
Khóa an toàn KASP
Solid brass lock keyed differently, with genuine pin cylinder, lock body in a single block, steel hasp nickel-plated and hardened, automatic engagement, each lock with 2 nickel-plated brass keys.
Additional sizes as well as keyed-alike padlocks are available.
Mã & tên hàng | Thân rộng (mm) | Size ngàm khóa (mm) | Khoảng kẹp trong (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
450755.0100 Khóa an toàn kasp - 20 x Ø 3 - 450755.0100 |
20 | Ø 3 | 13 |
255,000
|
PCE
|
|
|
450755.0200 Khóa an toàn kasp - 30 x Ø 5 - 450755.0200 |
30 | Ø 5 | 18 |
321,000
|
PCE
|
|
|
450755.0300 Khóa an toàn kasp - 40 x Ø 6 - 450755.0300 |
40 | Ø 6 | 22 |
439,000
|
PCE
|
|
|
450755.0400 Khóa an toàn kasp - 50 x Ø 8 - 450755.0400 |
50 | Ø 8 | 30 |
581,000
|
PCE
|
|
|
450755.0500 Khóa an toàn kasp - 40 x Ø 6 - 450755.0500 |
40 | Ø 6 | 55 |
519,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Khóa an toàn KASP
Solid brass lock keyed alike padlocks with genuine pin cylinder, lock body in a single block, steel hasp nickel-plated and hardened, automatic engagement, each lock with 2 nickel-plated brass keys.
Other sizes are available.
Mã & tên hàng | Thân rộng (mm) | Size ngàm khóa (mm) | Khoảng kẹp trong (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
450757.0100 Khóa an toàn kasp - 30 x Ø 5 - 450757.0100 |
30 | Ø 5 | 18 |
390,000
|
PCE
|
|
|
450757.0200 Khóa an toàn kasp - 40 x Ø 6 - 450757.0200 |
40 | Ø 6 | 22 |
469,000
|
PCE
|
|
|
450757.0300 Khóa an toàn kasp - 50 x Ø 8 - 450757.0300 |
50 | Ø 8 | 30 |
727,000
|
PCE
|
|
|
450757.0400 Khóa an toàn kasp - 40 x Ø 6 - 450757.0400 |
40 | Ø 6 | 55 |
558,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Khóa an toàn mã số KASP
Solid combination lock, shackle made of hardened steel, closing mechanism with double locking, adjustable 4-digit number code hidden at bottom of lock, components in the interior of the lock are stainless.
Mã & tên hàng | Thân rộng (mm) | Size ngàm khóa (mm) | Khoảng kẹp trong (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
450763.0100 Combination lock KASP - 50 x Ø 8 - 450763.0100 |
50 | Ø 8 | 26 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Khóa an toàn mã số KASP
Brass combination lock with steel shackle and 3 or 4 digit code which you set yourself.
Mã & tên hàng | Thân rộng (mm) | Size ngàm khóa (mm) | Khoảng kẹp trong (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
450768.0100 Combination lock KASP - 20 x Ø 3 - 450768.0100 |
20 | Ø 3 | 21 |
428,000
|
PCE
|
|
|
450768.0200 Combination lock KASP - 30 x Ø 5 - 450768.0200 |
30 | Ø 5 | 25 |
579,000
|
PCE
|
|
|
450768.0300 Combination lock KASP - 40 x Ø 6 - 450768.0300 |
40 | Ø 6 | 27 |
937,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Khóa an toàn Inox KASP
Made from a solid block of stainless steel, stainless shackle, high security protection, stainless steel internal components with drainage system, better protection against attempts to break open by sawing through the closed shackle, with 5 locking elements for better security, double-sided locking mechanism, paracentric key entry.
Mã & tên hàng | Thân rộng (mm) | Size ngàm khóa (mm) | Khoảng kẹp trong (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
450775.0100 Khóa an toàn KASP - 50 x Ø 9 - 450775.0100 |
50 | Ø 9 | 20 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Khóa đĩa KASP
Heavy, solid discus lock, body and shackle of stainless steel, each lock with 2 nickel-plated brass keys.
Mã & tên hàng | Thân rộng (mm) | Size ngàm khóa (mm) | Khoảng kẹp trong (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
450785.0100 Discus lock KASP - 70 x Ø 10 - 450785.0100 |
70 | Ø 10 | 17 |
978,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>