Ren ống lót

Thương hiệu

Threaded inserts, type B, open, short-761122

DIN 16903 B Brass /plain DIN 16903: Standard withdrawn


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M2.5100
9,000
PCE
M3100
8,000
PCE
M3.5100
9,000
PCE
M4100
10,000
PCE
M5100
10,000
PCE
M6100
16,000
PCE

Xem thêm >>


Threaded inserts, type E closed, short-761123

~DIN 16903 E Brass / plain DIN 16903: Standard withdrawn


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M4100
20,000
PCE
M5100
29,000
PCE
M6100
39,000
PCE

Xem thêm >>


Threaded inserts, type C, open, long-761124

DIN 16903 C Brass /plain DIN 16903: Standard withdrawn


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M4100
9,000
PCE
M5100
13,000
PCE
M6100
17,000
PCE
M8100
75,000
PCE

Xem thêm >>


Threaded inserts, type F closed, short-761125

~DIN 16903 F Brass / plain DIN 16903: Standard withdrawn


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M3100
30,000
PCE
M4100
27,000
PCE
M5100
29,000
PCE
M6100
30,000
PCE

Xem thêm >>


Threaded inserts, type D, open, long-761126

DIN 16903 D Brass /plain DIN 16903: Standard withdrawn


EU

Made in Eu

Mã & tên hàng Size (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M2.5100
12,000
PCE
M3100
8,000
PCE
M3.5100
27,000
PCE
M4100
9,000
PCE
M5100
16,000
PCE
M6100
18,000
PCE

Xem thêm >>


Threaded inserts, type G closed, long-761127

~DIN 16903 G Brass / plain DIN 16903: Standard withdrawn


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M4100
22,000
PCE
M5100
25,000
PCE
M6100
30,000
PCE
M8100
56,000
PCE

Xem thêm >>


Threaded inserts, type P, closed, short-761128

DIN 16903 P Brass /plain DIN 16903: Standard withdrawn


EU

Made in Eu

Mã & tên hàng Size (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M4100
16,000
PCE
M5100
17,000
PCE
M6100
73,000
PCE
M8100
98,000
PCE

Xem thêm >>


Threaded inserts, type H closed, long-761129

~DIN 16903 H Brass / plain DIN 16903: Standard withdrawn


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M3100
23,000
PCE
M4100
29,000
PCE
M5100
31,000
PCE
M6100
36,000
PCE

Xem thêm >>


Threaded inserts, type Q, closed, short-761130

DIN 16903 Q Brass /plain DIN 16903: Standard withdrawn


EU

Made in Eu

Mã & tên hàng Size (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M2.5100
17,000
PCE
M3100
20,000
PCE
M4100
21,000
PCE
M5100
20,000
PCE
M6100
83,000
PCE

Xem thêm >>


Threaded inserts, type R, closed, long-761132

DIN 16903 R Brass /plain DIN 16903: Standard withdrawn


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M4100
12,000
PCE
M5100
17,000
PCE
M6100
23,000
PCE
M8100
92,000
PCE

Xem thêm >>


Threaded inserts, type S, closed, long-761134

DIN 16903 S Brass /plain DIN 16903: Standard withdrawn


EU

Made in Eu

Mã & tên hàng Size (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M2.5100
17,000
PCE
M3100
9,000
PCE
M3.5100
12,000
PCE
M4100
10,000
PCE
M5100
18,000
PCE
M6100
21,000
PCE

Xem thêm >>


Press-in threaded inserts BancLok®, Type MV-761136

Brass /plain for thermoplastics


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M2100
14,000
PCE
M2.5100
13,000
PCE
M3100
13,000
PCE
M3100
14,000
PCE
M4100
17,000
PCE
M4100
16,000
PCE
M5100
18,000
PCE

Xem thêm >>


Press-in threaded inserts BancLok® , Type R 841-761138

Brass /plain for thermosettings


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M2100
14,000
PCE
M2.5100
14,000
PCE
M3100
13,000
PCE
M4100
14,000
PCE
M5100
17,000
PCE
M6100
23,000
PCE
M8100
70,000
PCE

Xem thêm >>


Press-in threaded inserts BancLok®, Type RK 842-761140

Brass /plain for laminated materials


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M2.5100
14,000
PCE
M3100
16,000
PCE
M4100
20,000
PCE
M5100
20,000
PCE
M6100
70,000
PCE
M8100
78,000
PCE

Xem thêm >>


Press-in threaded inserts BancLok®, type F 822-761141

Brass / plain expandable, for wood and laminated materials


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M4100
20,000
PCE
M5100
21,000
PCE
M6100
26,000
PCE

Xem thêm >>


Press-in threaded inserts BancLok®, Type F 821-761142

Brass /plain for wood and laminated materials


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M3100
21,000
PCE
M4100
65,000
PCE
M5100
103,000
PCE
M6100
129,000
PCE

Xem thêm >>


Press-in threaded inserts BancLok®, type F 823-761143

Brass / plain expandable, for wood and laminated materials


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M5100
70,000
PCE
M6100
68,000
PCE
M8100
72,000
PCE

Xem thêm >>


Thread inserts Ensat® Type 307, self-cutting, short-791096

Case-hardened steel / zinc plated blue Appropriate accessories: 861085 Insertion tool Ensat® Typ 610 for manual application 861086 Insertion tool Ensat® Typ 620 for machine application


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M3.5100
66,000
PCE
M4100
72,000
PCE
M5100
73,000
PCE
M6100
79,000
PCE
M8100
83,000
PCE
M10100
95,000
PCE
M12100
120,000
PCE
M1450
222,000
PCE

Xem thêm >>