Đinh tán đầu chìm

Thương hiệu

Blind rivet nuts FASTEKS FILKO®, type RUB/ROKS, small countersunk head, open type, straight knurled-763106

Stainless steel A2


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dùng cho lỗ (mm)Dùng cho tấm dày (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M46.10.30...2100
PCE
M46.12.50...4100
PCE
M57.10.50...3100
PCE
M57.12.50...4.50100
PCE
M69.10.50...3100
PCE
M69.13.50...6100
PCE
M811.10.50...3100
PCE
M811.13...6100
PCE
M1012.60.80...3.50100
PCE
M1012.63...6100
PCE

Xem thêm >>


Blind rivet nuts TUBTARA®, type UT/FEKS, small countersunk head, open type-345740

Steel / zinc plated


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dùng cho lỗ (mm)Dùng cho tấm dày (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M46.10.50...3100
PCE
M57.10.50...3100
PCE
M57.13...5.50100
PCE
M69.10.50...3100
PCE
M69.13...5.50100
PCE
M69.15.50...8100
PCE
M811.10.50...3100
PCE
M811.13...5.50100
PCE
M1012.50.80...3.50100
PCE

Xem thêm >>


Blind rivet nuts TUBTARA®, type UT/ALF, flat head, open type-345760

Aluminium / plain


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dùng cho lỗ (mm)Dùng cho tấm dày (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M35.10.25...2100
963,000
PCE
M35.12...3100
996,000
PCE
M46.10.25...3100
813,000
PCE
M46.13...4.50100
839,000
PCE
M57.10.25...3100
803,000
PCE
M57.13...5.50100
872,000
PCE
M69.10.50...3100
PCE
M69.13...5.50100
PCE
M811.10.50...3100
PCE
M811.13...5.50100
PCE
M1012.50.80...3.50100
PCE
M1012.53.50...6100
PCE

Xem thêm >>


Blind rivet nuts TUBTARA®, type UT/ALS, countersunk head, open type-763090

Aluminium / plain


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dùng cho lỗ (mm)Dùng cho tấm dày (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M35.11.50...3.50100
909,000
PCE
M46.11.50...3.50100
761,000
PCE
M46.13.50...5100
759,000
PCE
M57.11.50...4100
774,000
PCE
M57.14...6.50100
859,000
PCE
M69.11.50...4.50100
PCE
M69.14.50...6.50100
PCE
M811.11.50...4.50100
PCE
M811.14.50...6.50100
PCE

Xem thêm >>


Blind rivet nuts TUBTARA®, type UT/ALKS, small countersunk head, open type-763091

Aluminium / plain


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dùng cho lỗ (mm)Dùng cho tấm dày (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M46.10.50...3100
996,000
PCE
M57.10.50...3100
PCE
M69.10.50...3100
PCE
M811.10.50...3100
PCE

Xem thêm >>


Blind rivet nuts TUBTARA®, type UT/FES, countersunk head, open type-763092

Steel / zinc plated


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dùng cho lỗ (mm)Dùng cho tấm dày (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M35.11.50...3.50100
PCE
M46.11.50...3.50100
PCE
M46.13.50...5100
PCE
M57.11.50...4100
PCE
M57.14...6.50100
PCE
M69.11.50...4.50100
PCE
M69.14.50...6.50100
PCE
M811.11.50...4.50100
PCE
M811.14.50...6.50100
PCE
M1012.51.50...4.50100
PCE
M1012.54.50...6.50100
PCE
M1216.12...4.50100
PCE
M1216.14.50...7.50100
PCE

Xem thêm >>


Blind rivet nuts TUBTARA®, type HUT/FEKS, countersunk head, open type with hex shank-763093

Steel / zinc plated


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dùng cho lỗ (mm)Dùng cho tấm dày (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M46.10.50...2100
PCE
M57.10.50...3100
PCE
M57.13...5.50100
PCE
M69.10.50...3100
PCE
M69.13...5.50100
PCE
M811.10.50...3100
PCE
M811.13...5.50100
PCE
M1013.10.80...3.50100
PCE

Xem thêm >>


Blind rivet nuts TUBTARA®, type HUT/FEF, flat head, open type with hex shank-763094

Steel / zinc plated


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dùng cho lỗ (mm)Dùng cho tấm dày (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M46.10.50...2100
PCE
M57.10.50...3100
PCE
M69.10.50...3100
PCE
M69.13...5.50100
PCE
M811.10.50...3100
PCE
M811.13...5.50100
PCE
M1013.10.80...3.50100
PCE

Xem thêm >>


Blind rivet nuts TUBTARA®, type UT/ROF, flat head, open type-763098

Stainless steel A2


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dùng cho lỗ (mm)Dùng cho tấm dày (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M46.10.50...2100
PCE
M46.12...3.50100
PCE
M57.10.50...3100
PCE
M57.13...5.00100
PCE
M69.10.50...3100
PCE
M69.13...5100
PCE
M811.10.50...3100
PCE
M811.13...5.50100
PCE
M1012.10.80...3100
PCE
M1012.13...5100
PCE

Xem thêm >>


Blind rivet nuts TUBTARA®, type HUT/ROF, flat head, open type with hex shank-763099

Stainless steel A2


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dùng cho lỗ (mm)Dùng cho tấm dày (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M46.10.50...2100
PCE
M57.10.50...3100
PCE
M69.10.50...3100
PCE
M811.10.50...3100
PCE

Xem thêm >>


Blind rivet nuts TUBTARA®, type UT/ROS, countersunk head, open type-763100

Stainless steel A2


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dùng cho lỗ (mm)Dùng cho tấm dày (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M46.11...3100
PCE
M57.11...3.50100
PCE
M69.11.50...4.50100
PCE
M811.11.50...4.50100
PCE
M811.14.50...6.50100
PCE
M1012.11.70...4.50100
PCE

Xem thêm >>


Blind rivet nuts TUBTARA®, type UT/ROKS, small countersunk head, open type-763101

Stainless steel A2


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dùng cho lỗ (mm)Dùng cho tấm dày (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M46.10.50...2100
PCE
M57.10.50...3100
PCE
M69.10.50...3100
PCE
M811.10.50...3100
PCE
M811.13...5.50100
PCE

Xem thêm >>


Blind rivet nuts TUBTARA®, type HUT/ROKS, small countersunk head, open type with hex shank-763102

Stainless steel A2


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dùng cho lỗ (mm)Dùng cho tấm dày (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M46.10.50...2100
PCE
M57.10.50...3100
PCE
M69.10.50...3100
PCE
M69.13...5100
PCE
M811.10.50...3100
PCE

Xem thêm >>


Blind rivet nuts FASTEKS FILKO®, type RUB/ROF, flat head, open type, straight knurled-763105

Stainless steel A2


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dùng cho lỗ (mm)Dùng cho tấm dày (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M46.10.30...2100
PCE
M46.12.50...4100
PCE
M57.10.50...2100
PCE
M57.12...4100
PCE
M69.10.50...3100
PCE
M69.13.50...6100
PCE
M811.10.50...3.50100
PCE
M811.13...6100
PCE
M1012.60.80...3.50100
PCE

Xem thêm >>


Blind rivet nuts FASTEKS FILKO®, type RUB/ROKS, small countersunk head, open type, straight knurled-763106

Stainless steel A2


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dùng cho lỗ (mm)Dùng cho tấm dày (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M46.10.30...2100
PCE
M46.12.50...4100
PCE
M57.10.50...3100
PCE
M57.12.50...4.50100
PCE
M69.10.50...3100
PCE
M69.13.50...6100
PCE
M811.10.50...3100
PCE
M811.13...6100
PCE
M1012.60.80...3.50100
PCE
M1012.63...6100
PCE

Xem thêm >>


Blind rivet nuts FASTEKS FILKO®, type RUB/FEKS, small countersunk head, open type, straight knurled-763107

Steel / zinc plated


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dùng cho lỗ (mm)Dùng cho tấm dày (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M46.10.30...2100
PCE
M46.12.50...4100
PCE
M57.10.50...3100
PCE
M57.12.50...4.50100
PCE
M69.10.50...3100
PCE
M69.13.50...6100
PCE
M811.10.50...3100
PCE
M811.13...6100
PCE
M1012.60.80...3.50100
PCE
M1012.63...6100
PCE

Xem thêm >>