
Kìm đa năng KNIPEX 02 05
Knipex 0205, DIN ISO 5746, high-grade special tool steel, forged, oil-hardened. chrome-plated, with design-optimised joint, meaning that 35% less force is applied. Cutting edge hardness approx. 63 HRC, suitable for all types of wire; handles with thick-walled multicomponent sheaths.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Khả năng cắt (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
340018.0100 Kìm đa năng KNIPEX 02 05 180 |
180 | piano wire 2.0 |
992,000
|
PCE
|
|
|
340018.0200 Kìm đa năng KNIPEX 02 05 200 |
200 | piano wire 2.2 |
PCE
|
|
||
340018.0300 Kìm đa năng KNIPEX 02 05 225 |
225 | piano wire 2.5 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm đa năng KNIPEX 03 05
Knipex 0305, DIN ISO 5746, of special tool steel, forged, oil-hardened, chrome-plated, cutting edges additionally inductively hardened, cutting edge hardness approx. 60 HRC, for soft and hard wire; handles with thick-walled multicomponent sheaths.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Khả năng cắt (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
340020.0100 Kìm đa năng KNIPEX 03 05 140 |
140 | 1.8 |
735,000
|
PCE
|
|
|
340020.0200 Kìm đa năng KNIPEX 03 05 160 |
160 | 2 |
756,000
|
PCE
|
|
|
340020.0300 Kìm đa năng KNIPEX 03 05 180 |
180 | 2.2 |
822,000
|
PCE
|
|
|
340020.0400 Kìm đa năng KNIPEX 03 05 200 |
200 | 2.5 |
945,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm đa năng KNIPEX 03 02
Knipex 0302, DIN ISO 5746, special tool steel, forged, oil-hardened, atramentized black, head polished, cutting edges additionally inductively hardened, cutting edge hardness approx. 60 HRC, for soft and hard wire; handles with thick-walled multicomponent sheaths.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Khả năng cắt (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
340030.0100 Kìm đa năng KNIPEX 03 02 160 |
160 | 2 |
650,000
|
PCE
|
|
|
340030.0200 Kìm đa năng KNIPEX 03 02 180 |
180 | 2.2 |
675,000
|
PCE
|
|
|
340030.0300 Kìm đa năng KNIPEX 03 02 200 |
200 | 2.5 |
785,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm đa năng KNIPEX
Exceptionally handy: ideal when working in confined areas thanks to slim head design and pointed jaws (highly anti-twist). Gripping surfaces with special convex contour on one side for secure gripping of flat parts. Milled groove in the gripping area permits small parts such as nails, pins and bolts to be held and pulled. The reliable and diverse combination pliers when out and about. Easy cutting thanks to the high leverage joint. With cutting edges for soft, medium-hard and hard wire. Long service life and stable tips. Forged from special high grade tool steel, manifold oil-hardened
Pliers chrome-plated, handles with multi-component covers

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Khả năng cắt (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
340032.0100 Kìm đa năng KNIPEX 145 mm |
145 | 2 |
923,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm đa năng KNIPEX 03 01
Knipex 0301, DIN ISO 5746, bằng thép công cụ đặc biệt, được rèn, làm cứng bằng dầu, đầu được đánh bóng, các cạnh cắt được làm cứng thêm, độ cứng cạnh cắt. 60 HRC, cho dây mềm và cứng; tay cầm bọc nhựa.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Khả năng cắt (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
340040.0100 Kìm đa năng KNIPEX 03 01 140 / 140 mm |
140 | 1.8 |
513,000
|
PCE
|
|
|
340040.0200 Kìm đa năng KNIPEX 03 01 160 / 160 mm |
160 | 2 |
507,000
|
PCE
|
|
|
340040.0300 Kìm đa năng KNIPEX 03 01 180 / 180 mm |
180 | 2.2 |
543,000
|
PCE
|
|
|
340040.0400 Kìm đa năng KNIPEX 03 01 200 / 200 mm |
200 | 2.5 |
637,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>