1900 98 68 25
sales@htgoods.com.vn
250,000+ sản phẩm từ 950+ thương hiệu và 2000+ đối tác OEM hàng đầu EU, G7
Đăng nhập để có giá tốt nhất
Tìm kiếm theo sản phẩm
432165 - Bộ kìm 4 chi tiết NERIOX
Bộ kìm sản xuất theo chuẩn DIN 4133, mạ Chrome...
Tìm kiếm theo thương hiệu
Sản phẩm gợi ý
Mã đặt hàng
Số lượng
VNĐ 0 mục hàng
Kìm mở phe ngoài cong KNIPEX
Knipex 4621, DIN 5254 B, chromium-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentised black, polished, 90° angled jaws with slip-resistant, durable tips, for assembling circlips on shafts; plastic-coated grips.
Made in Germany
345142.0100
345142.0200
345142.0300
345142.0400
345142.0500
Xem thêm >>
Kìm mở phe trong, thẳng Wiha
Standards DIN ISO 5256. Head shape Straight shape. Design Drop forged, cylindrical precision tips. Material High quality chrome-vanadium molybdenum steel. Application For inserting / removing circlips from inside bores.
tag: 26782, 26783
26781.003
26781.005
Kìm mở phe trong, gập góc 90 độ Wiha
Standards DIN ISO 5256. Head shape Angular form. Design Drop forged, cylindrical precision tips. Material High quality chrome-vanadium molybdenum steel. Application For inserting / removing circlips from inside bores.
tag: 26786, 26787
26785.003
26785.005
Kìm mở phe ngoài, thẳng Wiha
Standards DIN ISO 5254. Head shape Straight shape. Design Drop forged, cylindrical precision tips. Material High quality chrome-vanadium molybdenum steel. Application For fitting / removing circlips externally to / from shafts or axles.
tag: 26790, 26791
26789.003
26789.005
Kìm mở phe ngoài, gập góc 90 độ Wiha
Standards DIN ISO 5254. Head shape Angular form. Design Drop forged, cylindrical precision tips. Material High quality chrome-vanadium molybdenum steel. Application For fitting / removing circlips externally to / from shafts or axles.
tag: 26795, 26796
26794.003
26794.005
Kìm mở phe trong thẳng FACOM 179A
Facom 179A, DIN 5256 C, hàm thẳng với các đầu được làm bằng dây đàn piano, để cài đặt các vòng trong trong lỗ khoan. Bản lề bắt vít, mở lò xo bên trong bản lề, tay cầm được bọc bằng nhựa chống trơn trượt.
tag: 179a9, 179a13, 179a18, 179a23, 179a32
Made in France
345000.0100
345000.0200
345000.0300
345000.0400
345000.0500
Kìm mở phe trong cong 45 độ FACOM 169A
Facom 169A, 45° offset jaws with inserted tips made of piano wire, for installing internal rings in boreholes. Screwed hinge, opening spring inside hinge, handles covered with slip-resistant plastic
345010.0050
345010.0100
345010.0200
345010.0250
Kìm mở phe trong cong 90 độ FACOM 199A
Facom 199A, DIN 5256 C, 90° offset jaws with inserted tips made of piano wire, for installing internal rings in boreholes. Screwed hinge, opening spring inside hinge, handles covered with slip-resistant plastic
345020.0100
345020.0200
345020.0300
345020.0400
345020.0500
Kìm mở phe trong thẳng KNIPEX
Knipex 4411, DIN 5256 C, thép điện crôm-vanadi, được rèn, làm cứng bằng dầu, atrament đen được đánh bóng, hàm thẳng với đầu chống trượt, mạnh mẽ; Tay cầm bọc nhựa.
345032.0100
345032.0200
345032.0300
345032.0400
345032.0500
Knipex 4811, DIN 5256 C, thép điện crôm-vanadi, được rèn, làm cứng bằng dầu, xám, hàm thẳng , với các đầu được làm bằng chất liệu dây đàn piano, để lắp vòng trong vào lỗ khoan. Bản lề trục vít, tay cầm được bọc bằng nhựa chống trơn trượt.
345040.0100
345040.0200
345040.0300
345040.0400
345040.0500
Kìm mở phe trong thẳng NERIOX
Tool steel, polished head, straight shape, drop-forged with cylindrical precision tips for applying/removing circlips on the inside of bore holes, plastic-coated handles.
345046.0100
345046.0200
345046.0300
345046.0400
345046.0500
Kìm mở phe trong cong KNIPEX
Knipex 4421, DIN 5256 D, chromium-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentised black, polished, 90° angled jaws with slip-resistant, strong tips for the assembly of inner rings in holes; plastic-coated grips
345055.0100
345055.0200
345055.0300
345055.0400
345055.0500
Knipex 4821, DIN 5256 D, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentised grey, 90° offset jaws with inserted tips made of piano wire, for installing internal rings in bore holes.Screwed joint, handles covered with slip-resistant plastic
345060.0100
345060.0200
345060.0300
345060.0400
345060.0500
Kìm mở phe trong cong NERIOX
Tool steel, polished head, angled shape, drop-forged with cylindrical precision tips for applying/removing circlips on the inside of bore holes, plastic-coated handles
345066.0100
345066.0200
345066.0300
345066.0400
345066.0500
Kìm mở phe trong cong FUTURO
Made of high-quality tempered tool steel, chrome-plated, angled shape, drop-forged with cylindrical precision tips for applying/removing circlips on the inside of bore holes, plastic-coated handles
345067.0100
345067.0200
345067.0300
345067.0400
345067.0500
Kìm mở phe trong thẳng BAHCO
BAHCO 2461, DIN 5256 C, hợp kim thép hiệu suất cao, mạ crôm, có độ bóng cao, hàm thẳng, đầu đốt, để gắn vòng trong vào lỗ khoan.
345070.0100
345070.0200
345070.0300
Kìm mở phe trong cong BAHCO
BAHCO 2463, DIN 5256 C, high-performance steel alloy, chrome-plated, high-gloss polished, 90° offset jaws, burnished tips, for installing internal rings in bore holes
345080.0100
345080.0200
345080.0300
Kìm mở phe ngoài thẳng FACOM
Facom 177A, DIN 5254 A, straight jaws with inserted tips made of piano wire, for installing circlips on shafts. Screwed hinge, opening spring inside hinge, handles covered with slip-resistant plastic
345090.0100
345090.0200
345090.0300
345090.0400
345090.0500
Kìm mở phe ngoài cong 45 độ FACOM 167A
Facom 167A, 45° offset jaws with inserted tips made of piano wire, for installing circlips on shafts; with opening spring. Screwed hinge, opening spring inside hinge, handles covered with slip-resistant plastic.
345100.0050
345100.0100
345100.0200
345100.0250
Kìm mở phe ngoài cong 90 độ FACOM
Facom 197A, DIN 5254 A, 90° offset jaws with inserted tips made of piano wire, for installing circlips on shafts. Screwed hinge, opening spring inside hinge, handles covered with slip-resistant plastic.
345110.0100
345110.0200
345110.0300
345110.0400
345110.0500