Khẩu vặn, tay vặn 1/2 inch

Đầu khẩu FACOM OGV®-328980

Facom S, DIN 3124/ISO 2725-1,Được làm từ thép mạ chrome vanadium


FRANCE

Made in France

Mã & tên hàng Size (mm / inch)Dài (mm)Kiểu Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
83612 cạnh
202,000
PCE
93612 cạnh
202,000
PCE
103612 cạnh
202,000
PCE
113612 cạnh
203,000
PCE
123612 cạnh
216,000
PCE
133612 cạnh
215,000
PCE
143612 cạnh
220,000
PCE
153612 cạnh
221,000
PCE
163612 cạnh
221,000
PCE
173612 cạnh
224,000
PCE
183612 cạnh
227,000
PCE
193612 cạnh
247,000
PCE
203612 cạnh
248,000
PCE
213812 cạnh
260,000
PCE
223812 cạnh
268,000
PCE
233812 cạnh
272,000
PCE
243812 cạnh
275,000
PCE
253812 cạnh
300,000
PCE
263812 cạnh
308,000
PCE
274412 cạnh
332,000
PCE
284412 cạnh
335,000
PCE
294412 cạnh
366,000
PCE
304412 cạnh
374,000
PCE
324412 cạnh
419,000
PCE
344412 cạnh
568,000
PCE

Xem thêm >>


Đầu khẩu STAHLWILLE-328990

Stahlwille 50, DIN 3124/ISO 2725-1, Được làm từ thép cao cấp HPQ mạ chrome


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm / inch)Dài (mm)Kiểu Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
83812 cạnh
343,000
PCE
93812 cạnh
362,000
PCE
103812 cạnh
296,000
PCE
113812 cạnh
324,000
PCE
123812 cạnh
319,000
PCE
133812 cạnh
292,000
PCE
143812 cạnh
341,000
PCE
153812 cạnh
329,000
PCE
163812 cạnh
331,000
PCE
173812 cạnh
336,000
PCE
183812 cạnh
355,000
PCE
193812 cạnh
341,000
PCE
204212 cạnh
401,000
PCE
214212 cạnh
418,000
PCE
224212 cạnh
392,000
PCE
234212 cạnh
466,000
PCE
244212 cạnh
428,000
PCE
254212 cạnh
544,000
PCE
264212 cạnh
518,000
PCE
274512 cạnh
544,000
PCE
284512 cạnh
638,000
PCE
304512 cạnh
593,000
PCE
324712 cạnh
605,000
PCE
344712 cạnh
785,000
PCE

Xem thêm >>


Đầu khẩu KOKEN-329000

Koken 4406M, DIN 3123/ISO 2725-1, Được làm từ thép mạ chrome


JAPAN

Made in Japan

Mã & tên hàng Size (mm / inch)Dài (mm)Kiểu Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
83612 cạnh
190,000
PCE
93712 cạnh
190,000
PCE
103712 cạnh
191,000
PCE
113712 cạnh
192,000
PCE
123712 cạnh
192,000
PCE
133712 cạnh
192,000
PCE
143712 cạnh
202,000
PCE
153712 cạnh
202,000
PCE
163712 cạnh
202,000
PCE
173712 cạnh
204,000
PCE
183712 cạnh
211,000
PCE
193812 cạnh
220,000
PCE
213812 cạnh
250,000
PCE
224012 cạnh
256,000
PCE
244212 cạnh
295,000
PCE
274312 cạnh
358,000
PCE
284312 cạnh
411,000
PCE
304612 cạnh
458,000
PCE
324612 cạnh
476,000
PCE

Xem thêm >>


Đầu khẩu FACOM OGV®

Facom S, ASME B 107.1, Được làm từ thép mạ chrome vanadium.


FRANCE

Made in France

Mã & tên hàng Size (mm / inch)Dài (mm)Kiểu Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
3/8"3612 cạnh
238,000
PCE
7/16"3612 cạnh
236,000
PCE
1/2"3612 cạnh
239,000
PCE
9/16"3612 cạnh
241,000
PCE
19/32"3612 cạnh
241,000
PCE
5/8"3612 cạnh
241,000
PCE
11/16"3612 cạnh
248,000
PCE
3/4"3612 cạnh
256,000
PCE
25/32"3612 cạnh
258,000
PCE
13/16"3812 cạnh
287,000
PCE
7/8"3812 cạnh
292,000
PCE
15/16"3812 cạnh
308,000
PCE
1"3812 cạnh
312,000
PCE
1 1/16"4412 cạnh
356,000
PCE
1 1/8"4412 cạnh
366,000
PCE

Xem thêm >>


Đầu khẩu STAHLWILLE-329020

Stahlwille 50a, ASME B 107.1, Được làm từ thép cao cấp HPQ mạ chrome


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm / inch)Dài (mm)Kiểu Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
3/8"3812 cạnh
326,000
PCE
7/16"3812 cạnh
326,000
PCE
1/2"3812 cạnh
326,000
PCE
9/16"3812 cạnh
348,000
PCE
19/32"3812 cạnh
376,000
PCE
5/8"3812 cạnh
355,000
PCE
11/16"3812 cạnh
383,000
PCE
3/4"3812 cạnh
378,000
PCE
25/32"4112 cạnh
418,000
PCE
13/16"4112 cạnh
434,000
PCE
7/8"4212 cạnh
424,000
PCE
15/16"4212 cạnh
473,000
PCE
1"4212 cạnh
474,000
PCE
1 1/16"4512 cạnh
589,000
PCE
1 1/8"4512 cạnh
583,000
PCE

Xem thêm >>


Đầu khẩu 12 cạnh HAZET 900Z

With traction profile, with knurling, surface chrome-plated, polished
DIN 3124


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm / inch)Dài (mm)Kiểu Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
83812 cạnh
356,000
PCE
92112 cạnh
356,000
PCE
102112 cạnh
310,000
PCE
113812 cạnh
361,000
PCE
123812 cạnh
356,000
PCE
133812 cạnh
307,000
PCE
143812 cạnh
367,000
PCE
153812 cạnh
374,000
PCE
163812 cạnh
377,000
PCE
173812 cạnh
398,000
PCE
183812 cạnh
434,000
PCE
193812 cạnh
398,000
PCE
203812 cạnh
464,000
PCE
213812 cạnh
469,000
PCE
2241.512 cạnh
482,000
PCE
2341.512 cạnh
534,000
PCE
244412 cạnh
506,000
PCE
254412 cạnh
539,000
PCE
264412 cạnh
563,000
PCE
274612 cạnh
667,000
PCE
284712 cạnh
674,000
PCE
305012 cạnh
685,000
PCE
325012 cạnh
688,000
PCE

Xem thêm >>