
Kìm đa năng FACOM-340000
187.CPE - Kìm điện đa năng FACOM -# 340000 chuẩn DIN ISO 5746, chế tạo bằng thép hợp kim siêu cứng 61 - 63HRC. Kìm có cơ cấu thường mở, không bị mỏi khi thao tác với tần suất cao.

Made in France
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Khả năng cắt (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
340000.0150 Kìm đa năng FACOM-340000 |
165 | piano wire 1.6 |
874,000
|
PCE
|
|
|
340000.0250 Kìm đa năng FACOM-340000 |
185 | piano wire 1.8 |
952,000
|
PCE
|
|
|
340000.0350 Kìm đa năng FACOM-340000 |
205 | piano wire 2.0 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm đa năng FACOM SLS-340004
Facom 187.CPE SLS, sản phẩm được trang bị giải pháp đính kèm FACOM SLS, ngăn ngừa nguy cơ rơi. giữ tính khoa học của việc sử dụng công cụ. DIN ISO 5746, thép crom-molybdenum-vanadi, mạ crôm. Lưỡi cắt rất cứng (độ cứng 61 - 63 HRC), phù hợp với mọi loại dây; lớp phủ khoa học, với lò xo áp suất mở.

Made in France
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Khả năng cắt (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
340004.0100 Kìm đa năng FACOM SLS-340004 |
165 | piano wire 1.6 |
PCE
|
|
||
340004.0200 Kìm đa năng FACOM SLS-340004 |
185 | piano wire 1.8 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm đa năng KNIPEX 02 05
Knipex 0205, DIN ISO 5746, high-grade special tool steel, forged, oil-hardened. chrome-plated, with design-optimised joint, meaning that 35% less force is applied. Cutting edge hardness approx. 63 HRC, suitable for all types of wire; handles with thick-walled multicomponent sheaths.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Khả năng cắt (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
340018.0100 Kìm đa năng KNIPEX 02 05 180 |
180 | piano wire 2.0 |
992,000
|
PCE
|
|
|
340018.0200 Kìm đa năng KNIPEX 02 05 200 |
200 | piano wire 2.2 |
PCE
|
|
||
340018.0300 Kìm đa năng KNIPEX 02 05 225 |
225 | piano wire 2.5 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm đa năng KNIPEX 03 05
Knipex 0305, DIN ISO 5746, of special tool steel, forged, oil-hardened, chrome-plated, cutting edges additionally inductively hardened, cutting edge hardness approx. 60 HRC, for soft and hard wire; handles with thick-walled multicomponent sheaths.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Khả năng cắt (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
340020.0100 Kìm đa năng KNIPEX 03 05 140 |
140 | 1.8 |
735,000
|
PCE
|
|
|
340020.0200 Kìm đa năng KNIPEX 03 05 160 |
160 | 2 |
756,000
|
PCE
|
|
|
340020.0300 Kìm đa năng KNIPEX 03 05 180 |
180 | 2.2 |
822,000
|
PCE
|
|
|
340020.0400 Kìm đa năng KNIPEX 03 05 200 |
200 | 2.5 |
945,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm đa năng KNIPEX 03 02
Knipex 0302, DIN ISO 5746, special tool steel, forged, oil-hardened, atramentized black, head polished, cutting edges additionally inductively hardened, cutting edge hardness approx. 60 HRC, for soft and hard wire; handles with thick-walled multicomponent sheaths.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Khả năng cắt (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
340030.0100 Kìm đa năng KNIPEX 03 02 160 |
160 | 2 |
650,000
|
PCE
|
|
|
340030.0200 Kìm đa năng KNIPEX 03 02 180 |
180 | 2.2 |
675,000
|
PCE
|
|
|
340030.0300 Kìm đa năng KNIPEX 03 02 200 |
200 | 2.5 |
785,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>