNC5/8, High Tip | 11 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNC3/4, Medium Tip | 10 | 105 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNC3/4, High Tip | 10 | 105 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNC7/8, Medium Tip | 9 | 115 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNC7/8, High Tip | 9 | 115 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNC1, Medium Tip | 8 | 125 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNC1, High Tip | 8 | 125 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>



Mũi taro ren tay HSS hệ inch chuẩn UNF YAMAWA
Features
It is a tap for unified screws and is used in all directions.
Use
Work Material: Carbon Steel, Tool Steel, Cast Steel, Cast Iron, Ductile Cast Iron, Brass, Aluminum Alloy Castings, Zinc Alloy Castings, Heat-Treated Steels, Brass Castings.

Made in Japan
Mã & tên hàng | Size d (mm) | Bước ren P (mm) | Dài L (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
UNF1/4, Medium Tip | 28 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNF1/4, High Tip | 28 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNF5/16, Medium Tip | 24 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNF5/16, High Tip | 24 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNF3/8, Medium Tip | 24 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNF3/8, High Tip | 24 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNF7/16, Medium Tip | 20 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNF7/16, High Tip | 20 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNF1/2, Medium Tip | 20 | 88 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNF1/2, High Tip | 20 | 88 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNF9/16, Medium Tip | 18 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNF9/16, High Tip | 18 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNF5/8, Medium Tip | 18 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNF5/8, High Tip | 18 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNF3/4, Medium Tip | 16 | 105 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNF3/4, High Tip | 16 | 105 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNF7/8, Medium Tip | 14 | 115 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNF7/8, High Tip | 14 | 115 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNF1, Medium Tip | 12 | 125 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
UNF1, High Tip | 12 | 125 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>



Mũi taro ren tay HSS YAMAWA
Features
It is a common tap and is used in all directions.
Use
Work Material: Carbon Steel, Tool Steel, Cast Steel, Aluminum Alloy Casting, Cast Iron, Heat-Treated Steel, Ductile Cast Iron, Brass, Brass Casting, Zinc Alloy Casting.

Made in Japan
Mã & tên hàng | Size d (mm) | Bước ren P (mm) | Dài L (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2788012.001 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M1X0.25-2 |
M1, Medium Tip | 0.25 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.002 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M1X0.25-3 |
M1, High Tip | 0.25 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.003 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M1.1X0.25-2 |
M1.1, Medium Tip | 0.25 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.004 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M1.1X0.25-3 |
M1.1, High Tip | 0.25 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.005 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M1.2X0.25-2 |
M1.2, Medium Tip | 0.25 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.006 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M1.2X0.25-3 |
M1.2, High Tip | 0.25 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.007 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M1.4X0.3-2 |
M1.4, Medium Tip | 0.3 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.008 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M1.4X0.3-3 |
M1.4, High Tip | 0.3 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.009 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M1.6X0.35-2 |
M1.6, Medium Tip | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.010 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M1.6X0.35-3 |
M1.6, High Tip | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.011 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M1.7X0.35-2 |
M1.7, Medium Tip | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.012 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M1.7X0.35-3 |
M1.7, High Tip | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.013 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M2X0.25-2 |
M2, Medium Tip | 0.25 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.014 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M2X0.25-3 |
M2, High Tip | 0.25 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.015 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M2X0.4-2 |
M2, Medium Tip | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.016 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M2X0.4-3 |
M2, High Tip | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.017 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M2.2X0.45-2 |
M2.2, Medium Tip | 0.45 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.018 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M2.2X0.45-3 |
M2.2, High Tip | 0.45 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.019 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M2.3X0.4-2 |
M2.3, Medium Tip | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.020 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M2.3X0.4-3 |
M2.3, High Tip | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.021 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M2.5X0.45-2 |
M2.5, Medium Tip | 0.45 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.022 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M2.5X0.45-3 |
M2.5, High Tip | 0.45 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.023 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M2.6X0.45-2 |
M2.6, Medium Tip | 0.45 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.024 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M2.6X0.45-3 |
M2.6, High Tip | 0.45 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.025 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M3X0.35-2 |
M3, Medium Tip | 0.35 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.026 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M3X0.35-3 |
M3, High Tip | 0.35 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.027 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M3X0.5-2 |
M3, Medium Tip | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.028 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M3X0.5-3 |
M3, High Tip | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.029 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M3.5X0.35-2 |
M3.5, Medium Tip | 0.35 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.030 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M3.5X0.35-3 |
M3.5, High Tip | 0.35 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.031 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M3.5X0.6-2 |
M3.5, Medium Tip | 0.6 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.032 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M3.5X0.6-3 |
M3.5, High Tip | 0.6 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.033 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M4X0.5-2 |
M4, Medium Tip | 0.5 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.034 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M4X0.5-3 |
M4, High Tip | 0.5 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.035 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M4X0.7-2 |
M4, Medium Tip | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.036 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M4X0.7-3 |
M4, High Tip | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
M4.5, Medium Tip | 0.75 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
2788012.038 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP2-3F-M4.5X0.75-5P |
M4.5, High Tip | 0.75 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.039 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M5X0.5-2 |
M5, Medium Tip | 0.5 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.040 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M5X0.5-3 |
M5, High Tip | 0.5 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.041 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M5X0.8-2 |
M5, Medium Tip | 0.8 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.042 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M5X0.8-3 |
M5, High Tip | 0.8 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.043 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M6X0.5-2 |
M6, Medium Tip | 0.5 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.044 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M6X0.5-3 |
M6, High Tip | 0.5 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.045 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M6X0.75-2 |
M6, Medium Tip | 0.75 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.046 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M6X0.75-3 |
M6, High Tip | 0.75 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.047 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M6X1-2 |
M6, Medium Tip | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.048 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M6X1-3 |
M6, High Tip | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.049 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M7X0.75-2 |
M7, Medium Tip | 0.75 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.050 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M7X0.75-3 |
M7, High Tip | 0.75 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.051 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M7X1-2 |
M7, Medium Tip | 1 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.052 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M7X1-3 |
M7, High Tip | 1 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.053 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M8X0.5-2 |
M8, Medium Tip | 0.5 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.054 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M8X0.5-3 |
M8, High Tip | 0.5 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.055 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M8X0.75-2 |
M8, Medium Tip | 0.75 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.056 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M8X0.75-3 |
M8, High Tip | 0.75 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.057 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M8X1-2 |
M8, Medium Tip | 1 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.058 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M8X1-3 |
M8, High Tip | 1 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.059 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M8X1.25-2 |
M8, Medium Tip | 1.25 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.060 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M8X1.25-3 |
M8, High Tip | 1.25 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.061 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M9X0.75-2 |
M9, Medium Tip | 0.75 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.062 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M9X0.75-3 |
M9, High Tip | 0.75 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.063 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M9X1-2 |
M9, Medium Tip | 1 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.064 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M9X1-3 |
M9, High Tip | 1 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.065 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M10X0.5-2 |
M10, Medium Tip | 0.5 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.066 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M10X0.5-3 |
M10, High Tip | 0.5 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.067 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M10X0.75-2 |
M10, Medium Tip | 0.75 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.068 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M10X0.75-3 |
M10, High Tip | 0.75 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.069 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M10X1-2 |
M10, Medium Tip | 1 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.070 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M10X1-3 |
M10, High Tip | 1 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.071 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M10X1.25-2 |
M10, Medium Tip | 1.25 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.072 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M10X1.25-3 |
M10, High Tip | 1.25 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.073 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M10X1.5-2 |
M10, Medium Tip | 1.5 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.074 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M10X1.5-3 |
M10, High Tip | 1.5 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.075 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M11X1-2 |
M11, Medium Tip | 1 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.076 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M11X1-3 |
M11, High Tip | 1 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.077 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M12X0.5-2 |
M12, Medium Tip | 0.5 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.078 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M12X0.5-3 |
M12, High Tip | 0.5 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.079 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M12X1-2 |
M12, Medium Tip | 1 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.080 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M12X1-3 |
M12, High Tip | 1 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.081 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M12X1.25-2 |
M12, Medium Tip | 1.25 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.082 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M12X1.25-3 |
M12, High Tip | 1.25 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.083 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M12X1.5-2 |
M12, Medium Tip | 1.5 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.084 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M12X1.5-3 |
M12, High Tip | 1.5 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.085 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M12X1.75-2 |
M12, Medium Tip | 1.75 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.086 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M12X1.75-3 |
M12, High Tip | 1.75 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.087 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M13X1-2 |
M13, Medium Tip | 1 | 88 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.088 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M13X1-3 |
M13, High Tip | 1 | 88 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.089 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M14X0.5-2 |
M14, Medium Tip | 0.5 | 88 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.090 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M14X0.5-3 |
M14, High Tip | 0.5 | 88 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.091 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M14X1-2 |
M14, Medium Tip | 1 | 88 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.092 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M14X1-3 |
M14, High Tip | 1 | 88 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.093 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M14X1.25-2 |
M14, Medium Tip | 1.25 | 88 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.094 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M14X1.25-3 |
M14, High Tip | 1.25 | 88 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.095 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M14X1.5-2 |
M14, Medium Tip | 1.5 | 88 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.096 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M14X1.5-3 |
M14, High Tip | 1.5 | 88 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.097 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M14X2-2 |
M14, Medium Tip | 2 | 88 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.098 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M14X2-3 |
M14, High Tip | 2 | 88 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.099 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M15X1-2 |
M15, Medium Tip | 1 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.100 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M15X1-3 |
M15, High Tip | 1 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.101 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M15X1.5-2 |
M15, Medium Tip | 1.5 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.102 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M15X1.5-3 |
M15, High Tip | 1.5 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.103 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M16X1-2 |
M16, Medium Tip | 1 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.104 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M16X1-3 |
M16, High Tip | 1 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.105 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M16X1.5-2 |
M16, Medium Tip | 1.5 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.106 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M16X1.5-3 |
M16, High Tip | 1.5 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.107 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M16X2-2 |
M16, Medium Tip | 2 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.108 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M16X2-3 |
M16, High Tip | 2 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.109 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M17X1-2 |
M17, Medium Tip | 1 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.110 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M17X1-3 |
M17, High Tip | 1 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.111 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M18X1-2 |
M18, Medium Tip | 1 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.112 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M18X1-3 |
M18, High Tip | 1 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.113 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M18X1.5-2 |
M18, Medium Tip | 1.5 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.114 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M18X1.5-3 |
M18, High Tip | 1.5 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.115 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M18X2-2 |
M18, Medium Tip | 2 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.116 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M18X2-3 |
M18, High Tip | 2 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.117 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M18X2.5-2 |
M18, Medium Tip | 2.5 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.118 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M18X2.5-3 |
M18, High Tip | 2.5 | 100 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.119 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M20X1-2 |
M20, Medium Tip | 1 | 105 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.120 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M20X1-3 |
M20, High Tip | 1 | 105 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.121 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M20X1.5-2 |
M20, Medium Tip | 1.5 | 105 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.122 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M20X1.5-3 |
M20, High Tip | 1.5 | 105 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.123 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M20X2-2 |
M20, Medium Tip | 2 | 105 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.124 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M20X2-3 |
M20, High Tip | 2 | 105 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.125 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M20X2.5-2 |
M20, Medium Tip | 2.5 | 105 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.126 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M20X2.5-3 |
M20, High Tip | 2.5 | 105 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.127 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M22X1-2 |
M22, Medium Tip | 1 | 115 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.128 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M22X1-3 |
M22, High Tip | 1 | 115 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.129 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M22X1.5-2 |
M22, Medium Tip | 1.5 | 115 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.130 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M22X1.5-3 |
M22, High Tip | 1.5 | 115 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.131 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M22X2-2 |
M22, Medium Tip | 2 | 115 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.132 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M22X2-3 |
M22, High Tip | 2 | 115 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.133 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M22X2.5-2 |
M22, Medium Tip | 2.5 | 115 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.134 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M22X2.5-3 |
M22, High Tip | 2.5 | 115 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.135 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M24X1-2 |
M24, Medium Tip | 1 | 120 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.136 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M24X1-3 |
M24, High Tip | 1 | 120 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.137 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M24X1.5-2 |
M24, Medium Tip | 1.5 | 120 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.138 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M24X1.5-3 |
M24, High Tip | 1.5 | 120 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.139 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M24X2-2 |
M24, Medium Tip | 2 | 120 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.140 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M24X2-3 |
M24, High Tip | 2 | 120 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.141 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M24X3-2 |
M24, Medium Tip | 3 | 120 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.142 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M24X3-3 |
M24, High Tip | 3 | 120 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.143 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M25X1-2 |
M25, Medium Tip | 1 | 125 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.144 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M25X1-3 |
M25, High Tip | 1 | 125 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.145 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M25X1.5-2 |
M25, Medium Tip | 1.5 | 125 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.146 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M25X1.5-3 |
M25, High Tip | 1.5 | 125 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.147 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M25X2-2 |
M25, Medium Tip | 2 | 125 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.148 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M25X2-3 |
M25, High Tip | 2 | 125 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.149 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M26X1.5-2 |
M26, Medium Tip | 1.5 | 130 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.150 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M26X1.5-3 |
M26, High Tip | 1.5 | 130 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.151 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M27X1-2 |
M27, Medium Tip | 1 | 130 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.152 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M27X1-3 |
M27, High Tip | 1 | 130 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.153 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M27X1.5-2 |
M27, Medium Tip | 1.5 | 130 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.154 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M27X1.5-3 |
M27, High Tip | 1.5 | 130 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.155 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M27X2-2 |
M27, Medium Tip | 2 | 130 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.156 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M27X2-3 |
M27, High Tip | 2 | 130 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.157 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M27X3-2 |
M27, Medium Tip | 3 | 130 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.158 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M27X3-3 |
M27, High Tip | 3 | 130 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.159 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M28X1-2 |
M28, Medium Tip | 1 | 135 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.160 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M28X1-3 |
M28, High Tip | 1 | 135 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.161 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M28X1.5-2 |
M28, Medium Tip | 1.5 | 135 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.162 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M28X1.5-3 |
M28, High Tip | 1.5 | 135 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.163 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M28X2-2 |
M28, Medium Tip | 2 | 135 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.164 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M28X2-3 |
M28, High Tip | 2 | 135 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.165 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M30X1-2 |
M30, Medium Tip | 1 | 135 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.166 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M30X1-3 |
M30, High Tip | 1 | 135 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.167 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M30X1.5-2 |
M30, Medium Tip | 1.5 | 135 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.168 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M30X1.5-3 |
M30, High Tip | 1.5 | 135 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.169 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M30X2-2 |
M30, Medium Tip | 2 | 135 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.170 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M30X2-3 |
M30, High Tip | 2 | 135 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.171 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M30X3-2 |
M30, Medium Tip | 3 | 135 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.172 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M30X3-3 |
M30, High Tip | 3 | 135 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.173 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M30X3.5-2 |
M30, Medium Tip | 3.5 | 135 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.174 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M30X3.5-3 |
M30, High Tip | 3.5 | 135 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.175 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M33X3.5-2 |
M33, Medium Tip | 3.5 | 145 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.176 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M33X3.5-3 |
M33, High Tip | 3.5 | 145 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.177 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M36X4-2 |
M36, Medium Tip | 4 | 155 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.178 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M36X4-3 |
M36, High Tip | 4 | 155 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.179 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M39X4-2 |
M39, Medium Tip | 4 | 165 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.180 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M39X4-3 |
M39, High Tip | 4 | 165 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.181 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M42X4.5-2 |
M42, Medium Tip | 4.5 | 175 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.182 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M42X4.5-3 |
M42, High Tip | 4.5 | 175 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.183 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M45X4.5-2 |
M45, Medium Tip | 4.5 | 180 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.184 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M45X4.5-3 |
M45, High Tip | 4.5 | 180 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.185 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M48X5-2 |
M48, Medium Tip | 5 | 185 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
2788012.186 Mũi taro ren tay HSS YAMAWA HTP-M48X5-3 |
M48, High Tip | 5 | 185 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi taro ren HSS hệ inch UNC YAMAWA
Features
The groove on the cutting edge side of the bite part is cut diagonally so that chips are sent forward, so there is no obstacle due to chips and it is ideal for passing holes.
Use
For drilling through holes.
Work Material: Medium Carbon Steel, Cast Steel, Brass, Aluminum Rolled Material, Aluminum Alloy Casting, Zinc Die Casting.

Made in Japan
Mã & tên hàng | Size d (mm) | Bước ren P (mm) | Dài L (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4511280.001 Mũi taro ren HSS hệ inch UNC YAMAWA PO-UNC-1/4 |
UNC1/4 | 20 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
4511280.002 Mũi taro ren HSS hệ inch UNC YAMAWA PO-UNC-5/16 |
UNC5/16 | 18 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
4511280.003 Mũi taro ren HSS hệ inch UNC YAMAWA PO-UNC-3/8 |
UNC3/8 | 16 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
4511280.004 Mũi taro ren HSS hệ inch UNC YAMAWA PO-UNC-1/2 |
UNC1/2 | 13 | 88 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi taro ren HSS hệ inch UNF YAMAWA
Features
The groove on the cutting edge side of the bite part is cut diagonally so that chips are sent forward, so there is no obstacle due to chips and it is ideal for passing holes.
Use
For drilling through holes.
Work Material: Medium Carbon Steel, Cast Steel, Cast Iron, Brass, Aluminum Alloy Castings, Zinc Die Casting.

Made in Japan
Mã & tên hàng | Size d (mm) | Bước ren P (mm) | Dài L (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4511328.001 Mũi taro ren HSS hệ inch UNF YAMAWA PO-UNF-1/4 |
UNF1/4 | 28 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
4511328.002 Mũi taro ren HSS hệ inch UNF YAMAWA PO-UNF-5/16 |
UNF5/16 | 24 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
4511328.003 Mũi taro ren HSS hệ inch UNF YAMAWA PO-UNF-3/8 |
UNF3/8 | 24 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
4511328.004 Mũi taro ren HSS hệ inch UNF YAMAWA PO-UNF-7/16 |
UNF7/16 | 20 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
4511328.005 Mũi taro ren HSS hệ inch UNF YAMAWA PO-UNF-1/2 |
UNF1/2 | 20 | 88 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
4511328.006 Mũi taro ren HSS hệ inch UNF YAMAWA PO-UNF-9/16 |
UNF9/16 | 18 | 95 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
4511328.007 Mũi taro ren HSS hệ inch UNF YAMAWA PO-UNF-3/4 |
UNF3/4 | 16 | 105 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi taro ren mạ Titan YAMAWA
Features
Ideal for low and medium carbon steels that use water-soluble cutting fluid.
Use
For drilling through holes.
Work Material: Low / Medium / High Carbon Steel, Alloy Steel, Heat-Treated Steel, Aluminum Alloy, Copper Alloy, Cast Steel.

Made in Japan
Mã & tên hàng | Size d (mm) | Bước ren P (mm) | Dài L (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4511409.001 Mũi taro ren mạ Titan YAMAWA PO-V-M3X0.5 |
M3 | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
4511409.002 Mũi taro ren mạ Titan YAMAWA PO-V-M4X0.7 |
M4 | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
4511409.003 Mũi taro ren mạ Titan YAMAWA PO-V-M5X0.8 |
M5 | 0.8 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
4511409.004 Mũi taro ren mạ Titan YAMAWA PO-V-M6X1 |
M6 | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
4511409.005 Mũi taro ren mạ Titan YAMAWA PO-V-M8X1.25 |
M8 | 1.25 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
4511409.006 Mũi taro ren mạ Titan YAMAWA PO-V-M10X1.5 |
M10 | 1.5 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
4511409.007 Mũi taro ren mạ Titan YAMAWA PO-V-M12X1.75 |
M12 | 1.75 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi taro ren Plus Seri YAMAWA
Features
The point tap has the groove on the cutting edge side of the tap tip biting part cut diagonally in the direction opposite to the winding direction of the screw, and the chips are pushed forward, so there is no obstacle due to chips, and it is suitable for threading through holes. It's perfect.
It can be used for medium-speed machining such as machining centers.
Synchronous feed is recommended.
Use
For drilling through holes.
Work Material: Medium carbon steel.

Made in Japan
Mã & tên hàng | Size d (mm) | Bước ren P (mm) | Dài L (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4523539.001 Mũi taro ren Plus Seri YAMAWA PO-P-M3X0.5 |
M3 | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
4523539.002 Mũi taro ren Plus Seri YAMAWA PO-P-M3.5X0.6 |
M3.5 | 0.6 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
4523539.003 Mũi taro ren Plus Seri YAMAWA PO-P-M4X0.7 |
M4 | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
4523539.004 Mũi taro ren Plus Seri YAMAWA PO-P-M5X0.8 |
M5 | 0.8 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
4523539.005 Mũi taro ren Plus Seri YAMAWA PO-P-M6X1 |
M6 | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>



Mũi taro HSS hiệu năng cao YAMAWA, TiCN coating
Features
Suitable for machining steel materials (35HRC or less) and light alloys, and also for high-speed machining (20-59m / min).
Use
Work Material: Low Carbon Steel, Medium Carbon Steel, High Carbon Steel, Alloy Steel, Stainless Steel.
For blind hole processing.

Made in Japan
Mã & tên hàng | Size d (mm) | Bước ren P (mm) | Dài L (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
M1.0 | 0.25 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.2 | 0.25 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.4 | 0.3 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.6 | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M1.7 | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.0 | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.0 | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.3 | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.3 | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.5 | 0.45 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.5 | 0.45 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.6 | 0.45 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M2.6 | 0.45 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M3.0 | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M3.0 | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M4.0 | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M4.0 | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M5.0 | 0.8 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M5.0 | 0.8 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M6.0 | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M6.0 | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M8 | 1.25 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M8 | 1.25 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M10 | 1.25 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M10 | 1.5 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M12 | 1.5 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>



Mũi taro HSS hiệu năng cao YAMAWA, TiCN coating
Features
Suitable for machining steel materials (35HRC or less) and light alloys, and also for high-speed machining (20-50m / min).
Use
Work Material: Low Carbon Steel, Medium Carbon Steel, High Carbon Steel, Alloy Steel, Stainless Steel.
For drilling through holes.

Made in Japan
Mã & tên hàng | Size d (mm) | Bước ren P (mm) | Dài L (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
M3 | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M3 | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M4 | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M4 | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M5 | 0.8 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M5 | 0.8 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M6 | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M6 | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M8 | 1.25 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M8 | 1.25 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M10 | 1.25 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M10 | 1.5 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
M12 | 1.5 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi taro gia công khô YAMAWA
Features
A roll tap that enables tapping without lubrication on thin steel plates that have been burred and have a relatively short processing length with a size of M6 or less.
Use
For drilling through holes.
Work Material: Low Carbon Steel, Medium Carbon Steel, High Carbon Steel, Alloy Steel, Stainless Steel.

Made in Japan
Xem thêm >>








Bộ taro ren tay LIGHT-SEIKI
Features
It comes in a variety of sizes and is suitable for a variety of tasks.
Use
Thread correction.

Made in Japan
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Size | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
7512988.001 Bộ taro ren tay LIGHT-SEIKI - M3...M20 |
59 | M3...M20 |
SET
|
|
||
7512988.002 Bộ taro ren tay LIGHT-SEIKI - M3...M18 |
54 | M3...M18 |
SET
|
|
||
7512988.003 Bộ taro ren tay LIGHT-SEIKI - M6...M18 |
18 | M6...M18 |
SET
|
|
||
7512988.004 Bộ taro ren tay LIGHT-SEIKI - M4...M12 |
14 | M4...M12 |
SET
|
|
||
7512988.005 Bộ taro ren tay LIGHT-SEIKI - M3...M10 |
18 | M3...M10 |
SET
|
|
||
7512988.006 Bộ taro ren tay LIGHT-SEIKI - M4...M112 |
14 | M4...M12 |
SET
|
|
||
7512988.007 Bộ taro ren tay LIGHT-SEIKI - M3...M12 |
20 | M3...M12 |
SET
|
|
Xem thêm >>

Mũi taro dùng cho Inox YAMAWA
Features
A roll tap that controls the inner diameter of the female thread.
A roll tap that supports control of the inner diameter of the female thread.
Use
Work Material: Stainless Steel, Low / Medium / High Carbon Steel, Alloy Steel, Tool Steel.
Work Material: Stainless Steel, Carbon Steel, Alloy Steel, Tool Steel

Made in Japan
Mã & tên hàng | Size d (mm) | Bước ren P (mm) | Dài L (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7606869.001 Mũi taro dùng cho Inox YAMAWA SURZG4M1X0.25B |
M1.0 | 0.25 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
7606869.002 Mũi taro dùng cho Inox YAMAWA SURZG4M1.2X0.25B |
M1.2 | 0.25 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
7606869.003 Mũi taro dùng cho Inox YAMAWA SURZG4M1.4X0.3B |
M1.4 | 0.3 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
7606869.004 Mũi taro dùng cho Inox YAMAWA SURZG3M1.6X0.2B |
M1.6 | 0.2 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
7606869.005 Mũi taro dùng cho Inox YAMAWA SURZG4M1.6X0.35B |
M1.6 | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
7606869.006 Mũi taro dùng cho Inox YAMAWA SURZG4M1.7X0.35B |
M1.7 | 0.35 | 36 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
7606869.007 Mũi taro dùng cho Inox YAMAWA SURZG4M2X0.4B |
M2.0 | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
7606869.008 Mũi taro dùng cho Inox YAMAWA SURZG4M2.3X0.4B |
M2.3 | 0.4 | 42 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
7606869.009 Mũi taro dùng cho Inox YAMAWA SURZG4M2.5X0.45B |
M2.5 | 0.45 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
7606869.010 Mũi taro dùng cho Inox YAMAWA SURZG5M2.6X0.45B |
M2.6 | 0.45 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
7606869.011 Mũi taro dùng cho Inox YAMAWA SURZG5M3X0.5B |
M3.0 | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>



Mũi taro YAMAWA
Features
A tap for low-speed machining for steel materials that can be used in hand drills and drilling machines.
Use
Work material: Mild steel such as SPC and SS400.

Made in Japan
Mã & tên hàng | Size d (mm) | Bước ren P (mm) | Dài L (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7610955.001 Mũi taro YAMAWA IHT-M3X0.5-2-BP |
M3, Medium Tip | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
7610955.002 Mũi taro YAMAWA IHT-M3X0.5-3-BP |
M3, High Tip | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
7610955.003 Mũi taro YAMAWA IHT-M4X0.7-2-BP |
M4, Medium Tip | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
7610955.004 Mũi taro YAMAWA IHT-M4X0.7-3-BP |
M4, High Tip | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
7610955.005 Mũi taro YAMAWA IHT-M5X0.8-2-BP |
M5, Medium Tip | 0.8 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
7610955.006 Mũi taro YAMAWA IHT-M5X0.8-3-BP |
M5, High Tip | 0.8 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
7610955.007 Mũi taro YAMAWA IHT-M6X1-2-BP |
M6, Medium Tip | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
7610955.008 Mũi taro YAMAWA IHT-M6X1-3-BP |
M6, High Tip | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
7610955.009 Mũi taro YAMAWA IHT-M8X1.25-2-BP |
M8, Medium Tip | 1.25 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
7610955.010 Mũi taro YAMAWA IHT-M8X1.25-3-BP |
M8, High Tip | 1.25 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
7610955.011 Mũi taro YAMAWA IHT-M10X1.5-2-BP |
M10, Medium Tip | 1.5 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
7610955.012 Mũi taro YAMAWA IHT-M10X1.5-3-BP |
M10, High Tip | 1.5 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi taro đa năng YAMAWA
Features
A tap for low-speed machining for steel materials that can be used for hand-cranking and drilling machines.
Use
For drilling through holes.
Work material: Mild steel such as SPC and SS400.

Made in Japan
Mã & tên hàng | Size d (mm) | Bước ren P (mm) | Dài L (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7611064.001 Mũi taro đa năng YAMAWA IPO-M3X0.5-BP |
M3 | 0.5 | 46 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
7611064.002 Mũi taro đa năng YAMAWA IPO-M4X0.7-BP |
M4 | 0.7 | 52 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
7611064.003 Mũi taro đa năng YAMAWA IPO-M5X0.8-BP |
M5 | 0.8 | 60 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
7611064.004 Mũi taro đa năng YAMAWA IPO-M6X1-BP |
M6 | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
7611064.005 Mũi taro đa năng YAMAWA IPO-M8X1.25-BP |
M8 | 1.25 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
7611064.006 Mũi taro đa năng YAMAWA IPO-M10X1.5-BP |
M10 | 1.5 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>



Mũi taro HSS-CO YAMAWA
Features
The tapping torque is high, and stable screw processing is possible even for tempered materials with a hardness of 35HRC, which was previously considered difficult to process with roll taps.
Use
For blind hole processing.
Work Material: High Carbon Steel, Alloy Steel, Heat-Treated Steel (~ 35HRC).

Made in Japan
Mã & tên hàng | Size d (mm) | Bước ren P (mm) | Dài L (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7965753.001 Mũi taro HSS-CO YAMAWA MHRZ-G8-M6X1-B |
M6 | 1 | 62 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
7965753.002 Mũi taro HSS-CO YAMAWA MHRZ-G8-M8X1.25-B |
M8 | 1.25 | 70 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
7965753.003 Mũi taro HSS-CO YAMAWA MHRZ-G8-M10X1.5-B |
M10 | 1.5 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
7965753.004 Mũi taro HSS-CO YAMAWA MHRZ-G8-M10X1.25-B |
M10 | 1.25 | 75 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
7965753.005 Mũi taro HSS-CO YAMAWA MHRZ-G8-M12X1.5-B |
M12 | 1.5 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
7965753.006 Mũi taro HSS-CO YAMAWA MHRZ-G8-M12X1.25-B |
M12 | 1.25 | 82 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
7965753.007 Mũi taro HSS-CO YAMAWA MHRZ-G9-M14X1.5-B |
M14 | 1.5 | 88 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>