1900 98 68 25
sales@htgoods.com.vn
250,000+ sản phẩm từ 950+ thương hiệu và 2000+ đối tác OEM hàng đầu EU, G7
Đăng nhập để có giá tốt nhất
Tìm kiếm theo sản phẩm
432165 - Bộ kìm 4 chi tiết NERIOX
Bộ kìm sản xuất theo chuẩn DIN 4133, mạ Chrome...
Tìm kiếm theo thương hiệu
Sản phẩm gợi ý
Mã đặt hàng
Số lượng
VNĐ 0 mục hàng
Made in Germany
Mã đặt hàng: 350095.0100
Giá web VND
Đăng nhập để hiện giá đại lý
Hàng về sau: 1-2 tuần
PZ / CTI, for cutting, stripping and crimping wire end ferrules up to 6.0 mm2, ring cable connectors up to 6.0 mm2, pin-type cable connectors up to 6.0 mm2, butt connectors and flat connectors up to 6.0 mm2, comprising: insulation stripper stripax®, crimping tool PZ 6 roto for wire end ferrules 0.14...6.0 mm2, crimping tool CTI 6 for insulated connectors 0.5...6.0 mm2, 2100 wire end ferrules with plastic collars 0.5...6.0 mm2, 400 ring cable connectors 1.5...6.0 mm2, 300 pin-type connectors 1.5...6.0 mm2, 300 butt connectors 1.5...6.0 mm2, 400flat connectors 1.5...6.0 mm2, plastic case. Kìm mua thay thế:
349520 Insulation strippers STRIPAX® 350070 Crimping tool WEIDMÜLLER 350030 Crimping tool WEIDMÜLLER
Hiển thị thêm
Type PZ / CTI Case size mm 413 x 330 x 79
Contents:
1 insulation stripper stripax®,
1 crimping tool PZ 6 roto for wire end ferrules 0.14...6.0 mm2,
1 crimping tool CTI 6 for insulated connectors 0.5...6.0 mm2,
2100 wire end ferrules with plastic collars 0.5...6.0 mm2,
400 ring cable connectors 1.5...6.0 mm2,
300 pin-type connectors 1.5...6.0 mm2,
300 butt connectors 1.5...6.0 mm2,
400 flat connectors 1.5...6.0 mm2, plastic case.
Bộ kìm bấm cos WEIDMÜLLER
Mã đặt hàng: 350088.0100
Đăng nhập để xem giá
SET
Bộ kìm bấm cos CRIMPEX
Mã đặt hàng: 350100.0100
Bộ đầu cos WEIDMÜLLER
Mã đặt hàng: 350098.0100
Bộ kìm bấm cos & tuốt dây WEIDMÜLLER PZ 10 HEX T
Mã đặt hàng: 350091.0100
Bộ kìm bấm cos CIMCO 106000
Mã đặt hàng: 350022.0100
Bộ kìm bấm cos KNIPEX 97 33 02
Mã đặt hàng: 350063.0100
Bộ kìm bấm cos & tuốt dây WEIDMÜLLER
Mã đặt hàng: 350090.0100
Tổng đài CSKH
Hotline & Zalo
350030.0200
6,776,000
350070.0200
5,359,000
349520.0100
2,550,000