
Dao cắt đa năng TAJIMA
Two-component handle for secure working without slippage, blade guide made of metal; two-part push-button mechanism; automatic locking of the blade in the selected position, front button for blade extension without locking, with automatic blade rectraction; 1 blade included.

Made in Japan
Mã & tên hàng | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
357025.0100 Dao cắt đa năng |
90 |
451,000
|
PCE
|
|
|
357025.0200 Dao cắt đa năng |
180 |
712,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Dao cắt đa năng TAJIMA
Rugged version with plastic handle and automatic blade lock, with 3 break-off blades and blade breaker.

Made in Japan
Mã & tên hàng | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
357120.0100 Dao cắt đa năng TAJIMA |
130 |
204,000
|
PCE
|
|
|
357120.0200 Dao cắt đa năng TAJIMA |
160 |
402,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Lưỡi dao thay thế NERIOX
Blades made of SK5 steel, pack of 10 blades.
Usable with:
357210 Universal knife TAJIMA
357225 Universal knife TAJIMA
357240 Universal knife TAJIMA
357245 Safety knife NERIOX
357260 Universal knife TAJIMA
Mã & tên hàng | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
357195.0100 Lưỡi dao thay thế NERIOX |
- |
61,000
|
SET
|
|
|
357195.0200 Lưỡi dao thay thế NERIOX |
- |
107,000
|
SET
|
|
|
357195.0300 Lưỡi dao thay thế NERIOX |
- |
88,000
|
SET
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
357210.0100 Dao cắt đa năng NERIOX |
155 |
127,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Dao cắt đa năng NERIOX
Plastic housing with ribbed, ergonomic soft-touch handle for safe working, metal blade guide with sliding mechanism, automatic blade change using integrated cartridge; up to 4 blades can be stored in the handle, supplied with 3 spare blades.
Lưỡi dao ĐÃ cấp kèm, có thể dùng lưỡi dao thay thế:
357195 Replacement blades NERIOX

Made in Eu
Mã & tên hàng | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
357225.0100 Dao cắt đa năng NERIOX - 357225.0100 |
140 |
100,000
|
PCE
|
|
|
357225.0200 Dao cắt đa năng NERIOX - 357225.0200 |
165 |
182,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
357240.0100 Dao cắt đa năng TAJIMA |
145 |
73,000
|
PCE
|
|
|
357240.0200 Dao cắt đa năng TAJIMA |
175 |
131,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
357245.0100 Dao cắt đa năng NERIOX |
145 |
126,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>