Khóa an toàn

Thương hiệu

Khóa an toàn KASP

Solid brass lock keyed differently, with genuine pin cylinder, lock body in a single block, steel hasp nickel-plated and hardened, automatic engagement, each lock with 2 nickel-plated brass keys.

Additional sizes as well as keyed-alike padlocks are available.


Mã & tên hàng Thân rộng (mm)Size ngàm khóa (mm)Khoảng kẹp trong (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
20Ø 313
255,000
PCE
30Ø 518
321,000
PCE
40Ø 622
439,000
PCE
50Ø 830
581,000
PCE
40Ø 655
519,000
PCE

Xem thêm >>


Khóa an toàn KASP

Solid brass lock keyed alike padlocks with genuine pin cylinder, lock body in a single block, steel hasp nickel-plated and hardened, automatic engagement, each lock with 2 nickel-plated brass keys.

Other sizes are available.


Mã & tên hàng Thân rộng (mm)Size ngàm khóa (mm)Khoảng kẹp trong (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
30Ø 518
390,000
PCE
40Ø 622
469,000
PCE
50Ø 830
727,000
PCE
40Ø 655
558,000
PCE

Xem thêm >>


Khóa an toàn FUTURO

Heavy, solid brass lock keyed differently,with genuine pin cylinder, lock body in a single block, steel hasp nickel-plated and hardened, automatic engagement, each lock with 2 nickel-plated brass keys.


Mã & tên hàng Thân rộng (mm)Size ngàm khóa (mm)Khoảng kẹp trong (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
25Ø 413
207,000
PCE
30Ø 4.516
244,000
PCE
40Ø 6.522
348,000
PCE
50Ø 828
553,000
PCE

Xem thêm >>


Khóa an toàn mã số KASP

Solid combination lock, shackle made of hardened steel, closing mechanism with double locking, adjustable 4-digit number code hidden at bottom of lock, components in the interior of the lock are stainless.


Mã & tên hàng Thân rộng (mm)Size ngàm khóa (mm)Khoảng kẹp trong (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
50Ø 826
PCE

Khóa an toàn mã số KASP

Brass combination lock with steel shackle and 3 or 4 digit code which you set yourself.


Mã & tên hàng Thân rộng (mm)Size ngàm khóa (mm)Khoảng kẹp trong (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
20Ø 321
428,000
PCE
30Ø 525
579,000
PCE
40Ø 627
937,000
PCE

Xem thêm >>