
Mũi vát mép thẳng
fixed pilot journal, HSS, cylinder(without flat, HA), DIN 373
Application
For through holes, fine.
Is part of:
177180 Assortment of flat countersinks

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dùng cho Bulong | D (mm) | d1 (mm) | d2 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
177100.0800 Mũi vát mép thẳng |
M3 | 6.5 | 3.2 | 5 |
545,000
|
PCE
|
|
|
177100.0900 Mũi vát mép thẳng |
M3.5 | 6.5 | 3.7 | 5 |
545,000
|
PCE
|
|
|
177100.1000 Mũi vát mép thẳng |
M4 | 8 | 4.3 | 5 |
441,000
|
PCE
|
|
|
177100.1100 Mũi vát mép thẳng |
M5 | 10 | 5.3 | 8 |
489,000
|
PCE
|
|
|
177100.1200 Mũi vát mép thẳng |
M6 | 11 | 6.4 | 8 |
504,000
|
PCE
|
|
|
177100.1300 Mũi vát mép thẳng |
M8 | 15 | 8.4 | 12.5 |
846,000
|
PCE
|
|
|
177100.1400 Mũi vát mép thẳng |
M10 | 18 | 10.5 | 12.5 |
PCE
|
|
||
177100.1500 Mũi vát mép thẳng |
M12 | 20 | 13 | 12.5 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi vát mép thẳng
fixed pilot journal, HSS, TiN coating, cylinder(without flat, HA), DIN 373
Application
For through holes, fine.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dùng cho Bulong | D (mm) | d1 (mm) | d2 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
177120.0100 Mũi vát mép thẳng |
M3 | 6.5 | 3.2 | 5 |
PCE
|
|
||
177120.0200 Mũi vát mép thẳng |
M4 | 8 | 4.3 | 5 |
940,000
|
PCE
|
|
|
177120.0300 Mũi vát mép thẳng |
M5 | 10 | 5.3 | 8 |
PCE
|
|
||
177120.0400 Mũi vát mép thẳng |
M6 | 11 | 6.4 | 8 |
PCE
|
|
||
177120.0500 Mũi vát mép thẳng |
M8 | 15 | 8.4 | 12.5 |
PCE
|
|
||
177120.0600 Mũi vát mép thẳng |
M10 | 18 | 10.5 | 12.5 |
PCE
|
|
||
177120.0700 Mũi vát mép thẳng |
M12 | 20 | 13 | 12.5 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi vát mép thẳng
fixed pilot journal, HSS, cylinder(without flat, HA), DIN 373
Application
For through holes, medium. For counterbores sized to DIN 74.
Is part of:
177180 Assortment of flat countersinks

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dùng cho Bulong | D (mm) | d1 (mm) | d2 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
177140.0100 Mũi vát mép thẳng |
M3 | 6 | 3.4 | 5 |
543,000
|
PCE
|
|
|
177140.0200 Mũi vát mép thẳng |
M3.5 | 6.5 | 3.9 | 5 |
562,000
|
PCE
|
|
|
177140.0300 Mũi vát mép thẳng |
M4 | 8 | 4.5 | 5 |
442,000
|
PCE
|
|
|
177140.0400 Mũi vát mép thẳng |
M5 | 10 | 5.5 | 8 |
481,000
|
PCE
|
|
|
177140.0500 Mũi vát mép thẳng |
M6 | 11 | 6.6 | 8 |
511,000
|
PCE
|
|
|
177140.0600 Mũi vát mép thẳng |
M8 | 15 | 9 | 12.5 |
833,000
|
PCE
|
|
|
177140.0700 Mũi vát mép thẳng |
M10 | 18 | 11 | 12.5 |
992,000
|
PCE
|
|
|
177140.0800 Mũi vát mép thẳng |
M12 | 20 | 13.5 | 12.5 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi vát mép thẳng
fixed pilot journal, HSS, cylinder(without flat, HA), DIN 373
Application
For tap holes, fine. For countersinks sized to DIN 74.
Is part of:
177180 Assortment of flat countersinks

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dùng cho Bulong | D (mm) | d1 (mm) | d2 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
177160.0100 Mũi vát mép thẳng |
M3 | 6.5 | 2.5 | 5 |
566,000
|
PCE
|
|
|
177160.0200 Mũi vát mép thẳng |
M3.5 | 6.5 | 2.9 | 5 |
566,000
|
PCE
|
|
|
177160.0300 Mũi vát mép thẳng |
M4 | 8 | 3.3 | 5 |
520,000
|
PCE
|
|
|
177160.0400 Mũi vát mép thẳng |
M5 | 10 | 4.2 | 8 |
508,000
|
PCE
|
|
|
177160.0500 Mũi vát mép thẳng |
M6 | 11 | 5 | 8 |
541,000
|
PCE
|
|
|
177160.0600 Mũi vát mép thẳng |
M8 | 15 | 6.8 | 12.5 |
858,000
|
PCE
|
|
|
177160.0700 Mũi vát mép thẳng |
M10 | 18 | 8.5 | 12.5 |
PCE
|
|
||
177160.0800 Mũi vát mép thẳng |
M12 | 20 | 10.2 | 12.5 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bộ mũi vát mép phẳng
in metal case, HSS, cylinder(without flat, HA)
Contents
1 counterbore of each size M3, M4, M5, M6, M8, M10.
Consisting of:
177100 Flat countersink
177140 Flat countersink
177160 Flat countersink

Made in Germany
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Thông số | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
177180.0100 Bộ mũi vát mép phẳng |
6 | Through hole, fine - M3, M4, M5, M6, M8, M10 |
SET
|
|
||
177180.0200 Bộ mũi vát mép phẳng |
6 | Through hole, medium - M3, M4, M5, M6, M8, M10 |
SET
|
|
||
177180.0300 Bộ mũi vát mép phẳng |
6 | Core hole - M3, M4, M5, M6, M8, M10 |
SET
|
|
Xem thêm >>