Mã & tên hàng | Type | Bước nhám (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
3057534.004 Lưỡi dao lăn nhám SUPERTOOL |
BL + BR | 0.8 |
Liên hệ
|
PAIR
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Type | Bước nhám (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
375230.0500 Lưỡi dao lăn nhám QUICK |
AA, 90° | 0.8 |
990,000
|
PCE
|
|
|
375230.1100 Lưỡi dao lăn nhám QUICK |
15°L | 0.8 |
991,000
|
PCE
|
|
|
375230.1700 Lưỡi dao lăn nhám QUICK |
15°R | 0.8 |
991,000
|
PCE
|
|
|
375230.2300 Lưỡi dao lăn nhám QUICK |
30°L | 0.8 |
992,000
|
PCE
|
|
|
375230.2900 Lưỡi dao lăn nhám QUICK |
30°R | 0.8 |
991,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>




Lưỡi dao lăn nhám Inox, thép siêu cứng QUICK
For stainless, high-alloy and high-strength steel, as well as aluminium, brass, copper and plastics, when a high surface quality is to be achieved. Ø 8.9 mm QUICK-DUR (width 2.5 mm, drill hole 4 mm), PM steel, ground and QUICK-DUR coated, best quality, high concentricity.

Made in Austria
Mã & tên hàng | Type | Bước nhám (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
375240.0300 Lưỡi dao lăn nhám QUICK |
AA, 90° | 0.8 |
PCE
|
|
||
375240.0700 Lưỡi dao lăn nhám QUICK |
15°L | 0.8 |
PCE
|
|
||
375240.1100 Lưỡi dao lăn nhám QUICK |
15°R | 0.8 |
PCE
|
|
||
375240.1500 Lưỡi dao lăn nhám QUICK |
30°L | 0.8 |
PCE
|
|
||
375240.1900 Lưỡi dao lăn nhám QUICK |
30°R | 0.8 |
PCE
|
|
Xem thêm >>




Lưỡi dao lăn nhám QUICK
For metals, copper, brass, aluminium, plastics . Ø 14.5 mm (width 3 mm, drill hole 5 mm), PM steel, ground, best quality, high concentricity.
Dùng kèm dao lăn nhám:
374980 Knurl milling tool QUICK

Made in Austria
Mã & tên hàng | Type | Bước nhám (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
375250.0400 Lưỡi dao lăn nhám QUICK |
AA, 90° | 0.8 |
PCE
|
|
||
375250.1000 Lưỡi dao lăn nhám QUICK |
15°L | 0.8 |
PCE
|
|
||
375250.1600 Lưỡi dao lăn nhám QUICK |
15°R | 0.8 |
PCE
|
|
Xem thêm >>




Lưỡi dao lăn nhám Inox, thép siêu cứng QUICK
For stainless, high alloy and high-strength steel, as well as aluminium, brass, copper, plastics, when a high surface quality is to be achieved. Ø 14.5 mm QUICK-DUR (width 3 mm, drill hole 5 mm), PM steel, ground and QUICK-DUR coated, best quality, high concentricity.
Dùng kèm dao lăn nhám:
374980 Knurl milling tool QUICK

Made in Germany
Mã & tên hàng | Type | Bước nhám (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
375260.0200 Lưỡi dao lăn nhám QUICK |
AA, 90° | 0.8 |
PCE
|
|
||
375260.0600 Lưỡi dao lăn nhám QUICK |
15°L | 0.8 |
PCE
|
|
||
375260.1000 Lưỡi dao lăn nhám QUICK |
15°R | 0.8 |
PCE
|
|
||
375260.1400 Lưỡi dao lăn nhám QUICK |
30°L | 0.8 |
PCE
|
|
||
375260.1800 Lưỡi dao lăn nhám QUICK |
30°R | 0.8 |
PCE
|
|
Xem thêm >>




Lưỡi dao lăn nhám QUICK
For metals, copper , brass, aluminium, plastics . Ø 21.5 mm (width 5 mm, drill hole 8 mm), PM steel, ground, best quality, high concentricity.
Appropriate tool holders:
375000 Knurl milling tool QUICK

Made in Austria
Mã & tên hàng | Type | Bước nhám (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
375270.0300 Lưỡi dao lăn nhám QUICK |
AA, 90° | 0.8 |
PCE
|
|
||
375270.1000 Lưỡi dao lăn nhám QUICK |
15°L | 0.8 |
PCE
|
|
||
375270.1700 Lưỡi dao lăn nhám QUICK |
15°R | 0.8 |
PCE
|
|
||
375270.2400 Lưỡi dao lăn nhám QUICK |
30°L | 0.8 |
PCE
|
|
||
375270.3100 Lưỡi dao lăn nhám QUICK |
30°R | 0.8 |
PCE
|
|
Xem thêm >>




Lưỡi dao lăn nhám Inox, thép siêu cứng QUICK
For stainless, high-alloy and high-strength steel, as well as aluminium, brass, copper, plastics, when a high surface qualityis to be achieved. Ø 21.5 mm QUICK-DUR (width 5 mm, drill hole 8 mm), PM steel ground, QUICK-DUR coated, best quality, high concentricity.
Appropriate tool holders:
375000 Knurl milling tool QUICK

Made in Germany
Mã & tên hàng | Type | Bước nhám (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
375280.0200 Lưỡi dao lăn nhám QUICK |
AA, 90° | 0.8 |
PCE
|
|
||
375280.0800 Lưỡi dao lăn nhám QUICK |
15°L | 0.8 |
PCE
|
|
||
375280.1400 Lưỡi dao lăn nhám QUICK |
15°R | 0.8 |
PCE
|
|
||
375280.2000 Lưỡi dao lăn nhám QUICK |
30°L | 0.8 |
PCE
|
|
||
375280.2600 Lưỡi dao lăn nhám QUICK |
30°R | 0.8 |
PCE
|
|
Xem thêm >>




Lưỡi dao lăn nhám IFANGER
HSS, size Ø 11 x 3 x 6 mm (outside Ø x width x bore).
Appropriate tool holders:
375500 Knurl milling device IFANGER
375510 Knurl milling tool IFANGER

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Type | Bước nhám (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
375570.0070 Lưỡi dao lăn nhám IFANGER |
AA, 0° | 0.8 |
992,000
|
PCE
|
|
|
375570.0300 Lưỡi dao lăn nhám IFANGER |
BL, 15° | 0.8 |
992,000
|
PCE
|
|
|
375570.0800 Lưỡi dao lăn nhám IFANGER |
BR, 15° | 0.8 |
992,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>




Lưỡi dao lăn nhám IFANGER
HSS, size Ø 15 x 4 x 9 mm (outside Ø x width x bore).
Appropriate tool holders:
375380 Universal knurl milling tool UNIVIT
375500 Knurl milling device IFANGER
375510 Knurl milling tool IFANGER

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Type | Bước nhám (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
375580.0050 Lưỡi dao lăn nhám IFANGER |
AA, 0° | 0.8 |
PCE
|
|
||
375580.0300 Lưỡi dao lăn nhám IFANGER |
BL, 15° | 0.8 |
PCE
|
|
||
375580.0900 Lưỡi dao lăn nhám IFANGER |
BR, 15° | 0.8 |
PCE
|
|
Xem thêm >>




Lưỡi dao lăn nhám IFANGER
HSS, size Ø 20 x 5 x 11 mm (outside Ø x width x bore).
Appropriate tool holders:
375500 Knurl milling device IFANGER
375510 Knurl milling tool IFANGER

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Type | Bước nhám (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
375590.0025 Lưỡi dao lăn nhám IFANGER |
AA, 0° | 0.8 |
PCE
|
|
||
375590.0200 Lưỡi dao lăn nhám IFANGER |
BL, 15° | 0.8 |
PCE
|
|
||
375590.0800 Lưỡi dao lăn nhám IFANGER |
BR, 15° | 0.8 |
PCE
|
|
Xem thêm >>




Lưỡi dao lăn nhám IFANGER
HSS, size Ø 25 x 5 x 11 mm (outside Ø x width x bore).
Appropriate tool holders:
375500 Knurl milling device IFANGER
375510 Knurl milling tool IFANGER

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Type | Bước nhám (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
AA, 0° | 0.8 |
PCE
|
|
|||
BL, 15° | 0.8 |
PCE
|
|
|||
BR, 15° | 0.8 |
PCE
|
|
Xem thêm >>





Lưỡi dao lăn nhám IFANGER
Knurling by deformation, HSS.10x4x4 mm (outside Ø x width x bore).
- AA straight: for longitudinal knurling
- BL 45° left-hand: for cross knurling (together with BR)
- BR 45° right-hand: for cross knurling (together with BL)
- GE 45°: For cross knurling with 1 roller
Appropriate tool holders:
376040 Knurler IFANGER
376050 Knurler IFANGER

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Type | Bước nhám (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
376200.0400 Lưỡi dao lăn nhám IFANGER from HSS, 10x4x4 mm |
AA | 0.8 |
PCE
|
|
||
376200.0900 Lưỡi dao lăn nhám IFANGER from HSS, 10x4x4 mm |
BL | 0.8 |
PCE
|
|
||
376200.1400 Lưỡi dao lăn nhám IFANGER from HSS, 10x4x4 mm |
BR | 0.8 |
PCE
|
|
||
376200.1900 Lưỡi dao lăn nhám IFANGER from HSS, 10x4x4 mm |
GE | 0.8 |
PCE
|
|
Xem thêm >>





Lưỡi dao lăn nhám IFANGER
Knurling by deformation, HSS. 15x4x4 mm (external Ø x width x bore).
- AA straight: for longitudinal knurling
- BL 45° left-hand: for cross knurling (together with BR)
- BR 45° right-hand: for cross knurling (together with BL)
- GE 45°: For cross knurling with 1 roller
Appropriate tool holders:
376040 Knurler IFANGER
376050 Knurler IFANGER
376080 Knurler IFANGER

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Type | Bước nhám (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
376210.0400 Lưỡi dao lăn nhám IFANGER from HSS, 15x4x4 mm |
AA | 0.8 |
PCE
|
|
||
376210.0900 Lưỡi dao lăn nhám IFANGER from HSS, 15x4x4 mm |
BL | 0.8 |
PCE
|
|
||
376210.1400 Lưỡi dao lăn nhám IFANGER from HSS, 15x4x4 mm |
BR | 0.8 |
PCE
|
|
||
376210.1900 Lưỡi dao lăn nhám IFANGER from HSS, 15x4x4 mm |
GE | 0.8 |
PCE
|
|
Xem thêm >>





Lưỡi dao lăn nhám IFANGER
Knurling by deformation, HSS. 20x8x6 mm (outside Ø x width x bore).
- AA straight: for longitudinal knurling
- BL 45° left-hand: for cross knurling (together with BR)
- BR 45° right-hand: for cross knurling (together with BL)
- GE 45°: For cross knurling with 1 roller
Appropriate tool holders:
376030 Knurled screw molding tool ZEUS
376080 Knurler IFANGER
376100 Knurled screw molding tool ZEUS
376130 CNC Form knurling tool ZEUS
376150 Knurler

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Type | Bước nhám (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
376220.0300 Lưỡi dao lăn nhám IFANGER from HSS, 20x8x6 mm |
AA | 0.8 |
PCE
|
|
||
376220.1000 Lưỡi dao lăn nhám IFANGER from HSS, 20x8x6 mm |
BL | 0.8 |
PCE
|
|
||
376220.1700 Lưỡi dao lăn nhám IFANGER from HSS, 20x8x6 mm |
BR | 0.8 |
PCE
|
|
||
376220.2400 Lưỡi dao lăn nhám IFANGER from HSS, 20x8x6 mm |
GE | 0.8 |
PCE
|
|
Xem thêm >>