Đinh tán đầu chìm

Thương hiệu

Blind rivet nuts TUBTARA®, type UT/ALS, countersunk head, open type-763090

Aluminium / plain


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dùng cho lỗ (mm)Dùng cho tấm dày (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M35.11.50...3.50100
909,000
PCE
M46.11.50...3.50100
761,000
PCE
M46.13.50...5100
759,000
PCE
M57.11.50...4100
774,000
PCE
M57.14...6.50100
859,000
PCE
M69.11.50...4.50100
PCE
M69.14.50...6.50100
PCE
M811.11.50...4.50100
PCE
M811.14.50...6.50100
PCE

Xem thêm >>


Blind rivet nuts TUBTARA®, type UT/ALKS, small countersunk head, open type-763091

Aluminium / plain


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dùng cho lỗ (mm)Dùng cho tấm dày (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M46.10.50...3100
996,000
PCE
M57.10.50...3100
PCE
M69.10.50...3100
PCE
M811.10.50...3100
PCE

Xem thêm >>


Blind rivet nuts TUBTARA®, type UT/FES, countersunk head, open type-763092

Steel / zinc plated


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dùng cho lỗ (mm)Dùng cho tấm dày (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M35.11.50...3.50100
PCE
M46.11.50...3.50100
PCE
M46.13.50...5100
PCE
M57.11.50...4100
PCE
M57.14...6.50100
PCE
M69.11.50...4.50100
PCE
M69.14.50...6.50100
PCE
M811.11.50...4.50100
PCE
M811.14.50...6.50100
PCE
M1012.51.50...4.50100
PCE
M1012.54.50...6.50100
PCE
M1216.12...4.50100
PCE
M1216.14.50...7.50100
PCE

Xem thêm >>