
Lưỡi dao thay thế NERIOX
Blades made of SK5 steel, pack of 10 blades.
Usable with:
357210 Universal knife TAJIMA
357225 Universal knife TAJIMA
357240 Universal knife TAJIMA
357245 Safety knife NERIOX
357260 Universal knife TAJIMA
Mã & tên hàng | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
357195.0100 Lưỡi dao thay thế NERIOX |
- |
61,000
|
SET
|
|
|
357195.0200 Lưỡi dao thay thế NERIOX |
- |
107,000
|
SET
|
|
|
357195.0300 Lưỡi dao thay thế NERIOX |
- |
88,000
|
SET
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
357210.0100 Dao cắt đa năng NERIOX |
155 |
127,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Dao cắt đa năng NERIOX
Plastic housing with ribbed, ergonomic soft-touch handle for safe working, metal blade guide with sliding mechanism, automatic blade change using integrated cartridge; up to 4 blades can be stored in the handle, supplied with 3 spare blades.
Lưỡi dao ĐÃ cấp kèm, có thể dùng lưỡi dao thay thế:
357195 Replacement blades NERIOX

Made in Eu
Mã & tên hàng | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
357225.0100 Dao cắt đa năng NERIOX - 357225.0100 |
140 |
100,000
|
PCE
|
|
|
357225.0200 Dao cắt đa năng NERIOX - 357225.0200 |
165 |
182,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
357240.0100 Dao cắt đa năng TAJIMA |
145 |
73,000
|
PCE
|
|
|
357240.0200 Dao cắt đa năng TAJIMA |
175 |
131,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
357245.0100 Dao cắt đa năng NERIOX |
145 |
126,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Dao đa năng NERIOX
Scoring and cutting knife, for fine work, stainless, with 1 blade type 10.
Mã & tên hàng | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
357495.0100 Dao NERIOX |
125 |
160,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
357505.0100 Lưỡi dao NERIOX |
- |
189,000
|
SET
|
|
|
357505.0200 Lưỡi dao NERIOX |
- |
186,000
|
SET
|
|
|
357505.0300 Lưỡi dao NERIOX |
- |
186,000
|
SET
|
|
|
357505.0400 Lưỡi dao NERIOX |
- |
186,000
|
SET
|
|
Xem thêm >>