Thương hiệu

Đầu cos bọc nhựa WEIDMÜLLER
In PVC, with conical filling funnel, DIN colour code, packed loose in bag.
Pack of 100 pieces
Other dimensions on request.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Type | Tiết diện (mm2) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
- | 0.5...1.5 |
284,000
|
SET
|
|
||
- | 0.5...1.5 |
294,000
|
SET
|
|
||
- | 1.5...2.5 |
289,000
|
SET
|
|
||
- | 4.0...6.0 |
666,000
|
SET
|
|
Xem thêm >>

Đầu cos bọc nhựa WEIDMÜLLER
In PVC, with conical filling funnel, DIN colour code, packed loose in bag.
Pack of 100 pieces.

Made in Taiwan
Mã & tên hàng | Type | Tiết diện (mm2) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
350140.0100 Đầu cos bọc nhựa WEIDMÜLLER 0.5...1.5 mm2 |
length 12 mm | 0.5...1.5 |
283,000
|
SET
|
|
|
350140.0200 Đầu cos bọc nhựa WEIDMÜLLER 1.5...2.5 mm2 |
length 12 mm | 1.5...2.5 |
306,000
|
SET
|
|
|
350140.0300 Đầu cos bọc nhựa WEIDMÜLLER 4.0...6.0 mm2 |
length 14 mm | 4.0...6.0 |
500,000
|
SET
|
|
Xem thêm >>

Đầu cos bọc nhựa WEIDMÜLLER
In PVC, with conical filling funnel, DIN colour code, packed loose in bag.
Pack of 100 pieces

Made in Taiwan
Mã & tên hàng | Type | Tiết diện (mm2) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
350145.0100 Đầu cos bọc nhựa WEIDMÜLLER 0.5...1.5 mm2 |
length 24.5 mm | 0.5...1.5 |
316,000
|
SET
|
|
|
350145.0200 Đầu cos bọc nhựa WEIDMÜLLER 1.5...2.5 mm2 |
length 24.5 mm | 1.5...2.5 |
317,000
|
SET
|
|
|
350145.0300 Đầu cos bọc nhựa WEIDMÜLLER 4.0...6.0 mm2 |
length 26 mm | 4.0...6.0 |
546,000
|
SET
|
|
Xem thêm >>

Đầu cos bọc nhựa WEIDMÜLLER
In PVC with conical filling funnel, with copper sleeve, DIN colour code, packed loose in bag.
Pack of 100 pieces

Made in Taiwan
Mã & tên hàng | Type | Tiết diện (mm2) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
350150.0100 Đầu cos bọc nhựa WEIDMÜLLER 0.5...1.5 mm2 |
Size 2.8 x 0.8 mm | 0.5...1.5 |
466,000
|
SET
|
|
|
350150.0200 Đầu cos bọc nhựa WEIDMÜLLER 0.5...1.5 mm2 |
Size 6.3 x 0.8 mm | 0.5...1.5 |
320,000
|
SET
|
|
|
350150.0300 Đầu cos bọc nhựa WEIDMÜLLER 1.5...2.5 mm2 |
Size 6.3 x 0.8 mm | 1.5...2.5 |
328,000
|
SET
|
|
|
350150.0400 Đầu cos bọc nhựa WEIDMÜLLER 4.0...6.0 mm2 |
Size 6.3 x 0.8 mm | 4.0...6.0 |
415,000
|
SET
|
|
Xem thêm >>