Mũi khoan HSS DIN 1869 (extra long)

Mũi khoan FUTURO HSS DIN 1869, Type UL

            

Type UL, HSS, DIN 1869.
Application
Standard drill for general purpose use in materials up to about 1000 N/mm2.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm)Phần khoan dài (mm)Chiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
8165240
943,000
PCE
8.1165240
PCE
8.2165240
PCE
8.3165240
PCE
8.4165240
PCE
8.5165240
PCE
8.6175250
PCE
8.7175250
PCE
8.8175250
PCE
9175250
PCE
9.2175250
PCE
9.3175250
PCE
9.5175250
PCE
9.6185265
PCE
9.7185265
PCE
9.8185265
PCE
9.9185265
PCE
10185265
PCE
10.2185265
PCE
10.5185265
PCE
11195280
PCE
11.5195280
PCE
11.8195280
PCE
12205295
PCE
12.5205295
PCE
12.7205295
PCE
13205295
PCE

Xem thêm >>


Mũi khoan FUTURO HSS DIN 1869, Type UL

            

Type UL, HSS, DIN 1869.
Application
Standard drill for general purpose use in materials up to about 1000 N/mm2.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm)Phần khoan dài (mm)Chiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
8210305
PCE
8.2210305
PCE
8.5210305
PCE
9220320
PCE
9.5220320
PCE
10235340
PCE
10.2235340
PCE
10.5235340
PCE
11250365
PCE
11.5250365
PCE
12260375
PCE
12.5260375
PCE
13260375
PCE

Xem thêm >>


Mũi khoan FUTURO HSS DIN 1869, Type UL

            

Type UL, HSS, DIN 1869.
Application
Standard drill for general purpose use in materials up to about 1000 N/mm2.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm)Phần khoan dài (mm)Chiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
8265390
PCE
8.5265390
PCE
9280410
PCE
9.5280410
PCE
10295430
PCE
10.5295430
PCE
11310455
PCE
11.5310455
PCE
12330480
PCE
12.5330480
PCE
13330480
PCE

Xem thêm >>